Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)

 (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)  

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
542 45863 1-2021-02527 Thiết bị hiển thị InnoLux Corporation
543 45864 1-2020-06498 Kết cấu chưng cất xúc tác và thiết bị phản ứng dạng cột chưng cất bao gồm kết cấu này LUMMUS TECHNOLOGY LLC
544 45865 1-2021-03234 Phương pháp tiết kiệm năng lượng cho thiết bị đầu cuối, thiết bị tiết kiệm năng lượng, thiết bị truyền thông và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
545 45866 1-2019-04953 Thước cuộn có bộ kiểm soát tốc độ rút lại dựa trên chất lưu MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION
546 45867 1-2020-01599 Hệ thống đỡ bàn chân dùng cho sản phẩm giày và sản phẩm giày bao gồm hệ thống đỡ này NIKE INNOVATE C.V.
547 45868 1-2020-00067 Polypeptit serin proteaza kiểu màng 1 (MTSP-1) được cải biến, protein dung hợp, phân tử axit nucleic, tế bào được phân lập, vectơ, dược phẩm chứa chúng, và phương pháp sản xuất Vertex Pharmaceuticals Incorporated
548 45869 1-2020-03476 Quy trình phun vật liệu hạt vào bể kim loại lỏng LINDE GMBH
549 45870 1-2020-00999 Cơ cấu phát quang InnoLux Corporation
550 45871 1-2020-07510 Chế phẩm để làm giảm tình trạng rụng lông tóc chứa thể liên hợp của liposom có kích thước nano và vi bong bóng MOOGENE MEDI CO., LTD.
551 45872 1-2020-07078 Copolyme propylen và phương pháp tạo ra copolyme propylen này LUMMUS NOVOLEN TECHNOLOGY GMBH
552 45873 1-2020-05156 Hợp chất vòng metyllactam, dược phẩm, chế phẩm ức chế SGLT1 và thuốc ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh đái tháo đường chứa hợp chất này JAPAN TOBACCO INC.
553 45874 1-2021-01796 Tấm ván xây dựng có lớp từ tính YOSHINO GYPSUM CO., LTD.
554 45875 1-2020-04513 Thiết bị xử lý thông tin, phương pháp xử lý thông tin và phương tiện ghi chứa chương trình SONY CORPORATION
555 45876 1-2020-03143 Chế phẩm cải biến thịt, sản phẩm thịt được cải biến chứa chế phẩm này và phương pháp sản xuất sản phẩm này AJINOMOTO CO., INC.
556 45877 1-2021-07206 Phương pháp tạo mã thông tin của đám mây điểm, thiết bị tạo mã thông tin của đám mây điểm và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời TENCENT AMERICA LLC
557 45878 1-2018-03159 Hợp chất dị vòng dùng làm chất điều hòa miễn dịch và dược phẩm chứa hợp chất này INCYTE CORPORATION
558 45879 1-2020-03704 Tấm thép điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép điện không định hướng NIPPON STEEL CORPORATION
559 45880 1-2020-04585 UE và phương pháp điều khiển truyền thông cho UE SHARP KABUSHIKI KAISHA
560 45881 1-2020-04042 Tấm thép điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép điện không định hướng NIPPON STEEL CORPORATION
561 45882 1-2020-05533 Chủng đột biến Trichoderma reesei và phương pháp sản xuất protein sử dụng chủng này TORAY INDUSTRIES, INC.
562 45883 1-2023-03078 Phương pháp vận hành hệ thống nước làm mát tuần hoàn KURITA WATER INDUSTRIES LTD.
563 45884 1-2020-03545 Panen để sử dụng trong xây dựng tường và tường được xây dựng từ nhiều panen này BLUESCOPE STEEL LIMITED
564 45885 1-2021-02775 Kết cấu khu vệ sinh và phương pháp tạo kết cấu khu vệ sinh Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
565 45886 1-2021-04103 Phương pháp giải mã và mã hóa hình ảnh ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
566 45887 1-2020-07236 Chất ức chế MCL-1 và dược phẩm chứa chúng GILEAD SCIENCES, INC.
567 45888 1-2021-03484 Dây chuyền sản xuất tủ lạnh, phương pháp nâng cấp phần mềm tủ lạnh trên dây chuyền sản xuất và phương tiện lưu trữ HEFEI HUALING CO., LTD.
568 45889 1-2019-07472 Kết cấu đập dùng cho máy gặt đập liên hợp kiểu nạp nguyên cọng KUBOTA CORPORATION
569 45890 1-2021-00719 Quy trình sản xuất ắc-quy chì-axit chịu nhiệt độ thấp TIANNENG BATTERY GROUP CO., LTD.
570 45891 1-2020-05495 Thiết bị điều khiển đèn phương tiện giao thông và phương pháp điều khiển nó MITSUBA CORPORATION
571 45892 1-2021-02597 Dụng cụ tạo mômen xoắn sử dụng các màu sắc để nhận biết MATATAKITOYO TOOL CO., LTD.
572 45893 1-2020-07381 Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời KT CORPORATION
573 45894 1-2021-03743 Aptame ADN liên kết đặc hiệu với protein vỏ 2 của virut Chikungunya, chế phẩm, bộ kit, cảm biến sinh học chứa aptame ADN này đề chẩn đoán bệnh chikungunya và phương pháp cung cấp thông tin về sự hiện diện của virut Chikungunya trong mẫu MD HEALTHCARE INC.
574 45895 1-2021-00039 Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông SONY CORPORATION
575 45896 1-2021-00680 Hợp chất borat của dẫn xuất azetidin và dược phẩm chứa hợp chất này CHIA TAI TIANQING PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD.
576 45897 1-2021-03114 Phương pháp và thiết bị điều khiển máy điều hòa không khí và máy điều hòa không khí GD MIDEA HEATING & VENTILATING EQUIPMENT CO., LTD.
577 45898 1-2020-00170 Thiết bị điện tử và phương pháp dùng cho phía thiết bị đầu cuối và trạm gốc trong hệ thống truyền thông không dây SONY CORPORATION
578 45899 1-2020-00307 Thiết bị và phương pháp phân phối để tạo lớp phủ trên vùng khuất của thiết bị hiển thị AP SYSTEMS INC.
579 45900 1-2019-04809 Thiết bị đầu cuối, trạm gốc rađio, phương pháp truyền thông rađio và hệ thống truyền thông rađio NTT DOCOMO, INC.
580 45901 1-2019-03861 Thiết bị giảm tiếng ồn và giảm rung và hệ thống môđun điện đẩy bằng động cơ điêzen của tàu biển Shanghai Marine Diesel Engine Research Institute
581 45902 1-2018-01624 Thiết bị máy chủ và phương pháp điều khiển thiết bị máy chủ Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
582 45903 1-2020-02443 Bao bì, phương pháp sản xuất bao bì, thiết bị nhận biết sự ngắt kết nối và nhãn nhận biết khoảng hở TORAY INDUSTRIES, INC.
583 45904 1-2018-04210 Thiết bị truyền thông không dây và phương pháp truyền thông không dây PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA
584 45905 1-2020-07382 Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời KT CORPORATION
585 45906 1-2021-01480 Hợp chất sultam ức chế tương tác protein-protein KEAP1-NRF2 và dược phẩm chứa hợp chất này JANSSEN PHARMACEUTICA NV
586 45907 1-2021-02899 Lò đốt rác thải xử lý chất thải và thiết bị xử lý chất thải bao gồm lò đốt rác thải xử lý chất thải này KE, SHIH-YUAN
587 45908 1-2020-00226 Dụng cụ làm sạch cho bộ nối quang FUJIKURA LTD.
588 45909 1-2020-00574 Phương pháp và khuôn để sản xuất hệ thống mở dùng cho vật chứa, và hệ thống mở dùng cho vật chứa TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE S.A.
589 45910 1-2018-04188 Hợp chất dị vòng ngưng tụ có liên kết dị vòng hoặc muối của nó, thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp và trồng trọt bao gồm hợp chất này, và phương pháp sử dụng thuốc trừ sâu NIHON NOHYAKU CO., LTD.
590 45911 1-2020-07061 Thiết bị in và phương pháp sản xuất vật phẩm in SHUHOU CO., LTD.
591 45912 1-2020-03474 Phương pháp sản xuất sản phẩm biến đổi dạng rắn của cơ chất sinh khối HAMLET PROTEIN A/S
592 45913 1-2020-03425 Phương pháp cắt màng nhiều lớp và phương pháp sản xuất màng nhiều lớp SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
593 45914 1-2021-06148 Thùng tinh luyện để nấu chảy ở nhiệt độ cao JFE Steel Corporation
594 45915 1-2020-02045 Mạch và phương pháp dò tìm sự bất thường ở sóng chủ điều khiển của pin sạc dòng một chiều PHIHONG TECHNOLOGY CO., LTD.
595 45916 1-2020-06403 Đế giày NISSHIN RUBBER CO., LTD.
596 45917 1-2019-01971 Hệ thống và phương pháp để bảo vệ thông tin, và vật ghi phi chuyển tiếp, đọc được bởi máy tính ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD.
597 45918 1-2020-00896 Máy giặt PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
598 45919 1-2020-02594 Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông SONY CORPORATION
599 45920 1-2020-03421 Thân chứa và hệ thống in băng SEIKO EPSON CORPORATION
600 45921 1-2021-03863 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
601 45922 1-2020-02837 Thiết bị bơm tích năng và xe bồn chứa nước thải có bơm tích năng bao gồm thiết bị này KE, SHIH-YUAN
602 45923 1-2021-00338 Thụ thể kháng nguyên khảm đặc hiệu kháng nguyên trưởng thành tế bào B (BCMA) và dược phẩm chứa chúng REGENERON PHARMACEUTICALS, INC.
603 45924 1-2017-02109 Phương pháp tạo ra vật phẩm bọt xốp có cấu trúc ô kín NIKE INNOVATE C.V.
604 45925 1-2021-07283 PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI DÙNG ĐỂ TẠO CHỈ SỐ TƯƠNG THÍCH GIỮA HAI ĐẦU CỦA HAI ỐNG VÀ ỐNG ĐƯỢC CUNG CẤP DẤU GÓC VALLOUREC TUBES FRANCE
605 45926 1-2019-03587 Kết cấu ống trong mềm và ống dẫn sử dụng nó MILLIKEN & COMPANY
606 45927 1-2021-04859 Phương pháp sản xuất tấm silic đơn tinh thể và môđun pin năng lượng mặt trời CHANGZHOU SHICHUANG ENERGY CO ., LTD
607 45928 1-2022-06369 HẠT NHỰA, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT HẠT NHỰA VÀ SẢN PHẨM SỬ DỤNG HẠT NHỰA DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO., LTD.
608 45929 1-2021-04228 Giá mang để giữ các vật chứa, phôi, phương pháp sản xuất và bao gói bao gồm giá mang này GRAPHIC PACKAGING INTERNATIONAL, LLC
609 45930 1-2020-06791 Chi tiết nối dạng ống có ren VALLOUREC OIL AND GAS FRANCE
610 45931 1-2021-06538 Tác nhân xử lý khí thải axit và phương pháp xử lý khí thải axit KURITA WATER INDUSTRIES LTD.
611 45932 1-2020-04872 Hệ thống vi thấu kính tùy biến nhiều bậc tự do dựa trên chấp hành tĩnh điện Đại học Bách Khoa Hà Nội
612 45933 1-2018-01099 Dầu tinh chế, quy trình điều chế chúng và sản phẩm thực phẩm DSM IP ASSETS B.V.
613 45934 1-2022-02899 GIÁ MANG CÁC VẬT CHỨA, PHÔI, PHƯƠNG PHÁP TẠO THÀNH GIÁ MANG VÀ BAO GÓI BAO GỒM GIÁ MANG NÀY GRAPHIC PACKAGING INTERNATIONAL, LLC
614 45935 1-2022-01072 VẬT DỤNG ĐƯỢC ĐỊNH HƯỚNG BAO GỒM CÁC LỚP POLYESTE VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT VẬT DỤNG NÀY PENN COLOR, INC.
615 45936 1-2020-02512 Kháng thể đơn dòng được phân lập liên kết vào transthyretin và dược phẩm chứa kháng thể này PROTHENA BIOSCIENCES LIMITED
616 45937 1-2022-02261 Cơ cấu khóa quay dẫn động tuyến tính INCUBICO LIMITED
617 45938 1-2021-04227 Giá mang để giữ vật chứa, phôi, phương pháp sản xuất và bao gói bao gồm giá mang này GRAPHIC PACKAGING INTERNATIONAL, LLC
618 45939 1-2021-05833 Cơ cấu trộn và khuấy xử lý sơ bộ, thiết bị sản xuất vữa thạch cao, thiết bị sản xuất tấm ván xây dựng, phương pháp sản xuất thạch cao nung xử lý sơ bộ, phương pháp sản xuất vữa thạch cao và phương pháp sản xuất tấm ván xây dựng YOSHINO GYPSUM CO., LTD.
619 45940 1-2020-07445 Thước thủy chuẩn có mép liên tục và chiều dài điều chỉnh được MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION
620 45941 1-2022-00759 Máy điều khiển số để cắt tấm vật liệu COMELZ S.P.A.
621 45942 1-2022-07751 Chế phẩm không thấm nước, kit, sản phẩm sợi không thấm nước và phương pháp sản xuất sản phẩm này MEISEI CHEMICAL WORKS, LTD.
622 45943 1-2022-07481 Cọc thép đóng vặn NIPPON STEEL CORPORATION
623 45944 1-2021-01568 Chế phẩm nhựa este vinyl, vật liệu compozit chứa chế phẩm này và sản phẩm hóa rắn chứa chế phẩm hoặc vật liệu compozit này Resonac Corporation
624 45945 1-2020-02921 Đoạn đầu dò tiếp xúc dùng cho đầu kiểm thử của máy kiểm thử các thiết bị điện tử và đầu kiểm thử dùng cho máy kiểm thử các thiết bị điện tử TECHNOPROBE S.P.A.
625 45946 1-2020-00230 Thiết bị đầu cuối, trạm gốc rađio và phương pháp truyền thông rađio NTT DOCOMO, INC.
626 45947 1-2020-01633 Thiết bị điện tử và phương pháp nhập ký tự CASIO COMPUTER CO., LTD.
627 45948 1-2021-01793 Phương pháp giải mã ảnh, phương pháp mã hóa ảnh và phương pháp truyền B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC.
628 45949 1-2021-01594 Enzym phân cắt axit nucleic nhân tạo, axit nucleic được phân lập, phương pháp cải biến axit nucleic đích và kit cải biến axit nucleic đích HIROSHIMA UNIVERSITY
629 45950 1-2021-03331 Lõi nhiều lớp, khối lõi, động cơ điện và phương pháp sản xuất khối lõi NIPPON STEEL CORPORATION
630 45951 1-2021-01434 Hợp chất amit và phương pháp kiểm soát bệnh thực vật sử dụng hợp chất này SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
631 45952 1-2021-06703 Chế phẩm phủ thực phẩm, thực phẩm chế biến và phương pháp sản xuất thực phẩm này Nisshin Seifun Welna Inc.
632 45953 1-2021-00557 Thiết bị điều chỉnh dung lượng vận chuyển, hệ thống điều chỉnh dung lượng vận chuyển và phương pháp điều chỉnh dung lượng vận chuyển HITACHI, LTD.
633 45954 1-2021-06030 Tấm thép điện và phương pháp sản xuất tấm thép này NIPPON STEEL CORPORATION
634 45955 1-2020-06806 Phương pháp thiết đặt tần số sóng mang, hệ thống truyền động động cơ và thiết bị thiết đặt tần số sóng mang NIPPON STEEL CORPORATION
635 45956 1-2021-03812 Lõi nhiều lớp và động cơ điện NIPPON STEEL CORPORATION
636 45957 1-2021-01737 Phương pháp sản xuất khối ván gỗ JUAN WOOD BUILDING MATERIALS CO., LTD.
637 45958 1-2021-02622 Stato, động cơ và thiết bị thông gió Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
638 45959 1-2020-02628 Máy giặt và phương pháp thao tác máy giặt LG ELECTRONICS INC.
639 45960 1-2023-03182 Linh kiện dùng cho thiết bị viễn thông ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA
640 45961 1-2023-00341 Tấm định hình nhiều lớp và phương pháp sản xuất tấm này KURARAY CO., LTD.
641 45962 1-2019-00264 Phương pháp thông báo cho thực thể chức năng mạng về sự thay đổi đường dẫn mặt phẳng người dùng (UP), thiết bị truyền thông, phương pháp truyền thông và phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
642 45963 1-2021-06778 Phương pháp và thiết bị chuyển giao trong truyền thông vệ tinh, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
643 45964 1-2020-06268 Chế phẩm khử bọt và chất phụ gia cho chế phẩm thủy lực chứa chế phẩm khử bọt TOHO CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD.
644 45965 1-2022-02367 Tấm thép điện không định hướng NIPPON STEEL CORPORATION
645 45966 1-2021-02106 Hợp chất hoạt hóa pyruvat kinaza R (PKR) dùng trong điều trị bệnh tế bào hình lưỡi liềm và chế phẩm chứa nó Novo Nordisk Health Care AG
646 45967 1-2021-04385 Hợp chất imidazopyridazin và imidazopyridin dùng làm chất ức chế kinaza giống thụ thể activin 2 và dược phẩm chứa hợp chất này Incyte Corporation
647 45968 1-2020-02822 Phương pháp và thiết bị mã hóa/giải mã hình ảnh, và vật ghi lưu trữ dòng bit Intellectual Discovery Co., Ltd.
648 45969 1-2020-04491 Thiết bị điện tử, thiết bị truyền thông di động và chip truyền thông SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
649 45970 1-2022-07574 Túi và phương pháp nạp đầy TOYO SEIKAN CO., LTD.
650 45971 1-2022-05393 Tủ lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
651 45972 1-2020-03621 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử, hệ thống nhận dạng giọng nói và vật ghi SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
652 45973 1-2020-07352 Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời KT CORPORATION
653 45974 1-2021-07738 Thiết bị và phương pháp kiểm tra cặp hệ thống tự trị HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
654 45975 1-2021-01554 Phương pháp mã hóa và giải mã viđeo, và vật ghi lâu dài đọc được bằng máy tính SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
655 45976 1-2021-08266 Cơ cấu chứa chất xúc tác làm sạch khí xả và phương pháp tạo ra cơ cấu này HONDA MOTOR CO.,LTD.
656 45977 1-2020-04751 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông vô tuyến NTT DOCOMO, INC.
657 45978 1-2020-06568 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông và thiết bị trạm gốc NTT DOCOMO, INC.
658 45979 1-2021-00341 Vật liệu đóng gói dạng nắp dùng cho hộp đựng thực phẩm Dongwon Systems Corporation
659 45980 1-2019-07392 Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio và hệ thống truyền thông rađio NTT DOCOMO, INC.
660 45981 1-2018-03188 Hộp chứa chất hiện ảnh BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA
661 45982 1-2020-06013 Hệ thống làm bay hơi khí tự nhiên hóa lỏng KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (Kobe Steel, Ltd.)
662 45983 1-2021-05556 Quạt trần MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
663 45984 1-2021-03859 Lõi nhiều lớp và động cơ điện NIPPON STEEL CORPORATION
664 45985 1-2016-04962 Khẩu trang LG HOUSEHOLD & HEALTHCARE LTD.
665 45986 1-2022-04990 Hệ thống làm sạch có khả năng ngắt bình thu hồi đầy TECHTRONIC CORDLESS GP
666 45987 1-2021-03871 Thiết bị phân phối Dispensing Technologies B.V.
667 45988 1-2021-08489 Túi nấu CJ CHEILJEDANG CORPORATION
668 45989 1-2021-06195 Thiết bị công nghiệp và mỏ đốt để nung sản phẩm gốm SACMI FORNI & FILTER S.P.A.
669 45990 1-2018-02747 Thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
670 45991 1-2020-04353 Thiết bị để tạo ra sol khí, phương pháp sử dụng và phương pháp sản xuất thiết bị này CQENS TECHNOLOGIES INC.
671 45992 1-2020-02349 Thiết bị người dùng và phương pháp truyền đường lên của thiết bị người dùng SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
672 45993 1-2021-06484 Phương pháp hoạt động cho thiết bị sản xuất hyđro, và thiết bị sản xuất hyđro OSAKA GAS CO., LTD.
673 45994 1-2022-07733 BỘ CHẤT KẾT DÍNH, PHƯƠNG PHÁP KẾT DÍNH VÀ BỘT OTA AUTOMOBILE LIMITED COMPANY
674 45995 1-2022-05237 Đế cắm ENPLAS CORPORATION
675 45996 1-2022-00882 Chế phẩm dinh dưỡng bao gồm chất béo sữa và globulin miễn dịch FRIESLANDCAMPINA NEDERLAND B.V.
676 45997 1-2019-01802 Kháng thể đa đặc hiệu gắn kết CD3, dược phẩm chứa kháng thể này, polnucleotit mã hóa kháng thể, vectơ bao gồm polynucleotit và phương pháp sản xuất kháng thể này TENEOBIO, INC.
677 45998 1-2020-06208 Hệ thống điện và thiết bị điều khiển bậc cao dùng cho hệ thống điện Toshiba Mitsubishi-Electric Industrial Systems Corporation
678 45999 1-2019-01647 Chế phẩm dược ổn định chứa kháng thể đơn dòng liên kết đặc hiệu với enzym chuyển hóa subtilisin/kexin typ 9 (PCSK9) Amgen Inc.
679 46000 1-2019-04575 Cụm kết cấu gắn với bồn cầu AUTO CLEANING TOILET SEAT USA, LLC
680 46001 1-2019-05989 Phương pháp quản lý gia công hàn kín, thiết bị quản lý gia công hàn kín, vật lưu trữ chứa chương trình quản lý gia công hàn kín và hệ thống quản lý gia công hàn kín VALQUA, LTD.
681 46002 1-2022-00315 Máy nén loại bao gói KOBELCO COMPRESSORS CORPORATION
682 46003 1-2018-03559 Hệ thống sản xuất vật phẩm Grabit, LLC
683 46004 1-2021-06143 Phương pháp và thiết bị truyền tín hiệu kênh truy cập ngẫu nhiên vật lý, thiết bị điện tử Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
684 46005 1-2020-01260 Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã ảnh viđeo, và bộ phận mã hóa/giải mã HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
685 46006 1-2021-04180 Phương pháp và thiết bị xác định lỗi và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
686 46007 1-2021-04626 Dây điện cách điện, chùm dây, và phương pháp sản xuất dây điện cách điện AUTONETWORKS TECHNOLOGIES, LTD.
687 46008 1-2021-05136 Phương pháp sản xuất vật liệu dạng lớp quang được gia công có lớp chất dính NITTO DENKO CORPORATION
688 46009 1-2021-01195 Phương pháp và thiết bị khôi phục sự cố đường truyền, thiết bị mạng, thiết bị đầu cuối, vật ghi máy tính và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
689 46010 1-2021-05334 Thiết bị đóng cắt điện PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD.
690 46011 1-2021-08445 Thiết bị và hệ thống sạc không dây, và phương pháp dò vị trí HUAWEI DIGITAL POWER TECHNOLOGIES CO., LTD.
691 46012 1-2023-02060 PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ MÃ HÓA DỮ LIỆU ẢNH, VÀ PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ GIẢI MÃ DỮ LIỆU ẢNH HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
692 46013 1-2021-06239 Bộ mã hóa, phương pháp giải mã và mã hóa HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
693 46014 1-2020-06395 Phương pháp và thiết bị giải mã dòng dữ liệu biểu diễn viđeo đa khung nhìn, phương pháp và thiết bị tổng hợp hình ảnh ORANGE
694 46015 1-2020-03422 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ bất biến có thể đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
695 46016 1-2020-01160 Phương pháp mã hóa/giải mã hình ảnh và vật ghi ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE
696 46017 1-2019-00583 Phương pháp và thiết bị thiết lập kết nối không dây dùng ứng dụng thứ nhất cho thiết bị người dùng SHANGHAI ZHANGMEN SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD.
697 46018 1-2018-01772 Hợp chất isoindolinon ức chế sự tương tác MDM2-P53 có hoạt tính kháng ung thư, hỗn hợp chứa hợp chất này, dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình điều chế hợp chất này ASTEX THERAPEUTICS LIMITED
698 46019 1-2018-04839 Cơ cấu nối cáp và phương pháp sản xuất cơ cấu nối cáp YAMATO INDUSTRIAL CO., LTD.,
699 46020 1-2022-04207 Mũ bảo hiểm OGK KABUTO CO., LTD.
700 46021 1-2020-05371 Phương pháp và thiết bị dẫn xuất các tham số, phương pháp và thiết bị giải mã ảnh và vật ghi máy tính đọc được CANON KABUSHIKI KAISHA
701 46022 1-2021-01503 Bộ căng xích cam HONDA MOTOR CO., LTD.
702 46023 1-2021-04280 Phương pháp được triển khai bằng máy tính và hệ thống để nhận diện phổ kế hồng ngoại không được hiệu chỉnh hoặc bị hiệu chỉnh sai EVONIK OPERATIONS GMBH
703 46024 1-2021-03440 Màng chống chói, phương pháp sản xuất màng chống chói, bộ phận quang, và thiết bị hiển thị ảnh NITTO DENKO CORPORATION
704 46025 1-2020-01618 Hạt silic dioxit hình cầu để kiểm soát độ mài mòn ngà răng tương đối, quy trình tạo ra hạt silic dioxit, và chế phẩm kem đánh răng chứa hạt silic dioxit này EVONIK OPERATIONS GMBH
705 46026 1-2019-00955 Phương pháp và thiết bị điện tử để quản lý các thiết bị cấp nguồn KWANG YANG MOTOR CO., LTD.
706 46027 1-2022-03763 Hệ khung được gia cố và quy trình lắp ráp hệ khung, bộ pin được gia cố và quy trình lắp ráp bộ pin này ARCELORMITTAL
707 46028 1-2021-01969 Phương pháp sản xuất hợp chất axit 3-hydroxy-4-aminobenzoic KAO CORPORATION
708 46029 1-2020-06019 Chế phẩm dùng ngoài da chứa axit ascorbic và/hoặc muối của nó, phương pháp ngăn chặn tạo màu và/hoặc kết tủa tinh thể của chế phẩm dùng ngoài da ROHTO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
709 46030 1-2021-04369 Chế phẩm mỹ phẩm nhũ tương nước trong dầu dùng cho kem chống nắng KAO CORPORATION
710 46031 1-2021-06809 Túi chiết OHKI Co., Ltd.
711 46032 1-2018-05228 Chế phẩm tẩy giặt sợi chứa bông và phương pháp giặt sợi chứa bông Kao Corporation
712 46033 1-2018-01940 Vật dụng dạng tấm dùng cho vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng dạng tấm, vật dụng thấm hút, bộ phận thấm hút dùng cho vật dụng thấm hút KAO CORPORATION
713 46034 1-2021-07940 Điện cực dây để cắt tia lửa điện và phương pháp sản xuất điện cực dây này BERKENHOFF GMBH
714 46035 1-2019-01016 Chế phẩm hoạt động bề mặt Kao Corporation
715 46036 1-2020-01299 Thiết bị tuần hoàn nước uống GEBR. KEMPER GMBH + CO. KG METALLWERKE
716 46037 1-2021-01967 Chế phẩm phân tán dùng cho các chế phẩm thủy lực, chế phẩm thủy lực chứa chế phẩm phân tán, phương pháp sản xuất chế phẩm thủy lực này, phương pháp cải thiện khả năng nén ly tâm của chế phẩm thủy lực và phương pháp sản xuất sản phẩm đông cứng của chế phẩm thủy lực KAO CORPORATION
717 46038 1-2018-01941 Vật dụng dạng tấm dùng cho vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng dạng tấm, vật dụng thấm hút và bộ phận thấm hút dùng cho vật dụng thấm hút KAO CORPORATION
718 46039 1-2018-01248 Chế phẩm axit amin được dùng theo đường miệng giải phóng có điều chỉnh và phương pháp tạo ra chế phẩm này APR APPLIED PHARMA RESEARCH S.A.
719 46040 1-2019-01157 Thiết bị thu/phát không dây và phương pháp được thực hiện bởi thiết bị thu/phát không dây INTERDIGITAL PATENT HOLDINGS, INC.
720 46041 1-2020-01422 Chế phẩm thủy lực để đúc ly tâm, chế phẩm phân tán dùng cho chế phẩm thuỷ lực để đúc ly tâm, phương pháp sản xuất sản phẩm đông cứng của chế phẩm thuỷ lực, phương pháp sản xuất chế phẩm phân tán dùng cho chế phẩm thuỷ lực để đúc ly tâm KAO CORPORATION
721 46042 1-2020-00562 Phương pháp truy cập ngẫu nhiên của thiết bị người dùng (UE) qua băng thông rộng có giới hạn tập hợp con HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
722 46043 1-2021-08519 HỆ THỐNG ĐÈN CHIẾU SÁNG PHỤ VÀ PHƯƠNG PHÁP LẮP ĐẶT HỆ THỐNG NÀY THIRD EYE DESIGN, INC.
723 46044 1-2019-01687 Phương pháp và thiết bị trích thông tin khối màu nguồn của dòng bit đầu vào từ thông báo thông tin nâng cao bổ sung và vật ghi đọc được bằng máy tính bao gồm lệnh thực thi bằng máy tính để thực hiện phương pháp này DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION
724 46045 1-2022-01251 Phương pháp xác định thể tích bê tông được làm quay và hệ thống thực hiện phương pháp này GCP APPLIED TECHNOLOGIES INC.
725 46046 1-2021-08308 THIẾT BỊ CẮT LỖ VÀ MŨI KHOAN Joint Stock Company ''Rosenergoatom''
726 46047 1-2018-01247 Ống dùng cho thanh dẫn điện LS Cable & System Ltd.
727 46048 1-2020-04829 Cáp nguồn LS Cable & System Ltd.
728 46049 1-2020-00052 Phương pháp sản xuất nước sốt thịt đông lạnh Nisshin Seifun Welna Inc.
729 46050 1-2021-04680 Phương pháp lắp đặt cọc dạng vít, phương pháp tạo nhóm các cọc, nhóm các cọc, thiết bị quản lý lắp đặt cọc dạng vít và hệ thống quản lý lắp đặt cọc dạng vít NIPPON STEEL CORPORATION
730 46051 1-2018-01936 Phương pháp tạo ra quần thể tế bào bao gồm tế bào tiêu diệt tự nhiên và tế bào hạch bạch huyết bẩm sinh (ILC3) CELULARITY, INC.
731 46052 1-2021-03599 Hệ phân tán rắn chứa chất ức chế poly (ADP-riboza) polymeraza (PARP), dược phẩm chứa hệ phân tán rắn và phương pháp điều chế hệ phân tán rắn và dược phẩm này JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD.
732 46053 1-2021-05677 Xe mô tô trí tuệ nhân tạo POWERSHOW LIMITED
733 46054 1-2019-06698 Thiết bị thu/phát không dây (WTRU) và phương pháp được thực hiện bởi thiết bị thu/phát không dây này Interdigital Patent Holdings, Inc.
734 46055 1-2020-04832 Thiết bị quay và hệ thống phát điện SIMPLE TOKYO CO., LTD.
735 46056 1-2021-03224 Hệ thống địa nhiệt sử dụng hệ thống cấp nước duy nhất được cấu hình để làm mát và sưởi ấm trang trại và tòa nhà thông minh, và phương pháp xây dựng hệ thống địa nhiệt G&G TECHNOLOGY CO.,LTD.
736 46057 1-2020-00945 Thiết bị và phương pháp giám sát quy trình chế tạo sử dụng cảm biến vi cân tinh thể thạch anh INFICON, Inc.
737 46058 1-2020-01697 Thiết bị nấu thực phẩm đa năng có chức năng lọc nước BUMIL INDUSTRIAL CO., LTD.
738 46059 1-2021-04758 Quy trình sản xuất hỗn hợp tinh bột và hỗn hợp tinh bột này BASF SE
739 46060 1-2021-02063 Phương pháp được thực hiện bởi thiết bị không dây TECHNOLOGY IN ARISCALE, LLC
740 46061 1-2020-02960 Phương pháp và thiết bị phun vật liệu lỏng MUSASHI ENGINEERING, INC.
741 46062 1-2021-03708 Chế phẩm nhớt đàn hồi bảo vệ trường quan sát của đèn nội soi JICHI MEDICAL UNIVERSITY
742 46063 1-2020-05350 Chế phẩm polyuretan dẻo nhiệt, sản phẩm chứa chế phẩm polyuretan dẻo nhiệt và phương pháp làm giảm biến dạng dư khi nén của polyuretan dẻo nhiệt Lubrizol Advanced Materials, Inc.
743 46064 1-2020-07515 Phương pháp và thùng chứa dùng để lưu trữ khô lâu dài nhiên liệu hạt nhân đã qua sử sụng NFC LOGISTICS, JOINT-STOCK COMPANY (NFCL JSC)
744 46065 1-2019-05688 Bộ tấm dùng cho sản phẩm lắp ghép Välinge Innovation AB
745 46066 1-2020-06667 Vật dụng thấm hút, phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vải không dệt KAO CORPORATION
746 46067 1-2020-05280 Phương pháp và thiết bị truyền thông, vật ghi đọc được bởi máy tính Nokia Technologies OY
747 46068 1-2022-07896 LƯỚI TẠO KHUNG TRẦN, CẤU KIỆN XÂY DỰNG VÀ PHƯƠNG PHÁP XÂY DỰNG LƯỚI TẠO KHUNG TRẦN SAINT-GOBAIN PLACO
748 46069 1-2022-02786 Quy trình thu hồi đồng AURUBIS BEERSE
749 46070 1-2021-05306 Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo, và vật ghi máy tính đọc được bất biến TENCENT AMERICA LLC
750 46071 1-2021-01534 Cơ cấu cung cấp dữ liệu chỉ báo và phương pháp cung cấp dữ liệu chỉ báo YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
751 46072 1-2021-06381 Phương pháp và thiết bị mã hóa viđeo, và vật ghi máy tính đọc được bất biến TENCENT AMERICA LLC
752 46073 1-2020-02337 Trụ đập MITSUBISHI MAHINDRA AGRICULTURAL MACHINERY CO., LTD.
753 46074 1-2021-02072 Màng polyeste, quy trình tái chế vật chứa làm bằng polyeste bằng cách sử dụng màng này và vụn polyeste tái chế được tạo ra bởi quy trình này SK microworks Co., Ltd.
754 46075 1-2020-03489 Chế phẩm làm sạch dùng để tẩy lớp phủ nhựa, phương pháp loại bỏ lớp phủ nhựa, phương pháp sản xuất linh kiện điện tử và kit KAO CORPORATION
755 46076 1-2021-00507 Động cơ kiểu mồi bằng tia lửa và xe bao gồm động cơ YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
756 46077 1-2019-05540 Hệ thống hỗ trợ đúc và phương pháp sản xuất khuôn Kao Corporation
757 46078 1-2021-01598 Mỹ phẩm chống nắng dạng dầu trong nước và phương pháp sản xuất mỹ phẩm này KAO CORPORATION
758 46079 1-2020-03991 Xích con lăn DAIDO KOGYO CO., LTD.
759 46080 1-2020-06548 Máy rút tiền tự động HYOSUNG TNS INC.
760 46081 1-2020-01297 Khối nhiều lớp ngăn khí TOYOBO CO, LTD.
761 46082 1-2020-05149 Chế phẩm phụ gia dùng cho các chế phẩm thủy lực, chế phẩm thủy lực, phương pháp sản xuất chế phẩm thủy lực này và phương pháp sản xuất sản phẩm đông cứng của chế phẩm thủy lực KAO CORPORATION
762 46083 1-2020-05370 Phương pháp dẫn xuất tham số, thiết bị giải mã và mã hóa ảnh và vật ghi máy tính đọc được CANON KABUSHIKI KAISHA
763 46084 1-2020-05726 Vật dụng thấm hút KAO CORPORATION
764 46085 1-2022-02449 Vòi phun trao đổi được dùng cho hệ thống bộ thay đổi vòi phun, phương pháp sản xuất vòi phun như vậy, hệ thống bộ thay đổi vòi phun có vòi phun như vậy và máng phân phối có hệ thống bộ thay đổi vòi phun như vậy REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG
765 46086 1-2019-00386 Mỹ phẩm làm trắng da chứa glyxeryl laurat MYUNGJIN NEWTEC CO., LTD.
766 46087 1-2022-02382 Cụm thông gió CHAN, Ya-Ching
767 46088 1-2020-01600 Phương pháp hướng dẫn gắn miếng dán điện cực NEUROPHET INC.
768 46089 1-2020-00320 Tầng sôi khí-chất rắn để cải thiện việc phân tách và quy trình tạo tầng sôi của các hạt rắn T.EN PROCESS TECHNOLOGY, INC.
769 46090 1-2021-08019 MÀNG BẢO VỆ DÙNG CHO THIẾT BỊ HIỂN THỊ CÓ THỂ GẬP LẠI VÀ TẤM NHIỀU LỚP SK microworks Co., Ltd.
770 46091 1-2020-02378 Phương pháp kiểm tra các lỗi của bảng hiển thị quang NITTO DENKO CORPORATION
771 46092 1-2021-05037 Tấm lọc xử lý nước và phương pháp sản xuất ra nó ENVIONEER CO., LTD.
772 46093 1-2020-04004 Hợp chất triazolobenzazepin, dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình điều chế nó RICHTER GEDEON NYRT.
773 46094 1-2019-05440 Thiết bị và phương pháp phát hiện cháy và phòng chống cháy nổ máy biến áp WAKCHAURE, V. K.
774 46095 1-2021-00005 Phương pháp kiểm tra chất lượng liên kết và thiết bị đầu cuối VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD.
775 46096 1-2020-03210 Phương pháp làm nhẵn và đánh bóng kim loại bằng cách vận chuyển ion qua các chất rắn tự do sử dụng H2SO4 làm chất điện phân DRYLYTE, S.L.
776 46097 1-2020-06103 Phương pháp truyền tín hiệu và thiết bị mạng VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD.
777 46098 1-2019-05949 Thiết bị bảo mật, vật phẩm bảo mật, tài liệu bảo mật bao gồm thiết bị bảo mật và phương pháp sản xuất thiết bị này DE LA RUE INTERNATIONAL LIMITED
778 46099 1-2020-03018 Kẹp Alex DAI
779 46100 1-2020-05037 Phương thức và thiết bị truyền tải VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD.
780 46101 1-2020-05035 Thiết bị tấm nâng để nhận hàng hóa và thùng chứa có các bộ phận tương tự BEIJING RUI LI HENG YI LOGISTICS TECHNOLOGY PLC
781 46102 1-2017-01917 Hệ thống tạo sol khí được làm nóng bằng điện Philip Morris Products S.A.
782 46103 1-2014-02564 Vật dụng hút thuốc có nút cắm phía trước và phương pháp sử dụng vật dụng này PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
783 46104 1-2021-05809 Vật dụng tạo sol khí bao gồm chi tiết đỡ dạng ống rỗng và hệ thống tạo sol khí bao gồm vật dụng tạo sol khí này PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
784 46105 1-2012-01465 Hệ thống hút thuốc có bộ phận lưu trữ chất lỏng và đặc tính lưu chuyển khí được cải tiến PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
785 46106 1-2021-03906 Hợp chất 3-(1,2,3,6-tetrahyđropyriđin-2-yl)pyriđin glutarat hoặc solvat dược dụng của nó, tinh thể và dạng đa hình của hợp chất này, dược phẩm để sử dụng trong điều trị hoặc phòng ngừa sự lệ thuộc vào thuốc hoặc chứng viêm và phương pháp điều chế hợp chất này PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
786 46107 1-2021-03875 Vật dụng tạo sol khí có đoạn rỗng được thông khí PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
787 46108 1-2021-02377 Vật dụng tạo sol khí được làm nóng, hệ thống tạo sol khí và phương pháp tạo ra tấm nguyên liệu thực vật thuần nhất của nền tạo sol khí PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
788 46109 1-2020-07618 Phương pháp xác định ứng suất dư trong kim loại của mối hàn kết nối đường ống JOINT STOCK COMPANY "ROSENERGOATOM"
789 46110 1-2021-03669 Vật dụng tạo sol khí có khoang thông khí và gói bao gồm vật dụng tạo sol khí này PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
790 46111 1-2020-03989 Thiết bị xử lý, cụm lắp ráp bao gồm thiết bị xử lý và phương pháp xử lý tấm nền Besi Netherlands B.V.
791 46112 1-2021-08010 VẬT DỤNG TẠO SOL KHÍ BAO GỒM NỀN TẠO SOL KHÍ VÀ LỚP BỌC ỔN ĐỊNH PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
792 46113 1-2020-00710 Hệ thống truyền thông vệ tinh điều hướng chùm tín hiệu và phương pháp quản lý lỗi đồng bộ trong hệ thống này Viasat, Inc.
793 46114 1-2020-05411 Phương pháp và hệ thống xử lý các bản ghi dữ liệu ở quy mô lớn CHANNEL TECHNOLOGIES FZE
794 46115 1-2021-02626 Loa LEE NAM HAE
795 46116 1-2020-07180 Phương pháp sản xuất bột giấy xenluloza đã tách dung môi chứa ít hơn 2% axit hữu cơ PIERSON CAPITAL ENVIRONMENTAL (BEIJING) LIMITED
796 46117 1-2022-01009 BỘ PHẬN MÀI MÒN BẰNG COMPOSIT Magotteaux International S.A.
797 46118 1-2019-01782 Ống cán mỏng với mép bên chồng lên nhau theo chiều dọc không nhìn thấy và quy trình sản xuất ống cán mỏng này KIMPAI LAMITUBE CO., LTD.
798 46119 1-2021-02031 Hệ thống sản xuất khối hệ sợi nấm đơn nhân MYCOWORKS, INC.
799 46120 1-2020-06104 Phương pháp thu lấy protein nấm men LESAFFRE ET COMPAGNIE
800 46121 1-2021-00473 Thiết bị đầu cuối di động VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD.
801 46122 1-2020-05413 Phương pháp và hệ thống cung cấp và hoàn trả các khoản ứng trước cho phép sử dụng mạng CHANNEL TECHNOLOGIES FZE
802 46123 1-2022-08056 Ống kéo dài dạng ống lồng có gắn dây dẫn KWANG DONG HITECH CO.,LTD.
803 46124 1-2022-06741 Ống kéo dài dạng ống lồng có gắn sẵn dây điện KWANG DONG HITECH CO.,LTD.
804 46125 1-2020-06085 KHÁNG THỂ MÀ LIÊN KẾT ĐẶC HIỆU THÀNH PHẦN BỔ TRỢ C3 CỦA NGƯỜI, DƯỢC PHẨM CHỨA KHÁNG THỂ NÀY VÀ PHƯƠNG PHÁP TẠO RA KHÁNG THỂ NÀY NGM BIOPHARMACEUTICALS, INC.
805 46126 1-2020-03405 Peptit để hoạt hóa tế bào T điều hòa, dược phẩm chứa peptit này và phân tử axit nucleic mã hóa peptit này PANDION OPERATION, INC.
806 46127 1-2021-05106 Phương pháp tách các sản phẩm oligome hóa olefin PUBLIC JOINT STOCK COMPANY "SIBUR HOLDING"
807 46128 1-2020-03345 Tổ hợp gồm phần chiết lipit từ con trai và dầu từ loài nhuyễn thể PHARMALINK INTERNATIONAL LIMITED
808 46129 1-2019-04795 Lưới thép và phương pháp chế tạo dây xoắn cho lưới thép GEOBRUGG AG
809 46130 1-2022-03407 THIẾT BỊ VÀ QUY TRÌNH SẢN XUẤT THEO ĐỢT VÀ PHỦ LIÊN TỤC CHẾ PHẨM CHỊU LỬA LÊN BỀ MẶT VESUVIUS U S A CORPORATION
810 46131 1-2022-06515 Phương pháp sản xuất chén nung thạch anh composit và chén nung thạch anh composit LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD.
811 46132 1-2019-03146 Thiết bị dưới dạng sản phẩm trên cơ sở thuốc lá, và buồng chứa được nối hoặc nối được với thân điều khiển RAI STRATEGIC HOLDINGS, INC.