Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
272 | 45593 | 1-2019-02338 | Phương pháp thu và truyền khối tín hiệu đồng bộ, thiết bị người dùng và trạm gốc | LG ELECTRONICS INC. |
273 | 45594 | 1-2020-03642 | Hệ thống quản lý cung cấp thức ăn và phương pháp quản lý cung cấp thức ăn | AJINOMOTO CO., INC. |
274 | 45595 | 1-2021-03620 | Bột khuôn, lớp phủ khuôn và phương pháp phủ khuôn | ELKEM ASA |
275 | 45596 | 1-2018-02319 | Phương pháp tạo ra chi tiết bọt xốp dùng cho sản phẩm giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
276 | 45597 | 1-2018-02274 | Phương pháp tạo ra chi tiết bọt xốp dùng cho sản phẩm giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
277 | 45598 | 1-2021-00102 | Phân tử liên kết kháng nguyên đặc hiệu kép, kháng thể đặc hiệu kép và dược phẩm chứa chúng | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
278 | 45599 | 1-2020-02572 | Dẫn xuất benzimiđazol và dược phẩm chứa nó | TEIJIN PHARMA LIMITED |
279 | 45600 | 1-2015-03596 | Phương pháp tạo hình đế giữa | NIKE INNOVATE C.V. |
280 | 45601 | 1-2020-01614 | Thiết bị khách, thiết bị màn hình đồng hành, và phương pháp vận hành thiết bị này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
281 | 45602 | 1-2020-04589 | Khối thiết bị đầu cuối ghép nối động cơ cảm ứng | YOUNG SANG Co., LTD |
282 | 45603 | 1-2021-02301 | Máy quạt điện | GUANGDONG WELLING MOTOR MANUFACTURING CO., LTD. |
283 | 45604 | 1-2018-00457 | Dược phẩm ổn định dùng qua đường miệng | Astellas Pharma Inc. |
284 | 45605 | 1-2018-03643 | Hợp chất đúc polyamit có độ mờ thấp được gia cố và khối được đúc bao gồm hợp chất đúc polyamit này | EMS-PATENT AG |
285 | 45606 | 1-2021-01641 | Quy trình sản xuất sản phẩm dệt kim đan hình ảnh dạng ống bằng máy dệt kim tròn sợi ngang và mũ giày được sản xuất từ sản phẩm dệt kim này | SANTONI S.P.A. |
286 | 45607 | 1-2016-02738 | Bộ phận chuyển mạch điện và phương pháp vận hành bộ phận chuyển mạch điện | ABB TECHNOLOGY AG |
287 | 45608 | 1-2020-06001 | Thể liên hợp phospholipit-flavaglin và chế phẩm chứa thể liên hợp này | Cellectar Biosciences, Inc. |
288 | 45609 | 1-2021-06432 | Thiết bị đếm tiền xu bao gồm bộ phận phân loại tiền xu xấu | EUN, Nam Pyo |
289 | 45610 | 1-2018-01739 | Hệ thống và phương pháp để thử nghiệm sự suy giảm của thiết bị nhạy quang | Hunt Perovskite Technologies, L.L.C. |
290 | 45611 | 1-2020-07649 | Phương pháp và hệ thống thực hiện chức năng ứng dụng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
291 | 45612 | 1-2021-01861 | Thiết bị phát quang và thiết bị hiển thị có thiết bị phát quang này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
292 | 45613 | 1-2021-00956 | Máy điều khiển thiết bị môi trường và hệ thống điều khiển thiết bị môi trường | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
293 | 45614 | 1-2017-03304 | Chi tiết siết chặt có ren chống lệch | MATHREAD INCORPORATED |
294 | 45615 | 1-2021-04649 | Cơ cấu treo | KYB MOTORCYCLE SUSPENSION CO.,LTD. |
295 | 45616 | 1-2020-05936 | Chế phẩm cao su liên kết ngang | BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD. |
296 | 45617 | 1-2021-08392 | Chế phẩm nhựa, sợi quang và phương pháp sản xuất sợi quang | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
297 | 45618 | 1-2020-02016 | Hạt nhựa giãn nở | SEKISUI PLASTICS CO., LTD. |
298 | 45619 | 1-2021-07720 | Clinke xi măng, chế phẩm xi măng và phương pháp sản xuất clinke xi măng | SUMITOMO OSAKA CEMENT CO., LTD. |
299 | 45620 | 1-2021-07172 | Vật liệu không dệt được liên kết khi kéo sợi được làm bằng các tơ đơn liên tục và thiết bị sản xuất vật liệu không dệt được liên kết khi kéo sợi này | Reifenhäuser GmbH & Co. KG Maschinenfabrik |
300 | 45621 | 1-2018-05441 | Thiết bị điện tử để chuyển đổi ứng dụng và phương pháp vận hành thiết bị này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
301 | 45622 | 1-2017-02049 | Phương pháp và thiết bị thu thông báo thông tin điều khiển từ thiết bị phát | ALCATEL LUCENT |
302 | 45623 | 1-2021-06228 | Bộ phận nối, kết cấu nối và phương pháp nối dùng cho cấu kiện xây dựng | BUNKA SHUTTER CO., LTD. |
303 | 45624 | 1-2021-02862 | Phương pháp và thiết bị sản xuất sản phẩm màng | NITTO DENKO CORPORATION |
304 | 45625 | 1-2020-01454 | Bảng mạch nối dây | NITTO DENKO CORPORATION |
305 | 45626 | 1-2018-01728 | Phương pháp gửi tín hiệu, phương pháp nhận tín hiệu, bộ truyền tín hiệu và bộ nhận tín hiệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
306 | 45627 | 1-2020-05279 | Hợp phần nhựa nóng chảy polyuretan hóa cứng nhờ độ ẩm | DIC CORPORATION |
307 | 45628 | 1-2019-05845 | Phương pháp và thiết bị thanh toán ngoại tuyến | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
308 | 45629 | 1-2016-02647 | Lipit thực vật được chiết tách chứa axit béo mạch dài không bão hòa đa | COMMONWEALTH SCIENTIFIC AND INDUSTRIAL RESEARCH ORGANISATION |
309 | 45630 | 1-2020-06724 | Thiết bị kiểm tra và phương pháp kiểm tra | EBARA CORPORATION |
310 | 45631 | 1-2020-01256 | Bàn chải đánh răng | LION CORPORATION |
311 | 45632 | 1-2019-05531 | Thiết bị điện tử, phương pháp điều khiển thiết bị điện tử và vật ghi đọc được bằng máy tính lâu dài | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
312 | 45633 | 1-2020-05820 | QUY TRÌNH SẢN XUẤT VẬT LIỆU ĐIỆN CỰC ÂM SiO2/C TỪ VỎ TRẤU | Trường Đại học Khoa học Tự Nhiên - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
313 | 45634 | 1-2020-01103 | Polynucleotit có hoạt tính khởi đầu, vi sinh vật thuộc giống Corynebacterium và phương pháp sản xuất chất đích | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
314 | 45635 | 1-2021-04394 | Cột trao đổi địa nhiệt | POSCO |
315 | 45636 | 1-2022-01006 | QUY TRÌNH CHẾ TẠO LỚP MẠ ĐIỆN KẼM-NIKEN GIA CƯỜNG VẬT LIỆU ỐNG NANÔ CÁCBON | Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
316 | 45637 | 1-2023-00628 | QUY TRÌNH CHẾ TẠO ZEOLIT ZSM-5 BIẾN TÍNH BẰNG CHIẾU XẠ CHÙM ELECTRON ỨNG DỤNG TRONG CRACKING XÚC TÁC | Trung tâm Hạt nhân thành phố Hồ Chí Minh |
317 | 45638 | 1-2020-05389 | Hợp chất N-(phenyl)-2-(phenyl)pyrimidin-4-carboxamit, hợp chất liên quan dùng làm chất ức chế HPK1 để điều trị bệnh ung thư và chế phẩm dược chứa hợp chất này | Incyte Corporation |
318 | 45639 | 1-2020-04311 | Phương pháp truyền thông không dây, nút nhận, nút truyền và phương tiện không chuyển tiếp đọc được bởi máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
319 | 45640 | 1-2017-02730 | Polyuretan dẻo nhiệt, quy trình sản xuất, sản phẩm chứa polyuretan dẻo nhiệt và phương pháp làm tăng sức kháng nhiệt và sức kháng hóa chất của sản phẩm | LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC. |
320 | 45641 | 1-2022-01227 | QUY TRÌNH CHẾ TẠO LỚP MẠ ĐIỆN HỢP KIM KẼM-NIKEN GIA CƯỜNG VẬT LIỆU GRAPHEN | Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
321 | 45642 | 1-2022-02278 | Bộ các tấm xây dựng | Välinge Innovation AB |
322 | 45643 | 1-2023-04585 | Thiết bị thủy bộ | Nguyễn Đức Phương |
323 | 45644 | 1-2019-03202 | Thiết bị cầm tay để gài lưỡi vào trong rãnh gài trong một tấm | Välinge Innovation AB |
324 | 45645 | 1-2022-02697 | Mô đun và phương pháp xử lý chất hữu cơ dễ bay hơi bằng plasma kết hợp với hấp phụ trên vật liệu zeolit | Văn Thị Tâm |
325 | 45646 | 1-2021-03925 | Hệ thống các tấm, phương pháp và thiết bị mở khoá hệ thống này | Välinge Innovation AB |
326 | 45647 | 1-2019-07217 | Chế phẩm mannoza oligosacarit, quy trình sản xuất chế phẩm này và các sản phẩm chứa chế phẩm này để sử dụng cho người và động vật | CARGILL, INCORPORATED |
327 | 45648 | 1-2021-06823 | Màng lai Ag/SnS2/SnS/Polystyren | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA |
328 | 45649 | 1-2021-06822 | Phương pháp sản xuất màng lai Ag/SnS2/SnS/polystyren | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA |
329 | 45650 | 1-2021-07308 | Cụm bu lông neo cải tiến và thiết bị cố định tấm hoàn thiện trần gồm cụm bu lông neo này | CHA, Ju Byeong |
330 | 45651 | 1-2022-03346 | Bộ tấm có thiết bị khóa cơ học | Välinge Innovation AB |
331 | 45652 | 1-2021-07309 | Hợp chất thơm được thế bởi vòng ngưng tụ, phương pháp điều chế, chế phẩm diệt cỏ và phương pháp kiểm soát cỏ dại | QINGDAO KINGAGROOT CHEMICAL COMPOUND CO., LTD. |
332 | 45653 | 1-2021-02493 | Cụm đỡ ổ trục và phương pháp gia công cụm đỡ ổ trục này, và máy nén ly tâm | GREE ELECTRIC APPLIANCES, INC. OF ZHUHAI |
333 | 45654 | 1-2023-07184 | QUY TRÌNH TỔNG HỢP HẠT NANO SELEN SỬ DỤNG DỊCH CHIẾT THỔ PHỤC LINH (Smilax glabra Roxb.) KẾT HỢP VỚI PLASMA ĐIỆN HÓA | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
334 | 45655 | 1-2022-02412 | Bộ tấm có thiết bị khóa | Välinge Innovation AB |
335 | 45656 | 1-2021-07914 | QUY TRÌNH CHẾ TẠO TIỂU CẦU NANO SiO2 BỌC CHẤM LƯỢNG TỬ SILIC PHÁT QUANG CHỨA NHÓM CHỨC NH2 VÀ VẬT LIỆU DẠNG HẠT TIỂU CẦU NANO SiO2 BỌC CHẤM LƯỢNG TỬ SILIC PHÁT QUANG CHỨA NHÓM CHỨC NH2 DÙNG ĐỂ ĐÁNH DẤU SINH HỌC | Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
336 | 45657 | 1-2019-05609 | Thiết bị và phương pháp truyền thông sử dụng điều hướng chùm sóng hỗn hợp | SONY CORPORATION |
337 | 45658 | 1-2019-00268 | PHƯƠNG PHÁP TẠO TRẦM HƯƠNG TRÊN CÂY DÓ (AQUILARIA CRASSNA PIERRE) | Đoàn Nam Sinh |
338 | 45659 | 1-2020-03703 | Tấm thép điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép điện không định hướng | NIPPON STEEL CORPORATION |
339 | 45660 | 1-2020-03144 | Chế phẩm cải biến thịt, sản phẩm thịt được cải biến chứa chế phẩm này và phương pháp sản xuất sản phẩm này | AJINOMOTO CO., INC. |
340 | 45661 | 1-2020-07666 | Hợp chất pyridon đa vòng và dược phẩm chứa hợp chất này | Shionogi & Co., Ltd. |
341 | 45662 | 1-2020-01596 | Hỗn hợp dùng cho thực phẩm chiên ngập (karaage) và phương pháp chế biến thực phẩm chiên ngập (karaage) sử dụng hỗn hợp này | Nisshin Seifun Welna Inc. |
342 | 45663 | 1-2020-04071 | Tấm dính nhạy áp được trang bị màng tách và phương pháp sản xuất tấm dính nhạy áp này | NITTO DENKO CORPORATION |
343 | 45664 | 1-2020-07344 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời | KT CORPORATION |
344 | 45665 | 1-2020-00036 | Phương pháp mô hình hóa và tính toán đặc tính khí động máy nén dọc trục nhiều tầng | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
345 | 45666 | 1-2020-04318 | Thiết bị xử lý ảnh, phương pháp xử lý ảnh và vật ghi đọc được bằng máy tính | SONY CORPORATION |
346 | 45667 | 1-2021-00562 | Dãy cảm biến quang tử có tăng cường tín hiệu Raman bề mặt (SERS) sử dụng bề mặt sợi quang phủ lớp nano kim loại (vàng, bạc) sắp xếp có trật tự để tự động hóa phương pháp đo Raman đồng thời nhiều mẫu | Trường Đại học Vinh |
347 | 45668 | 1-2020-02065 | Phương pháp và thiết bị báo cáo dữ liệu, và phương pháp và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
348 | 45669 | 1-2023-00901 | DỤNG CỤ ĐỂ NGƯỜI SỬ DỤNG TỰ CÀI GIỮ TRONG MIỆNG ĐẢM BẢO AN TOÀN CHO NGƯỜI SỬ DỤNG KHI SINH HOẠT, VẬN ĐỘNG DƯỚI MỌI HÌNH THỨC | Phạm Văn Vinh |
349 | 45670 | 1-2020-00037 | Phương pháp phủ gốm các chi tiết chịu nhiệt trong động cơ tua-bin khí cỡ nhỏ | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
350 | 45671 | 1-2021-05514 | Giày xỏ nhanh có tay đòn đỡ gót và chi tiết đàn hồi | FAST IP, LLC |
351 | 45672 | 1-2019-06081 | Phương pháp sinh số ngẫu nhiên không lặp lại theo số lượng cho trước trong không gian số hữu hạn | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
352 | 45673 | 1-2021-04435 | Giày xỏ nhanh có miệng giày mở rộng được | FAST IP, LLC |
353 | 45674 | 1-2021-05507 | Quy trình sản xuất vật liệu composit đi từ phế phụ phẩm nông nghiệp | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
354 | 45675 | 1-2021-03021 | Phương pháp và thiết bị để tạo cấu hình truyền thông liên kết phụ, thiết bị đầu cuối truyền thông, và phương tiện lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
355 | 45676 | 1-2019-03020 | Đèn LED thả trần tích hợp thấu kính bất đối xứng | Phạm Hồng Dương |
356 | 45677 | 1-2021-01845 | Phương pháp để cung cấp các thông báo, phương pháp để đăng ký thuê bao cho các thông báo, thực thể mạng kho chứa và thực thể mạng đăng ký thuê bao | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
357 | 45678 | 1-2021-07975 | Hệ thống băng tải tự hành điều chỉnh chiều dài và nâng hạ ở hai đầu | Công ty TNHH một thành viên FARMILA |
358 | 45679 | 1-2020-02622 | Hệ thống và phương pháp đặt tổ hợp tua bin gió trên cấu trúc đỡ và tàu nổi | Heerema Marine Contractors Nederland SE |
359 | 45680 | 1-2022-02064 | Bộ dụng cụ thí nghiệm mômen lực dùng trong giảng dạy vật lý | Nghiêm Hồng Trung |
360 | 45681 | 1-2021-07258 | Hỗn hợp thực phẩm dùng cho bánh nướng và phương pháp sản xuất thực phẩm dùng cho bánh nướng | NISSHIN SEIFUN WELNA INC. |
361 | 45682 | 1-2019-06351 | Thiết bị kiểm tra bảng mạch in mềm dẻo có chỗ uốn phức hợp và phương pháp kiểm tra sử dụng thiết bị này | SMPOWERTECH CO., LTD. |
362 | 45683 | 1-2024-02735 | PHƯƠNG PHÁP LAI GHÉP GIẢI THUẬT DI TRUYỀN - MỜ TRONG HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN VÀ GIÁM SÁT CHUYỂN ĐỘNG CỦA MÔ HÌNH GIÀN KHOAN BÁN TIỀM THỦY NHIỀU THIẾT BỊ ĐẨY | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
363 | 45684 | 1-2021-00026 | Thiết bị phân phối | HEINEKEN SUPPLY CHAIN B.V. |
364 | 45685 | 1-2020-04415 | Phương pháp và thiết bị truyền thông tin, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
365 | 45686 | 1-2021-03504 | Xe có yên bao gồm thiết bị chống trộm cho mũ bảo hiểm, mũ bảo hiểm cho đầu của người điều khiển và bộ sản phẩm bao gồm xe có yên và mũ bảo hiểm này | PIAGGIO & C. SPA |
366 | 45687 | 1-2020-03813 | MÁY GIA CÔNG ĐIỀU KHIỂN SỐ (CNC) ĐA HƯỚNG VÀ PHƯƠNG PHÁP GIA CÔNG DỰA TRÊN MÁY NÀY | Nguyễn Thanh Hoài |
367 | 45688 | 1-2021-05202 | Hợp chất 7H-pyrolo[2,3-d]pyrimidin-4-amin, tác nhân chống khối u và dược phẩm chứa hợp chất này | TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
368 | 45689 | 1-2023-02806 | QUY TRÌNH SẢN XUẤT SERUM DƯỠNG DA TỪ HẠT QUẢ BƠ (PERSEA AMERICANA MILL.) | DƯƠNG QUÝ SỸ |
369 | 45690 | 1-2021-01538 | Phương pháp bảo vệ nhiệt độ thấp cho thiết bị điện tử, thiết bị điện tử, phương tiện lưu trữ của máy tính, và chip | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
370 | 45691 | 1-2019-07494 | Hệ thống nhận dạng mục tiêu bằng việc kết hợp máy hỏi hệ ICAO và máy hỏi hệ Parol | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
371 | 45692 | 1-2023-01782 | QUY TRÌNH CHẾ TẠO VẬT LIỆU NANO AuNPs/Cur BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN HÓA | Trường Đại học Phenikaa |
372 | 45693 | 1-2021-05295 | Cơ cấu lái điện cho thiết bị bay trên âm | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
373 | 45694 | 1-2022-04826 | Phương pháp duy trì đồng bộ thời gian sử dụng bộ đếm thời gian nội trên trạm xử lý băng gốc 5G trong điều kiện môi trường vận hành có chất lượng GPS yếu | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
374 | 45695 | 1-2023-04042 | THIẾT BỊ CHỐNG NGẬP CHỦ ĐỘNG CHO PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG | Nguyễn Đình Tấn |
375 | 45696 | 1-2020-01153 | Bộ ghép bốn cổng sử dụng mạch vi dải kết hợp với các mạch bù trên băng tần siêu rộng | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
376 | 45697 | 1-2021-00460 | Phương pháp sản xuất giấy và giấy | OSAKA UNIVERSITY |
377 | 45698 | 1-2020-00519 | Phương pháp giải mã ảnh, phương pháp mã hóa ảnh nhờ sử dụng đơn vị phân chia và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không tạm thời | INDUSTRY-UNIVERSITY COOPERATION FOUNDATION HANYANG UNIVERSITY |
378 | 45699 | 1-2014-04286 | Hệ thống thiết bị phản ứng và quy trình để axetyl hóa các vật liệu lignoxenluloza | TITAN WOOD LIMITED |
379 | 45700 | 1-2021-04291 | Chế phẩm nhựa có thể hóa rắn, màng khô, vật liệu được hóa rắn và linh kiện điện tử | TAIYO HOLDINGS CO., LTD. |
380 | 45701 | 1-2022-07185 | Tấm ván chịu tải nền thạch cao, cấu trúc tường chịu tải, và phương pháp xây dựng tường chịu tải cho công trình xây dựng bằng gỗ | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
381 | 45702 | 1-2018-01043 | Phương pháp đúc liên tục phôi tấm | JFE Steel Corporation |
382 | 45703 | 1-2021-07790 | Phương pháp kiểm soát uốn cho dải thép cán nóng, thiết bị kiểm soát uốn, và thiết bị cán nóng | JFE STEEL CORPORATION |
383 | 45704 | 1-2020-03636 | Đầu nối quang và kết cấu nối quang | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
384 | 45705 | 1-2020-03311 | Tấm kim loại phủ nhựa dùng làm vật chứa | JFE Steel Corporation |
385 | 45706 | 1-2020-03021 | Tấm thép độ bền cao và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
386 | 45707 | 1-2022-06120 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT QUẶNG THIÊU KẾT | JFE Steel Corporation |
387 | 45708 | 1-2020-05381 | Thiết bị cấp khí cho lò kéo sợi, thiết bị sản xuất sợi quang, và phương pháp sản xuất sợi quang | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
388 | 45709 | 1-2022-03567 | PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH LÒ CAO VÀ DÂY CHUYỀN HỖ TRỢ LÒ CAO | JFE STEEL CORPORATION |
389 | 45710 | 1-2020-05586 | Chi tiết được lắp ráp sẵn của các bộ phận và phương pháp chế tạo chi tiết được lắp ráp sẵn này, vách cách nhiệt, hệ thống vận chuyển chất lỏng, tàu và phương pháp nạp tải hoặc xả tải tàu | GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ |
390 | 45711 | 1-2021-07129 | Phương pháp sản xuất dải thép được phủ kim loại nhúng nóng và thiết bị phủ kim loại nhúng nóng liên tục | JFE Steel Corporation |
391 | 45712 | 1-2021-01710 | Bao gói riêng của vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
392 | 45713 | 1-2021-05382 | Phương pháp sản xuất mì ăn liền | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
393 | 45714 | 1-2020-04618 | Phương pháp truyền thông, bộ máy truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
394 | 45715 | 1-2020-02674 | Hệ thống cung cấp nước được xử lý | EVOQUA WATER TECHNOLOGIES LLC |
395 | 45716 | 1-2021-03513 | Hệ thống chiếu sáng của mũ bảo hộ lao động và giá lắp đặt cứng | Milwaukee Electric Tool Corporation |
396 | 45717 | 1-2020-07317 | Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ và phương pháp sản xuất thiết bị này | LG DISPLAY CO., LTD. |
397 | 45718 | 1-2021-03175 | Phương pháp cho sự truyền dữ liệu sớm và thiết bị không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
398 | 45719 | 1-2021-01846 | Phương pháp truyền thông, đơn vị xử lý, phương pháp vận hành thiết bị người dùng và thiết bị người dùng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
399 | 45720 | 1-2021-03024 | Phương pháp để tăng cường tính di động, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính và thiết bị không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
400 | 45721 | 1-2021-08377 | VẬT DỤNG THẤM HÚT | UNICHARM CORPORATION |
401 | 45722 | 1-2020-02871 | Miếng bao gói vật dụng thấm hút và bao gói cho miếng bao gói vật dụng thấm hút | Unicharm Corporation |
402 | 45723 | 1-2022-01015 | PHƯƠNG PHÁP PHÂN LẬP CAO SU TỪ CÂY CÚC CAO SU | The Goodyear Tire & Rubber Company |
403 | 45724 | 1-2020-03939 | Phương pháp và hệ thống hạ cánh phương tiện bay không người lái bằng dù hãm | GEOSAT Aerospace & Technology Inc. |
404 | 45725 | 1-2020-05380 | Thiết bị phát hiện sự rò rỉ dạng hình chuông và phương pháp vận hành thiết bị phát hiện sự rò rỉ | GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ |
405 | 45726 | 1-2021-02745 | Chế phẩm phòng trừ sinh vật gây hại và phương pháp sử dụng chúng | NIHON NOHYAKU CO., LTD. |
406 | 45727 | 1-2022-02561 | PHƯƠNG PHÁP LÀM MÁT THỨ CẤP CHO DẢI PHÔI ĐÚC LIÊN TỤC | JFE STEEL CORPORATION |
407 | 45728 | 1-2021-00190 | Phương pháp cảnh báo, bộ máy cảnh báo, hệ thống cảnh báo, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
408 | 45729 | 1-2020-01532 | Thiết bị tản nhiệt dùng cho bộ động cơ | SHIHLIN ELECTRIC & ENGINEERING CORP |
409 | 45730 | 1-2021-06733 | Phương pháp gửi khung bằng cách sử dụng chuỗi phân tập dịch vòng, phương pháp nhận khung bằng cách sử dụng chuỗi phân tập dịch vòng, và bộ máy truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
410 | 45731 | 1-2021-07863 | PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA KHUYẾT TẬT BỀ MẶT THANH TRÒN VÀ THIẾT BỊ KIỂM TRA KHUYẾT TẬT BỀ MẶT THANH TRÒN | JFE STEEL CORPORATION |
411 | 45732 | 1-2021-05511 | Thép giàu Mn và phương pháp sản xuất thép này | JFE STEEL CORPORATION |
412 | 45733 | 1-2021-04412 | Phương pháp gửi tín hiệu, thiết bị đầu cuối, bộ máy truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
413 | 45734 | 1-2021-02448 | Đầu nối thẻ, ngăn chứa thẻ, và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
414 | 45735 | 1-2021-07341 | Phương pháp gửi mào đầu truy nhập ngẫu nhiên, bộ máy truyền thông, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
415 | 45736 | 1-2021-06934 | Phương pháp chụp ảnh màn hình, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
416 | 45737 | 1-2022-01339 | PHƯƠNG PHÁP HẠN CHẾ SỰ HYDRAT HÓA CỦA MgO TỰ DO TRONG XỈ, HẠT XỈ, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT HẠT XỈ, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT ĐÁ NHÂN TẠO | JFE STEEL CORPORATION |
417 | 45738 | 1-2021-05825 | Thể tiếp hợp sinh học của polysacarit kháng nguyên O4 của Escherichia coli được liên kết theo kiểu cộng hóa trị với protein mang, chế phẩm bao gồm các thể tiếp hợp sinh học, tế bào chủ nhân sơ tái tổ hợp dùng để sản xuất thể tiếp hợp sinh học và phương pháp sản xuất thể tiếp hợp sinh học | JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC. |
418 | 45739 | 1-2023-01629 | MÁY DÁN VÀ ÉP KẾT HỢP CÙNG VỚI HÚT VÀ THẢ SẢN PHẨM TỰ ĐỘNG | CÔNG TY TNHH HOYEON VIỆT NAM |
419 | 45740 | 1-2023-02090 | THIẾT BỊ LẶN KHÔNG NGƯỜI LÁI SỬ DỤNG CÁNH TAY BÁM HÚT CHÂN KHÔNG VÀ CẮT VẬT THỂ DƯỚI NƯỚC | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
420 | 45741 | 1-2019-02757 | Kháng thể đơn dòng, liên hợp kháng thể, và dược phẩm bao gồm liên hợp này | Janssen Pharmaceutica NV |
421 | 45742 | 1-2023-02844 | Thiết bị xác định khối lượng và trọng tâm của vật thể bay | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
422 | 45743 | 1-2019-07504 | Bộ kích thích năng lượng ánh sáng, phương pháp và hệ thống dùng để thực hiện các thử nghiệm hóa học hoặc sinh học | ILLUMINA, INC. |
423 | 45744 | 1-2021-01107 | Điện cực có vỏ bọc và phương pháp hàn hồ quang kim loại được che chắn | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
424 | 45745 | 1-2023-09186 | ĐỘNG CƠ MỘT CHIỀU KHÔNG CHỔI THAN VÀ QUẠT TRẦN ĐƯỢC TRANG BỊ ĐỘNG CƠ NÀY | Công ty cổ phần 3ITECH |
425 | 45746 | 1-2021-03054 | Máy bơm dòng xoáy | EDDY PUMP CORPORATION |
426 | 45747 | 1-2021-06108 | Phương pháp quản lý và phân phối dữ liệu phân cấp | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
427 | 45748 | 1-2019-00510 | Phương pháp sản xuất đồng thời sản phẩm hóa rắn của cơ chất và etanol thô | HAMLET PROTEIN A/S |
428 | 45749 | 1-2020-00169 | Thiết bị phanh đĩa | ICAN COMPANY LTD. |
429 | 45750 | 1-2023-00591 | Hệ thống và phương pháp thử ảo trang phục sử dụng công nghệ máy học và thuật toán tối ưu | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
430 | 45751 | 1-2021-04076 | Mô đun kiểm soát và xử lý tập hợp các điều kiện trong hệ thống xử lý sự kiện có nhiều điều kiện nội tại phức tạp | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
431 | 45752 | 1-2021-01650 | Phương pháp xây dựng hệ thống giám sát video để phát hiện và theo dõi đối tượng | Retail Technologies Limited Liability Partnership |
432 | 45753 | 1-2023-04140 | HỆ THỐNG ĐO DỊCH CHUYỂN SỬ DỤNG GIAO THOA KẾ ĐIỀU BIẾN TẦN SỐ | Đại học Bách Khoa Hà Nội |
433 | 45754 | 1-2021-08298 | CHẤT ỨC CHẾ PHÂN TỬ NHỎ CỦA KINAZA CẢM ỨNG NF-ΚB VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA HỢP CHẤT NÀY | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
434 | 45755 | 1-2020-07294 | Thiết bị hiển thị và thiết bị hiển thị lắp ghép bao gồm thiết bị hiển thị này | Samsung Display Co., Ltd. |
435 | 45756 | 1-2020-03075 | Phương pháp khôi phục tác vụ gặp sự cố trong hệ thống truyền thông khi tương tác với thiết bị đầu cuối thuê bao | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
436 | 45757 | 1-2021-05713 | Phương pháp nhận tín hiệu tham chiếu, phương pháp gửi tín hiệu tham chiếu và bộ máy truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
437 | 45758 | 1-2020-07482 | Thiết bị hiển thị | Samsung Display Co., Ltd. |
438 | 45759 | 1-2022-06358 | Hệ thống truy cập kênh dựa trên đồng bộ lan truyền và lập lịch ưu tiên trong hệ thống mạng ad-hoc di động không dây băng rộng | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
439 | 45760 | 1-2022-07055 | Phương pháp sử dụng âm thanh để xác định tốc độ vòng quay dành cho động cơ phản lực hàng không | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
440 | 45761 | 1-2021-07791 | Phương pháp sản xuất chất khử lưu huỳnh và phương pháp khử lưu huỳnh cho khí thải lò nung xi măng | TAIHEIYO ENGINEERING CORPORATION |
441 | 45762 | 1-2021-01217 | Phương pháp và thiết bị truyền/nhận thông tin | ZTE Corporation |
442 | 45763 | 1-2023-01072 | Phương pháp chế tạo băng gạc compozit sử dụng màng phức hợp polyoxazolin/polycaprolacton chứa hạt nano gelatin/curcumin/O-cacboxymetyl chitosan trên bề mặt và băng gạc thu được theo phương pháp này | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
443 | 45764 | 1-2021-02663 | Kháng thể được phân lập mà gắn kết PHF-tau, polynucleotit được phân lập mã hóa kháng thể VH và polynucleotit được phân lập mã hóa kháng thể VL | JANSSEN BIOTECH, INC. |
444 | 45765 | 1-2021-02454 | Phương pháp tạo khóa và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
445 | 45766 | 1-2020-04284 | Phương pháp truyền dữ liệu cho các mạng cục bộ không dây và thiết bị không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
446 | 45767 | 1-2022-01226 | QUY TRÌNH CHẾ TẠO LỚP MẠ ĐIỆN HỢP KIM KẼM-NIKEN GIA CƯỜNG VẬT LIỆU GRAPHEN VÀ ỐNG NANÔ CÁCBON | Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
447 | 45768 | 1-2022-02338 | Lò sưởi điện dạng môđun và phương pháp lắp ráp và lắp đặt lò sưởi điện dạng môđun này | GREENTOUCH USA. INC. |
448 | 45769 | 1-2021-06003 | Phương pháp dự đoán tràn xỉ trong lò chuyển, phương pháp vận hành lò chuyển, và hệ thống dự đoán tràn xỉ trong lò chuyển | JFE STEEL CORPORATION |
449 | 45770 | 1-2021-08040 | Thiết bị kéo cổ | Ho, Hoi Ming Michael |
450 | 45771 | 1-2020-04655 | Thiết bị người dùng, trạm cơ sở của hệ thống truyền thông không dây, và phương pháp vận hành thiết bị người dùng, trạm cơ sở này | WILUS INSTITUTE OF STANDARDS AND TECHNOLOGY INC. |
451 | 45772 | 1-2021-05892 | Máy ép đùn | LG CHEM, LTD. |
452 | 45773 | 1-2021-00430 | Mối hàn đối tiếp của vật liệu thép và phương pháp tạo mối hàn này | SMC CORPORATION |
453 | 45774 | 1-2021-08387 | Phương pháp và máy chủ thực hiện chức năng của mạng truy nhập vô tuyến | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
454 | 45775 | 1-2020-04231 | Kháng thể chỉ có chuỗi nặng liên kết với CD22 và polynucleotit mã hóa kháng thể này | Teneobio, Inc. |
455 | 45776 | 1-2020-03522 | Bộ chuyển đổi dòng đoạn nhiệt theo hướng trục | HALDOR TOPSØE A/S |
456 | 45777 | 1-2022-08077 | Phương pháp giải mã hình ảnh và phương pháp mã hóa hình ảnh | INDUSTRY ACADEMY COOPERATION FOUNDATION OF SEJONG UNIVERSITY |
457 | 45778 | 1-2021-01516 | Hệ thống trộn ủ bào tử trạng thái giả bền | NCH LIFE SCIENCES LLC |
458 | 45779 | 1-2023-06648 | Hệ thống thông gió | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
459 | 45780 | 1-2020-03288 | Phương pháp và thiết bị để mã hóa và giải mã chuỗi viđeo đa khung nhìn biểu diễn viđeo đẳng hướng | ORANGE |
460 | 45781 | 1-2022-05057 | Vật liệu các tông dạng sóng và hộp các tông dạng sóng sử dụng vật liệu này | OJI HOLDINGS CORPORATION |
461 | 45782 | 1-2021-02182 | Dây thép dùng cho cốt thép cao su và lốp xe | NV BEKAERT SA |
462 | 45783 | 1-2017-01260 | Thiết bị truyền thông và vật ghi đọc được bằng máy tính lâu dài | Nokia Technologies Oy |
463 | 45784 | 1-2019-03017 | Phôi và hộp cactông | Westrock Packaging Systems, LLC |
464 | 45785 | 1-2020-06971 | Hệ thống cô đặc nước mắm chân không và tách muối tự động | Đào Thanh Khê |
465 | 45786 | 1-2020-06211 | Nắp đậy | MIKASA INDUSTRY CO., LTD. |
466 | 45787 | 1-2023-00166 | QUY TRÌNH BÀO CHẾ HỆ VI NHŨ NANO VANILIN | Công ty Cổ phần Công nghệ mới Nhật Hải |
467 | 45788 | 1-2021-00951 | Phương pháp và thiết bị giải mã hình ảnh, phương pháp mã hóa hình ảnh, và vật ghi lưu trữ lâu dài đọc được bằng máy tính | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
468 | 45789 | 1-2021-00731 | Thiết bị hiển thị | Samsung Display Co., Ltd. |
469 | 45790 | 1-2021-03882 | Sợi poly(p-phenylen-2,6-benzobisoxazol) (PBO; Zylon®) được phủ graphen-oxit, phương pháp sản xuất sợi PBO này, thân khí cầu và phương tiện vận tải nhẹ hơn không khí chứa sợi PBO này | SCEYE SA |
470 | 45791 | 1-2020-07412 | Thiết bị kiềm chế thủy triều xanh | MIRAE E&I CO. LTD |
471 | 45792 | 1-2020-06608 | Thiết bị quan sát quang học | SHELTERED WINGS, INC. D/B/A VORTEX OPTICS |
472 | 45793 | 1-2019-03080 | Máy nén có thất thoát dầu máy làm lạnh ít nhất | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
473 | 45794 | 1-2022-00514 | Hệ thống và phương pháp sạc xe điện và xe điện | MINE MOBILITY RESEARCH CO., LTD. |
474 | 45795 | 1-2021-05891 | Máy ép đùn | LG CHEM, LTD. |
475 | 45796 | 1-2021-05018 | Phương pháp và thiết bị kết xuất tín hiệu auđio | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
476 | 45797 | 1-2023-05691 | Phương pháp sản xuất đá quý tổng hợp | VIEA LOGIS CO., LTD. |
477 | 45798 | 1-2020-04538 | Thiết bị truyền thông và phương pháp làm giảm nhiễu | ARRIS ENTERPRISES LLC |
478 | 45799 | 1-2022-07000 | Hệ thống xử lý khí thải và phương pháp xử lý khí thải | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
479 | 45800 | 1-2020-02417 | Phương pháp và thiết bị bảo vệ tham số, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
480 | 45801 | 1-2022-04006 | Hệ thống ghép nối dùng cho các panen sàn, panen sàn và hệ thống lát sàn | VILOX AB |
481 | 45802 | 1-2020-03486 | Thiết bị truyền thông di động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
482 | 45803 | 1-2017-03305 | Hệ chi tiết siết chặt chống vặn lệch ren | MATHREAD INCORPORATED |
483 | 45804 | 1-2020-06573 | Màn chắn và phương pháp sản xuất màn chắn | Samsung Display Co., Ltd. |
484 | 45805 | 1-2020-00455 | Thiết bị hiển thị điốt phát quang hữu cơ | Samsung Display Co., Ltd. |
485 | 45806 | 1-2021-05532 | Phương pháp đúc để sản xuất vật phẩm được tạo bọt | KING STEEL MACHINERY CO., LTD. |
486 | 45807 | 1-2018-03118 | Đồ uống chứa tế bào vi sinh vật và phương pháp sản xuất đồ uống này | ASAHI SOFT DRINKS CO., LTD. |
487 | 45808 | 1-2021-00367 | Phương pháp và thiết bị mã hóa tín hiệu âm thanh nổi | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
488 | 45809 | 1-2021-03269 | Đồ uống chứa chitosan và phương pháp sản xuất đồ uống này | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
489 | 45810 | 1-2021-00083 | Thiết bị hiển thị | Samsung Display Co., Ltd. |
490 | 45811 | 1-2022-07463 | Ray | ALLSAFE JAPAN LTD. |
491 | 45812 | 1-2023-00334 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ ĐỂ TRUYỀN THÔNG TIN VỀ TRẠNG THÁI KÊNH | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
492 | 45813 | 1-2017-00131 | Phương pháp sản xuất dao ăn và dụng cụ dập phôi dao ăn | IKEA Supply AG |
493 | 45814 | 1-2018-02757 | Khuôn tròn và phương pháp sản xuất hộp kéo | TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD. |
494 | 45815 | 1-2018-00859 | Phương pháp gửi và thu các tín hiệu truy nhập ngẫu nhiên, thiết bị đầu cuối và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
495 | 45816 | 1-2021-04864 | Tủ lạnh | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
496 | 45817 | 1-2022-02043 | Chế phẩm phun xịt chăm sóc răng miệng chứa hexametaphosphat | Unilever Global IP Limited |
497 | 45818 | 1-2019-02313 | Phương pháp truyền tín hiệu chuẩn bám pha và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
498 | 45819 | 1-2020-04725 | Thước thủy chuẩn số | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
499 | 45820 | 1-2021-08452 | Phương pháp đo hằng số quang học của màng mỏng cấu thành từ hợp chất silic hữu cơ chứa flo | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
500 | 45821 | 1-2019-02337 | Phương pháp và thiết bị dùng để yêu cầu thông tin hệ thống | LG ELECTRONICS INC. |
501 | 45822 | 1-2020-01130 | Phương pháp sản xuất đồ uống vị bia và phương pháp cải thiện hương vị của đồ uống vị bia | SAPPORO BREWERIES LIMITED |
502 | 45823 | 1-2014-04420 | Lò đốt kiểu bể chứa ở hạ lưu loại lớn | CHINA ALUMINUM INTERNATIONAL ENGINEERING CORPORATION LIMITED |
503 | 45824 | 1-2021-08497 | ĐƠN VỊ LƯU TRỮ | Milwaukee Electric Tool Corporation |
504 | 45825 | 1-2020-00949 | Sợi quang và phương pháp sản xuất sợi quang | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
505 | 45826 | 1-2020-06079 | Dụng cụ chứa | MITSUI CHEMICALS, INC. |
506 | 45827 | 1-2020-05992 | Thước thủy chuẩn có nắp đầu tháo rời được bằng chi tiết gá thành | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
507 | 45828 | 1-2020-01636 | Thiết bị kiểm tra dùng cho môđun camera có chức năng thời gian bay | ENSCAPE CO., LTD. |
508 | 45829 | 1-2022-03823 | Phương pháp sản xuất và làm đầy đồ chứa được thiết kế để chứa đồ ăn | SACMI IMOLA S.C. |
509 | 45830 | 1-2020-04620 | Chế phẩm ngăn ngừa bệnh gây ra bởi Mycoplasma spp. | AGRICULTURAL TECHNOLOGY RESEARCH INSTITUTE |
510 | 45831 | 1-2020-00322 | Thiết bị xử lý thông tin | FELICA NETWORKS, INC. |
511 | 45832 | 1-2020-03307 | Chất hấp phụ phospho và phương pháp sản xuất chất hấp phụ phospho | Fujita Corporation |
512 | 45833 | 1-2021-02529 | Thiết bị phát quang, phương pháp chế tạo thiết bị phát quang, và thiết bị hiển thị bao gồm thiết bị phát quang này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
513 | 45834 | 1-2019-01431 | Cấu trúc globulin miễn dịch dị dime và phương pháp điều chế chúng | BEIJING HANMI PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
514 | 45835 | 1-2021-03636 | Sợi bện tơ kép polyetylen và phương pháp sản xuất sợi này | KOLON INDUSTRIES, INC. |
515 | 45836 | 1-2021-03833 | Sợi mành lốp lai có độ bám dính vào cao su cao và độ bền mỏi tốt, và phương pháp sản xuất sợi mành lốp lai này | Kolon Industries, Inc. |
516 | 45837 | 1-2021-06354 | Hệ thống điều khiển máy điều hòa không khí và thiết bị điều hòa không khí | SHANGHAI MEICON INTELLIGENT CONSTRUCTION CO., LTD. |
517 | 45838 | 1-2020-05281 | Phương pháp sản xuất sản phẩm may mặc được môđun hóa để sản xuất sản phẩm may mặc hàng loạt với số lượng nhỏ và hệ thống sản xuất sản phẩm may mặc được môđun hóa | Hojeon Limited |
518 | 45839 | 1-2021-06045 | Phương pháp và thiết bị điều khiển dùng cho hệ thống nước của máy điều hòa không khí, hệ thống nước của máy điều hòa không khí, máy điều hòa không khí trung tâm và phương tiện lưu trữ có thể đọc được | SHANGHAI MEICON INTELLIGENT CONSTRUCTION CO., LTD. |
519 | 45840 | 1-2021-03704 | Thiết bị gắn màng bảo vệ | DMT SOLUTION CO., LTD |
520 | 45841 | 1-2021-02172 | Phương pháp và thiết bị điều khiển thực thi báo hiệu cấu hình, và thiết bị người dùng, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ có thể đọc được trên máy tính không chuyển tiếp | ZTE CORPORATION |
521 | 45842 | 1-2018-00043 | Hộp chứa để nhận và duy trì sự tiếp xúc điện với bộ khớp nối và bộ khớp nối | LINE8 PTE LTD |
522 | 45843 | 1-2020-01791 | Hệ thống thanh toán tầm ngắn sử dụng giao tiếp âm thanh | DANSOLPLUS CO., LTD. |
523 | 45844 | 1-2021-00911 | Chất phụ gia làm giấy, giấy, và phương pháp sản xuất giấy | SEIKO PMC CORPORATION |
524 | 45845 | 1-2021-04267 | Hệ thống và phương pháp điều khiển đóng-mở | Bunka Shutter Co., Ltd. |
525 | 45846 | 1-2020-07377 | Nắp che phía trước dùng cho mũ bảo hiểm, vỏ dùng cho mũ bảo hiểm và mũ bảo hiểm bao gồm vỏ này | KIDO SPORTS CO., LTD. |
526 | 45847 | 1-2020-05749 | Thiết bị điện tử | InnoLux Corporation |
527 | 45848 | 1-2021-00256 | Kết cấu tấm xây dựng | CDS Nu Steel Homes International Ltd. |
528 | 45849 | 1-2019-03014 | Thiết bị điện tử và phương pháp của thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
529 | 45850 | 1-2020-05017 | Giá đỡ dạng khe hở cho bảng mạch in, và khối bao gồm giá đỡ dạng khe hở cho bảng mạch in và tấm cách điện được gắn vào giá đỡ dạng khe hở này | GNE TECH CO.,LTD. |
530 | 45851 | 1-2020-04263 | Máy nén | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
531 | 45852 | 1-2020-05968 | Phương pháp truyền tín hiệu, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, và vật ghi lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
532 | 45853 | 1-2020-03256 | Máy nén khí và phương pháp điều khiển máy nén khí | KOBELCO COMPRESSORS CORPORATION |
533 | 45854 | 1-2021-08005 | Chất điều hòa Cot và chế phẩm chứa chất điều hòa Cot này | GILEAD SCIENCES, INC. |
534 | 45855 | 1-2021-07083 | Phương pháp sản xuất liên tục vật liệu gốc dieste | LG CHEM, LTD. |
535 | 45856 | 1-2019-05336 | GHẾ ĐIỀU DƯỠNG | KABUSHIKIKAISYA DOBASHI SEISAKUSYO |
536 | 45857 | 1-2020-02504 | Lá lõi và phương pháp sản xuất lá lõi này | DENSO CORPORATION |
537 | 45858 | 1-2019-06242 | Hệ thống ăng ten để nhận tín hiệu truyền hình phát rộng và phương pháp điều khiển ăng ten định hướng để nhận tín hiệu truyền hình phát rộng | VOXX INTERNATIONAL CORPORATION |
538 | 45859 | 1-2020-04214 | Hợp chất liên hợp của chất tương tự tubulysin có nhóm liên kết mạch bên và dược phẩm chứa hợp chất này | HANGZHOU DAC BIOTECH CO. LTD |
539 | 45860 | 1-2020-05250 | Tinh thể đa hình dạng A của hydrat của muối canxi của hợp chất vidofludimus, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa tinh thể này | IMMUNIC AG |
540 | 45861 | 1-2020-03062 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
541 | 45862 | 1-2018-04881 | Dược phẩm chứa axit hydroxybutyric (GHB) | DEBREGEAS ET ASSOCIES PHARMA |
Latest news title
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 2/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 1/5)
Other news
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (1/5)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (phần 1/3)