Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01.2025 (Phần 1/4)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
| STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
| 1 | 42217 | 1-2020-07504 | Chíp xử lý số vô tuyến cho trạm thu phát gốc 5G | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 2 | 42218 | 1-2022-01286 | Hệ thống mở rộng phạm vi hoạt động của cơ cấu chấp hành khí và giảm sự phụ thuộc vào nhiệt độ của thiết bị bay siêu âm | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 3 | 42219 | 1-2020-06926 | Ống kính hồng ngoại sóng trung cấu trúc dạng gập phóng đại liên tục với tỉ số phóng đại lớn | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 4 | 42220 | 1-2019-03457 | Hệ thống tối ưu hóa tham số điều khiển và tham số đáp ứng trong thiết bị mô phỏng bay | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
| 5 | 42221 | 1-2019-04459 | Hệ thống và phương pháp giặt hàng may mặc | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
| 6 | 42222 | 1-2019-01931 | Hệ thống nhập và nhận dạng mật khẩu và phương pháp nhập và nhận dạng mật khẩu | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MK . |
| 7 | 42223 | 1-2021-05265 | Hệ phân phối thuốc tự nhũ nano trên nền dầu thông và chế phẩm phân phối dược chất Dutasterit | Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh |
| 8 | 42224 | 1-2016-04613 | Thiết bị và quy trình làm bay hơi để nâng cao nồng độ các dịch nước quả ở điều kiện nhiệt độ thấp và áp suất thường | Công ty TNHH Công nghệ - Xuất nhập khẩu và Dịch vụ NMT - NMT Technology Co., Ltd. |
| 9 | 42225 | 1-2021-01994 | Thiết bị nối chéo ống dẫn sóng | HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG |
| 10 | 42226 | 1-2021-02762 | Màng nhiều lớp có thể co do nhiệt | GUNZE LIMITED |
| 11 | 42227 | 1-2022-06432 | Phương pháp sản xuất cây, phương pháp sản xuất cao su tự nhiên, phương pháp sản xuất lốp hơi và phương pháp sản xuất sản phẩm cao su | SUMITOMO RUBBER INDUSTRIES, LTD. |
| 12 | 42228 | 1-2020-04203 | Chế phẩm nhựa polyuretan nóng chảy đóng rắn khi ẩm và vật phẩm thu được sử dụng chế phẩm này | DIC CORPORATION |
| 13 | 42229 | 1-2021-02671 | Chất dẻo hóa dùng cho nhựa vinyl clorua, chế phẩm nhựa vinyl clorua, dây điện, và vật liệu dùng cho nội thất xe cộ | DIC CORPORATION |
| 14 | 42230 | 1-2020-00913 | Chất làm bong tróc nhựa nóng chảy phản ứng | DIC CORPORATION |
| 15 | 42231 | 1-2022-02746 | Chất chống tĩnh điện, hợp phần nhựa chống tĩnh điện và vật phẩm đúc | SANYO CHEMICAL INDUSTRIES, LTD. |
| 16 | 42232 | 1-2023-02935 | Khung chịu lực có thể gập | Nguyễn Tiến Lâm |
| 17 | 42233 | 1-2020-06876 | Môđun máy ảnh và thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
| 18 | 42234 | 1-2020-06626 | Môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
| 19 | 42235 | 1-2020-02922 | Phương pháp và thiết bị sản xuất các chất cụ thể bằng cách chiết và tách trong hệ lỏng-lỏng | JAPAN ATOMIC ENERGY AGENCY |
| 20 | 42236 | 1-2021-04667 | Môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
| 21 | 42237 | 1-2020-07590 | Phương pháp theo dõi đa luồng, hệ thống theo dõi đa luồng cho hệ thống vận hành và thiết bị điện tử sử dụng phương pháp và hệ thống này | INDUSTRIAL TECHNOLOGY RESEARCH INSTITUTE |
| 22 | 42238 | 1-2020-03430 | Thiết bị và phương pháp mã hóa các tham số mã hóa âm thanh định hướng, bộ giải mã và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E. V. |
| 23 | 42239 | 1-2020-06471 | Môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
| 24 | 42240 | 1-2021-00910 | Môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
| 25 | 42241 | 1-2019-03368 | Máy gặt đập liên hợp | ISEKI & CO., LTD. |
| 26 | 42242 | 1-2022-01993 | Nắp | KY7 INC. |
| 27 | 42243 | 1-2020-01017 | Máy trồng cây | ISEKI & CO., LTD. |
| 28 | 42244 | 1-2021-03345 | Hệ thống kiểm tra chất lạ | NIPRO CORPORATION |
| 29 | 42245 | 1-2021-06210 | Dụng cụ kẹp và phương pháp sử dụng dụng cụ kẹp | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
| 30 | 42246 | 1-2022-06549 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 31 | 42247 | 1-2022-07007 | Cơ cấu lọc không khí nạp | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 32 | 42248 | 1-2022-01874 | Bộ sạc điện dùng cho pin xách tay | HONDA MOTOR CO., LTD |
| 33 | 42249 | 1-2021-03395 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 34 | 42250 | 1-2021-03394 | Kết cấu bố trí van điều chỉnh | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 35 | 42251 | 1-2022-06682 | Xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 36 | 42252 | 1-2020-07363 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 37 | 42253 | 1-2021-06371 | Động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 38 | 42254 | 1-2022-05667 | Cơ cấu nạp của động cơ đốt trong dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 39 | 42255 | 1-2022-05801 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 40 | 42256 | 1-2022-02358 | Hệ thống dẫn đường, thiết bị lập tuyến đường, phương pháp lập tuyến đường và phương tiện lưu trữ | HONDA MOTOR CO., LTD., |
| 41 | 42257 | 1-2020-01776 | Kết cấu đỡ nắp đậy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 42 | 42258 | 1-2020-05115 | Hộp sạc điện dùng cho pin xách tay | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 43 | 42259 | 1-2022-04930 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 44 | 42260 | 1-2022-01875 | Bộ sạc điện dùng cho pin xách tay | HONDA MOTOR CO., LTD |
| 45 | 42261 | 1-2022-06794 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 46 | 42262 | 1-2022-06197 | Cơ cấu kết nối điện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 47 | 42263 | 1-2022-05928 | Cơ cấu nạp của động cơ đốt trong dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 48 | 42264 | 1-2022-06683 | Kết cấu xả không khí của bộ tản nhiệt dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 49 | 42265 | 1-2021-05551 | Môđun thay đổi đường dẫn quang và môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
| 50 | 42266 | 1-2023-01821 | BỘ GIẢI MÃ ĐỂ DỰNG LẠI MẢNG MẪU VÀ PHƯƠNG PHÁP DỰNG LẠI VÀ MÃ HÓA MẢNG MẪU | GE Video Compression, LLC |
| 51 | 42267 | 1-2021-03823 | Môđun máy ảnh và thiết bị điện tử bao gồm môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
| 52 | 42268 | 1-2019-07327 | Thiết bị gắn linh kiện và phương pháp gắn linh kiện | Meisho Co., Ltd. |
| 53 | 42269 | 1-2020-02859 | Chi tiết khung và kết cấu cửa kiểm tra trần có chi tiết khung này | FUKUVI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. |
| 54 | 42270 | 1-2021-06611 | Hệ thống giảm bụi mịn | NEXTENC. |
| 55 | 42271 | 1-2021-07485 | BỘ XỬ LÝ ÂM THANH VÀ PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ TÍN HIỆU ÂM THANH | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V. |
| 56 | 42272 | 1-2021-01110 | Môđun máy ảnh, môđun phản xạ và thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
| 57 | 42273 | 1-2019-01208 | Hệ thống phát điện, thiết bị điều khiển và phương pháp điều khiển hệ thống phát điện | Hitachi Power Solutions Co., Ltd. |
| 58 | 42274 | 1-2020-05849 | Phương pháp phun dung dịch hóa chất | MAINTECH CO., LTD. |
| 59 | 42275 | 1-2020-03142 | Thiết bị mã hóa và phương pháp mã hóa tín hiệu thông tin, thiết bị giải mã và phương pháp giải mã tín hiệu thông tin, và hệ thống để mã hóa và giải mã tín hiệu thông tin | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
| 60 | 42276 | 1-2021-01161 | Phương pháp phân tán lại chất rắn khô của xenluloza dạng vi sợi và phương pháp sản xuất chất lỏng phân tán lại của xenluloza dạng vi sợi | NIPPON PAPER INDUSTRIES CO., LTD. |
| 61 | 42277 | 1-2021-06125 | Sản phẩm thực phẩm dạng lỏng có tính axit và phương pháp sản xuất sản phẩm này | KEWPIE CORPORATION |
| 62 | 42278 | 1-2021-03956 | Công cụ cắt hoặc kẹp vật thể | Nagaki Seiki Co., Ltd. |
| 63 | 42279 | 1-2020-05771 | Tấm điện cực âm cho ắc quy chì-axit và ắc quy chì-axit | GS Yuasa International Ltd. |
| 64 | 42280 | 1-2019-01207 | Thiết bị dùng cho hệ thống truyền thông không dây, hệ thống truyền thông không dây, phương pháp thực hiện sự lập lịch bán duy trì | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 65 | 42281 | 1-2020-01990 | Chất làm sạch được sử dụng để làm sạch máy đúc và phương pháp làm sạch | Masanori FUJITA |
| 66 | 42282 | 1-2019-05708 | Thiết bị người dùng, mạng truyền thông di động và phương pháp truyền gói dữ liệu | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
| 67 | 42283 | 1-2019-05836 | Phương tiện làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp | ISEKI & CO., LTD. |
| 68 | 42284 | 1-2019-06373 | Máy trồng cây | ISEKI & CO., LTD. |
| 69 | 42285 | 1-2021-05297 | Môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
| 70 | 42286 | 1-2019-07386 | Bộ thu, bộ truyền dẫn, mạng truyền thông, phương pháp vận hành bộ thu trong mạng truyền thông không dây và phương pháp truyền thông trong mạng truyền thông không dây | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
| 71 | 42287 | 1-2021-05298 | Môđun máy ảnh và thiết bị điện tử bao gồm môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
| 72 | 42288 | 1-2023-01819 | BỘ GIẢI MÃ ĐỂ DỰNG LẠI MẢNG MẪU VÀ PHƯƠNG PHÁP MÃ HÓA MẢNG MẪU | GE Video Compression, LLC |
| 73 | 42289 | 1-2021-02077 | Môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
| 74 | 42290 | 1-2019-05773 | Bộ giải mã, và bộ mã hóa | GE Video Compression, LLC |
| 75 | 42291 | 1-2021-00876 | Phương pháp và các hợp chất trung gian để điều chế hợp chất amino-pyrimidin | CYTOKINETICS, INC. |
| 76 | 42292 | 1-2021-00273 | Bộ mã hóa đa tín hiệu và phương pháp thực hiện mã hóa đa tín hiệu ít nhất ba tín hiệu âm thanh, bộ giải mã đa tín hiệu và phương pháp giải mã đa tín hiệu tín hiệu được mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V. |
| 77 | 42293 | 1-2020-01435 | Bảng màn hình chạm, phương pháp sản xuất bảng màn hình chạm và phương pháp sản xuất lớp nền dùng cho bảng màn hình chạm | AMOGREENTECH CO., LTD. |
| 78 | 42294 | 1-2020-01100 | Hợp phần polysiloxan hữu cơ có thể hóa cứng và phương pháp sản xuất hợp phần này | WACKER CHEMIE AG |
| 79 | 42295 | 1-2020-01434 | Đế mạch màng mỏng và phương pháp sản xuất đế mạch màng mỏng này | AMOGREENTECH CO., LTD. |
| 80 | 42296 | 1-2020-04239 | Bảng mạch in dẻo | AMOGREENTECH CO., LTD. |
| 81 | 42297 | 1-2020-02041 | Phương pháp sản xuất bảng mạch in | AMOGREENTECH CO., LTD. |
| 82 | 42298 | 1-2020-04771 | Thiết bị cuộn điều chỉnh hệ số công suất và phương pháp sản xuất thiết bị này | MST TECH CO., LTD. |
| 83 | 42299 | 1-2020-05212 | Môđun ăng ten kết hợp | AMOTECH CO., LTD. |
| 84 | 42300 | 1-2020-02421 | MÔĐUN ĂNG-TEN | AMOTECH CO., LTD. |
| 85 | 42301 | 1-2021-05376 | Hệ thống gập hạ ăng ten đài ra đa ba chiều (3D) | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
| 86 | 42302 | 1-2019-05574 | Phương pháp dự đoán sự tồn tại của liên kết trong luồng đồ thị | Trường Đại học Công nghệ Thông tin |
| 87 | 42303 | 1-2020-02651 | Vi khuẩn tái tổ hợp có khả năng sản sinh L-lysin, phương pháp tạo cấu trúc vi khuẩn tái tổ hợp này và phương pháp sản xuất L-lysin | NINGXIA EPPEN BIOTECH CO., LTD |
| 88 | 42304 | 1-2021-03055 | Bộ nối quang lắp ráp tại chỗ có thể ngăn chặn hiện tượng uốn cong của sợi quang | SOLTECH INFONET CO., LTD. |
| 89 | 42305 | 1-2021-07686 | ỐNG KÍNH HỒNG NGOẠI SÓNG TRUNG PHÓNG ĐẠI LIÊN TỤC SỬ DỤNG CẢM BIẾN LÀM LẠNH ĐỘ PHÂN GIẢI HD | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 90 | 42306 | 1-2020-04544 | Cụm lắp ráp nồi và thiết bị nấu | FOSHAN SHUNDE MIDEA ELECTRICAL HEATING APPLIANCES MANUFACTURING CO., LIMITED |
| 91 | 42307 | 1-2022-03189 | Thiết bị dùng để thổi lá cây | Nguyễn Văn Lĩnh |
| 92 | 42308 | 1-2020-06307 | Hệ thống tạo nước hoạt hóa plasma phóng điện rào cản điện môi và hào quang cho y sinh và nông nghiệp | Nguyễn Quốc Sỹ |
| 93 | 42309 | 1-2021-06175 | Đầu tưới phun mưa kiểu chuông | Nguyễn Văn Hai |
| 94 | 42310 | 1-2021-05012 | Phương pháp cơ-hóa chế biến quặng phosphat giàu dolomit để thu được tinh quặng phosphat | Công ty TNHH Một thành viên Apatit Việt Nam |
| 95 | 42311 | 1-2020-06419 | Quy trình sản xuất chất tẩy rửa từ bã ép hạt lạc | NGUYỄN HẢI MINH |
| 96 | 42312 | 1-2021-07685 | Ăng ten mảng phân cực kép dải rộng sử dụng kỹ thuật tiếp điện trực giao | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
| 97 | 42313 | 1-2022-04719 | CHỦNG VI NẤM NỘI SINH FUSARIUM FOETENS AQF6 THUẦN KHIẾT VỀ MẶT SINH HỌC CÓ KHẢ NĂNG SINH TỔNG HỢP CÁC HOẠT CHẤT CHỐNG OXY HÓA | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 98 | 42314 | 1-2021-06687 | Cây chỉ hướng bẻ góc dùng trong cấy ghép nha khoa | VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG THỰC HÀNH NHA KHOA THL |
| 99 | 42315 | 1-2020-07084 | PHƯƠNG PHÁP PHỦ PHÂN BÓN VÀ THIẾT BỊ HOÀN THIỆN URÊ | Pursell Agri-Tech, LLC |
| 100 | 42316 | 1-2021-00035 | Phương pháp điều hòa vải | XEROS LIMITED |
| 101 | 42317 | 1-2020-06526 | Kháng thể đơn dòng kháng yếu tố sinh trưởng thần kinh, phân tử axit nucleic mã hóa kháng thể này, kit và dược phẩm chứa kháng thể này | Akeso Biopharma, Inc. |
| 102 | 42318 | 1-2021-01437 | Đồ mặc phần thân trên | NIKE INNOVATE C.V. |
| 103 | 42319 | 1-2020-01220 | Phân bón dạng giải phóng có kiểm soát có tính chảy trôi giảm chứa copolyme ba khối và phương pháp điều chế ra phân bón dạng này | LG CHEM, LTD. |
| 104 | 42320 | 1-2019-00736 | Hợp chất N-(phenylsulfonyl)benzamit làm chất ức chế protein Bcl-2 và dược phẩm chứa hợp chất này | THE REGENTS OF THE UNIVERSITY OF MICHIGAN |
| 105 | 42321 | 1-2019-07352 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 106 | 42322 | 1-2020-07115 | Thuốc chứa chất ức chế Pim và tổ hợp gồm chất ức chế Pim và tác nhân chống ung thư | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
| 107 | 42323 | 1-2021-00086 | Hợp chất benzensulfonamit và dược phẩm chứa hợp chất này | XENON PHARMACEUTICALS INC. |
| 108 | 42324 | 1-2020-01235 | Phương pháp tạo ra dung dịch nước leucoindigo không chứa anilin hoặc không chứa anilin và không chứa N-metylanilin và phương pháp tạo ra indigo | ARCHROMA IP GMBH |
| 109 | 42325 | 1-2020-00407 | Chất nền thủy tinh, thiết bị hiển thị bao gồm nền thủy tinh và phương pháp khắc ăn mòn thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
| 110 | 42326 | 1-2021-00707 | Thiết bị phanh xe tay cầm dạng thanh | HITACHI ASTEMO, LTD. |
| 111 | 42327 | 1-2020-05736 | Dược phẩm chứa chất đối kháng thụ thể kép NK-1/NK-3 và phương pháp tạo ra dược phẩm này | KANDY THERAPEUTICS LIMITED |
| 112 | 42328 | 1-2020-06274 | Phân tử ADN tái tổ hợp mang yếu tố điều hòa đặc tính dung nạp thuốc diệt cỏ và kháng vật gây hại ở thực vật và phương pháp tạo ra thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN này | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
| 113 | 42329 | 1-2020-03979 | Hợp chất diệt sinh vật gây hại, hạt và chế phẩm chứa hợp chất này, phương pháp phi trị liệu để chống lại hoặc phòng trừ sinh vật gây hại không xương sống, phương pháp phi trị liệu để xử lý hoặc bảo vệ động vật và phương pháp bảo vệ thực vật đang sinh trưởng | BASF SE |
| 114 | 42330 | 1-2020-07006 | Thiết bị hiển thị điôt phát sáng hữu cơ | LG Display Co., Ltd. |
| 115 | 42331 | 1-2021-01956 | Xe yên và nắp tay lái trên | TVS MOTOR COMPANY LIMITED |
| 116 | 42332 | 1-2019-06023 | Thấu kính lỏng, hệ thống thấu kính lỏng và phương pháp vận hành thấu kính tiêu cự thay đổi được | CORNING INCORPORATED |
| 117 | 42333 | 1-2020-02498 | Chất ức chế virut viêm gan B và/hoặc virut viêm gan D và dược phẩm chứa chất ức chế này | GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED |
| 118 | 42334 | 1-2018-05475 | Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ và phương pháp sản xuất chúng | LG Display Co., Ltd |
| 119 | 42335 | 1-2021-01957 | Cụm vách chắn và bộ trao đổi nhiệt | GILES ENTERPRISES, INC. |
| 120 | 42336 | 1-2021-06806 | Thiết bị và phương pháp tạo dữ liệu ảnh đã được điều chỉnh, hệ thống và phương pháp hiển thị ảnh đã được điều chỉnh sự chênh lệch màu, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | SANYO-CYP CO., LTD. |
| 121 | 42337 | 1-2021-05937 | Chế phẩm nhúng chứa nước, quy trình phủ vật liệu gia cường kiểu lưới dệt, vật liệu gia cường kiểu lưới dệt được phủ thu được từ quy trình này, vật phẩm đàn hồi chứa vật liệu gia cường kiểu lưới dệt được phủ này | CONTINENTAL REIFEN DEUTSCHLAND GMBH |
| 122 | 42338 | 1-2020-03938 | Thiết bị hiển thị gắn trên đầu, phương pháp cân chỉnh thiết bị này, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 123 | 42339 | 1-2019-00473 | Quần thể hạt lân quang được bao, quy trình điều chế chúng, thiết bị chiếu sáng và thiết bị đèn rọi chứa chúng | GENERAL ELECTRIC COMPANY |
| 124 | 42340 | 1-2019-05580 | Phương pháp và thiết bị người dùng để đo, phương pháp và trạm gốc để tạo cấu hình phép đo | LG ELECTRONICS INC. |
| 125 | 42341 | 1-2021-06243 | Phương pháp giải mã ảnh, phương pháp mã hóa ảnh, và phương tiện lưu trữ số có thể đọc được bởi máy tính | LG ELECTRONICS INC. |
| 126 | 42342 | 1-2021-04726 | Phương pháp được thực hiện bởi thiết bị không dây, phương pháp được thực hiện bởi trạm gốc, thiết bị không dây, và trạm gốc để giảm các phép đo công suất thu nhận tín hiệu tham chiếu và/hoặc chất lượng thu nhận tín hiệu tham chiếu | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 127 | 42343 | 1-2020-01384 | Phương pháp truyền thông không dây và máy truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 128 | 42344 | 1-2020-05769 | Phương pháp sản xuất vật phẩm trên cơ sở thủy tinh và phương pháp làm giảm khuyết tật lưỡng chiết trong quá trình sản xuất vật phẩm trên cơ sở thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
| 129 | 42345 | 1-2021-01958 | Thiết bị và phương pháp để cung cấp chức năng chất lượng dịch vụ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 130 | 42346 | 1-2019-02955 | Phân tử ADN, tế bào thực vật chuyển gen, thực vật chuyển gen hoặc phần của nó, hạt chuyển gen và sản phẩm hàng hóa bao gồm phân tử này | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
| 131 | 42347 | 1-2019-03357 | Hỗn hợp bột bao (batter) dùng cho thực phẩm chiên ngập, phương pháp sản xuất nguyên liệu thực phẩm dùng cho thực phẩm chiên ngập, và phương pháp sản xuất thực phẩm chiên ngập | NISSHIN SEIFUN WELNA INC. |
| 132 | 42348 | 1-2019-07133 | Thiết bị hiển thị tinh thể lỏng | LG Display Co., Ltd. |
| 133 | 42349 | 1-2019-00838 | Tấm phức hợp dùng cho sạc không dây, phương pháp chế tạo tấm này, thiết bị truyền và thu năng lượng không dây | INNOX ADVANCED MATERIALS CO., LTD. |
| 134 | 42350 | 1-2018-04261 | Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ và phương pháp điều khiển thiết bị này | LG Display Co., Ltd. |
| 135 | 42351 | 1-2020-04613 | Phương pháp truyền thông tin phản hồi và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 136 | 42352 | 1-2018-05598 | Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ hiệu chỉnh hệ số truyền sáng theo cách có lựa chọn | LG Display Co., Ltd. |
| 137 | 42353 | 1-2020-03368 | Phương pháp báo cáo dữ liệu, phương pháp thu dữ liệu, và máy liên quan | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 138 | 42354 | 1-2021-07248 | Phương pháp giải mã ảnh, phương pháp mã hóa ảnh, phương tiện lưu trữ kỹ thuật số đọc được bằng máy tính và phương pháp truyền dữ liệu | LG ELECTRONICS INC. |
| 139 | 42355 | 1-2019-04995 | Cụm linh kiện điện, và thiết bị điều khiển áp lực dầu phanh cho xe | HITACHI ASTEMO, LTD. |
| 140 | 42356 | 1-2020-06275 | Phân tử ADN tái tổ hợp mang yếu tố điều hòa đặc tính dung nạp thuốc diệt cỏ và kháng vật gây hại ở thực vật và phương pháp tạo ra thực vật chuyển gen chứa phân tử ADN này | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
| 141 | 42357 | 1-2020-06658 | Bộ xử lý tín hiệu số và phương pháp tìm kiếm hình dạng bộ lượng tử hóa vectơ hình tháp, và thiết bị truyền thông bao gồm bộ xử lý tín hiệu số này | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 142 | 42358 | 1-2020-02556 | Ắc quy chì axit | GS Yuasa International Ltd. |
| 143 | 42359 | 1-2020-05079 | Phương pháp, thiết bị không dây, và nút mạng cho sự tạo cấu hình lại được tối ưu hóa của việc giám sát liên kết rađio và việc giám sát chùm | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 144 | 42360 | 1-2020-00355 | Hợp chất polyrotaxan quang sắc, chế phẩm có thể hóa rắn chứa hợp chất này và vật thể hoá rắn quang sắc thu được bằng cách hóa rắn hợp chất polyrotaxan quang sắc hoặc chế phẩm có thể hóa rắn | TOKUYAMA CORPORATION |
| 145 | 42361 | 1-2020-05409 | Thiết bị không dây và phương pháp để thực hiện các sự đo chùm, và phương tiện lưu trữ không chuyển tiếp đọc được bởi máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 146 | 42362 | 1-2021-06368 | Phương pháp giải mã hình ảnh, phương pháp mã hóa hình ảnh, và phương tiện lưu trữ số đọc được bởi máy tính | LG ELECTRONICS INC. |
| 147 | 42363 | 1-2021-08194 | Chế phẩm phụ gia cho nhiên liệu | MAZOIL TECHNOLOGIES LIMITED |
| 148 | 42364 | 1-2021-01384 | Phương pháp và hợp chất trung gian để điều chế 2-[(3R)-3-metylmorpholin-4-yl]-4-(1-metyl-1H-pyrazol-5-yl)-8-(1H-pyrazol-5-yl)-1,7-naphtyridin | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
| 149 | 42365 | 1-2020-03202 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 150 | 42366 | 1-2018-05722 | Quy trình điều chế hợp chất (S)-N-(5-((R)-2-(2,5-diflophenyl)pyrolidin-1-yl)-pyrazolo[1,5-a]pyrimidin-3-yl)-3-hydroxypyrolidin-1-carboxamit và muối của nó | ARRAY BIOPHARMA, INC. |
| 151 | 42367 | 1-2018-02040 | Hệ thống và phương pháp để ổn định vị trí plasma FRC | TAE Technologies, Inc. |
| 152 | 42368 | 1-2021-00025 | Protein gắn kết đa đặc hiệu để điều trị ung thư, phân tử axit nucleic phân lập, vectơ biểu hiện, tế bào chủ, phương pháp sản xuất protein, và dược phẩm chứa protein này | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
| 153 | 42369 | 1-2021-05606 | Thiết bị và hệ thống gia nhiệt chất lưu sử dụng năng lượng mặt trời và hệ thống gia công | WORTHINGTON, Richard John |
| 154 | 42370 | 1-2021-05011 | Phương pháp, nút mạng, và thiết bị để thương lượng việc truyền dữ liệu giữa dịch vụ ứng dụng và thiết bị người dùng, hệ thống dịch vụ ứng dụng, và vật ghi đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 155 | 42371 | 1-2019-04491 | Phương pháp nhận dạng địa chỉ rủi ro, thiết bị điện tử, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
| 156 | 42372 | 1-2017-03079 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã | InterDigital VC Holdings, Inc (Us) |
| 157 | 42373 | 1-2020-05814 | Phương pháp ẩn cấu trúc liên kết giao diện lập trình ứng dụng, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 158 | 42374 | 1-2020-04669 | Quy trình điều chế hai hợp chất 4-{[(2s)-2-{4-[5-clo-2-(1H-1,2,3-triazol-1-yl)phenyl]-5-metoxy-2-oxopyridin-1(2H)-yl}butanoyl]amino}-2-flobenzamit và các hợp chất trung gian của quy trình này | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
| 159 | 42375 | 1-2020-04388 | Thiết bị đầu cuối di động | LG ELECTRONICS INC. |
| 160 | 42376 | 1-2020-07391 | Bộ nối ghép nối bảng | GigaLane Co., Ltd. |
| 161 | 42377 | 1-2020-07431 | Thiết bị hiển thị và phương pháp điều vận thiết bị hiển thị | LG DISPLAY CO., LTD. |
| 162 | 42378 | 1-2021-00329 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 163 | 42379 | 1-2020-02474 | Vật phẩm gốc thủy tinh và phương pháp chế tạo vật phẩm gốc thủy tinh, và thiết bị điện tử bao gồm vật phẩm gốc thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
| 164 | 42380 | 1-2021-00356 | Hợp chất dị vòng, chế phẩm hóa nông chứa hợp chất này, và phương pháp phi điều trị để phòng trừ động vật gây hại | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
| 165 | 42381 | 1-2021-04491 | Lò luyện than cốc và cụm khung giữ cho lò thu hồi nhiệt | SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC |
| 166 | 42382 | 1-2023-01875 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
| 167 | 42383 | 1-2020-00317 | Phương pháp xử lý hình ảnh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 168 | 42384 | 1-2019-05191 | Thiết bị thực tế ảo gắn trên đầu | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 169 | 42385 | 1-2020-01081 | Phương pháp gửi thông tin điều khiển và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 170 | 42386 | 1-2021-02402 | Muối của chất ức chế BCL-2, muối của chất ức chế BCL-2 ở dạng tinh thể, quy trình điều chế muối này và dược phẩm chứa muối này | LES LABORATOIRES SERVIER |
| 171 | 42387 | 1-2020-01732 | Phương pháp loại bỏ phần cặn chứa một hoặc nhiều hợp chất lithi phosphat ra khỏi bề mặt và phương pháp chế tạo thủy tinh hoặc gốm thủy tinh gia cường | CORNING INCORPORATED |
| 172 | 42388 | 1-2020-07401 | Quy trình điều chế copolyme etylen và thiết bị để polyme hóa monome olefin trong tầng lò phản ứng | Basell Polyolefine GmbH |
| 173 | 42389 | 1-2021-08476 | Phương pháp hiển thị và thiết bị điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 174 | 42390 | 1-2021-01293 | Bồn tắm kiểu bước vào | SAFETY TUBS COMPANY, LLC |
| 175 | 42391 | 1-2020-06872 | Phương pháp truyền thông liên kết phụ, thiết bị người dùng, và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 176 | 42392 | 1-2021-02060 | Quy trình dính kết cấu bọt xốp với nền cao su | DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC |
| 177 | 42393 | 1-2020-05959 | Thiết bị để tạo hình bảng nhựa sử dụng khuôn mềm dẻo | NEWYOUNG SYSTEM CO LTD |
| 178 | 42394 | 1-2021-03947 | Hợp chất dị vòng thơm dùng làm chất ức chế vanin và dược phẩm chứa hợp chất này | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
| 179 | 42395 | 1-2020-04246 | Phương pháp dự báo liên ảnh khối hình ảnh hiện thời, thiết bị mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính lâu dài | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 180 | 42396 | 1-2019-05304 | Vật phẩm thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
| 181 | 42397 | 1-2021-01790 | Hợp chất 2,6-diamino pyridin, dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình bào chế dược phẩm | ELI LILLY AND COMPANY |
| 182 | 42398 | 1-2019-02369 | Bộ chèn dùng cho hệ thống trong tử cung và bộ dụng cụ chèn | BAYER OY |
| 183 | 42399 | 1-2020-05584 | Phương pháp xác định ít nhất một đặc trưng ứng suất của vật phẩm được trao đổi ion (IOX), phương pháp xác định ít nhất là ứng suất bề mặt CS của vật phẩm IOX và phương pháp kiểm soát chất lượng để chế tạo vật phẩm IOX | CORNING INCORPORATED |
| 184 | 42400 | 1-2018-04998 | Vật phẩm gốc thủy tinh được gia cường hoá học và phương pháp chế tạo vật phẩm này | CORNING INCORPORATED |
| 185 | 42401 | 1-2021-04434 | Hệ thống và phương pháp phát hiện hạt | SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC |
| 186 | 42402 | 1-2020-07314 | Vật phẩm thủy tinh chứa thủy tinh nhôm silicat kiềm | CORNING INCORPORATED |
| 187 | 42403 | 1-2020-01869 | Tổ hợp hoạt chất, phương pháp phòng trừ động vật hoặc vi sinh vật gây hại và quy trình bào chế chất bảo vệ cây trồng | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
| 188 | 42404 | 1-2020-02333 | Phương pháp và thiết bị xử lý nước | IHI TRANSPORT MACHINERY CO., LTD. |
| 189 | 42405 | 1-2021-01136 | Hợp chất diazabixyclooctanon, dược phẩm và tổ hợp chứa hợp chất này | ANTABIO SAS |
| 190 | 42406 | 1-2021-00570 | Hợp chất thienyloxazolon và các chất tương tự, chế phẩm chứa hợp chất này và quy trình điều chế chúng | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
| 191 | 42407 | 1-2022-06433 | THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG ĐỂ KIỂM TRA TRỰC QUAN, THIẾT BỊ KIỂM TRA TRỰC QUAN, VÀ MÁY ĐÓNG GÓI VỈ PHỒNG | CKD CORPORATION |
| 192 | 42408 | 1-2021-06025 | Hệ thống kính áp tròng và phương pháp để điều chỉnh kích thước của diện tích hiệu dụng của màn hiển thị | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 193 | 42409 | 1-2019-04355 | Dụng cụ thu gom dịch cơ thể | YANG, Kuohuang |
| 194 | 42410 | 1-2019-06482 | Ổ cắm thử nghiệm dùng trong thử nghiệm thiết bị cần thử nghiệm | ISC CO., LTD |
| 195 | 42411 | 1-2021-00572 | Hợp chất C-mannosit và dược phẩm chứa hợp chất này | GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED |
| 196 | 42412 | 1-2020-07316 | Mũi cắt ống chống | METAL TOOL INC. |
| 197 | 42413 | 1-2019-07136 | Hợp chất dẫn xuất được đơteri hóa của resiquimod và dược phẩm chứa hợp chất này | SUPERB WISDOM LIMITED |
| 198 | 42414 | 1-2020-01010 | Các phương pháp truyền thông, trạm và điểm truy cập trong hệ thống mạng vùng cục bộ không dây | LG ELECTRONICS INC. |
| 199 | 42415 | 1-2021-01476 | Thiết bị năng lượng mặt trời và phương pháp lắp đặt thiết bị năng lượng mặt trời | OCEAN SUN AS |
| 200 | 42416 | 1-2019-07051 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông, và phương tiện lưu trữ của máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 201 | 42417 | 1-2021-02327 | Màng polyamit được định hướng hai trục và cuộn cán màng polyamit | TOYOBO CO., LTD. |
| 202 | 42418 | 1-2020-00410 | Phương pháp tạo ra chi tiết bằng thủy tinh | CORNING INCORPORATED |
| 203 | 42419 | 1-2019-06654 | Phương pháp và thiết bị người dùng để báo cáo thông tin trạng thái kênh trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
| 204 | 42420 | 1-2021-07358 | Hệ thống và phương pháp để hợp nhất và nén plasma hình xuyến nhỏ gọn | TAE Technologies, Inc. |
| 205 | 42421 | 1-2020-01343 | Thiết bị không dây, nút mạng vô tuyến, và các phương pháp điều khiển truyền thông trong mạng truyền thông không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
| 206 | 42422 | 1-2020-03869 | Nhà máy sản xuất dùng cho quy trình trùng hợp etylen áp suất cao và phương pháp dừng hoạt động khẩn cấp | Basell Polyolefine GmbH |
| 207 | 42423 | 1-2020-02671 | Chế phẩm thạch cao lỏng, quy trình sản xuất chế phẩm thạch cao này và vật phẩm bao gồm chế phẩm thạch cao này | SAINT-GOBAIN PLACO |
| 208 | 42424 | 1-2019-04973 | Phương pháp truyền thông và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 209 | 42425 | 1-2020-02560 | Ắc quy chì axit | GS Yuasa International Ltd. |
| 210 | 42426 | 1-2019-06655 | Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng và máy truyền thông thứ nhất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 211 | 42427 | 1-2020-06132 | Tổ hợp bộ chuyển đổi chế độ trực giao (orth-mode transducer, OMT) và máy OMT | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 212 | 42428 | 1-2021-02981 | Phương pháp để thu được thông tin khả năng của thiết bị đầu cuối, thiết bị và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 213 | 42429 | 1-2020-02863 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và phương tiện đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 214 | 42430 | 1-2020-04372 | Phương pháp để truyền tín hiệu tham chiếu giải điều biến cho tín hiệu điều khiển đường lên trong hệ thống truyền thông không dây, thiết bị đầu cuối, và vật ghi đọc được bằng máy tính không tạm thời | LG ELECTRONICS INC. |
| 215 | 42431 | 1-2018-03344 | Chế phẩm và dược phẩm dạng liều dùng qua đường miệng chứa hợp chất có tác dụng điều biến vận chuyển trong nhân | Biogen MA Inc. |
| 216 | 42432 | 1-2018-05752 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
| 217 | 42433 | 1-2020-01349 | Cổng mạng băng thông rộng và phương pháp tạo điều kiện thuận lợi cho sự truyền thông giữa mạng có dây và mạng thế hệ thứ năm | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 218 | 42434 | 1-2020-00982 | Phương pháp để truyền và nhận tín hiệu trong mạng vùng cục bộ không dây và thiết bị trạm để truyền và nhận nhận tín hiệu trong hệ thống mạng vùng cục bộ không dây | LG ELECTRONICS INC. |
| 219 | 42435 | 1-2020-00617 | Phương pháp nhận kênh chia sẻ đường xuống vật lý trong hệ thống truyền thông vô tuyến và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
| 220 | 42436 | 1-2020-02867 | Phương pháp sản xuất sản phẩm thực phẩm được tẩm bột | NISSHIN SEIFUN WELNA INC. |
Latest news title
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2025 (phần 3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2025 (phần 4/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2025 (phần 3/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2025 (phần 2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2025 (phần 2/4)
Other news
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2025
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2024
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2024