Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2025 (phần 2/4)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
221 42437 1-2023-00314 Phương pháp và thiết bị để làm thích ứng với phương pháp giấu việc mất khung trong việc giải mã auđio, và phương tiện đọc được bằng máy tính TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
222 42438 1-2020-06323 Cấu trúc nhiều lớp PCB (Printed Circuit Board: bảng mạch in) và thiết bị đầu cuối di động có cấu trúc này LG ELECTRONICS INC.
223 42439 1-2020-06094 Phương pháp xử lý truy cập ngẫu nhiên, thiết bị phía đầu cuối, thiết bị phía mạng, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
224 42440 1-2019-04475 Phương pháp, thiết bị người dùng và trạm gốc để lập lịch truyền liên kết xuống HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
225 42441 1-2020-03937 Phương pháp xử lý nguyên liệu chứa nước bằng cách tuyển nổi khí hòa tan KEMIRA OYJ
226 42442 1-2021-03406 Bảng mạch mềm dẻo chứa phần uốn với các tính chất che chắn được cải thiện và phương pháp sản xuất chúng GIGALANE CO., LTD.
227 42443 1-2018-00911 Động vật là lợn hoặc thế hệ con của nó chứa trình tự nhiễm sắc thể sửa đổi ở ít nhất một alen của gen mã hóa cho protein CD163 và tế bào lợn chứa trình tự nhiễm sắc thể này THE CURATORS OF THE UNIVERSITY OF MISSOURI
228 42444 1-2020-01910 Phương pháp nhận thông tin liên quan đến định dạng khe, phương pháp truyền thông tin liên quan đến định dạng khe, thiết bị người dùng, và trạm cơ sở LG ELECTRONICS INC.
229 42445 1-2021-02580 Chế phẩm chắn khí, sản phẩm chắn khí và tấm chắn khí nhiều lớp chứa chế phẩm này TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD.
230 42446 1-2021-00018 Vật phẩm trên cơ sở thủy tinh và sản phẩm điện tử dân dụng bao gồm vật phẩm trên cơ sở thủy tinh CORNING INCORPORATED
231 42447 1-2020-04858 Phương pháp truyền thông và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
232 42448 1-2020-05900 Hợp chất (phenyl)-(pyrazol)-3,4-dihydroisoquinolin-2(1H)-yl)etan-1-on làm chất điều biến dị lập thể tăng cường của thụ thể dopamin D1 và dược phẩm chứa hợp chất này ELI LILLY AND COMPANY
233 42449 1-2020-06278 Phân tử ADN tái tổ hợp mang yếu tố điều hòa đặc tính dung nạp thuốc diệt cỏ và kháng vật gây hại ở thực vật và thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN này MONSANTO TECHNOLOGY LLC
234 42450 1-2019-07237 Phương pháp nhận kênh chia sẻ đường xuống vật lý trong hệ thống truyền thông không dây, thiết bị người dùng và trạm gốc LG ELECTRONICS INC.
235 42451 1-2021-06725 Lều JKL CORPORATION
236 42452 1-2019-06385 Quy trình điều chế hợp chất pyrimidini quang hoạt và hợp chất quang hoạt trung gian của chúng BASF SE
237 42453 1-2018-06031 Globulin miễn dịch được liên hợp, phương pháp tạo ra globulin miễn dịch được liên hợp và dược phẩm chứa nó Eisai R&D Management CO., LTD.
238 42454 1-2021-02744 Chất làm ổn định dạng lỏng dùng cho nhựa chứa clo SAKAI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD.
239 42455 1-2021-04488 Lò luyện than cốc SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC
240 42456 1-2020-02068 Phương pháp truyền thông tin, thiết bị truyền thông, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
241 42457 1-2021-04487 Hệ thống khử cacbon trong lò luyện cốc, phương pháp xử lý vật liệu tạo ra trên sàn lò của lò luyện cốc và phương pháp loại bỏ vật liệu chứa cacbon ra khỏi lò luyện cốc SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC
242 42458 1-2020-01735 Phương pháp truyền báo cáo của thông tin liên quan tới công suất tiếp nhận, thiết bị đầu cuối và trạm cơ sở LG ELECTRONICS INC.
243 42459 1-2021-08251 Mạch điều khiển cổng và thiết bị hiển thị bao gồm mạch điều khiển cổng này LG DISPLAY CO., LTD.
244 42460 1-2018-04258 Phương pháp điều chế chất làm bền khô polyacrylamit được glyoxalat hóa APPLIED CHEMICALS HANDELS-GMBH
245 42461 1-2021-00099 Hợp chất thoái giáng thụ thể estrogen chọn lọc và dược phẩm chứa nó ELI LILLY AND COMPANY
246 42462 1-2020-01819 Thiết bị phụ trợ LG ELECTRONICS INC.
247 42463 1-2020-00185 Phương pháp thực hiện tính liên tục dịch vụ, thiết bị điều khiển, hệ thống thực hiện tính liên tục dịch vụ, thực thể chức năng quản lý phiên và phương tiện đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
248 42464 1-2019-04478 Thiết bị người sử dụng và phương pháp giải mã ký tự không rõ ràng bằng thiết bị người sử dụng BLACKBERRY LIMITED
249 42465 1-2020-03369 Phương pháp xác định tài nguyên miền thời gian được sử dụng cho việc truyền không cấp quyền, máy truyền thông, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính và chip truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
250 42466 1-2020-00695 Phương pháp và thiết bị truyền thông LG ELECTRONICS INC.
251 42467 1-2021-06958 Phương pháp để theo dấu thiết bị người dùng, nút chức năng máy chủ xác thực, phương pháp để tạo điều kiện cho việc theo dấu, nút chức năng quản lý truy cập và di động, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
252 42468 1-2020-02558 Phương pháp sản xuất ắc quy chì axit GS Yuasa International Ltd.
253 42469 1-2020-00956 Phương pháp quản lý thông tin chức năng mạng, phần tử mạng quản lý, thực thể chức năng mạng và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
254 42470 1-2021-04817 Phương pháp truyền thông, thiết bị đầu cuối, và thiết bị mạng TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
255 42471 1-2016-01640 Thiết bị chế biến thực phẩm Capbran Holdings, LLC
256 42472 1-2021-00867 Thực phẩm dạng lỏng chứa hạt ngũ cốc họ hòa thảo NISSHIN SEIFUN WELNA INC.
257 42473 1-2020-07134 Phương pháp và thiết bị để giải mã hình ảnh và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
258 42474 1-2021-00569 Hợp chất thiophencarboxamit được thế và các chất tương tự, chế phẩm chứa hợp chất này và quy trình điều chế chúng BAYER AKTIENGESELLSCHAFT
259 42475 1-2021-04702 Dầm chìa dùng cho khối tạm thời loại nâng tự đẩy NIKKEN LEASE KOGYO CO., LTD.
260 42476 1-2021-08380 Phương pháp hiển thị cho màn hình cảm ứng, thiết bị điện tử, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, và chip HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
261 42477 1-2021-00806 Màng nền polyeste co vì nhiệt bao gồm vật liệu thô polyeste vô định hình được copolyme hóa cho màng, nhãn co vì nhiệt và túi bao gói TOYOBO CO., LTD.
262 42478 1-2020-07435 Phương pháp báo hiệu sự kết thúc của sự điều khiển khung, phương pháp tạo ra sự điều khiển khung, và bộ truyền ONE MEDIA, LLC
263 42479 1-2021-08440 Khớp nối cần đàn mộng đuôi én thẳng cho nhạc cụ và nhạc cụ bao gồm khớp nối cần đàn mộng đuôi én thẳng này DREADNOUGHT, INC.
264 42480 1-2019-03808 Quạt cây gia dụng SEB S.A.
265 42481 1-2020-01319 Máy xông dành cho chất lưu BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH
266 42482 1-2021-04337 Phương pháp sản xuất đắp dần trong in 3D (three-dimensional) SEURAT TECHNOLOGIES, INC.
267 42483 1-2020-00867 Thiết bị điện tử LG ELECTRONICS INC.
268 42484 1-2017-04519 Hệ thống và phương pháp làm giảm các dòng điện xoáy không mong muốn TAE Technologies, Inc.
269 42485 1-2019-04903 Thấu kính lỏng CORNING INCORPORATED
270 42486 1-2020-01706 Các phương pháp để tạo ra dòng biểu diễn cảnh ba chiều và giải mã cảnh ba chiều, và các thiết bị để ghi mã dữ liệu biểu diễn cảnh ba chiều vào trong dòng và giải mã cảnh ba chiều INTERDIGITAL VC HOLDINGS, INC.
271 42487 1-2019-07050 Phương pháp hỗ trợ chất lượng dịch vụ, và nút mạng LG ELECTRONICS INC.
272 42488 1-2020-03175 Thiết bị và phương pháp mã hóa tín hiệu thông tin, hệ thống mã hóa và giải mã, phương pháp mã hóa dòng bit Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V.
273 42489 1-2020-00767 Thiết bị và phương pháp tạo mô tả trường âm thanh tăng cường, thiết bị và phương pháp tạo mô tả trường âm thanh biến đổi Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V.
274 42490 1-2020-00576 Công cụ thao tác dây điện, bộ phận của công cụ thao tác dây điện, phương pháp cắt dây điện và phương pháp nối dây điện Nagaki Seiki Co., Ltd.
275 42491 1-2020-00790 Môđun máy ảnh SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD.
276 42492 1-2021-07909 MÁY ĐIỀU KHIỂN KIỂU ĐI BỘ KUBOTA CORPORATION
277 42493 1-2020-03176 Phương pháp gia cường chống địa chấn cho tòa nhà có kết cấu khối xây KYONGGI UNIVERSITY INDUSTRY & ACADEMIA COOPERATION FOUNDATION
278 42494 1-2021-05342 Kháng thể được phân lập liên kết đặc hiệu với tau người, dược phẩm chứa kháng thể và phương pháp sản xuất kháng thể PROTHENA BIOSCIENCES LIMITED
279 42495 1-2020-03274 Axit nucleic dùng để ức chế biểu hiện của gen đích bao gồm các liên kết phosphorodithioat và dược phẩm chứa axit này SILENCE THERAPEUTICS GMBH
280 42496 1-2021-04211 POLYPEPTIT PHÂN LẬP CỦA VIRUT TILAPIA LAKE VÀ CHẾ PHẨM SINH MIỄN DỊCH CHỨA POLYPEPTIT NÀY THE TRUSTEES OF COLUMBIA UNIVERSITY IN THE CITY OF NEW YORK
281 42497 1-2015-03839 Phương pháp đưa đột biến do oligonucleobazơ sửa chữa gen (GRON) gây ra vào trình tự ADN đích trong tế bào thực vật CIBUS US LLC
282 42498 1-2020-03188 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây, và phương tiện đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
283 42499 1-2021-07069 Phương pháp dệt kim và sản phẩm dệt kim được sản xuất theo phương pháp này PAIHONG VIETNAM COMPANY LIMITED
284 42500 1-2020-02991 Phương pháp, thiết bị truyền thông không dây bởi thiết bị người dùng và phương tiện đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
285 42501 1-2021-03328 Phương pháp truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
286 42502 1-2020-03411 Phương pháp và thiết bị loại bỏ hiện tượng chồng phổ thông qua việc chia sẻ điện tích QUALCOMM INCORPORATED
287 42503 1-2021-05267 Chế phẩm chất phủ đóng rắn được và màng phủ đóng rắn THREEBOND CO., LTD.
288 42504 1-2017-01828 Kính cho phép người sử dụng xem các ảnh màu ba chiều được truyền dưới dạng một cặp ảnh DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION
289 42505 1-2020-02696 Phương pháp, thiết bị người dùng để truyền thông không dây và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
290 42506 1-2021-05431 Bơm tiêm nạp sẵn dung dịch hyđro peroxit có thời gian bảo quản hyđro peroxit lâu dài nhờ dầu silicon chứa trong thành phần dầu KORTUC INC.
291 42507 1-2020-01479 Phương pháp và thiết bị thực hiện các thao tác liên tục QUALCOMM INCORPORATED
292 42508 1-2021-02983 Phương pháp và thiết bị giải mã dữ liệu viđeo và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
293 42509 1-2020-03864 Hệ thống bộ nhớ và phương pháp vận hành hệ thống bộ nhớ QUALCOMM INCORPORATED
294 42510 1-2023-04772 Thiết bị người dùng, phương pháp, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
295 42511 1-2022-03494 Phương pháp chọn lọc chủng vi khuẩn để sử dụng trong điều trị bệnh liên quan đến thiếu hụt serotonin và chủng vi khuẩn sản sinh serotonin BIOGAIA AB
296 42512 1-2022-04245 Phương pháp sản xuất các sản phẩm cách nhiệt có thành phần chính là bông khoáng và bông khoáng rắn nhiệt xốp SAINT-GOBAIN ISOVER
297 42513 1-2013-01762 Kit hoặc gói chứa glucocorticoit để ngăn ngừa tác dụng phụ về thần kinh do vùng liên kết đặc hiệu CD3 gây ra AMGEN RESEARCH (MUNICH) GMBH
298 42514 1-2020-06714 Chủng vi khuẩn sinh axit lactic có khả năng sản xuất melatonin, phương pháp chọn lọc chủng vi khuẩn này BIOGAIA AB
299 42515 1-2021-06917 Vi túi trị liệu của vi khuẩn probiotic, phương pháp sản xuất vi túi trị liệu này, chủng vi khuẩn probiotic và chế phẩm probiotic BIOGAIA AB
300 42516 1-2020-03570 Phương pháp, thiết bị và phương tiện đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
301 42517 1-2017-04040 Rôto cho máy phát điện chạy bằng nước FREEFLOW ENERGY PTY LIMITED
302 42518 1-2020-05056 Thiết bị và phương pháp tạo thuận lợi cho việc tối ưu hóa cấu hình mạng di động mặt đất công cộng đối với khối thông tin hệ thống QUALCOMM INCORPORATED
303 42519 1-2020-02693 Thiết bị người dùng, phương pháp, thiết bị truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
304 42520 1-2020-06883 Máy kiểm tra để kiểm tra màn hiển thị gập được và thiết bị bàn soi được sử dụng trong máy kiểm tra ENC TECHNOLOGY, INC.
305 42521 1-2020-02511 Phương pháp, thiết bị và phương tiện đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
306 42522 1-2020-00548 Máy kiểm tra để kiểm tra thiết bị màn hình dẻo và thiết bị bàn soi dùng cho máy kiểm tra này ENC TECHNOLOGY, INC.
307 42523 1-2021-04430 Bộ giải mã và phương pháp giải mã ảnh, bộ mã hóa và phương pháp mã hóa ảnh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
308 42524 1-2020-00951 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
309 42525 1-2020-02393 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
310 42526 1-2021-03261 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây ở thiết bị người dùng và ở trạm gốc QUALCOMM INCORPORATED
311 42527 1-2022-08180 Hệ thống xây dựng sàn nâng tự động và phương pháp xây dựng sàn nâng sử dụng hệ thống này SAMSUNG C&T CORPORATION
312 42528 1-2020-03761 Bảng mạch in và máy bao gồm bảng mạch in QUALCOMM INCORPORATED
313 42529 1-2020-02759 Phương pháp, thiết bị người dùng và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
314 42530 1-2020-03186 Phương pháp, trạm gốc, thiết bị người dùng, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ các lệnh để truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
315 42531 1-2020-03324 Kết cấu cuộn cảm dọc QUALCOMM INCORPORATED
316 42532 1-2022-05075 Bộ tạo ion nước phân cực và chảy rối dùng cho các thiết bị vệ sinh và có màu trắng SWISS AQUA TECHNOLOGIES AG
317 42533 1-2021-03733 Chế phẩm chất gắn kết nền nước, phương pháp sản xuất sản phẩm cách nhiệt có thành phần chính là sợi hữu cơ hoặc sợi khoáng và sản phẩm cách nhiệt thu được bằng phương pháp này SAINT-GOBAIN ISOVER
318 42534 1-2021-00262 Phương pháp, thiết bị truyền thông không dây và phương tiện đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
319 42535 1-2017-00962 Hệ thống hợp thành viđeo FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
320 42536 1-2021-03986 Phương pháp và thiết bị người dùng để truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
321 42537 1-2020-02694 Phương pháp, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây bằng thiết bị người dùng QUALCOMM INCORPORATED
322 42538 1-2019-03907 Đầu nối khoá cam an toàn và phương pháp tạo ra đầu nối khóa cam an toàn HARTMAN, Jeffrey
323 42539 1-2023-02010 Phương pháp truyền dữ liệu trong khối truyền tải và thiết bị truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
324 42540 1-2020-03187 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
325 42541 1-2020-02888 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
326 42542 1-2023-04031 Mối nối cọc cơ học và phương pháp nối các cọc phân đoạn với nhau bằng cách sử dụng mối nối cọc cơ học Kenny Tan Tze Ken
327 42543 1-2022-02112 Phương pháp nung kết cân bằng nhiệt dựa trên sự cấp nhiệt hỗn hợp phân lớp ZHONGYE CHANGTIAN INTERNATIONAL ENGINEERING CO., LTD.
328 42544 1-2021-07958 Màng hằng số điện môi thấp và phương pháp chế tạo màng này JIANGSU FAVORED NANOTECHNOLOGY CO., LTD.
329 42545 1-2022-03522 Chuồng nuôi gia cầm và phương pháp xử lý phân gia cầm được tạo ra trong chuồng nuôi gia cầm NAKAJIMA SEISAKUSHO CO.,LTD.
330 42546 1-2019-00467 Bộ đoạn mồi và bộ đoạn dò để khuếch đại tổ hợp gen và gen tham chiếu nội, kit thử nghiệm chứa chúng CAPITALBIO CORPORATION
331 42547 1-2021-00780 Chế phẩm chứa glyxyrhizin và sản phẩm dùng cho mắt chứa chế phẩm này ATG 20 S.R.L.
332 42548 1-2021-03287 Thiết bị bẫy muỗi FOSHAN GREENYELLOW ELECTRIC TECHNOLOGY CO., LTD.
333 42549 1-2021-03456 Phương pháp nhân giống cây lúa tái sinh và phương pháp trồng cây lúa tái sinh này GUANGXI JINGREN AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
334 42550 1-2021-07512 PHƯƠNG PHÁP ĐỂ LIÊN KẾT BỘ PHẬN KIM LOẠI THỨ NHẤT VỚI BỘ PHẬN KIM LOẠI THỨ HAI, SẢN PHẨM THU ĐƯỢC VÀ CHẾ PHẨM HẠN CHẾ NÓNG CHẢY ALFA LAVAL CORPORATE AB
335 42551 1-2023-00794 THIẾT BỊ CẤP VẬT LIỆU DẠNG TẤM HỢP KIM VÀ THIẾT BỊ TẠO HÌNH LON ALTEMIRA Co., Ltd.
336 42552 1-2020-00959 Dược phẩm chứa các hạt CHIKV-Δ5nsP3 và quy trình sản xuất dược phẩm này VALNEVA SE
337 42553 1-2021-01368 Hệ thống in ba chiều và phương pháp để tạo ra sản phẩm dạng ba chiều SULZER MANAGEMENT AG
338 42554 1-2022-04203 Phương pháp và thiết bị thu hồi kim loại xúc tác từ dung dịch nước chứa kim loại xúc tác được cùng kết tủa với thiếc MATSUDA SANGYO COMPANY LIMITED
339 42555 1-2021-08340 Dẫn xuất axit aminoalkanoic chứa nhóm biphenyl và dược phẩm chống nấm chứa hợp chất này AMTIXBIO CO., LTD.
340 42556 1-2021-04304 Trang phục gắn đèn led siêu nhỏ tự tuỳ chỉnh có khả năng thay đổi màu sắc và hoạ tiết như màn hình tivi LIM, Seong Kyu
341 42557 1-2020-02363 Phương pháp tạo ra bột gạo nhão, và bột gạo nhão được tạo ra nhờ phương pháp này CJ WELLCARE CORPORATION
342 42558 1-2021-01839 Phương pháp điều chế hợp chất uraxil chứa nhóm isoxazolin bằng cách metyl hóa SHENYANG SINOCHEM AGROCHEMICALS R&D CO., LTD.
343 42559 1-2020-06960 Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị truyền thông, và vật ghi đọc được bằng máy tính Huawei Technologies Co., Ltd.
344 42560 1-2021-08427 MỐI NỐI ỐNG HIGASHIO MECH CO., LTD.
345 42561 1-2020-04908 Thiết bị và phương pháp phát tín hiệu, thiết bị và phương pháp thu tín hiệu Samsung Electronics Co., Ltd.
346 42562 1-2020-02513 Nút người dùng, nút mạng, phương pháp truyền thông và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính Huawei Technologies Co., Ltd.
347 42563 1-2020-03952 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử Samsung Electronics Co., Ltd.
348 42564 1-2020-02260 Thiết bị in ALTEMIRA Co., Ltd.
349 42565 1-2021-01997 Máy và quy trình hoàn thiện trát vữa để hoàn thiện lớp trát tường trong, trần và tường ngoài PATIL, Satish
350 42566 1-2022-06116 THIẾT BỊ NHIỆT TRỊ LIỆU CÓ KHẢ NĂNG ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN ĐỘNG CỦA BỘ PHẬN GIA NHIỆT CỨU NGẢI CERAGEM Co., Ltd.
351 42567 1-2020-00199 Thiết bị người dùng, và vật ghi lưu trữ số dài hạn được lưu trữ trên đó chương trình máy tính để thực hiện phương pháp truyền dữ liệu và truyền thông với các thiết bị người dùng này KONINKLIJKE PHILIPS N.V.
352 42568 1-2020-03696 Dấu niêm phong điện tử loại đa tần CHEN, CHIH-CHUAN
353 42569 1-2017-01156 Thiết bị và phương pháp để dẫn động các bộ biến đổi điện trong hệ thống phát điện gió và hệ thống phát điện gió bao gồm thiết bị này Doosan Heavy Industries & Construction Co., Ltd.
354 42570 1-2020-04578 Tấm và vỏ vật liệu xây dựng phức hợp WALL TECHNOLOGIES PTY LTD
355 42571 1-2019-00574 Hệ thống dệt cho máy dệt kim phẳng ZHEJIANG RUIFENG INTELLIGENT TECHNOLOGY CO., LTD.
356 42572 1-2021-00334 Dược phẩm chứa ilaprazol, bột để tiêm và phương pháp điều chế bột tiêm LIVZON PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
357 42573 1-2021-02311 Cơ cấu lái tích hợp sử dụng cho cụm cánh lái TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI
358 42574 1-2020-05106 Quạt hơi nước SYMPHONY LIMITED
359 42575 1-2020-05176 Thiết bị được đặt dưới khoang hành khách của xe điện hoặc xe lai để chất tải, chứa và dỡ tải hàng hóa và xe có chứa thiết bị này Stefan Zeuner
360 42576 1-2020-02644 Phương pháp quét băng tần số trong thiết bị người dùng và thiết bị người dùng GOOGLE INC.
361 42577 1-2019-06381 Hệ thống sản xuất khí hydro HYDROGEN TECH SDN. BHD.
362 42578 1-2019-05855 Phương pháp truyền thông, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng truy cập Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd.
363 42579 1-2020-03492 Phương pháp và thiết bị truyền và tiếp nhận thông tin ZTE CORPORATION
364 42580 1-2021-06181 Kết cấu truyền động của máy nhuộm vải BRAZZOLI S.R.L
365 42581 1-2020-02608 Cụm khối các bộ gia nhiệt bằng điện hình ống JOINT STOCK COMPANY "EXPERIMENTAL AND DESIGN ORGANIZATION "GIDROPRESS" AWARDED THE ORDER OF THE RED BANNER OF LABOUR AND CZSR ORDER OF LABOUR"
366 42582 1-2020-01494 Hệ thống tập thể dục cho người trong môi trường WEISZ Evan
367 42583 1-2021-04317 Bột nước ép trái cây cô đặc và hệ thống điều chế bột nước ép trái cây cô đặc bằng cách sử dụng thiết bị tạo nước ép bằng cơ cấu ép trục vít phi tuyến tính và thiết bị sấy đông lạnh bằng dòng đối lưu VINAMIT USA LLC
368 42584 1-2021-00705 Phương pháp bảo vệ nội dung tập tin có entropy thông tin cao bằng cách sử dụng kết hợp mã hoán vị, chuẩn mã hóa AES và công nghệ chuỗi khối và hệ thống thực hiện phương pháp này Nguyễn Khương Tuấn
369 42585 1-2022-04961 Lõi thấm hút tổng hợp từ vỏ thanh long, phương pháp tạo lõi thấm hút này, và băng vệ sinh có khả năng tự phân hủy chứa lõi thấm hút tổng hợp từ vỏ thanh long Bùi Tú Uyên
370 42586 1-2020-02732 Phương pháp điều khiển để hỗ trợ việc mắc nối và không mắc nối động học của tàu hỏa CASCO SIGNAL CO., LTD.
371 42587 1-2019-04341 Lò sấy kín bằng hơi nóng tiết kiệm năng lượng GUANGZHOU HENGXINCHUANGZHAN TECHNOLOGY CO., LTD.
372 42588 1-2021-01182 Hệ thống chụp ảnh nhiều góc nhìn, thiết bị và phương pháp chụp và xử lý dữ liệu hình ảnh của đối tượng để kiểm tra không xâm lấn trong chế biến thực phẩm THAI UNION GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED
373 42589 1-2021-01721 Thiết bị dập lửa YAMATO PROTEC CORPORATION
374 42590 1-2021-06730 Phương pháp sản xuất chế phẩm chiết xuất từ lá trầu có khả năng diệt khuẩn, kháng vi-rút NAM LINH HUYNH
375 42591 1-2020-06690 Bộ kit giặt cầm tay và phương pháp giặt HUSH CO., LTD.
376 42592 1-2020-06715 Chất đóng rắn và vật liệu chứa chất đóng rắn này Natural Fiber Welding, Inc.
377 42593 1-2020-07580 Tuabin tăng áp Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Nguyên Chí
378 42594 1-2020-02374 Thiết bị có thể cầm bằng một tay sử dụng điện để điều trị da, bộ phận bổ sung cho thiết bị này và bao gói dạng vỉ cho bộ phận bổ sung này SWISS SPA SYSTEM LTD.
379 42595 1-2021-07819 VI SINH VẬT SẢN SINH L-AXIT AMIN, CHẾ PHẨM SẢN XUẤT L-AXIT AMIN VÀ CÁC PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT L-AXIT AMIN SỬ DỤNG VI SINH VẬT VÀ CHẾ PHẨM NÀY CJ CHEILJEDANG CORPORATION
380 42596 1-2021-02431 Máy chế biến thực phẩm Langfang Development Zone Liven Electric Appliance Co., Ltd
381 42597 1-2021-07821 THIẾT BỊ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG THÔNG MINH ĐỂ PHA CHẾ ĐỒ UỐNG TỰ ĐỘNG CHU, CHIEN-JUNG
382 42598 1-2019-06409 Móc giữ cho phụ kiện CROSSFOR CO., LTD.
383 42599 1-2018-00360 Hệ thống thiết bị và phương pháp xử lý phôi Dürr Systems AG
384 42600 1-2017-02333 Thiết bị tắm di động gấp gọn được JOHNSON & NICHOLSON (M) SDN BHD
385 42601 1-2021-08423 Phương pháp ánh xạ tài nguyên và thiết bị người dùng Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
386 42602 1-2019-06866 Kháng thể kháng c-Met, phương pháp phát hiện kháng nguyên c-Met và chế phẩm chứa kháng thể này Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp.
387 42603 1-2019-02462 Cụm khóa và phương pháp để khóa lưới che hàng với bệ để hàng Cathay Pacific Airways Limited
388 42604 1-2021-01178 Phương pháp điều khiển dịch vụ mạng cục bộ, thiết bị truyền thông và thiết bị đầu cuối Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
389 42605 1-2021-08522 PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÝ LIÊN KẾT, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ THIẾT BỊ MẠNG Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
390 42606 1-2023-00642 TẤM ỐP LÁT VÀ LỚP PHỦ DÙNG CHO SÀN, TRẦN HOẶC TƯỜNG ĐƯỢC GHÉP BỞI NHIỀU TẤM ỐP LÁT NÀY I4F LICENSING NV
391 42607 1-2019-01404 Phương pháp sản xuất phôi đúc NIPPON STEEL CORPORATION
392 42608 1-2021-06939 Phương pháp phân phối tài nguyên miền tần số, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
393 42609 1-2021-06469 Phương pháp báo cáo, phương pháp cấu hình, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
394 42610 1-2021-06235 Phương pháp gửi dữ liệu, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính Spreadtrum Communications (Shanghai) Co., Ltd.
395 42611 1-2023-05852 THIẾT BỊ XỬ LÝ CHẤT THẢI HỮU CƠ VÀ HỆ THỐNG XỬ LÝ CHẤT THẢI HỮU CƠ GENERAL INCORPORATED ASSOCIATION FOR COMPREHENSIVE TECHNOLOGY OF SUBCRITICAL WATER REACTION
396 42612 1-2021-08166 PHƯƠNG PHÁP CẤU HÌNH, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
397 42613 1-2021-06145 Phương pháp cấu hình tín hiệu tham chiếu định vị, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
398 42614 1-2020-05994 Phương pháp cắt sửa mép thoát của cánh bánh xe công tác tuabin nước dòng hỗn hợp Dongfang Electric Machinery Co., Ltd.
399 42615 1-2021-06622 Tấm vật liệu trang trí và phương pháp sản xuất tấm vật liệu trang trí này NORTHANN BUILDING SOLUTIONS LLC
400 42616 1-2021-07176 Phương pháp truy cập ngẫu nhiên, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
401 42617 1-2020-05060 Thiết bị xoa bóp áp lực âm và gậy xoa bóp áp lực âm dùng cho thiết bị này Biboting International Co., Ltd
402 42618 1-2021-07661 PHƯƠNG PHÁP CẤU HÌNH TÀI NGUYÊN TÍN HIỆU THAM CHIẾU ÂM THANH (SRS), THIẾT BỊ MẠNG VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
403 42619 1-2021-06999 Cảm biến vân tay, mô-đun vân tay, và thiết bị đầu cuối Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
404 42620 1-2021-05374 Phương pháp thao tác của bộ nhận dạng khả năng thiết bị đầu cuối và thiết bị truyền thông Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
405 42621 1-2021-07397 Phương pháp nhận và phương pháp gửi thông tin điều khiển đường xuống, thiết bị người dùng, và thiết bị phía mạng Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
406 42622 1-2021-07058 Phương pháp đo, phương pháp cấu hình đo, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương tiện lưu trữ có thể đọc bởi máy tính Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
407 42623 1-2021-02095 Phương pháp truy cập ngẫu nhiên, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
408 42624 1-2021-02633 Phương pháp truyền tải đường lên tín hiệu, thiết bị người dùng và thiết bị phía mạng Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
409 42625 1-2021-01811 Phương pháp nén tiêu đề Ethernet, phương pháp giải nén tiêu đề Ethernet và thiết bị Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
410 42626 1-2020-00502 Phương pháp, hệ thống, và phương tiện ghi không chuyển tiếp có thể đọc bởi máy tính dùng để cung cấp dịch vụ trên cơ sở thông tin di truyền ART AND TECHNOLOGY HOLDINGS
411 42627 1-2021-07540 Phương pháp truyền thông tin điều khiển đường lên, phương pháp nhận thông tin điều khiển đường lên, thiết bị đầu cuối và thiết bị phía bên mạng Vivo Mobile Communication Co., Ltd.
412 42628 1-2022-00563 Thiết bị, hệ thống và phương pháp tạo khí sinh học FUJITA CORPORATION
413 42629 1-2022-04789 Phương pháp, hệ thống và phương tiện ghi không chuyển tiếp có thể đọc bởi máy tính dùng để đo đại lượng vật lý liên quan đến gậy đánh gôn CREATZ INC.
414 42630 1-2022-03675 Bộ tiêu âm và điều hòa không khí bao gồm bộ tiêu âm ZHEJIANG DUNAN ARTIFICIAL ENVIRONMENT CO., LTD.
415 42631 1-2020-06704 Chế phẩm giặt và phương pháp tạo mùi thơm cho sản phẩm giặt GIVAUDAN SA
416 42632 1-2019-06326 Nhãn điện tử có chức năng chống trộm dành cho hàng hóa SOLUM Co., Ltd.
417 42633 1-2021-05790 Phương pháp truyền thông tin, thiết bị đầu cuối, và thiết bị mạng GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
418 42634 1-2020-04575 Phương pháp tạo cấu hình cho các thông số, thiết bị mạng, thiết bị đầu cuối và vật ghi đọc được bằng máy tính GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
419 42635 1-2022-04729 Phương pháp chế tạo kính bảo hộ 100% SPEEDLAB, LLC
420 42636 1-2021-06682 Phương pháp truyền thông, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
421 42637 1-2019-07058 Phương pháp chỉ báo thông tin và thiết bị đầu cuối GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
422 42638 1-2020-06997 Phương pháp truyền dẫn tín hiệu đường xuống, thiết bị đầu cuối và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
423 42639 1-2018-00099 Chế phẩm hương liệu, sản phẩm tiêu dùng chứa chế phẩm này và quy trình tạo cấu trúc cho chế phẩm này GIVAUDAN SA
424 42640 1-2021-00373 Phương pháp xác định thông tin điều khiển liên kết lên và thiết bị truyền thông GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
425 42641 1-2021-03075 Phương pháp chụp ảnh phơi sáng dài, thiết bị điện tử và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính Huawei Technologies Co., Ltd.
426 42642 1-2021-00020 Thiết bị hiển thị, phương pháp điều khiển thiết bị hiển thị và thiết bị xử lý SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
427 42643 1-2022-04332 Kết cấu hỗ trợ vận chuyển, môđun động cơ điện kiểu tách có kết cấu hỗ trợ vận chuyển, và phương pháp vận chuyển GOLDWIND SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD.
428 42644 1-2021-00269 Thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
429 42645 1-2022-04366 Thiết bị phủ và phương pháp phủ JIANGSU FAVORED NANOTECHNOLOGY CO., LTD.
430 42646 1-2021-02227 Hộp nạp điện và hệ thống tạo ra sol khí KT&G CORPORATION
431 42647 1-2020-05453 Van khóa khẩn cấp gaz có gắn cảm biến lưu lượng, phương pháp lắp ráp và thiết bị ngắt an toàn gaz tự động SAFETEC CO., LTD.
432 42648 1-2021-07957 Thiết bị tạo ra sol khí KT&G CORPORATION
433 42649 1-2021-07061 Phương pháp và thiết bị truyền thông Huawei Technologies Co., Ltd.
434 42650 1-2021-02443 Phương pháp quản lý tập tin mô hình, thiết bị đầu cuối và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
435 42651 1-2023-03371 CHI TIẾT NỐI ĐỒNG-NHÔM JILIN ZHONG YING HIGH TECHNOLOGY CO., LTD. (CN)
436 42652 1-2022-05517 Cơ cấu đỡ mô men để hấp thụ các mô men dẫn động và cụm trục cán có cơ cấu đỡ mô men MATTHEWS INTERNATIONAL CORPORATION
437 42653 1-2022-01880 Vách ngăn cách nhiệt ba chiều, phương pháp sản xuất vách ngăn cách nhiệt ba chiều THE NORTH FACE APPAREL CORP.
438 42654 1-2021-05683 Thành phần quang, môđun camera, thiết bị đầu cuối, và phương pháp xử lý thành phần quang Huawei Technologies Co., Ltd.
439 42655 1-2020-01474 Thiết bị dẫn hướng, thiết bị di chuyển chi tiết dạng đĩa, hệ thống sản xuất nắp lon và hệ thống sản xuất lon đồ uống ALTEMIRA Co., Ltd.
440 42656 1-2019-02849 Phương pháp và hệ thống tạo ra dữ liệu đường nối ABBOVI CO., LTD.
441 42657 1-2020-06352 Kẹp chân không NEMO POWER TOOLS LTD.