Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2025 (phần 4/4)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
| STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
| 889 | 53765 | 1-2021-04266 | Virut dịch tả lợn châu Phi suy giảm độc lực do bị xóa gen, vắc-xin làm từ virut này và phương pháp điều chế virut này | HARBIN VETERINARY RESEARCH INSTITUTE, CHINESE ACADEMY OF AGRICULTURAL SCIENCES |
| 890 | 53766 | 1-2023-06880 | Phương pháp hợp nhất các thực thể trong văn bản ứng dụng học sâu | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 891 | 53767 | 1-2023-06879 | Hệ thống định tuyến thích nghi trong mạng adhoc di động băng rộng | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 892 | 53768 | 1-2018-02409 | Chế phẩm polyuretan dẻo nhiệt, sản phẩm chứa chế phẩm và quy trình sản xuất sản phẩm này | LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC. |
| 893 | 53769 | 1-2023-06877 | Phương pháp tự động phát hiện sự kiện nổi bật từ dữ liệu văn bản báo chí theo thời gian thực | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 894 | 53770 | 1-2020-07243 | Hệ thống mũi dò quét cho khắc trường gần | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| 895 | 53771 | 1-2021-07679 | Ống kính hồng ngoại có khả năng chống mờ ảnh cho hệ thống quay quét toàn cảnh sử dụng cảm biến độ phân giải HD | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 896 | 53772 | 1-2020-01147 | Phương pháp phân mảnh tệp tin dung lượng lớn áp dụng với bài toán cập nhật dữ liệu số điện thoại | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 897 | 53773 | 1-2021-04747 | Chất làm mờ có gốc silic oxit và phương pháp điều chế chất này | W. R. Grace & Co.-Conn. |
| 898 | 53774 | 1-2023-05469 | Thiết bị đầu cuối, hệ thống chiếu sáng và phương pháp thiết đặt ánh xạ dùng cho hệ thống chiếu sáng | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 899 | 53775 | 1-2023-00491 | THIẾT BỊ GIA NHIỆT VI SÓNG NGUỒN ĐƠN | WAVE POWER TECHNOLOGY INC. |
| 900 | 53776 | 1-2022-06132 | Phương pháp và hệ thống xử lý để thực hiện xử lý dữ liệu song song | Qualcomm Incorporated |
| 901 | 53777 | 1-2023-09268 | Phương pháp điều khiển độc lập công suất tín hiệu thu trong điều kiện sóng kém | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 902 | 53778 | 1-2022-03842 | Phương pháp sản xuất phôi thép có lớp phủ, phương pháp sản xuất phôi hàn và phôi thép có lớp phủ | ARCELORMITTAL |
| 903 | 53779 | 1-2019-04154 | Cảm biến khí (H2S) dựa trên hiệu ứng tự đốt nóng của mạng lưới dây nano ôxít thiếc biến tính với kim loại bạc (NWs SnO2/Ag) và quy trình chế tạo | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 904 | 53780 | 1-2022-00550 | Thiết bị điện tử và phương pháp quản lý anten trong thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 905 | 53781 | 1-2023-03152 | Thiết bị điều khiển động cơ và máy giặt hoặc máy giặt và sấy có thiết bị điều khiển động cơ này được lắp đặt trong đó | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 906 | 53782 | 1-2023-00393 | Chế phẩm phụ gia để đốt sinh khối | Blue Ocean Industry, Inc. |
| 907 | 53783 | 1-2023-03105 | Mạch tích hợp và phương pháp truyền thông | QUALCOMM INCORPORATED |
| 908 | 53784 | 1-2023-09266 | Hệ thống phân loại tín hiệu điều khiển cho kênh chia sẻ đường lên sử dụng thiết kế số | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 909 | 53785 | 1-2022-01722 | Ngăn chứa chất giặt tẩy và phương pháp sản xuất ngăn chứa này | LG ELECTRONICS INC. |
| 910 | 53786 | 1-2023-08077 | Phương pháp giới hạn phiên dịch vụ theo trọng số kết hợp khóa đặc trưng của hệ thống tính cước viễn thông | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 911 | 53787 | 1-2022-00422 | Dây cáp trên cơ sở internet vạn vật (IoT) được sử dụng trong hệ thống quản lý dây cáp | LS CABLE & SYSTEM LTD. |
| 912 | 53788 | 1-2020-04145 | Giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
| 913 | 53789 | 1-2020-07340 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời | KT CORPORATION |
| 914 | 53790 | 1-2023-08072 | Hệ thống và phương pháp mô phỏng tương tác mô hình giày và chân người dùng sử dụng công nghệ học máy và thuật toán mô phỏng ba chiều | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 915 | 53791 | 1-2021-06857 | Tấm siêu vật liệu hình chữ thập hấp thụ toàn phần đa hướng sóng tới trong việc nâng cao hệ số cách ly cho ăng-ten mảng của hệ thống 5G | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 916 | 53792 | 1-2023-00379 | HỆ THỐNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN DỮ LIỆU CHO ĐIỆN TOÁN BIÊN VÀ PHƯƠNG TIỆN ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH KHÔNG TẠM THỜI | CHUNGHWA TELECOM CO., LTD. |
| 917 | 53793 | 1-2022-00551 | Hệ thống tìm kiếm thông tin | JFE STEEL CORPORATION |
| 918 | 53794 | 1-2023-06251 | Hệ thống điều khiển, hệ thống xử lý và phương pháp tương tác giữa chúng | QUALCOMM INCORPORATED |
| 919 | 53795 | 1-2022-08677 | Chế phẩm nước chứa glyxerin hòa tan trong nước-trên cơ sở polyalkylen glycol | SASOL CHEMICALS GMBH |
| 920 | 53796 | 1-2022-05816 | Phương pháp và thiết bị kết cuối đường truyền và hệ thống truyền thông dữ liệu | Qualcomm Incorporated |
| 921 | 53797 | 1-2021-05475 | Phương pháp truyền đường lên trên băng tần không được cấp phép, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 922 | 53798 | 1-2023-01171 | Chế phẩm polythiol, phương pháp điều chế chế phẩm này và chế phẩm quang học chứa chế phẩm polythiol | SK pucore Co., Ltd. |
| 923 | 53799 | 1-2022-00783 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT ĐỒ ĐI Ở CHÂN | DECATHLON |
| 924 | 53800 | 1-2023-03236 | Hệ thống và phương pháp điều khiển điện áp của mạch | QUALCOMM INCORPORATED |
| 925 | 53801 | 1-2023-02602 | Hệ thống dò tìm hồ quang điện, phương pháp dò tìm hồ quang điện và vật ghi | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
| 926 | 53802 | 1-2023-02641 | Thiết bị dẫn động động cơ và tủ lạnh sử dụng thiết bị này | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 927 | 53803 | 1-2020-05305 | Kết cấu tai nghe | EASTECH (HUIZHOU) CO., LTD. |
| 928 | 53804 | 1-2023-08803 | PHƯƠNG PHÁP, THIẾT BỊ LẬP MÃ TÍN HIỆU ÂM THANH BA CHIỀU, BỘ LẬP MÃ, HỆ THỐNG VÀ VẬT GHI CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 929 | 53805 | 1-2022-02597 | Phương pháp và máy truyền thông không dây tại thiết bị người dùng | QUALCOMM INCORPORATED |
| 930 | 53806 | 1-2018-01346 | Hệ thống sản xuất nước ngọt và điện trên biển | Nguyễn Văn Kình |
| 931 | 53807 | 1-2023-02744 | Hệ thống chứa hộp mang và hộp mang | MIRLE AUTOMATION CORPORATION |
| 932 | 53808 | 1-2023-01689 | Mạch tích hợp oxit kim loại bán dẫn | QUALCOMM INCORPORATED |
| 933 | 53809 | 1-2022-08150 | Phương pháp sản xuất thép tấm được cán nóng và mạ, thép tấm được cán nóng và mạ, chi tiết thép mạ được dập nóng và phương pháp sản xuất nó | ARCELORMITTAL |
| 934 | 53810 | 1-2022-03966 | Phương pháp xử lý auđio và thiết bị điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 935 | 53811 | 1-2020-03074 | Phương pháp bất đồng bộ hóa giao tiếp giữa hai phân hệ sử dụng phương thức giao tiếp đồng bộ | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 936 | 53812 | 1-2023-02565 | Mạch tích hợp, phương pháp thiết kế mạch tích hợp và thiết bị điện toán | QUALCOMM INCORPORATED |
| 937 | 53813 | 1-2019-02760 | Hệ thống lò đốt rác | Nguyễn Đức Quyền |
| 938 | 53814 | 1-2021-00240 | Thiết bị hiển thị | Samsung Display Co., Ltd. |
| 939 | 53815 | 1-2020-06932 | Chủng đột biến của nấm sợi của chi Trichoderma reesei và phương pháp sản xuất protein | TORAY INDUSTRIES, INC. |
| 940 | 53816 | 1-2021-03356 | Phương pháp và thiết bị để quản lý phiên | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 941 | 53817 | 1-2022-05544 | Thiết bị xử lý nguyên liệu thô | EBARA ENVIRONMENTAL PLANT CO., LTD. |
| 942 | 53818 | 1-2023-01858 | Hệ thống và phương pháp xuất ra bột | Lyten, Inc. |
| 943 | 53819 | 1-2022-01761 | Khối trong nhà cho máy điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES (THAILAND) LTD. |
| 944 | 53820 | 1-2023-01909 | Mạch tích hợp và hệ thống con quản lý công suất | QUALCOMM INCORPORATED |
| 945 | 53821 | 1-2023-06261 | Chế phẩm đóng rắn được, và lớp phủ được đóng rắn, vật phẩm và phương pháp tạo lớp phủ bằng cách sử dụng chế phẩm này | THREEBOND CO., LTD. |
| 946 | 53822 | 1-2020-05211 | Thiết bị hiển thị | Samsung Display Co., Ltd. |
| 947 | 53823 | 1-2023-01323 | Hệ thống in | ALTEMIRA CO., LTD. |
| 948 | 53824 | 1-2022-00848 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây và phương tiện đọc được bằng máy tính lưu trữ mã thực thi được bằng máy tính để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 949 | 53825 | 1-2022-05186 | Bộ thiết bị, phương pháp và hệ thống nạp và xả pin | TECHTRONIC CORDLESS GP |
| 950 | 53826 | 1-2021-04932 | Phương pháp giải mã viđeo đã mã hóa | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 951 | 53827 | 1-2023-02008 | Phương pháp và hệ thống lập lịch các giao dịch bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động trong thiết bị điện toán | QUALCOMM INCORPORATED |
| 952 | 53828 | 1-2022-04893 | Phương pháp tóm tắt văn bản tiếng Việt sử dụng mạng nơ-ron đồ thị | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 953 | 53829 | 1-2021-04934 | Thiết bị giải mã và mã hóa viđeo, và phương pháp mã hóa viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 954 | 53830 | 1-2019-01705 | Phương pháp khai thác dầu khí từ đá chứa không đồng nhất về tính thấm trong khi vẫn duy trì được áp suất vỉa tại các giếng dầu dựa trên công nghệ rửa quét dầu khỏi môi trường kênh rỗng nhờ dung dịch tẩy rửa gốc nước | SPA AMALGAMA SYNTHESIS, LLC. |
| 955 | 53831 | 1-2020-05314 | Thiết bị điện tử | InnoLux Corporation |
| 956 | 53832 | 1-2019-03333 | Thiết bị phân phối sợi dùng cho máy xe sợi hoặc máy bện sợi | Saurer Technologies GmbH & Co. KG |
| 957 | 53833 | 1-2021-04935 | Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không tạm thời | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 958 | 53834 | 1-2023-02026 | Vải nền dùng cho túi khí và phương pháp sản xuất vải này | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
| 959 | 53835 | 1-2020-00948 | Thiết bị và phương pháp phun màu vào trong các vết nứt của tấm phôi thạch anh được tạo hình đang dịch chuyển để tạo ra các vân đá trong đá nhân tạo | ALEX XIE |
| 960 | 53836 | 1-2022-07803 | THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP SẤY THĂNG HOA CHÂN KHÔNG | MII LTD. |
| 961 | 53837 | 1-2022-06356 | KHÓA | DURAFLEX HONG KONG LIMITED |
| 962 | 53838 | 1-2022-00321 | NỀN HIỂN THỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO NỀN HIỂN THỊ, VÀ THIẾT BỊ HIỂN THỊ | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 963 | 53839 | 1-2022-04444 | Tủ lạnh | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 964 | 53840 | 1-2023-03607 | Thiết bị mạch lật | QUALCOMM INCORPORATED |
| 965 | 53841 | 1-2023-03776 | Hệ thống và phương pháp cấp phát và lưu giữ chìa/thẻ khoá | TUNG MAI LE |
| 966 | 53842 | 1-2023-00732 | Phương pháp vận hành được thực hiện bởi thiết bị truyền thông không dây và thiết bị truyền thông không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 967 | 53843 | 1-2023-02642 | Thiết bị dẫn động động cơ và tủ lạnh sử dụng thiết bị này | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 968 | 53844 | 1-2016-04403 | Thiết bị giữ cố định xe | Công ty TNHH ROBERT BOSCH ENGGINEERING AND BUSINESS SOLUTIONS Việt Nam |
| 969 | 53845 | 1-2023-00176 | ĐẦU KẸP BU-LÔNG ẮC QUY | Changchun Jetty Automotive Technology Co., Ltd. |
| 970 | 53846 | 1-2021-04418 | Phương pháp kiểm soát tiết kiệm năng lượng cho thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối | Datang Mobile Communications Equipment Co., Ltd. |
| 971 | 53847 | 1-2022-07407 | Nhà máy năng lượng mặt trời nổi | Ciel Et Terre International |
| 972 | 53848 | 1-2022-03919 | Bộ phận hình ống cho khung đỡ của phương tiện chở trẻ sơ sinh, khung đỡ có thể gập được và phương tiện chở trẻ sơ sinh chứa chúng | WONDERLAND SWITZERLAND AG |
| 973 | 53849 | 1-2021-00429 | Phương pháp làm giảm vị lạ của đất trong nước ép rau củ, nước ép rau củ đã được lên men thu được bằng phương pháp này, chủng Pichia kluyveri, nước ép rau củ đã được lên men bao gồm rau củ và Pichia kluyveri và chế phẩm cho quá trình lên men | CHR. HANSEN A/S |
| 974 | 53850 | 1-2022-05332 | Thiết bị hiển thị cuốn lại được và phương pháp để điều khiển thiết bị hiển thị cuốn lại được này | Huawei Technologies Co., Ltd. |
| 975 | 53851 | 1-2022-00393 | PHƯƠNG PHÁP CHUYỂN HƯỚNG QUY TRÌNH TRUY CẬP NGẪU NHIÊN, THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG VÀ THIẾT BỊ MẠNG | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 976 | 53852 | 1-2022-05737 | CỤM CẦN VỚI CHO HOẠT ĐỘNG LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG NGOÀI KHƠI VÀ PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH NÓ | J. RAY MCDERMOTT, S.A. |
| 977 | 53853 | 1-2022-05191 | Kháng thể kháng ANGPTL3 và dược phẩm chứa kháng thể này | JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. |
| 978 | 53854 | 1-2020-07573 | KẾT CẤU BỊT KÍN CHU VI TRONG, KẾT CẤU TỰA, VÀ VAN | OKUMURA ENGINEERING corp. |
| 979 | 53855 | 1-2019-04299 | Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu, thiết bị mạng truy cập vô tuyến và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 980 | 53856 | 1-2023-04801 | Hệ thống bộ nhớ thiết bị điện toán và phương pháp cho sơ đồ IO điều chế biên độ xung 3 mức trong hệ thống bộ nhớ thiết bị điện toán | QUALCOMM INCORPORATED |
| 981 | 53857 | 1-2022-07078 | NỀN PHÁT SÁNG, THIẾT BỊ HIỂN THỊ, VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN NỀN PHÁT SÁNG | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 982 | 53858 | 1-2021-02398 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị truyền thông, chip và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 983 | 53859 | 1-2021-08401 | Thiết bị hiển thị chạm | LG Display Co., Ltd. |
| 984 | 53860 | 1-2022-02837 | Phương pháp điều chế axit 5-bromo-2-(3-cloro-pyridin-2-yl)-2H-pyrazol-3-carboxylic | FMC Agro Singapore Pte. Ltd. |
| 985 | 53861 | 1-2020-07339 | Phương pháp giải mã video, phương pháp mã hóa video và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời | KT CORPORATION |
| 986 | 53862 | 1-2022-03341 | Phương pháp và thiết bị xác định ngưỡng dò tìm năng lượng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 987 | 53863 | 1-2022-06276 | Kẹo sâm có chứa chiết xuất từ lá trầu không | NAM LINH HUYNH |
| 988 | 53864 | 1-2023-06304 | Mạch trễ, hệ thống trên chip và phương pháp tạo phiên bản trễ của tín hiệu đầu vào | QUALCOMM INCORPORATED |
| 989 | 53865 | 1-2020-04717 | Kết cấu lắp cửa an toàn | LOKAWAY PTY LTD |
| 990 | 53866 | 1-2021-04917 | Thiết bị quang học | COHERENT, INC. |
| 991 | 53867 | 1-2022-06668 | Thiết bị nhận và truyền, phương pháp truyền thông không dây thực hiện bởi các thiết bị này và thiết bị được tạo cấu hình để truyền thông không dây | Qualcomm Incorporated |
| 992 | 53868 | 1-2018-00636 | Chế phẩm điều biến miễn dịch để điều trị hoặc ngăn ngừa sự lây nhiễm ở cá | INTERVET INTERNATIONAL B.V. |
| 993 | 53869 | 1-2021-04480 | Hệ thống trò chuyện có thể hỗ trợ dịch đa ngôn ngữ và phương pháp cung cấp bản dịch | Lee, Seung Jin |
| 994 | 53870 | 1-2021-03904 | Phương pháp chia sẻ và kiểm tra các khối và hệ thống phân phối tài liệu điện tử | Swempire Co., Ltd. |
| 995 | 53871 | 1-2022-02856 | Tấm sàn dùng để tạo ra lớp phủ sàn | Unilin BV |
| 996 | 53872 | 1-2022-05211 | Phương pháp điều khiển truyền đường bên và thiết bị đầu cuối truyền | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 997 | 53873 | 1-2022-08006 | SẢN PHẨM MAY MẶC KẾT HỢP NHIỀU LỚP VÀ VẬT LIỆU MAY MẶC | BIXBY INTERNATIONAL CORPORATION |
| 998 | 53874 | 1-2023-02267 | Vảy oxit vô cơ chống phân hủy bức xạ, chế phẩm và vật liệu lót chứa vảy này và phương pháp sản xuất vảy này | NIPPON FIBER CORPORATION |
| 999 | 53875 | 1-2020-01300 | Phương pháp sản xuất màng ngăn khí | TOYOBO CO., LTD. |
| 1000 | 53876 | 1-2022-01249 | Phương pháp phản hồi cho kênh chia sẻ đường xuống vật lý lập lịch bán liên tục, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 1001 | 53877 | 1-2021-01572 | Cacbua gắn kết, quy trình điều chế cacbua gắn kết và linh kiện thu được bằng cách tạo ra cacbua gắn kết | H.C. STARCK TUNGSTEN GMBH |
| 1002 | 53878 | 1-2021-02248 | Phương pháp truyền dữ liệu và thiết bị truyền thông | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 1003 | 53879 | 1-2019-03574 | Màng đúc làm từ hỗn hợp polyolefin | ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C. |
| 1004 | 53880 | 1-2022-08578 | Tấm thép đã được cán nguội, ủ và phân vùng và phương pháp sản xuất tấm thép này | ARCELORMITTAL |
| 1005 | 53881 | 1-2021-02029 | Phương pháp và thiết bị truyền thông tin giải mã cho chuỗi bit đám mây điểm của các chuỗi bit đám mây điểm đã mã hóa | INTERDIGITAL VC HOLDINGS, INC. |
| 1006 | 53882 | 1-2022-07528 | Phương pháp tạo ra lớp phủ trên đồ vật làm bằng kim loại van và hợp kim của chúng | Manel LLC |
| 1007 | 53883 | 1-2023-09142 | Phương pháp khử nitơ của thép nóng chảy và phương pháp sản xuất thép | JFE STEEL CORPORATION |
| 1008 | 53884 | 1-2021-01731 | Phương pháp giải mã, phương pháp mã hoá, bộ lập mã, và phương tiện lưu trữ phi nhất thời đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1009 | 53885 | 1-2020-01915 | Màng bọc, cuộn màng bọc và phương pháp sản xuất màng bọc này | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
| 1010 | 53886 | 1-2017-00972 | Thiết bị điện tử và phương pháp kết nối an toàn của thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 1011 | 53887 | 1-2022-03678 | Nam châm thiêu kết loại R-Fe-B | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
| 1012 | 53888 | 1-2022-01117 | Ống dẫn môi chất lạnh và thiết bị làm lạnh | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
| 1013 | 53889 | 1-2022-07389 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu phương tiện và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | Qualcomm Incorporated |
| 1014 | 53890 | 1-2022-02240 | Chế phẩm polyuretan dẻo nhiệt và sản phẩm được tạo ra từ chế phẩm này | Lubrizol Advanced Materials, Inc. |
| 1015 | 53891 | 1-2021-05960 | Sản phẩm cá tẩm bột đông lạnh và quy trình chế biến sản phẩm này | YOUNG'S SEAFOOD LIMITED |
| 1016 | 53892 | 1-2023-04688 | Bộ điều chỉnh điện áp, chip và phương pháp vận hành bộ điều chỉnh điện áp | QUALCOMM INCORPORATED |
| 1017 | 53893 | 1-2023-01275 | THIẾT BỊ THU PHÁT KHÔNG DÂY (WTRU) LIÊN QUAN ĐẾN TRẠM THU PHÁT THỨ NHẤT VÀ PHƯƠNG PHÁP LIÊN QUAN ĐẾN TRẠM THU PHÁT THỨ NHẤT | INTERDIGITAL PATENT HOLDINGS, INC. |
| 1018 | 53894 | 1-2023-01797 | Vật phẩm thủy tinh cho hệ thống nội thất phương tiện giao thông | CORNING INCORPORATED |
| 1019 | 53895 | 1-2023-00664 | Phương pháp sản xuất bảng mạch nối dây và bảng mạch nối dây | NITTO DENKO CORPORATION |
| 1020 | 53896 | 1-2022-02644 | Phương pháp ánh xạ tín hiệu tham chiếu định vị và thiết bị truyền thông | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 1021 | 53897 | 1-2022-07659 | Hệ thống treo cho tàu | NAUTI-CRAFT LTD |
| 1022 | 53898 | 1-2019-04897 | Phương pháp truyền thông, hệ thống truyền thông, thiết bị truyền thông, và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 1023 | 53899 | 1-2020-07174 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống quản lý địa chỉ giao thức internet của thiết bị người dùng, nút mạng, phương pháp điều phối giữa chức năng ứng dụng và mạng, hệ thống truyền thông và phương tiện đọc được bằng máy tính không nhất thời | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1024 | 53900 | 1-2019-03471 | Hộp số | PIAGGIO & C. S.P.A |
| 1025 | 53901 | 1-2021-06518 | Thiết bị phát sáng và xe di động bao gồm thiết bị phát sáng này | Seoul Semiconductor Co., Ltd. |
| 1026 | 53902 | 1-2022-00285 | Hệ thống xử lý rác sinh hơi | PHẠM QUANG ĐẠO |
| 1027 | 53903 | 1-2023-02790 | Thiết bị và phương pháp vận chuyển ba chiều cho dây chuyền sản xuất kính tấm | China Triumph International Engineering Co., Ltd. |
| 1028 | 53904 | 1-2023-00290 | Tầng tái sinh của bộ khuếch đại cảm biến, phương pháp vận hành tầng tái sinh của bộ khuếch đại cảm biến và hệ thống bộ khuếch đại cảm biến | QUALCOMM INCORPORATED |
| 1029 | 53905 | 1-2023-01746 | XE KIỂU NGỒI ĐỂ CHÂN HAI BÊN TRUYỀN ĐỘNG THỦ CÔNG MT | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
| 1030 | 53906 | 1-2022-06716 | Thiết bị người dùng, phương pháp định vị và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng bộ xử lý | Qualcomm Incorporated |
| 1031 | 53907 | 1-2022-06977 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
| 1032 | 53908 | 1-2023-01924 | XE ĐIỆN KIỂU NGỒI ĐỂ CHÂN HAI BÊN | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 1033 | 53909 | 1-2022-05900 | Phương pháp và thiết bị giải mã chuỗi viđeo, phương pháp và thiết bị mã hóa chuỗi viđeo | HFI INNOVATION INC. |
| 1034 | 53910 | 1-2022-05487 | Phương pháp và bộ máy nhận biết tình trạng đường đặc biệt, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | SHENZHEN YINWANG INTELLIGENT TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1035 | 53911 | 1-2023-01094 | Phương pháp và thiết bị chỉ báo vị trí của thiết bị, phương tiện đọc được bằng máy tính và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1036 | 53912 | 1-2023-01354 | Mạch, hệ thống và phương pháp làm giảm rò rỉ cho các miền được kiểm soát điện | QUALCOMM INCORPORATED |
| 1037 | 53913 | 1-2022-08205 | CHẾ PHẨM CỤC BỘ VÀ PHƯƠNG PHÁP PHI TRỊ LIỆU NHẰM ĐEM ĐẾN LỢI ÍCH KHÁNG KHUẨN CỤC BỘ LÊN BỀ MẶT TẠI CHỖ CỦA CƠ THỂ NGƯỜI HOẶC ĐỘNG VẬT | Unilever Global IP Limited |
| 1038 | 53914 | 1-2022-02372 | Thiết bị người dùng, phương pháp, máy và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 1039 | 53915 | 1-2021-00297 | Thiết bị điều khiển áp suất thủy lực cho phanh xe | HITACHI ASTEMO, LTD. |
| 1040 | 53916 | 1-2021-02924 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1041 | 53917 | 1-2020-07393 | Thiết bị hiển thị | LG DISPLAY CO., LTD. |
| 1042 | 53918 | 1-2022-05972 | Thân hộp liền và phương pháp chế tạo thân hộp liền | TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD. |
| 1043 | 53919 | 1-2022-02857 | QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ BƠM ÉP HÓA PHẨM NHẰM NÂNG CAO HỆ SỐ THU HỒI DẦU TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỀU HÀNH KHAI THÁC MỎ DẦU KHÍ | Viện Dầu khí Việt Nam |
| 1044 | 53920 | 1-2022-04206 | Bộ điều vận cổng và tấm nền hiển thị chứa bộ điều vận cổng này | LG DISPLAY CO., LTD. |
| 1045 | 53921 | 1-2019-02939 | Quy trình sản xuất năng lượng nhiệt cộng hưởng từ nhiều nguồn năng lượng nhiệt nhỏ | Doãn Hà Thắng |
| 1046 | 53922 | 1-2022-00958 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ LẬP MÃ VIĐEO | HFI INNOVATION INC. |
| 1047 | 53923 | 1-2022-00957 | PHƯƠNG PHÁP LẬP MÃ VIĐEO | HFI INNOVATION INC. |
| 1048 | 53924 | 1-2021-01469 | Cổ áo sơ mi | Dương Anh Tuấn |
| 1049 | 53925 | 1-2021-01093 | Phương pháp mã hóa và giải mã nhờ xử lý đồng thời phần cứng và phần mềm sử dụng thuật toán xác thực và định danh AES-CCM | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 1050 | 53926 | 1-2020-07205 | Hệ thống tản nhiệt cho các bộ vi đốt nóng trong kênh dẫn sóng quang tùy biến | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| 1051 | 53927 | 1-2022-07848 | Ống kính hồng ngoại sóng trung phóng đại liên tục cỡ nhỏ cho thiết bị bay không người lái | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 1052 | 53928 | 1-2022-05577 | Phương pháp phát hiện sự kiện diễn ra trong thực tế từ văn bản báo chí ứng dụng học sâu | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 1053 | 53929 | 1-2023-00989 | PHƯƠNG PHÁP DỰ ĐOÁN NỘI KHUNG, BỘ MÃ HÓA, BỘ GIẢI MÃ VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 1054 | 53930 | 1-2021-07646 | THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI, PHƯƠNG PHÁP THỨC DẬY THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI, THIẾT BỊ MẠNG, THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG, HỆ THỐNG CHIP, HỆ THỐNG TRUYỀN THÔNG VÀ VẬT GHI CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1055 | 53931 | 1-2020-02795 | Màng rung của loa có hàm lượng halogen thấp và phương pháp sản xuất màng rung này | HIROKO OHARA |
| 1056 | 53932 | 1-2023-02999 | Thiết bị chống thủy kích cho xe ô tô | Nguyễn Thành Lâm |
| 1057 | 53933 | 1-2023-02445 | QUY TRÌNH XÁC ĐỊNH 210Po TRONG MẪU QUAN TRẮC SINH HỌC MÔI TRƯỜNG PHÓNG XẠ VEN BIỂN SỬ DỤNG VẸM XANH (Perna viridis) | Khoa Các khoa học liên ngành, Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 1058 | 53934 | 1-2022-01840 | BUỒNG GIA CÔNG CỦA MÁY IN 3D SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ LÀM NÓNG CHẢY TỪNG LỚP VẬT LIỆU DẠNG BỘT | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT |
| 1059 | 53935 | 1-2022-02799 | MÀNG DẪN ĐIỆN BẤT ĐẲNG HƯỚNG VÀ PHƯƠNG PHÁP VÀ CHẾ PHẨM ĐỂ SẢN XUẤT MÀNG NÀY | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO MK |
| 1060 | 53936 | 1-2022-02798 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT VI CẦU POLYME TRÁNG BẠC | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO MK |
| 1061 | 53937 | 1-2020-03531 | Phương pháp đo chiết suất của vật liệu quang học hồng ngoại thông qua độ truyền qua | Nguyễn Tuấn Hiếu |
| 1062 | 53938 | 1-2023-03397 | CẦN NÂNG TỬ CUNG | Nguyễn Viết Tiến |
| 1063 | 53939 | 1-2015-04190 | Phương pháp khắc laze màu trên bề mặt vàng trang sức | Công ty TNHH kỹ thuật công nghệ Nam Sơn |
| 1064 | 53940 | 1-2020-06178 | Thiết bị chức năng chứa chức năng mạng, phương pháp quản lý các hồ sơ chức năng mạng bởi thiết bị này và phương tiện đọc được bằng máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 1065 | 53941 | 1-2022-08408 | THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỘNG, PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN, PHƯƠNG PHÁP THU NHẬN VÀ VẬT GHI KHÔNG TẠM THỜI | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
| 1066 | 53942 | 1-2020-04910 | Phương pháp phát hiện xâm nhập sử dụng hệ mã hóa xung và hệ thống hàng rào điện tử thông minh sử dụng phương pháp này | Công ty Cổ phần Onyx Việt Nam |
| 1067 | 53943 | 1-2023-02800 | Cấu trúc ADN biểu hiện ranibizumab, vectơ biểu hiện và tế bào chủ vi khuẩn chứa cấu trúc ADN này và phương pháp sản xuất ranibizumab | STADA ARZNEIMITTEL AG |
| 1068 | 53944 | 1-2022-00120 | Bãi đỗ xe chống ngập tự động | LÊ PHÚ KHÁNH |
| 1069 | 53945 | 1-2022-01159 | Robot chạy tự động kích thước nhỏ | Trường Đại học Khoa học tự nhiên - Đại Học Quốc Gia, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 1070 | 53946 | 1-2022-02990 | CÁNH TUABIN KHÍ CÓ TƯỜNG NHIỆT THAY ĐỔI TRONG MA TRẬN CỘT | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 1071 | 53947 | 1-2021-04615 | Cụm kết nối dùng để đỡ con lăn kéo dài của máy xe sợi và con lăn kéo dài dùng cho máy xe sợi | LAKSHMI MACHINE WORKS LIMITED |
| 1072 | 53948 | 1-2022-01905 | Thiết bị nhử hoặc xua đuổi động vật chân đốt, bẫy động vật chân đốt, và thiết bị chiếu sáng | PESTRONIKS INNOVATIONS PTE LTD |
| 1073 | 53949 | 1-2021-08085 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 1074 | 53950 | 1-2015-00523 | Qui trình tạo hình có hiệu ứng ảnh đa chiều trên bề mặt kim loại bằng laser | Công ty TNHH kỹ thuật công nghệ Nam Sơn |
| 1075 | 53951 | 1-2022-01546 | Phương pháp xử lý thông tin, thiết bị truyền tin và phương tiện lưu trữ có thể đọc bằng máy tính | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 1076 | 53952 | 1-2021-06135 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo và vật ghi máy tính đọc được | BEIJING BYTEDANCE NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 1077 | 53953 | 1-2022-04968 | Tế bào được biến nạp có khả năng sản xuất axit 2,5-pyridin dicacboxylic và phương pháp sản xuất axit 2,5-pyridin dicacboxylic | KAO CORPORATION |
| 1078 | 53954 | 1-2021-02249 | Phương pháp truyền thông tin, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ có thể đọc bởi máy tính | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 1079 | 53955 | 1-2024-01937 | Quy trình sản xuất hạt giặt tẩy sấy phun | Unilever Global IP Limited |
| 1080 | 53956 | 1-2024-01938 | Quy trình sản xuất hạt giặt tẩy sấy phun và chế phẩm giặt tẩy chứa chúng | Unilever Global IP Limited |
| 1081 | 53957 | 1-2018-05291 | Phương pháp gửi thông tin kênh, phương pháp gửi dữ liệu, thiết bị truyền thông thứ nhất và thiết bị truyền thông thứ hai | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1082 | 53958 | 1-2022-07873 | Chế phẩm sơn dầu dùng làm lớp phủ trung gian cho ô tô | KCC CORPORATION |
| 1083 | 53959 | 1-2023-00242 | ĐẦU DẬP PITTÔNG ĐỂ SỬ DỤNG CÙNG VỚI ỐNG TIÊM | BAYER HEALTHCARE LLC |
| 1084 | 53960 | 1-2023-01667 | Hỗn hợp vật liệu gốm-vô cơ và cuộn cảm nhiều lớp | STEWARD (FOSHAN) MAGNETICS CO., LTD. |
| 1085 | 53961 | 1-2021-08268 | Phương pháp in 3-D để sản xuất các bộ phận có thành phần chính là vữa | SAINT-GOBAIN WEBER |
| 1086 | 53962 | 1-2023-06414 | Thiết bị thu/phát không dây và phương pháp để sử dụng thời gian có sẵn trong thiết bị thu/phát không dây | INTERDIGITAL PATENT HOLDINGS, INC. |
| 1087 | 53963 | 1-2021-02143 | Phương pháp mã hóa/giải mã hình ảnh, phương tiện ghi lưu trữ dòng bit và phương pháp gửi dòng bit | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
| 1088 | 53964 | 1-2020-05741 | Hợp chất picolinamit dùng làm chất diệt nấm, hợp phần để kiểm soát nấm gây bệnh, và phương pháp kiểm soát và ngăn chặn sự tấn công của nấm trên cây trồng | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
| 1089 | 53965 | 1-2023-08545 | Phương pháp và thiết bị mã hóa dòng bit viđeo và phương tiện bất biến có thể đọc được bằng máy tính | TENCENT AMERICA LLC |
| 1090 | 53966 | 1-2022-01941 | Phương pháp giải mã ảnh, phương pháp mã hóa ảnh và phương pháp truyền luồng bit | LG ELECTRONICS INC. |
| 1091 | 53967 | 1-2021-05388 | Phương pháp tạo mã viđeo, bộ mã hóa và bộ giải mã | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1092 | 53968 | 1-2022-08675 | Phương pháp chỉ báo khả năng liên kết, thiết bị truyền thông, hệ thống chip, phương tiện lưu trữ có thể đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1093 | 53969 | 1-2022-02587 | Phương pháp giải mã hình ảnh, phương pháp mã hóa hình ảnh, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp và phương pháp truyền dữ liệu cho hình ảnh | LG ELECTRONICS INC. |
| 1094 | 53970 | 1-2022-02399 | Phương pháp được triển khai bởi bộ giải mã và bộ mã hóa, thiết bị lập mã video và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không tạm thời | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1095 | 53971 | 1-2021-02400 | Phương pháp được thực hiện bằng thiết bị điện tử để tạo ra dữ liệu viđeo chuyển động siêu chậm và thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 1096 | 53972 | 1-2016-04805 | Vật phẩm chống phản chiếu và có độ bền và thiết bị bao gồm vật phẩm này | CORNING INCORPORATED |
| 1097 | 53973 | 1-2021-05576 | Thiết bị thu/phát không dây và phương pháp để lọc chùm tín hiệu trong thủ tục kênh truy nhập ngẫu nhiên hai bước được triển khai bằng thiết bị này | INTERDIGITAL PATENT HOLDINGS, INC. |
| 1098 | 53974 | 1-2021-07889 | Phương pháp và máy gửi và thu đơn vị dữ liệu giao thức lớp vật lý | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1099 | 53975 | 1-2022-05717 | Hệ thống và phương pháp sơ chế tôm | Nova-Tech Engineering, LLC |
| 1100 | 53976 | 1-2021-07067 | Phương pháp và thiết bị mã hóa viđeo | TENCENT AMERICA LLC |
| 1101 | 53977 | 1-2023-06792 | ĐÈN LED CHUYÊN DỤNG | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ 111 VIỆT NAM |
| 1102 | 53978 | 1-2023-04878 | Thiết bị điện toán | QUALCOMM INCORPORATED |
| 1103 | 53979 | 1-2018-03788 | Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu dịch vụ, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1104 | 53980 | 1-2021-05784 | Phương pháp giải mã và mã hóa hình ảnh, và phương tiện lưu trữ kỹ thuật số đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp | LG ELECTRONICS INC. |
| 1105 | 53981 | 1-2021-07364 | Phương pháp mã hóa, hệ thống mã hóa và phương pháp xác định sự phù hợp dòng bit | TENCENT AMERICA LLC |
| 1106 | 53982 | 1-2022-01927 | Thiết bị người dùng, trạm gốc, phương pháp truyền thông không dây và phương tiện lưu trữ bất biến | QUALCOMM INCORPORATED |
| 1107 | 53983 | 1-2022-05898 | Phương pháp điều chế axit {[5-(3-clophenyl)-3-hydroxylpyridin-2-carbonyl]amino}axetic dạng rắn | Akebia Therapeutics, Inc. |
| 1108 | 53984 | 1-2022-02087 | Phương pháp mã hóa, phương pháp giải mã, bộ mã hóa, bộ giải mã, thiết bị giải mã, phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1109 | 53985 | 1-2022-07317 | Tấm thép cán nguội và ủ, và mối hàn điểm điện trở | ARCELORMITTAL |
| 1110 | 53986 | 1-2022-07367 | Tấm thép cán nguội và ủ, và mối hàn điểm điện trở | ARCELORMITTAL |
| 1111 | 53987 | 1-2021-05998 | Phương pháp giải mã và mã hóa hình ảnh và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | LG ELECTRONICS INC. |
| 1112 | 53988 | 1-2022-01254 | Bộ mã hóa, bộ giải mã, phương pháp mã hóa và phương pháp giải mã | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
| 1113 | 53989 | 1-2021-04909 | Phương pháp truyền thông tin phản hồi từ thiết bị người dùng (UE) trong hệ thống phương tiện đến mọi thứ (V2X) vô tuyến mới (NR) | INNOVATIVE TECHNOLOGY LAB CO., LTD. |
| 1114 | 53990 | 1-2022-04562 | Phương pháp mã hóa và giải mã ảnh, phương pháp truyền luồng bit và phương tiện ghi phi chuyển tiếp đọc được bởi máy tính | LG ELECTRONICS INC. |
| 1115 | 53991 | 1-2022-08565 | Phương pháp giải mã viđeo, thiết bị điện tử và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp | BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 1116 | 53992 | 1-2022-02593 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 1117 | 53993 | 1-2021-07300 | Phương pháp tạo mã/mã hóa, hệ thống máy tính, và vật ghi máy tính đọc được | TENCENT AMERICA LLC |
| 1118 | 53994 | 1-2021-04861 | Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa, thiết bị mã viđeo, bộ giải mã, bộ mã hóa và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1119 | 53995 | 1-2020-01646 | Phương pháp truyền dữ liệu, phần tử mạng quản lý phiên, hệ thống truyền dữ liệu và vật ghi đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1120 | 53996 | 1-2020-03267 | Phương pháp và thiết bị thiết lập phiên, và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1121 | 53997 | 1-2022-08500 | THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP MÃ HOÁ HOẶC GIẢI MÃ HÌNH ẢNH | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 1122 | 53998 | 1-2022-02457 | Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa, bộ giải mã, bộ mã hóa, thiết bị lập mã và phương tiện đọc được bằng máy tính không tạm thời | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1123 | 53999 | 1-2020-05187 | Kháng thể gắn kết đặc hiệu với FLT3L, dược phẩm và phương pháp sản xuất kháng thể này | Horizon Therapeutics Ireland DAC |
| 1124 | 54000 | 1-2022-03030 | Thiết bị có thể gập được và phương pháp chế tạo | CORNING INCORPORATED |
| 1125 | 54001 | 1-2022-06459 | Phương pháp mã hóa và giải mã ảnh, và phương pháp truyền luồng bit | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 1126 | 54002 | 1-2023-06361 | Hệ thống và phương pháp tạo ra tín hiệu được kéo giãn thời gian và/hoặc được chuyển vị tần số từ tín hiệu đầu vào | DOLBY INTERNATIONAL AB |
| 1127 | 54003 | 1-2018-04244 | Hệ thống và phương pháp điều khiển nhà máy điện | 8 RIVERS CAPITAL, LLC |
| 1128 | 54004 | 1-2021-06962 | Phương pháp được thực hiện bởi thiết bị thu-phát không dây thứ nhất và thiết bị thu-phát không dây này | INTERDIGITAL PATENT HOLDINGS, INC. |
| 1129 | 54005 | 1-2023-04119 | HỆ THỐNG TẠO RA SOL KHÍ | KT&G CORPORATION |
| 1130 | 54006 | 1-2021-07357 | TẤM NỀN HIỂN THỊ VÀ THIẾT BỊ HIỂN THỊ BAO GỒM TẤM NỀN HIỂN THỊ NÀY ĐỂ TRUYỀN SÁNG TRONG CÁC VÙNG TRUYỀN SÁNG VÀ LÀM TĂNG ĐỘ TIN CẬY CỦA TẤM NỀN HIỂN THỊ | LG DISPLAY CO., LTD |
| 1131 | 54007 | 1-2021-02397 | Phương pháp dự báo hình ảnh, thiết bị giải mã để giải mã hình ảnh, phương pháp mã hóa hình ảnh và thiết bị mã hóa để mã hóa hình ảnh | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 1132 | 54008 | 1-2023-04116 | HỆ THỐNG TẠO RA SOL KHÍ | KT&G CORPORATION |
| 1133 | 54009 | 1-2022-04071 | CHẾ PHẨM MỸ PHẨM CHỨA EXOSOME TỪ SỮA NON | EXOGENIQUE CO., LTD. |
| 1134 | 54010 | 1-2022-03865 | Phương pháp và thiết bị cập nhật các tham số giao diện, phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính và chip | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1135 | 54011 | 1-2022-03644 | Phương pháp giải mã hình ảnh, phương pháp mã hóa hình ảnh và phương pháp truyền dữ liệu cho hình ảnh | LG ELECTRONICS INC. |
| 1136 | 54012 | 1-2018-01295 | Phương pháp sản xuất kẹp lưỡi cắt của kéo tỉa cành cây | GREEN GUARD INDUSTRY LTD. |
| 1137 | 54013 | 1-2020-05437 | Phương pháp, thiết bị, hệ thống và phương tiện mã hóa | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1138 | 54014 | 1-2022-05016 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính | KT CORPORATION |
| 1139 | 54015 | 1-2022-03844 | Khung dùng cho cơ cấu cũi gập được và cơ cấu cũi gập được | WONDERLAND SWITZERLAND AG |
| 1140 | 54016 | 1-2022-02441 | Phương pháp giải mã viđeo, thiết bị tính toán, phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp | BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 1141 | 54017 | 1-2022-00349 | Phương pháp và thiết bị giải mã và mã hóa thông tin chuyển động,và phương pháp truyền dòng bit | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 1142 | 54018 | 1-2022-07203 | Phương pháp giải mã viđeo, thiết bị lập mã viđeo và phương tiện lưu trữ có thể đọc được trên máy tính không tạm thời | BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 1143 | 54019 | 1-2025-07842 | Hệ thống xử lý thông tin trong khai thác thông tin tác chiến phục vụ cho công tác huấn luyện | HỌC VIỆN QUỐC PHÒNG |
| 1144 | 54020 | 1-2022-05647 | Thiết bị thu/phát không dây (WTRU) và phương pháp được thực hiện bởi thiết bị thu/phát không dây | InterDigital Patent Holdings, Inc. |
| 1145 | 54021 | 1-2019-00189 | Thiết bị dò dòng chất lỏng | LUBE CORPORATION |
| 1146 | 54022 | 1-2021-02949 | Phương pháp và hệ thống chăn nuôi động vật, robot di động và tổ hợp chăn nuôi động vật | PHYTOBIOTICS FUTTERZUSATZSTOFFE GMBH |
| 1147 | 54023 | 1-2021-02498 | Kit để phát hiện đồng thời gen kháng nguyên bạch cầu người gây dị ứng thuốc điều trị bệnh động kinh HLA-A*31:01 và HLA-B*15:02 và quy trình sản xuất kit này | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
| 1148 | 54024 | 1-2020-07291 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
| 1149 | 54025 | 1-2022-04388 | Phương pháp chế tạo các tấm, và tấm sàn thu được bởi phương pháp này | Unilin BV |
| 1150 | 54026 | 1-2023-05653 | PHƯƠNG PHÁP CẢM BIẾN VÔ TUYẾN, THIẾT BỊ THỨ NHẤT, THIẾT BỊ THỨ HAI VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1151 | 54027 | 1-2022-01595 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây bằng thiết bị người dùng và trạm gốc | QUALCOMM INCORPORATED |
| 1152 | 54028 | 1-2022-05949 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện ghi đọc được bởi máy tính không tạm thời | KT CORPORATION |
| 1153 | 54029 | 1-2021-04707 | Stato của máy điện quay và máy điện quay | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
| 1154 | 54030 | 1-2022-01778 | Rôto của máy điện quay | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
| 1155 | 54031 | 1-2021-03380 | Phương pháp và thiết bị thực hiện dự đoán vectơ chuyển động để mã hóa dữ liệu video | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 1156 | 54032 | 1-2019-04148 | Phương pháp điều chế polyolefin ghép chống đọng sương | GUANGZHOU LUSHAN NEW MATERIALS CO., LTD. |
| 1157 | 54033 | 1-2022-01068 | Giày xỏ nhanh có bộ phận ổn định và chi tiết đàn hồi | FAST IP, LLC |
| 1158 | 54034 | 1-2022-02648 | Phương pháp và thiết bị phát hiện kênh điều khiển đường xuống vật lý | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 1159 | 54035 | 1-2020-00588 | Phương pháp, thiết bị mã hóa phân cực và vật lưu trữ máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1160 | 54036 | 1-2025-07741 | PHƯƠNG PHÁP GIÁM SÁT CHUYỂN ĐỔI SỐ ĐA NGÀNH TRÊN NỀN TẢNG BẢN SAO SỐ | CÔNG TY TNHH ĐỊA CHÍNH VÀ XÂY DỰNG NAM HÀ NỘI |
| 1161 | 54037 | 1-2024-04839 | Chế phẩm thảo dược để tăng trọng, phòng và điều trị bệnh tiêu chảy cho lợn con, và quy trình sản xuất chế phẩm này | Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Hàn Quốc |
| 1162 | 54038 | 1-2021-04740 | Stato của máy điện quay và máy điện quay | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
| 1163 | 54039 | 1-2022-05781 | Bộ nối đường dẫn chất lỏng dùng cho hệ thống phân phối chất lỏng y tế và hệ thống phân phối chất lỏng y tế | BAYER HEALTHCARE LLC |
| 1164 | 54040 | 1-2020-06911 | Bảng mạch nối dây, phương pháp sản xuất bảng mạch này và tấm mạch nối dây | NITTO DENKO CORPORATION |
| 1165 | 54041 | 1-2018-03043 | Cơ cấu kiểm tra và thay thế vật tư tiêu hao và thiết bị hàn điểm có cơ cấu này | LASERVALL CO., LIMITED |
| 1166 | 54042 | 1-2020-05958 | Phương pháp giải mã hình ảnh, phương pháp mã hóa hình ảnh và phương tiện lưu trữ số đọc được bởi máy tính bất biến | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 1167 | 54043 | 1-2022-02894 | Môđun khung sườn cho tàu thủy và phương pháp xây dựng tàu thủy | NAUTI-CRAFT LTD |
| 1168 | 54044 | 1-2020-04065 | Phương pháp và máy gửi gói đánh thức và phương pháp và máy nhận gói đánh thức | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1169 | 54045 | 1-2021-08367 | MẢNG PIXEL | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD |
| 1170 | 54046 | 1-2022-02025 | Bộ phận dùng cho khoang của thiết bị xử lý ướt, thiết bị xử lý ướt các chi tiết gia công phẳng và phương pháp vận hành thiết bị | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH & CO. KG |
| 1171 | 54047 | 1-2019-02188 | Vật liệu bao gói bao gồm màng và túi đóng gói để tiệt trùng bằng nồi chưng cất bao gồm vật liệu bao gói này | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
| 1172 | 54048 | 1-2020-07214 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
| 1173 | 54049 | 1-2023-04402 | Phương pháp, hệ thống và phương tiện đọc được bằng máy tính để chuyển dữ liệu giữa các bộ nhớ | QUALCOMM INCORPORATED |
| 1174 | 54050 | 1-2021-06553 | Bộ cấp nguồn cho máy tính | CHANNEL WELL TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 1175 | 54051 | 1-2023-03700 | Hệ thống truyền thông trên xe và phương pháp vận hành bộ điều khiển xe của hệ thống này | QUALCOMM INCORPORATED |
| 1176 | 54052 | 1-2020-07444 | Phương pháp liên tục để sản xuất ống mao dẫn làm từ hợp kim không chứa sắt (II) | FEINROHREN S.P.A. |
| 1177 | 54053 | 1-2023-01929 | Phương pháp và máy truyền thông, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, chip, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1178 | 54054 | 1-2021-00072 | Phương pháp thu nhận thông tin địa chỉ, thiết bị truyền thông và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1179 | 54055 | 1-2021-03506 | Phương pháp và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1180 | 54056 | 1-2022-02758 | Tác nhân cải thiện rối loạn tiểu tiện | ASKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
| 1181 | 54057 | 1-2022-03817 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp truyền thông | NTT DOCOMO, INC. |
| 1182 | 54058 | 1-2025-06557 | GIÁ THỂ SINH HỌC DẠNG XỐP VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO GIÁ THỂ SINH HỌC NÀY | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hưng Yên |
| 1183 | 54059 | 1-2022-08695 | Cấu trúc mũ giày dùng cho giày dép và giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
| 1184 | 54060 | 1-2021-04999 | Phương pháp điều khiển tốc độ khung viđeo, thiết bị đầu cuối di động và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2025 (phần 3/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2025 (phần 2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2025 (phần 2/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2025 (phần 1/4)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2025