Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2025 (phần 3/4)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
| STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
| 593 | 53469 | 1-2021-02049 | Hệ thống pin nhiên liệu | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
| 594 | 53470 | 1-2021-05739 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 595 | 53471 | 1-2021-03364 | Quy trình được tự động hóa để đúc phun thành phần cấu tạo được phủ | BASF COATINGS GMBH |
| 596 | 53472 | 1-2022-01842 | Bộ tạo hơi cho hệ thống pin nhiên liệu | Ceres Intellectual Property Company Limited |
| 597 | 53473 | 1-2022-04725 | Ống thông cô lập bên trong cơ quan rỗng của động vật có vú | PANDX LTD |
| 598 | 53474 | 1-2020-05681 | Thiết bị và cơ cấu tạo ion không khí âm từ cây trồng | TEMASEK LIFE SCIENCES LABORATORY LIMITED |
| 599 | 53475 | 1-2020-04171 | Dây chuyền mạ điện thẳng đứng | KUNSHAN DONGWEI TECHNOLOGY CO., LTD |
| 600 | 53476 | 1-2023-00701 | Thiết bị đánh giá và hệ thống đánh giá | THE CHUGOKU ELECTRIC POWER CO., INC. |
| 601 | 53477 | 1-2021-01823 | Chế phẩm kháng sinh tiêm giải phóng kéo dài | YISSUM RESEARCH DEVELOPMENT COMPANY OF THE HEBREW UNIVERSITY OF JERUSALEM LTD. |
| 602 | 53478 | 1-2022-04753 | Hợp chất quinolin kháng khuẩn | TECNIMEDE - SOCIEDADE TÉCNICO-MEDICINAL, SA |
| 603 | 53479 | 1-2019-06697 | Phương pháp, thiết bị truyền thông không dây, và hệ thống truyền thông và bộ xử lý có liên quan | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 604 | 53480 | 1-2022-03369 | Màng mỏng trang trí, phương pháp tạo ra màng mỏng trang trí và phương pháp trang trí nền đích | Leonhard Kurz Stiftung & Co. KG |
| 605 | 53481 | 1-2023-04938 | Thiết bị phát hiện hồ quang, cầu dao điện, bộ lọc điện, tấm pin mặt trời, môđun được gắn tấm pin mặt trời, hộp nối đầu cáp, hệ thống phát hiện hồ quang và phương pháp phát hiện hồ quang | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 606 | 53482 | 1-2022-04201 | Tetrahydrofuran được thế dùng làm chất điều biến kênh natri và chế phẩm dược chứa các hợp chất này | VERTEX PHARMACEUTICALS INCORPORATED |
| 607 | 53483 | 1-2018-01565 | Thép, sản phẩm làm từ thép và phương pháp sản xuất nó | APERAM |
| 608 | 53484 | 1-2023-05839 | Máy thu hoạch | KUBOTA CORPORATION |
| 609 | 53485 | 1-2022-08581 | Hỗn hợp trộn sẵn dùng cho thực phẩm chiên ngập dầu và phương pháp sản xuất thực phẩm chiên ngập dầu | NISSHIN SEIFUN WELNA INC. |
| 610 | 53486 | 1-2022-06714 | Phương pháp xác định các thành phần của torsor (principal homogeneous space – không gian đồng nhất chính) tác động cơ học tại điểm dẫn hướng của lưỡi cắt dành cho máy cắt | LECTRA |
| 611 | 53487 | 1-2022-07906 | PHƯƠNG PHÁP, THIẾT BỊ ĐỂ CẤU HÌNH TÀI NGUYÊN, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI, THIẾT BỊ MẠNG VÀ CHIP | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 612 | 53488 | 1-2019-05062 | Phương pháp và thiết bị truyền thông tin | Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd. |
| 613 | 53489 | 1-2022-00355 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN KÊNH ĐIỀU KHIỂN ĐƯỜNG LÊN VẬT LÝ (PUCCH), PHƯƠNG PHÁP CẤU HÌNH THÔNG TIN, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ THIẾT BỊ MẠNG | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 614 | 53490 | 1-2022-06595 | Phương pháp quản lý kết nối thiết bị đầu cuối từ xa, thiết bị đầu cuối và thiết bị phía mạng | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 615 | 53491 | 1-2022-05761 | Thiết bị gia công kim loại và phương pháp gia công kim loại | H-ONE CO., LTD. |
| 616 | 53492 | 1-2020-05201 | Phương pháp và thiết bị lập mã viđeo, bộ mã hóa, bộ giải mã và phương tiện bất khả biến đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 617 | 53493 | 1-2023-00815 | Hệ thống liên quan đến kích thích điện trong miệng | BIOLECTRICS LLC |
| 618 | 53494 | 1-2018-00999 | Thụ thể kháng nguyên thể khảm, axit nucleic phân lập mã hóa thụ thể kháng nguyên thể khảm này, vật truyền chứa axit nucleic phân lập này, tế bào tác động miễn dịch chứa chúng và dược phẩm chứa tế bào tác động miễn dịch này | LEGEND BIOTECH IRELAND LIMITED |
| 619 | 53495 | 1-2023-04241 | CHẾ PHẨM CHĂM SÓC TÓC | Unilever Global IP Limited |
| 620 | 53496 | 1-2021-01252 | Phương pháp cho heo ăn | CAN Technologies, Inc. |
| 621 | 53497 | 1-2022-01450 | Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu, thiết bị đầu cuối, và trạm gốc | Datang Mobile Communications Equipment Co., Ltd. |
| 622 | 53498 | 1-2021-02269 | Phương pháp đo, thiết bị đầu cuối và thực thể thực hiện chức năng quản lý vị trí | DATANG MOBILE COMMUNICATIONS EQUIPMENT CO., LTD. |
| 623 | 53499 | 1-2020-05550 | Nền mảng và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 624 | 53500 | 1-2022-07752 | Máy dệt có trục dẫn hướng di chuyển được và phương pháp sản xuất vải dệt bằng cách sử dụng máy dệt này | CASTENS, Sybille |
| 625 | 53501 | 1-2022-07448 | QUY TRÌNH TÍCH HỢP ĐỂ CHUYỂN HÓA DÒNG CẤP CHỨA CACBON DIOXIT THÀNH DÒNG SẢN PHẨM CHỨA CÁC HYDROCACBON | INFINIUM TECHNOLOGY, LLC |
| 626 | 53502 | 1-2022-00227 | Hệ thống và phương pháp thu thập dữ liệu, kiểm soát và quản lý vận hành IIoT dựa trên nền tảng mạng vạn vật công nghiệp (IIoT) | Công ty Cổ phần Công nghệ IoT Đại Việt |
| 627 | 53503 | 1-2019-02723 | Thiết bị và phương pháp sản xuất vải không dệt liên kết kéo tơ từ tơ đơn liên tục | Reifenhauser GmbH & Co. KG Maschinenfabrik |
| 628 | 53504 | 1-2023-02885 | VIÊN NÉN TAN TRONG MIỆNG CHỨA HỢP CHẤT DẪN XUẤT BENZIMIDAZOL VÀ PHƯƠNG PHÁP BÀO CHẾ VIÊN NÉN NÀY | HK INNO.N CORPORATION |
| 629 | 53505 | 1-2018-05257 | Buồng đốt trực tiếp nhiên liệu kép | Babcock Power Services, Inc. |
| 630 | 53506 | 1-2022-01258 | Phương pháp và thiết bị dùng cho quá trình nung | PERPETUAL NEXT TECHNOLOGIES B.V. |
| 631 | 53507 | 1-2022-06077 | CỤM GÁ CHO CỘT LÁI ÔTÔ, CỤM CỘT LÁI VÀ XE SỬ DỤNG CHÚNG | BYD COMPANY LIMITED |
| 632 | 53508 | 1-2023-04866 | THIẾT BỊ, HỆ THỐNG, PHƯƠNG PHÁP ĐO TỶ LỆ THỂ TÍCH XẾP TẢI VÀ VẬT GHI MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC BẤT BIẾN | NEC COMMUNICATION SYSTEMS, LTD. |
| 633 | 53509 | 1-2022-00073 | Cơ cấu chấp hành của thiết bị khóa, cửa ra vào và cửa sổ | YKK AP Inc. |
| 634 | 53510 | 1-2022-03922 | Phương pháp và hệ thống điều khiển sự đi qua điện áp thấp và sự đi qua điện áp cao liên tục của tuabin gió dẫn động trực tiếp nam châm vĩnh cửu và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | GOLDWIND SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 635 | 53511 | 1-2023-06872 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT VẬT THỂ HÓA CỨNG GEOPOLYME, VẬT THỂ HÓA CỨNG GEOPOLYME, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT CHẾ PHẨM GEOPOLYME, VÀ CHẾ PHẨM GEOPOLYME | JFE STEEL CORPORATION |
| 636 | 53512 | 1-2023-00284 | Chip | QUALCOMM INCORPORATED |
| 637 | 53513 | 1-2022-03992 | Hệ thống quang điện, bộ điều khiển, và phương pháp điều chỉnh trạng thái làm việc của bộ tối ưu hóa | HUAWEI DIGITAL POWER TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 638 | 53514 | 1-2020-05852 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
| 639 | 53515 | 1-2023-04649 | Bộ ngắt mạch, bảng phân bố và bộ phận cuộn dây | Panasonic Holdings Corporation |
| 640 | 53516 | 1-2022-01399 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 641 | 53517 | 1-2022-08363 | Thiết bị truyền dữ liệu đám mây điểm, phương pháp truyền dữ liệu đám mây điểm, thiết bị nhận dữ liệu đám mây điểm và phương pháp nhận dữ liệu đám mây điểm | LG ELECTRONICS INC. |
| 642 | 53518 | 1-2023-02458 | Thiết bị giải mã video | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 643 | 53519 | 1-2019-04350 | Phương pháp thiết kế và thi công khung kết cấu cốt thép tòa nhà, phương pháp lắp ghép các môđun cốt thép và khung kết cấu cốt thép tòa nhà | DAI, YUN-FA |
| 644 | 53520 | 1-2022-01653 | MÔĐUN BƠM NHIÊN LIỆU | MITSUBA CORPORATION |
| 645 | 53521 | 1-2021-08510 | PHƯƠNG PHÁP ĐỂ THU TÍN HIỆU, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ VẬT GHI CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 646 | 53522 | 1-2022-01273 | Ăng ten dạng tấm đa băng tần | AMOTECH CO., LTD. |
| 647 | 53523 | 1-2022-06448 | PHƯƠNG PHÁP VÀ HỆ THỐNG CUNG CẤP NỘI DUNG QUA CẤU TRÚC CƠ SỞ DỮ LIỆU HIỆU QUẢ ĐỂ QUẢN LÝ THỜI GIAN ĐƯỢC CÁ NHÂN HÓA , MÁY CHỦ CHO NHIỀU NỘI DUNG CON CẤU THÀNH NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG TIỆN GHI CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | KAKAO ENTERTAINMENT CORP. |
| 648 | 53524 | 1-2019-00685 | Màng polyme xốp điện môi thấp dùng cho anten sóng milimet | NITTO DENKO CORPORATION |
| 649 | 53525 | 1-2021-06661 | Chế phẩm hoá nông làm giảm sự phát triển tinh thể | SYNGENTA CROP PROTECTION AG |
| 650 | 53526 | 1-2019-00312 | Hệ thống và phương pháp thanh toán điện tử | NATIONAL PAYMENTS CORPORATION OF INDIA |
| 651 | 53527 | 1-2019-04501 | Máy đun nước chạy điện | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 652 | 53528 | 1-2023-05965 | Anten thấu kính Luneberg có bộ tiếp sóng có thể điều chỉnh vị trí bằng điện và nhóm anten thấu kính Luneberg | FOSHAN EAHISON COMMUNICATION CO., LTD. |
| 653 | 53529 | 1-2022-05403 | Dao có phần cất giữ lưỡi dao | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
| 654 | 53530 | 1-2022-01774 | Phương pháp theo dõi tín hiệu, phương pháp gửi tín hiệu, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 655 | 53531 | 1-2022-02072 | Chủng vi khuẩn được thiết kế về mặt di truyền để sản xuất L-tryptophan, phương pháp tạo cấu trúc chủng vi khuẩn này và phương pháp sản xuất L-tryptophan | NINGXIA EPPEN BIOTECH CO., LTD. |
| 656 | 53532 | 1-2022-08168 | Chế phẩm dạng nước chứa atropin | SINGAPORE HEALTH SERVICES PTE LTD |
| 657 | 53533 | 1-2021-03771 | Hợp chất dị vòng và thuốc chứa hợp chất này | TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
| 658 | 53534 | 1-2020-07308 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và thiết bị | KT CORPORATION |
| 659 | 53535 | 1-2021-00254 | Phương pháp và thiết bị đầu cuối để phân bổ tài nguyên miền thời gian PDSCH, và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 660 | 53536 | 1-2022-02770 | Phương pháp xác định tài nguyên đường lên, phương pháp chỉ báo tài nguyên đường lên, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 661 | 53537 | 1-2020-00350 | Phương pháp sản xuất tấm tái tạo da cho riêng bệnh nhân bị loét chân do đái tháo đường | ROKIT HEALTHCARE INC. |
| 662 | 53538 | 1-2022-01707 | PHƯƠNG PHÁP KHỬ MÀU SẢN PHẨM DỆT | SOKO CHIMICA S.R.L. |
| 663 | 53539 | 1-2023-01121 | Tủ lạnh | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 664 | 53540 | 1-2022-04080 | Thiết bị loại bỏ bụi và phương pháp loại bỏ bụi cho bộ trao đổi nhiệt dạng ống | Guangdong Jumper Thermal Technology Co., Ltd. |
| 665 | 53541 | 1-2022-08462 | HỆ THỐNG TÌM KIẾM THÔNG TIN | JFE STEEL CORPORATION |
| 666 | 53542 | 1-2021-02096 | Phương pháp phân bổ năng lực và tài nguyên, thiết bị đầu cuối và thiết bị điều khiển | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 667 | 53543 | 1-2022-08495 | HỆ THỐNG TÌM KIẾM THÔNG TIN | JFE STEEL CORPORATION |
| 668 | 53544 | 1-2020-06416 | Phương pháp tái lập kết nối và thiết bị liên quan | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO.,LTD. |
| 669 | 53545 | 1-2023-05242 | Quy trình điều chế vật liệu xúc tác giả sinh học từ tính và tổng hợp polycatechin | Viện Công nghệ tiên tiến - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 670 | 53546 | 1-2021-00773 | Phương pháp xác định kết quả giám sát, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ bất biến có thể đọc được bằng máy tính | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 671 | 53547 | 1-2022-06405 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống để giải mã dữ liệu đám mây điểm và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính | Qualcomm Incorporated |
| 672 | 53548 | 1-2021-00632 | Phương thức xác định thông số không gian tìm kiếm, và thiết bị đầu cuối | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 673 | 53549 | 1-2021-07431 | Hợp chất có hoạt tính chủ vận đối với thụ thể melanocortin-4 và dược phẩm chứa nó | LG CHEM, LTD. |
| 674 | 53550 | 1-2022-04873 | HỢP CHẤT VÀ DƯỢC PHẨM NHẰM ỨC CHẾ MEK | IMMUNEERING CORPORATION |
| 675 | 53551 | 1-2022-06254 | DƯỢC PHẨM CHỨA THỂ LIÊN HỢP KHÁNG THỂ | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
| 676 | 53552 | 1-2020-04821 | Phương pháp sản xuất lignin và hemixenluloza từ nguyên liệu lignoxenluloza thực vật và phương pháp sản xuất đường | COMPAGNIE INDUSTRIELLE DE LA MATIERE VEGETALE - CIMV |
| 677 | 53553 | 1-2022-05126 | KẾT CẤU TẤM CHẮN GIÓ CỦA XE MÁY KIỂU NGỒI ĐỂ CHÂN SANG HAI BÊN | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 678 | 53554 | 1-2022-05257 | Phương pháp chọn tài nguyên, thiết bị đầu cuối, và vật ghi đọc được bằng máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 679 | 53555 | 1-2022-03912 | Phương pháp để nối các cánh tua bin gió với đùm trục, phương pháp để tháo các cánh tua bin gió khỏi đùm trục, hệ thống định vị cánh, tổ hợp di chuyển đầu cuối gốc, tổ hợp trụ tua bin gió và cấu trúc đỡ phụ trợ | HEEREMA MARINE CONTRACTORS NEDERLAND SE |
| 680 | 53556 | 1-2020-06233 | Phương pháp xử lý lỗi tín hiệu và thiết bị đầu cuối | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO.,LTD. |
| 681 | 53557 | 1-2023-02429 | Hộp nấu chân không và thiết bị nấu ở nhiệt độ thấp trong chân không | JEON, Ji Eun |
| 682 | 53558 | 1-2023-02236 | Phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu âm thanh, bộ giải mã âm thanh và bộ mã hóa âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 683 | 53559 | 1-2023-01380 | MÓC TREO GẤP LẠI ĐƯỢC | JAKEŠ, Boris |
| 684 | 53560 | 1-2023-04836 | Bệ làm việc có thể gập | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
| 685 | 53561 | 1-2022-00240 | HỆ THỐNG VÀ PHƯƠNG PHÁP KIỂM SOÁT TƯƠNG TÁC CHO CÁC ĐỐI TƯỢNG TRÒ CHƠI, MÁY CHỦ VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | SHANGHAI LILITH TECHNOLOGY CORPORATION |
| 686 | 53562 | 1-2021-01661 | Giày được thiết kế để tăng cường thực hiện hoạt động thể chất | THE NORTH FACE APPAREL CORP. |
| 687 | 53563 | 1-2022-08441 | Thiết bị truyền dữ liệu đám mây điểm, phương pháp truyền dữ liệu đám mây điểm, thiết bị nhận dữ liệu đám mây điểm và phương pháp nhận dữ liệu đám mây điểm | LG ELECTRONICS INC. |
| 688 | 53564 | 1-2022-02394 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây bởi nút truy cập thứ nhất và nút thực thể trung tâm của mạng truyền thông backhaul không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 689 | 53565 | 1-2020-04484 | Cần phanh | LIAO, HSUEH-JEN |
| 690 | 53566 | 1-2020-05481 | Thiết bị truyền tín hiệu | Samsung Electronics Co., Ltd. |
| 691 | 53567 | 1-2020-05786 | Hợp chất dẫn xuất xyclohexandion vòng, chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát cỏ dại | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
| 692 | 53568 | 1-2020-04043 | Phương pháp gửi tín hiệu, phương pháp thu tín hiệu, thiết bị mạng, thiết bị đầu cuối, thiết bị truyền thông, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 693 | 53569 | 1-2022-04800 | Xe loại có yên loại bước qua | TVS MOTOR COMPANY LIMITED |
| 694 | 53570 | 1-2022-00395 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN DỮ LIỆU TRONG HOẠT ĐỘNG TRUYỀN DỮ LIỆU SỚM (EDT), THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 695 | 53571 | 1-2021-02859 | Protein dung hợp yếu tố biệt hóa tăng trưởng 15 (GDF15)-peptit giống như glucagon 1 (GLP1) và dược phẩm chứa chúng | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
| 696 | 53572 | 1-2021-08243 | Hợp chất 2,3-dihydroquinazolin có tác dụng ức chế Nav1.8 và dược phẩm chứa hợp chất này | GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED |
| 697 | 53573 | 1-2019-04943 | Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
| 698 | 53574 | 1-2021-07029 | Thiết bị ngưng tụ, thiết bị thu hồi chất trợ dung, thiết bị hàn, phương pháp loại bỏ hơi nước, phương pháp thu hồi chất trợ dung và phương pháp xử lý hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
| 699 | 53575 | 1-2020-01934 | Thiết bị điện tử bao gồm bộ định hình nhờ ảnh ra-đa dùng cho các ứng dụng dựa trên ra-đa, phương pháp được thực hiện bằng thiết bị điện tử, bộ điều khiển và hệ thống bao gồm thiết bị điện tử này | Google LLC |
| 700 | 53576 | 1-2022-03740 | Bảng mạch nối dây và phương pháp sản xuất bảng mạch nối dây này | NITTO DENKO CORPORATION |
| 701 | 53577 | 1-2019-06865 | Cụm chi tiết in dùng cho in kỹ thuật số và phương pháp in kỹ thuật số trên dải kim loại liên tiếp | GLOBUS S.r.l. |
| 702 | 53578 | 1-2022-06393 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu đám mây điểm, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | Qualcomm Incorporated |
| 703 | 53579 | 1-2019-03151 | Phương pháp so khớp tỷ lệ cho mã kiểm tra chẵn lẻ mật độ thấp trong hệ thống truyền thông, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 704 | 53580 | 1-2022-03104 | Phương pháp sản xuất dịch chiết cà phê ủ lạnh | MASTERCOLDBREWER AG |
| 705 | 53581 | 1-2022-02494 | Bệ sàn nổi bằng kim loại và tuabin gió nổi | CLOVERS AS |
| 706 | 53582 | 1-2020-07346 | Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời | KT CORPORATION |
| 707 | 53583 | 1-2022-06545 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị người dùng thứ nhất và máy để truyền thông không dây, phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | Qualcomm Incorporated |
| 708 | 53584 | 1-2022-03185 | PHƯƠNG PHÁP GIẢI MÃ VIDEO VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ | BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 709 | 53585 | 1-2023-01287 | Các phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ máy tính đọc được | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 710 | 53586 | 1-2022-08372 | Tấm lắp ráp bảng mạch dây dẫn và phương pháp chế tạo tấm lắp ráp bảng mạch dây dẫn | NITTO DENKO CORPORATION |
| 711 | 53587 | 1-2020-03601 | Chế phẩm chứa vi sinh vật có lợi | LAC2BIOME S.R.L. |
| 712 | 53588 | 1-2022-01597 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây tại nút và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 713 | 53589 | 1-2022-04312 | Phương pháp sản xuất chỉ thị thực phẩm, vật liệu bao gói chứa chỉ thị này, và phương pháp kiểm tra tình trạng bảo quản thực phẩm sử dụng chỉ thị này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
| 714 | 53590 | 1-2022-01206 | PHƯƠNG PHÁP, MÁY VÀ PHƯƠNG TIỆN ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH ĐỂ TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY | QUALCOMM INCORPORATED |
| 715 | 53591 | 1-2021-01925 | Mạch điều vận cực cổng và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 716 | 53592 | 1-2022-06392 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu đám mây điểm, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | Qualcomm Incorporated |
| 717 | 53593 | 1-2023-04733 | Thiết bị điện tử, phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính và giao diện người dùng đồ họa | HONOR DEVICE CO., LTD. |
| 718 | 53594 | 1-2022-08164 | Bảng mạch đấu dây | NITTO DENKO CORPORATION |
| 719 | 53595 | 1-2020-07453 | Hệ thống và phương pháp để tìm các dấu hiệu đường thẳng trong ảnh bằng hệ thống quan sát | Cognex Corporation |
| 720 | 53596 | 1-2022-06463 | Hợp chất uretan, hỗn hợp uretan, chế phẩm uretan, phương pháp điều chế chế phẩm uretan, phương pháp xử lý nền và sản phẩm dệt | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
| 721 | 53597 | 1-2021-08127 | Chất ức chế tyrosin kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | PRINCIPIA BIOPHARMA INC. |
| 722 | 53598 | 1-2023-06814 | KHÁNG THỂ TRUNG HÒA LÂY NHIỄM LYSSAVIRUT VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA KHÁNG THỂ NÀY | HUMABS BIOMED SA |
| 723 | 53599 | 1-2021-02743 | Đồ gá để gia công tạo hình kim loại và phương pháp làm trơn nhẵn bề mặt màng cacbon che phủ bề mặt gia công của đồ gá ủi | TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD. |
| 724 | 53600 | 1-2022-06227 | Đầu xi lanh của động cơ đốt trong bốn kỳ | TVS MOTOR COMPANY LIMITED |
| 725 | 53601 | 1-2021-01763 | Phương pháp, máy và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để xử lý dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
| 726 | 53602 | 1-2021-00702 | Phương pháp lập mã, bộ mã hóa, bộ giải mã và phương tiện lưu trữ bất biến có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 727 | 53603 | 1-2022-02006 | Phương pháp sản xuất hạt cacao | MICROWAVE CHEMICAL CO., LTD. |
| 728 | 53604 | 1-2019-06662 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 729 | 53605 | 1-2020-02086 | Hệ thống giám sát cá nhân | MUEHLBAUER GMBH & CO. KG |
| 730 | 53606 | 1-2023-03155 | Phương pháp tổng hợp vật liệu polyme tự lành và hệ vật liệu polyme tự lành theo cơ chế trao đổi thiol-disulfua mạch thẳng được tổng hợp bằng phương pháp này | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
| 731 | 53607 | 1-2022-06649 | THIẾT BỊ BỊT KÍN BẰNG NHIỆT VÀ PHƯƠNG PHÁP BỊT KÍN BẰNG NHIỆT SỬ DỤNG THIẾT BỊ NÀY | YAKULT HONSHA CO., LTD. |
| 732 | 53608 | 1-2022-01470 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu video | BEIJING BYTEDANCE NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 733 | 53609 | 1-2020-01138 | Phương pháp để người dùng có được tài khoản email trong hệ thống quản lý bằng máy tính | CHENGDU QIANNIUCAO INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD |
| 734 | 53610 | 1-2022-02924 | Chế phẩm làm sạch | Unilever Global IP Limited |
| 735 | 53611 | 1-2023-01833 | PHƯƠNG PHÁP TẠO RA TẠI CHỖ HỢP CHẤT | GIVAUDAN SA |
| 736 | 53612 | 1-2022-06941 | Dải thép được phủ kim loại và sản phẩm được tạo hình nguội từ dải thép này | BLUESCOPE STEEL LIMITED |
| 737 | 53613 | 1-2022-02594 | Thiết bị người dùng để truyền thông không dây và phương pháp truyền thông không dây bởi thiết bị này | QUALCOMM INCORPORATED |
| 738 | 53614 | 1-2023-05166 | Phương pháp và hệ thống điều khiển điện của cụm cáp dữ liệu | QUALCOMM INCORPORATED |
| 739 | 53615 | 1-2021-08260 | PHƯƠNG PHÁP ƯỚC TÍNH ĐỘ LỆCH TẦN SỐ SÓNG MANG CHO HỆ THỐNG ƯỚC TÍNH GÓC TỚI TRONG BLUETOOTH 5.1 | CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV |
| 740 | 53616 | 1-2020-06222 | Thiết bị phát hiện khuyết tật trong cấu trúc của đường ống và thiết bị chịu áp lực bằng thép cacbon bằng nguyên lý từ giảo nghịch | Viện Dầu khí Việt Nam |
| 741 | 53617 | 1-2022-00031 | Thiết bị phản ứng sinh học ứng dụng trong xác định nhanh và liên tục nhu cầu oxy sinh hóa | Viện Công nghệ tiên tiến - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 742 | 53618 | 1-2022-01590 | Phương pháp vận hành thiết bị không dây, thiết bị không dây, phương pháp vận hành nút mạng, nút mạng, và phương tiện lưu trữ máy tính đọc được | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 743 | 53619 | 1-2022-00961 | Hệ thống chuyển đổi thủ ngữ sang văn bản và giọng nói trong thời gian thực | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
| 744 | 53620 | 1-2016-01203 | Hợp chất dùng để điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt và dược phẩm chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
| 745 | 53621 | 1-2023-00595 | Phương pháp kiểm soát kết quả xử lý dữ liệu khi giao dịch không phản hồi trong hệ thống tính cước thời gian thực | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 746 | 53622 | 1-2023-04630 | THIẾT BỊ LẶN KHÔNG NGƯỜI LÁI | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 747 | 53623 | 1-2021-04149 | Thiết bị sấy nông sản sử dụng kết hợp đa dạng nguồn năng lượng | Viện khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường, Viện Hàn Lâm Khoa Học và Công nghệ Việt Nam |
| 748 | 53624 | 1-2023-04978 | PHƯƠNG PHÁP VÀ HỆ THỐNG THU THẬP DỮ LIỆU ẢNH ĐA GÓC TĂNG CƯỜNG HIỆU QUẢ MÔ HÌNH HOÁ KHUÔN MẶT ẢO BA CHIỀU | VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - HÀN QUỐC |
| 749 | 53625 | 1-2023-05540 | Kênh dẫn sóng plasmon khe hẹp lai tùy biến hiệu quả chiều dài truyền | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| 750 | 53626 | 1-2023-09259 | Hệ thống nén tín hiệu phản xạ trên nền nhiễu biến động trong các hệ thống ra đa giám sát chủ động | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 751 | 53627 | 1-2023-06532 | Phương pháp xây dựng bộ dữ liệu cho tổng hợp tiếng nói nhiều người nói | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 752 | 53628 | 1-2023-02412 | Thiết bị khử trùng bằng PLASMA lạnh ở áp suất khí quyển, ứng dụng trong nông nghiệp và y tế | Lê Hồng Mạnh |
| 753 | 53629 | 1-2021-07623 | QUY TRÌNH THU THẬP MẪU DỮ LIỆU BÁN TỰ ĐỘNG CHO HỆ THỐNG NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 754 | 53630 | 1-2022-05858 | Bộ nhân chập hai chiều được thiết kế ở mức truyền thanh ghi (RTL) dùng cho các mạng nơ-ron nhân chập (CNN) | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI |
| 755 | 53631 | 1-2017-04972 | Buồng đốt đa nhiên liệu cho lò hơi công nghiệp | Nguyễn Đức Quyền |
| 756 | 53632 | 1-2022-06006 | Cơ cấu đo nhiệt độ khí nóng sau buồng cháy trong động cơ phản lực không khí | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 757 | 53633 | 1-2020-06313 | Hệ thống mảng phóng điện rào cản điện môi plasma lạnh cho điều trị vết thương và các bệnh ngoài da | Nguyễn Quốc Sỹ |
| 758 | 53634 | 1-2022-07092 | HỆ THỐNG ĐIỆN CHO XE ĐIỆN | Công ty Cổ phần phương tiện điện thông minh Selex |
| 759 | 53635 | 1-2018-02553 | Robot khung xương chân | Nguyễn Thiện Phúc |
| 760 | 53636 | 1-2022-04178 | Hệ thống cuộc gọi kiểm tra tự động thay đổi số gọi, số nhận liên tục | Công ty an ninh mạng Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công Nghiệp - Viễn Thông Quân Đội |
| 761 | 53637 | 1-2019-00043 | Phương pháp sửa lỗi cập nhật chương trình cho vi mạch số khả trình bằng cơ chế tự phục hồi sử dụng máy hữu hạn trạng thái | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (VIETTEL) |
| 762 | 53638 | 1-2023-03231 | PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO CẢM BIẾN SERS TRÊN CƠ SỞ NANO BẠC DẠNG HOA TRÊN BỀ MẶT SILIC CÓ CẤU TRÚC KIM TỰ THÁP SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP QUANG HÓA | VIỆN KHOA HỌC VẬT LIỆU, VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
| 763 | 53639 | 1-2023-03232 | THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP PHÁT PLASMA TRONG CHẤT LỎNG KẾT HỢP HAI LOẠI PLASMA NHIỆT VÀ PHI NHIỆT | Lê Hồng Mạnh |
| 764 | 53640 | 1-2021-02659 | Hệ thống chiếu sáng từ xa sử dụng nguồn sáng có tính định hướng cao cho kho vũ khí đạn và vật liệu nổ | Viện Khoa học vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 765 | 53641 | 1-2018-05351 | Phương pháp nhận diện tự động mục tiêu tàu cá trên rađa cảnh giới biển | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 766 | 53642 | 1-2017-01800 | Phương pháp xác định và điều chỉnh tần số hệ thống trong giao thức đồng bộ 1588v2 | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội (VIETTEL) |
| 767 | 53643 | 1-2022-04427 | PHƯƠNG PHÁP MÔ HÌNH HÓA ẢNH SỐ SỬ DỤNG MẠNG PHỨC ỨNG DỤNG ĐỂ PHÂN VÙNG VÀ TÌM BIÊN | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 768 | 53644 | 1-2022-04536 | Đèn LED phát xạ ánh sáng sinh học tự nhiên | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA |
| 769 | 53645 | 1-2022-04792 | Phương pháp chế tạo hạt nhựa phân hủy sinh học từ hỗn hợp tinh bột sắn | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 770 | 53646 | 1-2020-01154 | Phương pháp lựa chọn tuyến đường dựa trên lớp dịch vụ trong kỹ thuật lưu lượng của mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 771 | 53647 | 1-2022-07847 | Cơ cấu khoang khuếch đại bơm cạnh | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 772 | 53648 | 1-2018-05992 | Hệ thống tự động trích xuất quan hệ giữa các thực thể xuất hiện trong văn bản tiếng Việt | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 773 | 53649 | 1-2022-08405 | Hệ thống giám sát và điều khiển điều hòa không khí tiết kiệm điện | CÔNG TY CỔ PHẦN BENKON |
| 774 | 53650 | 1-2021-01504 | Hệ thống phát hiện đồng thời các mục tiêu trên không và trên biển | Vũ Tuấn Anh |
| 775 | 53651 | 1-2024-00495 | CHỦNG VI KHUẨN TÍA QUANG HỢP RHODOBACTER CAPSULATUS GT10 THUẦN KHIẾT VỀ MẶT SINH HỌC CÓ KHẢ NĂNG CỐ ĐỊNH NITƠ PHÂN TỬ, PHÂN GIẢI PHOSPHAT KHÓ TAN, SẢN SINH CHẤT KÍCH THÍCH SINH TRƯỞNG IAA, CHỐNG CHỊU ĐƯỢC ĐIỀU KIỆN MẶN HÓA, PHÈN HÓA | Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 776 | 53652 | 1-2021-02449 | Phương pháp điều khiển thiết bị chiếu sáng thông minh thông qua camera sử dụng bước sóng hồng ngoại | Công ty CP Ánh Sáng Số HUEPRESS |
| 777 | 53653 | 1-2021-00141 | Quy trình xây dựng dữ liệu và huấn luyện liên tục hệ thống nhận dạng tiếng nói | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 778 | 53654 | 1-2021-07327 | PANEN HIỂN THỊ ĐIÔT PHÁT QUANG | SEOUL VIOSYS CO., LTD. |
| 779 | 53655 | 1-2022-07374 | HỆ THỐNG GIÁM SÁT VÀ CẢNH BÁO SẠT LỞ ĐẤT, LŨ QUÉT THEO THỜI GIAN THỰC | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQGHN |
| 780 | 53656 | 1-2022-08660 | ĐỘNG CƠ KHÔNG CHỔI THAN XOAY CHIỀU DÙNG RÔTO NGOÀI | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| 781 | 53657 | 1-2022-07499 | ĐIỆN DỊCH CATOLYT DÙNG CHO ẮC QUY DÒNG CHẢY OXY HÓA KHỬ | Công ty Cổ phần Công Nghệ Lưu điện Khối lớn BK |
| 782 | 53658 | 1-2022-08525 | Bộ điều khiển mờ tối ưu thích nghi phản hồi đầu ra không sử dụng mô hình hệ thống cho bộ biến đổi phía lưới | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 783 | 53659 | 1-2024-00521 | Phương pháp sản xuất frit | Công ty Cổ phần Frit Huế |
| 784 | 53660 | 1-2019-06080 | Phương pháp quản lý luồng gói tin IP phục vụ phân loại và xử lý trong mạng truyền dẫn dữ liệu thời gian thực | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 785 | 53661 | 1-2024-00543 | Hệ thống và phương pháp đo lường hiệu suất động cơ tua bin khí theo thời gian thực | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 786 | 53662 | 1-2024-00551 | Hộp truyền chuyển động chính xác giữa hai trục song song ở tốc độ quay chậm | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 787 | 53663 | 1-2024-03786 | Hợp chất axit hyđroxamic trên cơ sở coumarin có hoạt tính chống ung thư và quy trình tổng hợp hợp chất này | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 788 | 53664 | 1-2021-06094 | Nền hiển thị, phương pháp chế tạo nền hiển thị và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 789 | 53665 | 1-2022-02046 | Môdun điều khiển của tháp chưng cất ethanol | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh |
| 790 | 53666 | 1-2022-00641 | Tay kẹp robot, cánh tay robot và robot bao gồm tay kẹp này | Võ Gia Lộc |
| 791 | 53667 | 1-2023-01247 | BẢNG MẠCH IN MỀM DẺO VÀ THIẾT BỊ HIỂN THỊ | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 792 | 53668 | 1-2022-05311 | Hệ thống điều chỉnh chất lượng không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
| 793 | 53669 | 1-2021-05567 | Phương pháp và thiết bị truyền thông | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
| 794 | 53670 | 1-2022-02842 | Thiết bị lấy mẫu hóa chất | STI CO., LTD. |
| 795 | 53671 | 1-2021-06041 | Chế phẩm dinh dưỡng tổng hợp và phương pháp tạo ra chế phẩm dinh dưỡng này | FrieslandCampina Nederland B.V. |
| 796 | 53672 | 1-2021-08530 | Phương pháp và thiết bị điều khiển thiết bị xử lý giặt là và thiết bị xử lý giặt là và vật ghi | WUXI LITTLE SWAN ELECTRIC CO., LTD. |
| 797 | 53673 | 1-2022-06472 | Phương pháp sản xuất phần chiết trà xanh rang | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
| 798 | 53674 | 1-2022-01022 | Thiết bị hiển thị và phương pháp sản xuất thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 799 | 53675 | 1-2022-05849 | Muối kali ở dạng tinh thể của letermovir, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa muối này | AIC246 AG & CO. KG |
| 800 | 53676 | 1-2022-00353 | Cơ cấu xả dùng cho động cơ xe máy | Sanyang Motor Co., Ltd. |
| 801 | 53677 | 1-2021-03982 | BỘ TRUYỀN ĐỘNG BIẾN THIÊN LIÊN TỤC | PIAGGIO & CO. S.P.A. |
| 802 | 53678 | 1-2022-01909 | Phương pháp sản xuất hợp chất gốc dieste | LG CHEM, LTD. |
| 803 | 53679 | 1-2020-04928 | CƠ CẤU ĐIỀU KHIỂN KHÓA LIÊN ĐỘNG DÙNG CHO XE GẤP ĐƯỢC | Sanyang Motor Co., Ltd. |
| 804 | 53680 | 1-2021-04980 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | ZTE CORPORATION |
| 805 | 53681 | 1-2016-03184 | Hệ thống quản lý thùng phân phối, phương pháp quản lý thùng phân phối và vật ghi | JAPAN PALLET RENTAL CORPORATION |
| 806 | 53682 | 1-2021-07745 | Bể trung hòa/tách nước cho sản phẩm được este hóa và phương pháp trung hòa/tách nước cho sản phẩm được este hóa | LG CHEM, LTD. |
| 807 | 53683 | 1-2022-04950 | Van cổng | WORLDWIDE OILFIELD MACHINE, INC. |
| 808 | 53684 | 1-2022-04776 | Thiết bị và phương pháp xử lý nước thải sử dụng bùn hoạt tính kết hợp với màng lọc, thiết bị và phương pháp cấp nước thô | National University Corporation Hokkaido University |
| 809 | 53685 | 1-2022-04921 | Thiết bị lấy mẫu hóa chất | STI CO., LTD. |
| 810 | 53686 | 1-2022-01097 | Trục in dẫn điện | NOK CORPORATION |
| 811 | 53687 | 1-2021-08237 | Chế phẩm kem và phương pháp điều chế chế phẩm này | FONTERRA CO-OPERATIVE GROUP LIMITED |
| 812 | 53688 | 1-2022-03964 | Polypeptit và dược phẩm chứa kháng thể miền đơn của globulin miễn dịch | UNIVERSITEIT GENT |
| 813 | 53689 | 1-2023-00834 | Phương pháp, thiết bị và nút truyền thông không dây | ZTE CORPORATION |
| 814 | 53690 | 1-2020-02932 | Thiết bị ngắt gas chống cháy nổ cho bếp gas mini | Công Ty TNHH Mỹ Phúc |
| 815 | 53691 | 1-2021-08037 | Đế lót giày chống tĩnh điện | O2 PARTNERS, LLC |
| 816 | 53692 | 1-2023-01809 | Phương pháp sản xuất thuốc dựa trên sự biểu hiện được điều biến của peptit kháng khuẩn | IMMUNE MACRO-BIOTIC TECHNOLOGY UK LIMITED |
| 817 | 53693 | 1-2020-03070 | Phương pháp xác định công suất mục tiêu phản hồi theo cự ly cho ra-đa cảnh giới biển | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 818 | 53694 | 1-2022-05341 | Chế phẩm nhũ tương ngậm khí giống kem và phương pháp sản xuất chế phẩm này | HOUSE WELLNESS FOODS CORPORATION |
| 819 | 53695 | 1-2021-03922 | Kết cấu lắp cảm biến oxy | Sanyang Motor Co., Ltd. |
| 820 | 53696 | 1-2020-03817 | Mặt phản xạ của ăng ten làm từ vật liệu composite và lưới đồng, phương pháp chế tạo mặt phản xạ này | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
| 821 | 53697 | 1-2021-06227 | Hợp chất là dẫn xuất azolopyridin vòng lớn và dược phẩm chứa hợp chất này | FULCRUM THERAPEUTICS, INC. |
| 822 | 53698 | 1-2019-07496 | Bộ ghép công suất cao tần cấu trúc răng hình thang có hệ số cách ly cao cho băng S | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 823 | 53699 | 1-2020-02518 | Bàn học tích hợp hộp sáng phòng chống cận thị | PHẠM HỒNG DƯƠNG |
| 824 | 53700 | 1-2020-02517 | Bộ đèn LED panen thả trần hình chữ nhật chiếu sáng gián tiếp và trực tiếp | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 825 | 53701 | 1-2020-06314 | Thiết bị plasma cấp khí ion cho khử khuẩn và diệt virus trong điều trị các bệnh đường hô hấp | Nguyễn Quốc Sỹ |
| 826 | 53702 | 1-2020-02938 | Quy trình chế tạo bộ phận dẫn hướng dòng khí máy nén dọc trục trong động cơ phản lực | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 827 | 53703 | 1-2021-04421 | Hệ thống đo từ thông rò | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 828 | 53704 | 1-2024-00544 | Hệ thống ăng-ten đường truyền đơn xung trên hai kênh băng tần Ka với mức búp sóng phụ thấp | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 829 | 53705 | 1-2021-03965 | Phương pháp thiết lập các kênh truyền dự phòng linh hoạt trong kỹ thuật lưu lượng của mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 830 | 53706 | 1-2022-04315 | PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ TÍN HIỆU ÁNH SÁNG CHO MÔ HÌNH ĐÈN ẢO VÀ HỆ THỐNG ĐÈN THÔNG MINH ẢO TRÊN MÔI TRƯỜNG MÔ PHỎNG 3D CÓ HỖ TRỢ VIỆC CHỌN ĐÈN VÀ ĐIỀU KHIỂN ĐÈN THÔNG QUA THỰC TẾ TĂNG CƯỜNG (AR) | Công ty CP ánh sáng số Huepress |
| 831 | 53707 | 1-2021-06944 | Hệ thống và quy trình định vị điện thoại sử dụng đèn thông minh và phương pháp truyền dữ liệu ánh sáng theo chuẩn LiFi | Công ty CP Ánh sáng số HUEPRESS |
| 832 | 53708 | 1-2021-04017 | Giá thử máy nén | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL) |
| 833 | 53709 | 1-2021-06107 | Ăng ten băng tần siêu rộng chế tạo bởi công nghệ mạch in dẻo | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 834 | 53710 | 1-2019-03458 | Phương pháp tính toán song song cho hệ thống mã hóa phân cực | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 835 | 53711 | 1-2021-00615 | Cơ cấu mở rộng vùng thu nhận ảnh của hệ thiết bị chụp ảnh cắt lớp | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
| 836 | 53712 | 1-2023-09265 | Hệ thống xác định trạng thái chuyển động của thiết bị dựa trên thông tin tín hiệu sóng vô tuyến | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 837 | 53713 | 1-2024-00548 | Hệ thống đồ gá thử độ tuyến tính | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 838 | 53714 | 1-2023-03444 | AO NUÔI THÔNG MINH TÍCH HỢP HỆ THỐNG OXY NANO ỨNG DỤNG NUÔI TÔM MẬT ĐỘ CAO VÀ QUY TRÌNH VẬN HÀNH AO NUÔI | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 839 | 53715 | 1-2023-09262 | Phương pháp nâng cao tần suất cập nhật dữ liệu cho hệ thống định vị RTK | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 840 | 53716 | 1-2018-02398 | Kết cấu buồng đốt đa nhiên liệu dùng cho lò hơi công nghiệp | Nguyễn Đức Quyền |
| 841 | 53717 | 1-2024-03787 | Hợp chất axit hyđroxamic trên cơ sở N-hyđroxyheptanamit và coumarin có hoạt tính chống ung thư và quy trình tổng hợp hợp chất này | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 842 | 53718 | 1-2023-00106 | Phương pháp xây dựng mô hình học sâu hỗ trợ chẩn đoán bệnh động mạch vành trên ảnh cực SPECT tưới máu cơ tim sử dụng học chuyển giao nhiều giai đoạn | VIỆN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (THUỘC VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ) |
| 843 | 53719 | 1-2023-09261 | Phương pháp tìm kiếm nội dung dựa trên truy vấn khối và đặc trưng văn bản | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 844 | 53720 | 1-2022-04829 | Hệ thống đường xuống 5G NR (new radio) dựa trên nền tảng thiết kế số | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 845 | 53721 | 1-2023-09029 | PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO VẬT LIỆU NANOCOMPOZIT ĐƠN BƯỚC KẾT HỢP GIỮA PHÓNG ĐIỆN PLASMA VÀ ĐỒNG KẾT TỦA VÀ VẬT LIỆU NANOCOMPOZIT ĐƯỢC CHẾ TẠO BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÀY | HỌC VIỆN QUÂN Y |
| 846 | 53722 | 1-2022-04927 | Bộ đánh lửa điện cho động cơ phản lực | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 847 | 53723 | 1-2023-08940 | Phương pháp xây dựng mô hình ngôn ngữ lớn và ứng dụng trợ lý ảo dựa trên mô hình ngôn ngữ lớn cho tiếng Việt | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 848 | 53724 | 1-2022-00444 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 849 | 53725 | 1-2022-01963 | Phương pháp đo tự động chỉ số phân suất tống máu trực tiếp từ dữ liệu video siêu âm tim | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI |
| 850 | 53726 | 1-2022-05029 | Quy trình ủ kỵ khí rác thải hữu cơ để sản xuất khí sinh học và compost | Công ty TNHH Công nghệ sinh học Sài Gòn Xanh |
| 851 | 53727 | 1-2022-08299 | Phương pháp và hệ thống phân tích chỉ tiêu chất lượng nước thông qua xử lý hình ảnh bằng trí tuệ nhân tạo | Công ty CP Công nghệ Otanics |
| 852 | 53728 | 1-2021-07678 | Cơ cấu vi chỉnh gương lắp đặt ngoài khoang khuếch đại | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 853 | 53729 | 1-2023-06855 | PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN ỔN ĐỊNH LƯỚI ĐIỆN | VIỆN KHOA HỌC NĂNG LƯỢNG (thuộc Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam) |
| 854 | 53730 | 1-2022-01306 | Phương pháp mô hình hóa đối tượng bằng quét ba chiều (3D) | NGUYỄN ANH TUẤN |
| 855 | 53731 | 1-2017-02122 | Bộ trích mẫu công suất 12kW dải tần VHF có độ định hướng cao cấu trúc vi dải | Tập đoàn viễn thông quân đội |
| 856 | 53732 | 1-2022-01139 | LED XANH DA TRỜI VÀ QUY TRÌNH CHẾ TẠO LED XANH DA TRỜI | Trường Đại học Phenikaa |
| 857 | 53733 | 1-2022-01138 | ĐÈN LED HCL (HUMAN CENTRIC LIGHTING - CHIẾU SÁNG LẤY CON NGƯỜI LÀM TRUNG TÂM) | Trường Đại học Phenikaa |
| 858 | 53734 | 1-2022-01020 | PHƯƠNG PHÁP ĐO KHOẢNG CÁCH GIỮA HAI ĐÈN SỬ DỤNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH CÓ CAMERA VÀ QUY TRÌNH THIẾT LẬP HỆ TỌA ĐỘ CỦA CÁC ĐÈN TRONG HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG ĐỂ CUNG CẤP DỊCH VỤ ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH CÓ CAMERA SỬ DỤNG LIFI | CÔNG TY CP ÁNH SÁNG SỐ HUEPRESS |
| 859 | 53735 | 1-2020-01149 | Phương pháp dự đoán mật độ mục tiêu tàu biển theo khu vực | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 860 | 53736 | 1-2023-07117 | QUY TRÌNH SẢN XUẤT VI NHŨ TƯƠNG TỪ COLLAGEN THUỶ PHÂN, DẦU HẠT SACHI VÀ VI NHŨ TƯƠNG THU ĐƯỢC TỪ QUY TRÌNH NÀY | Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 861 | 53737 | 1-2020-03834 | Quy trình sản xuất chế phẩm bảo quản và tạo màu sinh học dùng cho tương ớt, chế phẩm bảo quản và tạo màu sinh học dùng cho tương ớt và tương ớt chứa nó | Bùi Ngọc Tân |
| 862 | 53738 | 1-2021-06101 | Hệ thống báo hiệu chạm đất sử dụng trong hệ thống chân chống tự động nâng hạ cân bằng | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 863 | 53739 | 1-2021-07489 | Chế phẩm nhũ tương loại dầu trong nước có độ nhớt cao chứa adenosin phosphat | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
| 864 | 53740 | 1-2023-02661 | Hệ thống và phương pháp truy vấn tài liệu và hỏi đáp ngữ nghĩa tự động tiếng Việt | CÔNG TY TNHH SAMSUNG SDS VIỆT NAM |
| 865 | 53741 | 1-2023-06893 | Quy trình thiết kế phần cứng bảo mật cân bằng giữa chi phí thực thi và mức độ bảo mật | VIỆN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN, ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI |
| 866 | 53742 | 1-2022-05259 | BỘ TRAO ĐỔI ĐỊA NHIỆT TÍCH HỢP TẤM CÁCH NHIỆT | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 867 | 53743 | 1-2019-06745 | Phương pháp thiết lập ngưỡng thích nghi sử dụng cho phát hiện tín hiệu thời gian thực trong hệ thống trinh sát vô tuyến băng rộng | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 868 | 53744 | 1-2023-02067 | Phương pháp phân tích hình ảnh, thiết bị phân tích hình ảnh và phương tiện ghi | FUJIFILM CORPORATION |
| 869 | 53745 | 1-2019-07495 | Hệ thống và phương pháp đồng bộ thời gian chính xác giữa các trạm thu dựa trên tín hiệu giám sát tự động phụ thuộc quảng bá ADS-B | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 870 | 53746 | 1-2021-07294 | MÔĐUN MÁY ẢNH | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
| 871 | 53747 | 1-2017-01194 | Khuôn giầy | TWU HUOLONG PRECISION LASTS CO., LTD. |
| 872 | 53748 | 1-2018-00529 | Phương pháp chế tạo cơ cấu phóng cho các vật thể bay cỡ lớn có tốc độ cao | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 873 | 53749 | 1-2023-03195 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT CHẾ PHẨM POLYAMIT PHÂN NHÁNH, KHÉP MẠCH | ADVANSIX RESINS & CHEMICALS LLC |
| 874 | 53750 | 1-2023-00032 | Phương pháp ánh xạ tín hiệu kênh chia sẻ đường lên vật lý (PUSCH), phương pháp nhận tín hiệu, thiết bị ánh xạ tín hiệu và thiết bị nhận tín hiệu | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 875 | 53751 | 1-2023-02388 | Thiết bị phát triển thỏi đúc liên tục và phương pháp điều khiển thiết bị này | HANWHA SOLUTIONS CORPORATION |
| 876 | 53752 | 1-2022-02373 | PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ CHỐNG GỈ | NOF METAL COATINGS ASIA PACIFIC CO.,LTD. |
| 877 | 53753 | 1-2022-08151 | Phương pháp sản xuất thép tấm được cán nóng và mạ, thép tấm được cán nóng và mạ, chi tiết thép mạ được dập nóng và phương pháp sản xuất nó | ARCELORMITTAL |
| 878 | 53754 | 1-2021-05712 | Quy trình chế tạo màng lọc khí H2S trên cơ sở màng mỏng nano 3 lớp SnO2/Pt/WO3 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
| 879 | 53755 | 1-2023-07592 | DỤNG CỤ DẪN ĐỘNG KHOÁ CHỐT | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
| 880 | 53756 | 1-2022-00431 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ MÃ HÓA/GIẢI MÃ, PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ DỰ BÁO NGOÀI, BỘ MÃ HÓA/BỘ GIẢI MÃ VÀ VẬT GHI MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 881 | 53757 | 1-2023-07087 | CHẤT TRỢ HÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
| 882 | 53758 | 1-2021-01993 | Máy thu đa kênh băng rộng số hóa lấy mẫu trực tiếp DRX (Direct RF sampling Receiver) có thế giảm méo do phi tuyến của bộ khuếch đại tạp âm thấp dùng phương pháp huấn luyện và tra bằng LUT (Look Up Table) | Trịnh Quang Kiên |
| 883 | 53759 | 1-2021-07287 | Tua-bin gió trục đứng có cánh chuyển động | HỒ HẢI THẠNH |
| 884 | 53760 | 1-2021-06860 | Bộ điều chế tín hiệu đa sóng mang trực giao (OFDM) hỗ trợ đa băng thông cho đường xuống trong hệ thống vô tuyến 5G | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 885 | 53761 | 1-2022-05411 | Hệ thống nuôi giun | Lê Minh Hải |
| 886 | 53762 | 1-2020-00038 | Phương pháp thiết kế khí động học khoang trung tâm động cơ tua-bin khí cỡ nhỏ | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 887 | 53763 | 1-2018-05523 | Cụm kết cấu bộ phận chịu mòn, bộ phận chịu mòn tiếp xúc với mặt đất, rỗng, bộ phận chịu mòn và cấu trúc đỡ được bố trí để tiếp nhận bộ phận chịu mòn | HENSLEY INDUSTRIES, INC. |
| 888 | 53764 | 1-2023-06886 | Bộ lọc cao tần thông dải có dải chắn rộng sử dụng đường cộng hưởng vi dải cắt khe chữ L | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
Latest news title
Other news
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2025 (phần 2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2025 (phần 2/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2025 (phần 1/4)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2025 (phần 1/3)