Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2025 (phần 3/3)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
| STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
| 517 | 52620 | 1-2020-07474 | Phương pháp và thiết bị điều khiển dựa trên Ethernet công nghiệp | QKM TECHNOLOGY (DONG GUAN) CO., LTD |
| 518 | 52621 | 1-2020-05323 | Phương pháp và thiết bị dự đoán hình ảnh, bộ giải mã và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 519 | 52622 | 1-2022-00433 | Phương pháp được thực thi nhờ máy tính và hệ thống để dự đoán thức ăn chăn nuôi và/hoặc nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi | EVONIK OPERATIONS GMBH |
| 520 | 52623 | 1-2022-05285 | MÁY LỌC NƯỚC KHÔNG DÙNG ĐIỆN | PICOGRAM CO., LTD. |
| 521 | 52624 | 1-2022-05994 | Thiết bị cuộn và xoắn dùng cho máy quay vòng hoặc máy xoắn vòng | SANKO TEKSTIL ISLETMELERI SANAYI VE TICARET ANONIM SIRKETI |
| 522 | 52625 | 1-2021-03856 | Bột chiên dùng cho thực phẩm chiên và phương pháp sản xuất thực phẩm chiên | NISSHIN SEIFUN WELNA INC. |
| 523 | 52626 | 1-2021-03445 | Chế phẩm vật liệu phủ và quy trình sản xuất thành phần cấu tạo được phủ | BASF COATINGS GMBH |
| 524 | 52627 | 1-2020-03149 | Cơ cấu phễu dẫn viên dạng xoắn ốc dùng trong các thùng chứa trung gian | Công ty TNHH Chế tạo máy Dược phẩm Tiến Tuấn |
| 525 | 52628 | 1-2022-06582 | THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP TỔNG HỢP NGUỒN ÂM MỞ RỘNG THEO KHÔNG GIAN | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 526 | 52629 | 1-2023-02599 | Vật phẩm mặc được, giày dép và đồ bảo hộ bao gồm vải có thể điều chỉnh kích thước | NANO TEXTILE SOLUTIONS AB |
| 527 | 52630 | 1-2021-05633 | Phương pháp và thiết bị dự đoán liên khung khối ảnh hiện tại theo mô hình afin, và vật ghi bất biến máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 528 | 52631 | 1-2022-07898 | PHƯƠNG PHÁP, THIẾT BỊ, VÀ VẬT GHI MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC BẤT BIẾN ĐỂ TĂNG CƯỜNG VIĐEO DỰA TRÊN LỌC VÒNG DỰA TRÊN MẠNG NƠRON BẰNG CÁCH SỬ DỤNG SIÊU HỌC | Tencent America LLC |
| 529 | 52632 | 1-2022-02463 | Phương pháp giải mã, phương pháp mã hóa, thiết bị giải mã, thiết bị mã hóa, thiết bị lập mã, hệ thống lập mã, phương tiện lập mã, phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính, phương tiện lưu trữ và bộ lập mã | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 530 | 52633 | 1-2021-06497 | Phương pháp mã hóa viđeo, thiết bị mã hóa viđeo và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | TENCENT AMERICA LLC |
| 531 | 52634 | 1-2021-06300 | Xe máy kiểu ngồi để chân sang hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 532 | 52635 | 1-2022-08361 | Phương pháp và hệ thống điều khiển máy điện quay | SEDEMAC MECHATRONICS PVT LTD |
| 533 | 52636 | 1-2023-04154 | Tấm thép điện không định hướng, phương pháp sản xuất tấm thép này và tấm thép cán nóng | NIPPON STEEL CORPORATION |
| 534 | 52637 | 1-2022-02209 | Dụng cụ để mài sắc | 2WP INTERNATIONAL PTY LTD |
| 535 | 52638 | 1-2022-05834 | Phương pháp và hệ thống cắt tự động các bộ phận khuyết tật trong vải được tạo mẫu dạng | LECTRA |
| 536 | 52639 | 1-2022-04767 | Dẫn xuất arylamit có hoạt tính chống khối u | CHUGAI SEIYAKU KABUSHIKI KAISHA |
| 537 | 52640 | 1-2022-01738 | Bộ giải mã để giải mã dòng bit video, thiết bị và phương pháp truyền theo dòng dòng bit video từ máy chủ | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 538 | 52641 | 1-2020-06909 | Bảng mạch nối dây | NITTO DENKO CORPORATION |
| 539 | 52642 | 1-2020-05417 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐIỆN KHÔNG DÂY CHO ĐẦU NỐI XOAY | Amosense Co.,Ltd |
| 540 | 52643 | 1-2022-05729 | XE MÁY | TVS MOTOR COMPANY LIMITED |
| 541 | 52644 | 1-2022-07734 | Xe kiểu có yên và vỏ chứa cho xe kiểu có yên này | TVS MOTOR COMPANY LIMITED |
| 542 | 52645 | 1-2022-01735 | Bộ giải mã để giải mã dòng bit video | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 543 | 52646 | 1-2022-04922 | Thiết bị điện tử điều khiển cho cơ cấu khóa đa tầng bảo hiểm | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 544 | 52647 | 1-2024-00026 | SẢN PHẨM THẤM HÚT | UNICHARM CORPORATION |
| 545 | 52648 | 1-2022-06073 | HỢP CHẤT NATRI 2-[(4S)-8-FLO-2-[4-(3-METOXYPHENYL)PIPERAZIN-1-YL]-3-[2-METOXY-5-(TRIFLOMETYL)PHENYL]-4H-QUINAZOLIN-4-YL]AXETAT MONOHYDRAT, QUY TRÌNH ĐIỀU CHẾ VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA CHÚNG | AIC246 AG & CO. KG |
| 546 | 52649 | 1-2020-04982 | Thiết bị thu/phát không dây và phương pháp được thực hiện trong thiết bị thu/phát không dây | INTERDIGITAL PATENT HOLDINGS, INC. |
| 547 | 52650 | 1-2022-05219 | Vật dụng tạo sol khí có chi tiết cầu nối có trọng lượng cơ bản, vật chứa bao gồm nhiều vật dụng tạo sol khí và phương pháp sản xuất vật dụng tạo sol khí | Philip Morris Products S.A. |
| 548 | 52651 | 1-2019-06699 | Thiết bị thu/phát không dây và phương pháp được thực hiện bởi thiết bị thu/phát không dây | INTERDIGITAL PATENT HOLDINGS, INC. |
| 549 | 52652 | 1-2021-05788 | Thiết bị người dùng, phương pháp truyền thông không dây trong băng tần số được miễn cấp phép tại thiết bị người dùng và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 550 | 52653 | 1-2020-03101 | Thiết bị thu/phát không dây và phương pháp quản lý chùm tín hiệu được thực hiện bởi thiết bị này | INTERDIGITAL PATENT HOLDINGS, INC. |
| 551 | 52654 | 1-2021-05195 | Thiết bị phát xạ và anten mảng nhiều dải tần | Huawei Technologies Co., Ltd. |
| 552 | 52655 | 1-2018-01651 | Kháng thể liên kết đặc hiệu với Glycoprotein-A ưu thế sao chép (GARP), polynucleotit mã hóa kháng thể này và dược phẩm chứa kháng thể này | Daiichi Sankyo Company, Limited |
| 553 | 52656 | 1-2021-05964 | Phân tử liên kết kháng nguyên đặc hiệu kép và dược phẩm chứa nó | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
| 554 | 52657 | 1-2022-05371 | Chế phẩm axit ngậm nước và phương pháp phân tách sinh khối thực vật hoặc nguyên liệu sinh khối | SIXRING INC. |
| 555 | 52658 | 1-2019-05737 | Thiết bị thu/phát không dây và phương pháp truyền tín hiệu đường lên bằng cách sử dụng nhiều chùm tín hiệu bởi thiết bị thu/phát không dây | INTERDIGITAL PATENT HOLDINGS, INC. |
| 556 | 52659 | 1-2022-01174 | PHƯƠNG PHÁP CẤU HÌNH DỊCH VỤ PHÁT ĐA HƯỚNG ĐA PHƯƠNG TIỆN, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ THIẾT BỊ PHÍA MẠNG | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 557 | 52660 | 1-2022-06621 | Phương pháp truyền dịch vụ, phương pháp cấu hình chế độ truyền dịch vụ, thiết bị phía mạng truy cập và thiết bị phía mạng lõi | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 558 | 52661 | 1-2022-04211 | Máy dệt kim tròn để sản xuất vật phẩm hình ống | LONATI S.P.A. |
| 559 | 52662 | 1-2020-03458 | Phương pháp truyền tín hiệu, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông, bộ phận truyền thông và vật lưu trữ máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 560 | 52663 | 1-2021-01272 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 561 | 52664 | 1-2023-03724 | CHẾ PHẨM GIẶT TẨY DẠNG LỎNG VÀ PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ ĐỒ DỆT | Unilever Global IP Limited |
| 562 | 52665 | 1-2020-05024 | Tấm thép điện không định hướng | NIPPON STEEL CORPORATION |
| 563 | 52666 | 1-2022-05756 | Hộp để giữ đầu ra của dây chuyền phân phối có sẵn để dùng, bộ phận phân phối đồ uống, cụm hộp để dùng trong bộ phận phân phối đồ uống và môđun dẫn động để dẫn động hộp này | HEINEKEN SUPPLY CHAIN B.V. |
| 564 | 52667 | 1-2022-05370 | Chế phẩm axit ngậm nước và chế phẩm ngậm nước để sử dụng trong quy trình phân tách gỗ | SIXRING INC. |
| 565 | 52668 | 1-2019-06101 | Phương pháp để thực hiện thủ tục truy nhập ngẫu nhiên và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
| 566 | 52669 | 1-2021-02246 | Phương pháp được thực hiện bởi thiết bị người dùng truyền đường bên và thiết bị người dùng truyền đường bên | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 567 | 52670 | 1-2016-01030 | Hệ thống tạo năng lượng từ mái nhà điện quang được lắp đặt trong tòa nhà cho các tòa nhà công nghiệp | Hangzhou Sunny Energy Science and Technology Co., Ltd. |
| 568 | 52671 | 1-2015-02256 | Chế phẩm dùng cho thức ăn gia súc, thức ăn gia súc chứa chế phẩm này và phương pháp làm gia tăng hiệu quả tạo màu của thức ăn gia súc | ew Nutrition Carotenoid Technologies, SA |
| 569 | 52672 | 1-2023-06882 | Phương pháp kiểm soát tải dịch vụ có chọn lọc theo phiên trên hệ thống tính cước viễn thông | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 570 | 52673 | 1-2023-03988 | Phương pháp tự động ghi nhận và tăng cường chất lượng hình ảnh vân tay không chạm | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 571 | 52674 | 1-2022-04825 | Hệ thống và phương pháp bù méo bộ khuếch đại công suất trong các hệ thống viễn thông băng rộng sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo dựa trên kiến trúc máy chủ - máy khách | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 572 | 52675 | 1-2022-04834 | Phương pháp bảo vệ các tiến trình dịch vụ trên thiết bị định tuyến trong mạng truyền dẫn | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 573 | 52676 | 1-2020-05620 | Phương pháp chủ động lựa chọn nhãn đường hầm cho lưu lượng trong mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 574 | 52677 | 1-2023-00594 | Hệ thống và phương pháp nâng cao hiệu năng ước lượng kênh truyền các hệ thống truyền tin đa sóng mang trực giao | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 575 | 52678 | 1-2021-00746 | Phương pháp phục hồi đất trên đáy mỏ khai thác Bauxit | Trung tâm Kinh tế môi trường |
| 576 | 52679 | 1-2023-03989 | Phương pháp trích xuất nội dung trả lời bằng phương pháp đọc hiểu dựa trên tri thức câu cho văn bản pháp luật Việt Nam | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 577 | 52680 | 1-2020-04607 | THIẾT BỊ NGHIỀN NHIỀU MẪU MÔ CÙNG LÚC MÀ KHÔNG LÂY NHIỄM VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIỀN NHIỀU MẪU MÔ CÙNG LÚC BẰNG THIẾT BỊ NGHIỀN NÀY | Võ Văn Tới |
| 578 | 52681 | 1-2023-08941 | Phương pháp xây dựng mô hình dịch máy sử dụng thông tin ngữ pháp | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 579 | 52682 | 1-2022-06360 | Hệ thống và phương pháp thay đổi tần số thích nghi cho thiết bị thông tin vô tuyến dải rộng | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 580 | 52683 | 1-2023-00579 | Phương pháp gom kết nối giao thức thông điệp bằng cầu nối | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 581 | 52684 | 1-2022-04325 | Thiết bị phát năng lượng | NGUYỄN BẢO ANH |
| 582 | 52685 | 1-2022-05570 | Phần tử điện dung dạng cầu kim loại trong bộ lọc hốc cộng hưởng | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 583 | 52686 | 1-2023-05188 | PHƯƠNG PHÁP TƯƠNG TÁC SỬ DỤNG DỮ LIỆU THEO DÕI CHUYỂN ĐỘNG MẮT | Lê Thanh Hà |
| 584 | 52687 | 1-2023-02889 | Ra đa đo độ cao cho thiết bị bay dân dụng và quân sự | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 585 | 52688 | 1-2022-07172 | Phương pháp theo vết đa đối tượng từ video sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 586 | 52689 | 1-2019-01994 | Phương pháp điều chế chất xúc tác chứa bạch kim phân tán trên chất mang chứa chấm lượng tử graphen dùng cho pin nhiên liệu sử dụng trực tiếp rượu (alcohol) và chất xúc tác thu được bằng phương pháp này | Phòng Thí nghiệm Trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu |
| 587 | 52690 | 1-2020-07682 | Hệ thống thiết bị đo khuyết tật ống chống bằng hệ đa cảm biến và quy trình đo bằng hệ thống này | Liên doanh Việt - Nga Vietsovpetro |
| 588 | 52691 | 1-2021-05922 | Phương pháp chỉ báo tài nguyên truyền dẫn, phương pháp truyền dẫn, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 589 | 52692 | 1-2021-01290 | Hệ thống và phương pháp thờ cúng ứng dụng kỹ thuật số | Đinh Kim Nga |
| 590 | 52693 | 1-2023-00590 | Hệ thống và phương pháp xác định vị trí nguồn phát tín hiệu dựa trên tính toán độ lệch thời gian tới | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 591 | 52694 | 1-2022-01248 | Phương pháp chọn tài nguyên yêu cầu truy cập ngẫu nhiên, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 592 | 52695 | 1-2022-06359 | Hệ thống và phương pháp số hóa hình dạng người từ số đo cơ thể sử dụng phương pháp máy học và thuật toán tối ưu bầy đàn | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 593 | 52696 | 1-2023-06876 | Phương pháp chuyển đổi và hiển thị dữ liệu quét ra-đa độ phân giải cao | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 594 | 52697 | 1-2022-07822 | KHÁNG THỂ KHÁNG CD200R1, PHƯƠNG PHÁP TẠO RA VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA KHÁNG THỂ NÀY | 23ANDME, INC. |
| 595 | 52698 | 1-2020-05863 | Động cơ một chiều không chổi than | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 596 | 52699 | 1-2023-09173 | THIẾT BỊ BẢO VỆ CHỐNG RÒ ĐIỆN VÀ BẢNG PHÂN PHỐI ĐIỆN | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
| 597 | 52700 | 1-2018-04717 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 598 | 52701 | 1-2020-06559 | Thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 599 | 52702 | 1-2022-03102 | Vật chứa bằng nhựa và phần thân kết nối các vật chứa bằng nhựa với nhau | ROHTO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
| 600 | 52703 | 1-2021-08398 | HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN TỰ ĐỘNG UNG THƯ CỔ TỬ CUNG | AIDOT INC. |
| 601 | 52704 | 1-2022-00358 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ MÃ HÓA/GIẢI MÃ DỮ LIỆU HÌNH ẢNH | InterDigital CE Patent Holdings, SAS |
| 602 | 52705 | 1-2021-02512 | Phương pháp, mạng lõi, mạng truy nhập vô tuyến, và thiết bị người dùng để điều khiển thông báo trong hệ thống truyền thông, và phương tiện lưu trữ máy tính đọc được | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 603 | 52706 | 1-2022-07360 | PHƯƠNG PHÁP CẢI THIỆN TÍNH SINH MIỄN DỊCH CỦA KHÁNG NGUYÊN PROTEIN/PEPTIT, LIÊN HỢP KHÁNG NGUYÊN GLYCO-PROTEIN/PEPTIT, CHẾ PHẨM SINH MIỄN DỊCH BAO GỒM LIÊN HỢP KHÁNG NGUYÊN GLYCO-PROTEIN/PEPTIT | SINOCELLTECH LTD |
| 604 | 52707 | 1-2021-05604 | Phương pháp xử lý truyền thông của thông tin đầu cuối, thiết bị phía mạng truy nhập thứ nhất, thiết bị phía mạng truy nhập thứ hai, thiết bị phía mạng truy nhập, và hệ thống truyền thông | Huawei Technologies Co., Ltd. |
| 605 | 52708 | 1-2022-02296 | Hệ thống cân rác định danh người dùng lắp đặt cho tòa nhà cao tầng | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TÁI TẠO HOSTEX |
| 606 | 52709 | 1-2022-05369 | Chế phẩm axit ngậm nước biến tính, chế phẩm axit biến tính và chế phẩm ngậm nước được sử dụng để phân tách sinh khối thực vật, phân hủy xenluloza, hemixenluloza từ nguồn sinh khối thực vật | SIXRING INC. |
| 607 | 52710 | 1-2022-04032 | Phương pháp xử lý hiển thị, thiết bị điện tử, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính, và hệ thống chip | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 608 | 52711 | 1-2022-03711 | Bộ kết xuất đối tượng âm thanh và các phương pháp xác định độ khuếch đại của loa phóng thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 609 | 52712 | 1-2023-01661 | PHƯƠNG PHÁP THIẾT KẾ CHO ĐOẠN ỐNG DẪN SÓNG LIÊN KẾT ĐOẠN NHIỆT CỦA BỘ GHÉP ĐOẠN NHIỆT, THIẾT BỊ XỬ LÝ, VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | ZHONGXING PHOTONICS TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 610 | 52713 | 1-2021-06851 | Mô-đun xử lý lô-gic của hệ thống gồm nhiều khối dịch vụ liên kết | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 611 | 52714 | 1-2022-03333 | Vải mác có lớp phủ được cải thiện và phương pháp sản xuất vải mác | HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO., LTD. |
| 612 | 52715 | 1-2022-06611 | QUY TRÌNH TẠO RA PROPEN OXIT | EVONIK OPERATIONS GMBH |
| 613 | 52716 | 1-2021-03837 | TUABIN GIÓ HAI TẦNG CÁNH ĐỒNG TRỤC QUAY ĐỘC LẬP | VIỆN PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG BỀN VỮNG |
| 614 | 52717 | 1-2022-06362 | Ăng ten mảng khe ống dẫn sóng | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 615 | 52718 | 1-2023-02591 | Thiết bị điện thanh, phương pháp chế tạo thiết bị điện thanh và bộ lọc tần số vô tuyến bao gồm thiết bị này | RF360 SINGAPORE PTE. LTD. |
| 616 | 52719 | 1-2022-04831 | Hệ thống và phương pháp xác định vị trí đa trị mục tiêu do phản xạ áp dụng cho đài ra đa thứ cấp | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 617 | 52720 | 1-2022-02606 | Thiết bị và phương pháp diệt khuẩn tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
| 618 | 52721 | 1-2022-08240 | PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH CỠ TÔM TỰ ĐỘNG BẰNG HÌNH ẢNH VÀ HỆ THỐNG ĐỊNH CỠ TÔM THỰC HIỆN PHƯƠNG PHÁP NÀY | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OTANICS |
| 619 | 52722 | 1-2023-06707 | Phương pháp xác thực và mã hóa thời gian thực dữ liệu ổ cứng bằng FPGA qua giao tiếp SATA 3 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TỔNG CÔNG TY SẢN XUẤT THIẾT BỊ VIETTEL |
| 620 | 52723 | 1-2022-03260 | Cột tự nâng | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP KAM |
| 621 | 52724 | 1-2022-08298 | Kết cấu hệ thống phun nhiên liệu dạng khí cho xe nhiều bánh | TVS MOTOR COMPANY LIMITED |
| 622 | 52725 | 1-2023-03558 | KHUÔN TẠO HÌNH VẬT DỤNG DẠNG CHAI TỪ HUYỀN PHÙ SỢI VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐÚC VẬT DỤNG | DIAGEO GREAT BRITAIN LIMITED |
| 623 | 52726 | 1-2021-05113 | Thiết bị trang trí kỹ thuật số trực quan và phương pháp điểu khiển của thiết bị này | LIM, Seongkyu |
| 624 | 52727 | 1-2022-07661 | QUY TRÌNH SẢN XUẤT YÊN XE ĐẠP VÀ YÊN XE ĐẠP | SELLE SMP S.A.S. DI FRANCO SCHIAVON |
| 625 | 52728 | 1-2022-04118 | Phương pháp bù khử góc lệch búp sóng ăng-ten mảng pha trong ra-đa ba chiều (3D) | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 626 | 52729 | 1-2022-04713 | Phương pháp dự đoán khối sắc độ, bộ giải mã, thiết bị mã, phương tiện bất biến đọc được bởi máy tính và thiết bị giải mã dữ liệu viđeo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 627 | 52730 | 1-2022-08053 | Tấm thép cán nguội nhiệt luyện và phương pháp sản xuất | ARCELORMITTAL |
| 628 | 52731 | 1-2022-03444 | Phương pháp sản xuất dung dịch nước axit hypoclorơ và phương pháp tái sinh hạt trao đổi cation axit yếu | Local Power Co., Ltd. |
| 629 | 52732 | 1-2022-05574 | Mô-đun phân tích tin nhắn của người dùng theo cú pháp và nội dung phần mở rộng | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 630 | 52733 | 1-2022-03555 | Polypeptit có hoạt tính hydroxyl hóa axit 4-aminobenzoic, phương pháp sản xuất polypeptit này và phương pháp cải thiện hoạt tính hydroxyl hóa axit 4-aminobenzoic | KAO CORPORATION |
| 631 | 52734 | 1-2021-04085 | Phương pháp xử lý và lưu trữ dữ liệu để phát hiện dữ liệu bất thường thời gian thực | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 632 | 52735 | 1-2022-05304 | Phương pháp sản xuất sản phẩm ghép mòi, phương pháp sản xuất và bảo vệ chi tiết cấu thành sản phẩm ghép mòi, và chi tiết cấu thành sản phẩm ghép mòi thu được bằng phương pháp này | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHƯỢNG HOÀNG XANH A&A |
| 633 | 52736 | 1-2022-06747 | Phương pháp tạo nước hoạt tính chứa hydro peroxit và nitrat bằng sóng siêu âm | Phạm Thị Thùy Phương |
| 634 | 52737 | 1-2021-00126 | Phương pháp sản xuất sản phẩm khử mùi, diệt khuẩn dạng dung dịch | CÔNG TY CỔ PHẦN ENVROY VIỆT NAM |
| 635 | 52738 | 1-2022-07844 | Phương pháp tự động đánh giá hiểm họa cho các mục tiêu bay dựa trên các thông tin đặc trưng | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 636 | 52739 | 1-2023-08071 | Hộp giảm thanh cho thiết bị xử lý băng gốc 5G trong nhà trạm | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 637 | 52740 | 1-2021-06931 | Giá đỡ dụng cụ | KABUSHIKI KAISHA TOP |
| 638 | 52741 | 1-2023-08039 | HỆ THỐNG ĐỊNH DANH VÀ XÁC THỰC CÁC ĐỐI TƯỢNG THAM GIA TRONG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ BẰNG CHIP RFID | Công ty Cổ phần TrueSell |
| 639 | 52742 | 1-2021-00928 | Quy trình xử lý hỗn hợp chứa axít 2,4-diclophenoxyaxetic (2,4-D) và axít 2,4,5-triclophenoxyaxetic (2,4,5-T) bằng plasma điện hoá được tạo ra trên điện cực sắt | Trần Văn Công |
| 640 | 52743 | 1-2022-01843 | Miếng tăng âm cho nhạc cụ và nhạc cụ | DREADNOUGHT, INC. |
| 641 | 52744 | 1-2021-08217 | Bộ phận đèn nền và thiết bị hiển thị bao gồm bộ phận đèn nền này | LG DISPLAY CO., LTD |
| 642 | 52745 | 1-2021-05571 | Nền mảng và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 643 | 52746 | 1-2019-01074 | Thiết bị và phương pháp dựng ảnh chiếu | BEIJING QIYI CENTURY SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 644 | 52747 | 1-2023-04386 | THÀNH PHẦN NGUYÊN LIỆU THÔ DÙNG CHO VẬT LIỆU NAM CHÂM NEODYM-SẮT-BO CÓ NGUỒN GỐC TỪ HỢP KIM CHÍNH VÀ PHỤ, PHƯƠNG PHÁP TẠO RA CHÚNG, VÀ VẬT LIỆU NAM CHÂM NEODYM-SẮT-BO CÓ NGUỒN GỐC TỪ HỢP KIM CHÍNH VÀ PHỤ ĐƯỢC TẠO RA TỪ PHƯƠNG PHÁP NÀY | FUJIAN GOLDEN DRAGON RARE-EARTH Co., Ltd. |
| 645 | 52748 | 1-2021-07453 | Hợp chất peptit hoặc muối dược dụng của nó và dược phẩm chứa hợp chất này có tác dụng kháng viêm | EYEBIO KOREA |
| 646 | 52749 | 1-2021-01131 | Tấm thép được cán nóng, phương pháp sản xuất tấm thép này, chi tiết và xe | ARCELORMITTAL |
| 647 | 52750 | 1-2021-01427 | Phương pháp cập nhật nút dịch vụ, thiết bị đầu cuối và thiết bị phía mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 648 | 52751 | 1-2021-07359 | PHƯƠNG PHÁP TẠO MÃ VÀ MÃ HÓA DỮ LIỆU VIĐEO ĐÁM MÂY ĐIỂM, HỆ THỐNG MÁY TÍNH VÀ VẬT GHI MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC | TENCENT AMERICA LLC |
| 649 | 52752 | 1-2024-00359 | Phương pháp tạo ra hình ảnh trò chơi phi tiêu | PHOENIXDARTS CO., LTD. |
| 650 | 52753 | 1-2020-01342 | Thanh neo, phương pháp chế tạo thanh neo kim loại và tổ hợp thanh neo | Structa Wire Corp. |
| 651 | 52754 | 1-2021-07872 | Bảng mạch và phương pháp chế tạo bảng mạch, thiết bị phát sáng và phương pháp chế tạo thiết bị phát sáng | UNIFLEX Technology Inc. |
| 652 | 52755 | 1-2022-01977 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 653 | 52756 | 1-2019-02451 | Hệ thống nhận dạng biển đăng ký, phương pháp nhận dạng biển đăng ký và môđun nhận dạng biển đăng ký | National Chung-Shan Institute of Science and Technology |
| 654 | 52757 | 1-2021-07433 | Trạm biến áp hợp bộ đứng | Công ty cổ phần Tư vấn, xây dựng và dịch vụ Điện Việt |
| 655 | 52758 | 1-2022-07214 | PHƯƠNG PHÁP TỔNG HỢP NANO OXIT SẮT TỪ MANG TRÊN GEL KHÍ XENLULOZA TỪ THÂN CÂY CHUỐI | Viện Công nghệ tiên tiến - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 656 | 52759 | 1-2024-00125 | Ắc quy chì-axit được điều chỉnh bằng van, phương pháp sản xuất ắc quy chì-axit được điều chỉnh bằng van và hệ thống dự trữ điện năng bao gồm ắc quy chì-axit được điều chỉnh bằng van | GS Yuasa International Ltd. |
| 657 | 52760 | 1-2022-06868 | HỆ THỐNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TRUY XUẤT ĐIỂM ĐẾN DU LỊCH BẰNG CÁCH SỬ DỤNG CƠ SỞ DỮ LIỆU THÔNG TIN KHÔNG GIAN DỰA TRÊN MÀU SẮC | Huple Co., Ltd. |
| 658 | 52761 | 1-2022-06584 | PHƯƠNG PHÁP ĐÓNG GÓI POLYME XENLULOZƠ, PHƯƠNG PHÁP VẬN CHUYỂN POLYME XENLULOZƠ VÀ GÓI POLYME XENLULOZƠ | NIPPON PAPER INDUSTRIES CO., LTD. |
| 659 | 52762 | 1-2022-05822 | Thiết bị đầu ra tín hiệu âm thanh | SHENZHEN SHOKZ CO., LTD. |
| 660 | 52763 | 1-2023-03602 | Thiết bị làm sạch áp suất cao | ALFRED KÄRCHER SE & CO. KG |
| 661 | 52764 | 1-2020-07320 | Thiết bị theo dõi điện tâm đồ đeo được | HUINNO, Co., Ltd. |
| 662 | 52765 | 1-2022-03561 | HỘP ĐỰNG PHÂN PHỐI THEO PHẦN | DART INDUSTRIES INC. |
| 663 | 52766 | 1-2023-02455 | Thiết bị điện tử và bàn phím | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 664 | 52767 | 1-2021-04061 | Đồ uống có ga có chất lượng vị cải thiện được thể hiện bằng đường và chất tạo ngọt và phương pháp sản xuất đồ uống này | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
| 665 | 52768 | 1-2023-01449 | Phương pháp truyền thông không dây được thực hiện bởi thiết bị người dùng | QUALCOMM INCORPORATED |
| 666 | 52769 | 1-2022-06366 | Phương pháp điều chỉnh pha tín hiệu cho tuyến phát ứng dụng cho hệ thống thu phát sóng vô tuyến 5G | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 667 | 52770 | 1-2022-01609 | CÁP SẠC XE ĐIỆN | LS CABLE & SYSTEM LTD. |
| 668 | 52771 | 1-2021-01266 | Phương pháp và thiết bị gán định danh kênh mang hệ thống gói tiến hóa | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 669 | 52772 | 1-2022-00546 | Hệ thống và phương pháp xử lý thông tin chất lượng không khí | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 670 | 52773 | 1-2022-06410 | Mối nối ống | Fujikin Incorporated |
| 671 | 52774 | 1-2023-04223 | PHƯƠNG PHÁP LỰA CHỌN HÌNH ẢNH ĐƯỢC ỨNG DỤNG CHO VIỆC HUẤN LUYỆN LẠI MÔ HÌNH | PEGATRON CORPORATION |
| 672 | 52775 | 1-2022-01001 | ĐỘNG CƠ VỚI KẾT CẤU CỐ ĐỊNH CHO NAM CHÂM CỦA RÔTO ĐỘNG CƠ VÀ KẾT CẤU CỐ ĐỊNH CHO NAM CHÂM CỦA RÔTO ĐỘNG CƠ | Shihlin Electric & Engineering Corp. |
| 673 | 52776 | 1-2021-05746 | Phương pháp kiểm soát quá trình thổi và thiết bị kiểm soát quá trình thổi dùng cho lò tinh luyện khử photpho loại lò chuyển | JFE STEEL CORPORATION |
| 674 | 52777 | 1-2022-00939 | KẾT CẤU NỐI DÂY CHO STATO ĐỘNG CƠ | Shihlin Electric & Engineering Corp. |
| 675 | 52778 | 1-2021-03963 | Chế phẩm phân phối dược chất đến kết tràng và quy trình bào chế chế phẩm này | TILLOTTS PHARMA AG |
| 676 | 52779 | 1-2021-02395 | Vật liệu phun dùng để phun khô và nóng, và phương pháp phun khô và nóng | KROSAKIHARIMA CORPORATION |
| 677 | 52780 | 1-2023-04640 | Phương pháp, hệ thống và phương tiện đọc được bằng máy tính để thay đổi vị trí siêu dữ liệu | QUALCOMM INCORPORATED |
| 678 | 52781 | 1-2020-06246 | Xe máy có tay vịn sau | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
| 679 | 52782 | 1-2020-03049 | Máy khâu dùng để may chỉ thừa mũi móc xích | Kaulin MFG. Co., Ltd. |
| 680 | 52783 | 1-2020-06513 | Máy tạo luống | KUBOTA CORPORATION |
| 681 | 52784 | 1-2021-07256 | THIẾT BỊ KHÁCH, NÚT MẠNG, PHƯƠNG PHÁP CHỈ THỊ SỰ KHÔNG THỎA MÃN CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ (QoS), PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN CẤU HÌNH GIÁM SÁT (QoS), VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 682 | 52785 | 1-2022-07888 | Hợp chất ức chế kép CDK6/DYRK2, phương pháp điều chế hợp chất, dược phẩm và thuốc chứa hợp chất ức chế này | Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co., Ltd. |
| 683 | 52786 | 1-2023-08458 | THIẾT BỊ MÃ HÓA HÌNH ẢNH ĐỘNG, PHƯƠNG PHÁP MÃ HÓA HÌNH ẢNH ĐỘNG, THIẾT BỊ GIẢI MÃ HÌNH ẢNH ĐỘNG VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI MÃ HÌNH ẢNH ĐỘNG | JVCKENWOOD CORPORATION |
| 684 | 52787 | 1-2021-06078 | Thiết bị truyền thông cầm tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 685 | 52788 | 1-2021-06871 | Hộp mực có chi tiết cấp và bơm để xả | CANON KABUSHIKI KAISHA |
| 686 | 52789 | 1-2022-07071 | Phương pháp sinh nội dung từ văn bản mẫu hỗ trợ điều kiện, toán tử và định dạng dữ liệu trong hệ thống tính cước thời gian thực | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 687 | 52790 | 1-2021-01253 | Thiết bị thu/phát không dây và phương pháp tiết kiệm công suất cho thiết bị thu/phát không dây | INTERDIGITAL PATENT HOLDINGS, INC. |
| 688 | 52791 | 1-2022-01888 | Bộ xử lý âm thanh, phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh, và phương pháp xử lý sự biểu diễn băng con của tín hiệu âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 689 | 52792 | 1-2022-04286 | Vật chứa | Toyo Seikan Co., Ltd. |
| 690 | 52793 | 1-2022-07447 | THIẾT BỊ LÀM THÂN LON, THIẾT BỊ HOÁN CẢI DÙNG CHO THIẾT BỊ LÀM THÂN LON, PHƯƠNG PHÁP HIỆU CHỈNH THIẾT BỊ, VÀ PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH THIẾT BỊ LÀM THÂN LON | CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC. |
| 691 | 52794 | 1-2022-05078 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị truyền thông không dây và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HONOR DEVICE CO., LTD. |
| 692 | 52795 | 1-2019-05530 | Vật liệu dệt nhiều lớp | All Star C.V. |
| 693 | 52796 | 1-2023-06888 | Hệ thống và phương pháp thử ảo trang phục hai chiều (2D) sử dụng công nghệ máy học kết hợp giữa thuật toán tối ưu và thuật toán phân loại xác định | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 694 | 52797 | 1-2022-06361 | Phương pháp tối ưu giải mã kiểm tra chẵn lẻ mật độ thấp cho kênh chia sẻ đường lên vật lý trong hệ thống trạm thu phát gốc mạng di động thế hệ thứ 5 | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 695 | 52798 | 1-2022-01175 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN DỮ LIỆU ĐƯỜNG BÊN VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 696 | 52799 | 1-2020-06922 | Phương pháp mô phỏng hiện tượng tự tháo lỏng ren vít dưới điều kiện dao động ngang | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 697 | 52800 | 1-2022-03088 | Phương pháp phủ và bộ phận kẹp phủ | JIANGSU FAVORED NANOTECHNOLOGY CO., LTD. |
| 698 | 52801 | 1-2022-03153 | Thép không gỉ trên cơ sở ferit có độ thấm cao | POSCO |
| 699 | 52802 | 1-2022-00531 | Phương pháp sử dụng máy tính để huấn luyện mô hình nhận dạng người dựa trên khuôn mặt và khung xương | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
| 700 | 52803 | 1-2022-04179 | Dược phẩm chứa dendrime được liên kết với chất ức chế tyrosin kinaza | ASHVATTHA THERAPEUTICS, INC. |
| 701 | 52804 | 1-2019-01202 | Thiết bị thu/phát không dây và phương pháp điều khiển tài nguyên linh hoạt cho thiết bị thu/phát không dây | INTERDIGITAL PATENT HOLDINGS, INC. |
| 702 | 52805 | 1-2023-02196 | CHẾ PHẨM BỘT HOẠT TÍNH CÓ ĐỘ HÚT ẨM THẤP VÀ HỆ BỘT CÓ THẾ HÍT | Philip Morris Products S.A. |
| 703 | 52806 | 1-2023-04125 | Tấm thép điện không định hướng, phương pháp sản xuất tấm thép này và tấm thép cán nóng | NIPPON STEEL CORPORATION |
| 704 | 52807 | 1-2022-07865 | NẮP TRƯỢT Ở ĐẦU RA CỦA PHẦN CHỨA LUYỆN KIM | REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG |
| 705 | 52808 | 1-2022-03557 | THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐỂ DÒ CÁC HẠT NANÔ HOẶC MICRÔ PHÁT QUANG PHẢN ỨNG | SPIN & TURN - CONSULTADORIA DE SOFTWARE, LDA |
| 706 | 52809 | 1-2021-02617 | Hệ thống và phương pháp để giao tiếp với các mạng truyền thông | COUPANG CORP. |
| 707 | 52810 | 1-2021-04919 | Thiết bị tiêm | LIMITED LIABILITY COMPANY "NEXT BIO" |
| 708 | 52811 | 1-2022-02328 | Tấm/dải thép nhám loại mỏng và phương pháp sản xuất chúng | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
| 709 | 52812 | 1-2020-00984 | Thiết bị kích thích dòng điện | ITO CO., LTD. |
| 710 | 52813 | 1-2018-02193 | Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ | LG Display Co., Ltd. |
| 711 | 52814 | 1-2020-03833 | Sản phẩm bổ sung làm sạch da và phương pháp bào chế sản phẩm này | VT CM PTY LTD |
| 712 | 52815 | 1-2022-07750 | Thiết bị đầu vào | SONY INTERACTIVE ENTERTAINMENT INC. |
| 713 | 52816 | 1-2023-04176 | THỨC ĂN CHO VẬT NUÔI | UNICHARM CORPORATION |
| 714 | 52817 | 1-2022-01813 | Phương pháp và máy truyền thông không dây bởi thiết bị người dùng | QUALCOMM INCORPORATED |
| 715 | 52818 | 1-2022-02881 | Phương pháp điều khiển báo cáo thông tin trạng thái kênh (CSI) đường biên, phương pháp báo cáo thông tin trạng thái kênh (CSI) đường biên, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 716 | 52819 | 1-2022-01449 | Phương pháp truy cập ngẫu nhiên 2 bước, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 717 | 52820 | 1-2023-09339 | Dạng tinh thể của hợp chất selinexor | KARYOPHARM THERAPEUTICS INC. |
| 718 | 52821 | 1-2023-06885 | Phương pháp tự động phát hiện và sửa chữa ứng dụng lỗi nhằm đảm bảo tính sẵn sàng cho các dịch vụ trên nền tảng ảo hóa | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 719 | 52822 | 1-2023-06884 | Cơ cấu khoang khuếch đại la-de năng lượng cao sử dụng công nghệ bơm cạnh và khoá biến điệu phẩm chất chủ động | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 720 | 52823 | 1-2019-03571 | THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG | NEC Corporation (JP) |
| 721 | 52824 | 1-2023-06883 | PHƯƠNG PHÁP LỌC MỤC TIÊU GIẢ DO BÚP SÓNG BÊN NÉN XUNG CHO MÃ ĐIỀU CHẾ ĐA PHA P3 | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VN) |
| 722 | 52825 | 1-2018-02854 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN DỮ LIỆU VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. (CN) |
| 723 | 52826 | 1-2022-07475 | CHẤT HÀN KHÔNG CHỨA CHÌ VỚI HỖN HỢP BỘT HÀN DÙNG CHO CÁC ỨNG DỤNG NHIỆT ĐỘ CAO, PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG CHẤT HÀN VÀ MỐI NỐI HÀN ĐƯỢC TẠO RA TỪ PHƯƠNG PHÁP NÀY | INDIUM CORPORATION (US) |
| 724 | 52827 | 1-2021-04544 | KHÁNG THỂ ĐƠN DÒNG GẮN KẾT ĐẶC HIỆU VỚI TRBV9 CỦA NGƯỜI, PHƯƠNG PHÁP TẠO RA KHÁNG THỂ VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA KHÁNG THỂ NÀY | JOINT STOCK COMPANY "BIOCAD" (RU) |
| 725 | 52828 | 1-2022-01815 | PHƯƠNG PHÁP VÀ MÁY ĐỂ TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY | QUALCOMM INCORPORATED (US) |
| 726 | 52829 | 1-2023-07882 | ỐNG XẢ KHUẾCH TÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐỐT CHÁY KHÍ LÒ LUYỆN CỐC | JFE STEEL CORPORATION (JP) |
| 727 | 52830 | 1-2022-02330 | CHẤT LÀM PHÂN TÁN POLYURETAN NỀN NƯỚC, PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ CHẤT NÀY VÀ PHƯƠNG PHÁP PHỦ NỀN BAO GỒM BƯỚC PHỦ CHẤT NÀY | SAINT-GOBAIN WEBER (FR) |
| 728 | 52831 | 1-2022-06812 | PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ ĐỒNG (II) HYDROXIT PHOSPHAT VÀ ĐỒNG (II) HYDROXIT PHOSPHAT THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÀY | CHEMISCHE FABRIK BUDENHEIM KG (DE) |
| 729 | 52832 | 1-2021-02953 | THIẾT BỊ THU/PHÁT KHÔNG DÂY (WTRU) VÀ PHƯƠNG PHÁP CHỌN CHÙM TÍN HIỆU ĐƯỢC LIÊN KẾT VỚI CHÒM SAO VỆ TINH ĐƯỢC THỰC HIỆN BỞI THIẾT BỊ THU/PHÁT KHÔNG DÂY (WTRU) | INTERDIGITAL PATENT HOLDINGS, INC. (US) |
| 730 | 52833 | 1-2022-01554 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN ĐỘ CHÊNH LỆCH THỜI GIAN, HỆ THỐNG VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG , VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. (CN) |
| 731 | 52834 | 1-2022-05616 | PHƯƠNG PHÁP VÀ MÁY ĐỂ ĐIỀU CHỈNH SỐ LƯỢNG CỦA CÁC DÒNG DỮ LIỆU, ĐẦU CUỐI VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BỞI MÁY TÍNH | Honor Device Co., Ltd. (CN) |
| 732 | 52835 | 1-2022-08428 | PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN ĐƯỢC ÁP DỤNG CHO THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. (CN) |
| 733 | 52836 | 1-2021-04744 | KẾT CẤU CHẠM, BẢNG HIỂN THỊ CHẠM VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. (CN) |
| 734 | 52837 | 1-2021-06011 | THIẾT BỊ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐƯỢC THỰC HIỆN TRONG THIẾT BỊ THU/PHÁT KHÔNG DÂY | INTERDIGITAL PATENT HOLDINGS, INC. (US) |
| 735 | 52838 | 1-2023-06443 | PHƯƠNG PHÁP VÀ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN CÔNG SUẤT THÍCH ỨNG | QUALCOMM INCORPORATED (US) |
| 736 | 52839 | 1-2021-07315 | PHƯƠNG PHÁP ĐƯỢC THỰC HIỆN BỞI THIẾT BỊ THU/PHÁT KHÔNG DÂY VÀ THIẾT BỊ THU/PHÁT KHÔNG DÂY | INTERDIGITAL PATENT HOLDINGS, INC. (US) |
| 737 | 52840 | 1-2022-00408 | PHƯƠNG PHÁP MÃ HÓA LUỒNG BIT VIĐEO, PHƯƠNG PHÁP GIẢI MÃ LUỒNG BIT VIĐEO, THIẾT BỊ MÃ HÓA, VÀ THIẾT BỊ GIẢI MÃ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. (CN) |
| 738 | 52841 | 1-2023-00336 | HỆ THỐNG TRÊN CHIP, PHƯƠNG PHÁP GHÉP KÊNH CÔNG SUẤT VÀ CHIP BÁN DẪN | QUALCOMM INCORPORATED (US) |
| 739 | 52842 | 1-2019-06806 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN TÍN HIỆU, THIẾT BỊ TRUYỀN TÍN HIỆU, VÀ VẬT LƯU TRỮ MÁY TÍNH | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. (CN) |
| 740 | 52843 | 1-2020-03363 | THIẾT BỊ CÔNG TẮC DÙNG TAY | TOYO DENSO KABUSHIKI KAISHA (JP) |
| 741 | 52844 | 1-2021-08207 | CHẤT PHỦ NHIỆT CHO MÁY DỆT KÉO | TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA (JP) |
| 742 | 52845 | 1-2022-00293 | THỰC THỂ MẠNG, PHƯƠNG PHÁP VÀ MÁY ĐỂ TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY | QUALCOMM INCORPORATED (US) |
| 743 | 52846 | 1-2022-02921 | PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ TRUYỀN DẪN, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. (CN) |
| 744 | 52847 | 1-2019-05435 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ PHÂN PHỐI BỘ NHẬN DẠNG KÊNH MANG, HỆ THỐNG TRUYỀN THÔNG, VÀ VẬT LƯU TRỮ MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. (CN) |
| 745 | 52848 | 1-2025-04603 | CẤU KIỆN TƯỜNG RỖNG CỎ MŨI HẮT GIẢM SÓNG | Phòng Thí nghiệm trọng điểm Quốc gia về động lực học sông biển (VN) |
| 746 | 52849 | 1-2023-02798 | THIẾT BỊ TIÊM Y KHOA VỚI SỰ SƠ TÁN KHÍ | GUERBET (FR) |
| 747 | 52850 | 1-2020-00075 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN DỮ LIỆU ĐƯỜNG LÊN VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA (JP) |
| 748 | 52851 | 1-2022-06328 | PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ CHẾ PHẨM AEROGEL | Aspen Aerogels Inc. (US) |
| 749 | 52852 | 1-2021-00774 | PHƯƠNG PHÁP CHỈ BÁO PHÁT HIỆN KÊNH, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ THIẾT BỊ MẠNG | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. (CN) |
| 750 | 52853 | 1-2021-05848 | BỘ KIT, TIÊU BẢN DẠNG TẾ BÀO DÒNG CHẢY, PHƯƠNG PHÁP GIẢI KHỐI NUCLEOTIT CHẶN 3’ OH VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI TRÌNH TỰ AXIT NUCLEIC | ILLUMINA, INC. (US), ILLUMINA CAMBRIDGE LIMITED (GB) |
| 751 | 52854 | 1-2019-01729 | POLYPEPTIT TÁI TỔ HỢP CÓ HOẠT TÍNH AXETOLACTAT DECARBOXYLAZA (ALDC), CHẾ PHẨM VÀ PHƯƠNG PHÁP LÀM TĂNG HOẠT TÍNH VÀ/HOẶC ĐỘ ỔN ĐỊNH CỦA POLYPEPTIT NÀY | International N&H Denmark ApS (DK) |
| 752 | 52855 | 1-2019-05250 | GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại An Lập (VN) |
| 753 | 52856 | 1-2020-04161 | VI KHUẨN AXIT LACTIC CÓ CÁC ĐẶC TÍNH TẠO NGỌT, CHẾ PHẨM VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT SẢN PHẨM LÊN MEN | International N&H Denmark ApS (DK) |
| 754 | 52857 | 1-2022-07069 | PHẦN TỬ TRỄ ĐỒNG BỘ HAI XUNG NHỊP DÀNH CHO ĐO KIỂM (DESIGN FOR TEST – DFT) CHIP | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VN) |
| 755 | 52858 | 1-2022-08542 | PHƯƠNG PHÁP MÃ HÓA ẢNH, PHƯƠNG PHÁP GIẢI MÃ ẢNH VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BỞI MÁY TÍNH KHÔNG TẠM THỜI | DOLBY INTERNATIONAL AB (IE) |
| 756 | 52859 | 1-2021-06821 | KẾT CẤU BỘ CÁNH DÂY VĂNG CHO TUABIN GIÓ CÓ TỐC ĐỘ BIẾN ĐỔI | LẠI BÁ ẤT (VN) |
| 757 | 52860 | 1-2022-06363 | PHƯƠNG PHÁP PHÂN BỔ TÁC VỤ NGẦM TRONG HỆ THỐNG VI MÔ NHẰM TỐI ƯU HIỆU NĂNG CÁC DỊCH VỤ TRÊN NỀN TẢNG ẢO HÓA | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VN) |
| 758 | 52861 | 1-2022-03055 | THÉP ĐỂ RÈN CÁC CHI TIẾT CƠ KHÍ, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT CÁC CHI TIẾT CƠ KHÍ NÀY, CHI TIẾT KẾT CẤU HOẶC AN TOÀN CỦA XE HOẶC ĐỘNG CƠ ĐƯỢC LÀM TỪ THÉP NÀY | ARCELORMITTAL (LU) |
| 759 | 52862 | 1-2023-05771 | PHƯƠNG PHÁP TỰ ĐỘNG XÁC ĐỊNH TƯ THẾ BAN ĐẦU CHO RÔ-BỐT TỰ HÀNH MẶT ĐẤT SỬ DỤNG KẾT HỢP CAMERA 2D VÀ LIDAR 2D | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VN) |
| 760 | 52863 | 1-2022-06365 | BỘ CHIA ỐNG SÓNG CÓ CÁC CỔNG ĐẦU RA LIÊN TIẾP NGƯỢC PHA VÀ HỆ SỐ CÁCH LY CAO | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VN) |
| 761 | 52864 | 1-2023-03754 | QUY TRÌNH SẢN XUẤT MÀNG SINH HỌC CHITOSAN BIẾN TÍNH CHỨA CAO LÁ SIM VÀ MÀNG SINH HỌC THU ĐƯỢC THEO QUY TRÌNH NÀY | Viện Kỹ thuật nhiệt đới - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VN) |
| 762 | 52865 | 1-2022-07066 | ĂNG-TEN MẢNG VÁ DẠNG CHỮ THẬP SỬ DỤNG CHO TRẠM THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN CÔNG NGHỆ 5G | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VN) |
| 763 | 52866 | 1-2022-07494 | QUY TRÌNH PHÂN LẬP PHOSPHOLIPIT PHOSPHATIDYLCHOLIN CHỨA AXIT BÉO OMEGA 6 TỪ HẠT CÂY SƯA (DALBERGIA TONKINENSIS PRAIN) | Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VN) |
| 764 | 52867 | 1-2022-05573 | PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH TIN NHẮN CỦA NGƯỜI DÙNG THEO CÚ PHÁP VÀ NỘI DUNG PHẦN MỞ RỘNG | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VN) |
| 765 | 52868 | 1-2020-05621 | HỆ THỐNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐỒNG BỘ KHUNG VÀ ĐỒNG BỘ TẦN SỐ GIỮA MÁY PHÁT VÀ MÁY THU TRÊN THIẾT BỊ NB-IOT | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VN) |
| 766 | 52869 | 1-2022-03216 | HỢP CHẤT CHỐNG NẤM TRIAZOL PC945 Ở DẠNG TINH THỂ VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA HỢP CHẤT NÀY | PULMOCIDE LIMITED (GB) |
| 767 | 52870 | 1-2022-01493 | PHƯƠNG PHÁP ÁNH XẠ TÀI NGUYÊN LIÊN KẾT BIÊN, PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN TÀI NGUYÊN LIÊN KẾT BIÊN, THIẾT BỊ MẠNG, VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. (CN) |
| 768 | 52871 | 1-2018-00719 | CƠ CẤU TRUYỀN ÂM THANH | AMOGREENTECH CO., LTD. (KR) |
| 769 | 52872 | 1-2022-02824 | DẠNG BÀO CHẾ BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN TẾ BÀO GỐC TRUNG MÔ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ DẠNG BÀO CHẾ NÀY | CELLRESEARCH CORPORATION PTE. LTD. (SG), THE REGENTS OF THE UNIVERSITY OF COLORADO, A BODY CORPORATE (US) |
| 770 | 52873 | 1-2020-02437 | PHƯƠNG PHÁP DÙNG CHO THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG, PHƯƠNG PHÁP ĐƯỢC THỰC HIỆN BỞI TRẠM CƠ SỞ ĐỂ TẠO CẤU HÌNH THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG, THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG, TRẠM CƠ SỞ, VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BỞI MÁY TÍNH | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) (SE) |
| 771 | 52874 | 1-2019-02418 | THIẾT BỊ KHUẾCH ĐẠI NĂNG LƯỢNG NHIỆT BẰNG CÁCH KÍCH THÍCH CỘNG HƯỞNG NHIỀU NGUỒN NĂNG LƯỢNG NHỎ | Doãn Hà Thắng (VN) |
| 772 | 52875 | 1-2022-02460 | PHƯƠNG PHÁP GIẢI MÃ, PHƯƠNG PHÁP MÃ HÓA, THIẾT BỊ GIẢI MÃ, THIẾT BỊ MÃ HÓA, THIẾT BỊ MÃ, HỆ THỐNG, PHƯƠNG TIỆN MÃ, PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BỞI MÁY TÍNH VÀ BỘ MÃ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. (CN) |
| 773 | 52876 | 1-2023-01019 | CƠ CẤU ĐỂ RÓT SẢN PHẨM CHỨA BÊN TRONG HỘP ĐỰNG | NONIASHVILI, Aleksey Iljich (RU) |
Latest news title
Other news
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2025 (phần 3/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2025 (phần 2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2025 (phần 2/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2025 (phần 1/4)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2025