Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2022 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 31436 | 1-2017-00392 | Phương pháp kiểm tra hiệu quả bít kín của đồ chứa và thiết bị phụ trợ dùng cho phương pháp này | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
2 | 31437 | 1-2017-01189 | Thiết bị đập dùng cho máy gặt đập liên hợp kiểu cấp cả cây và máy gặt đập liên hợp | KUBOTA CORPORATION |
3 | 31438 | 1-2017-02278 | Cơ cấu tháo/lắp đĩa mài của máy mài cầm tay | E & Q ONE-TOUCH |
4 | 31439 | 1-2015-00049 | Động cơ pít tông quay khi đang quay tròn | Trần Doãn Hoà |
5 | 31440 | 1-2016-02526 | Phương pháp mã hóa viđeo, phương pháp và thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
6 | 31441 | 1-2018-02074 | Cơ cấu nối dùng cho cọc ống thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
7 | 31442 | 1-2018-01031 | Bộ phận nhiều đoạn dùng cho vật dụng tạo sol khí và vật dụng tạo sol khí bao gồm bộ phận nhiều đoạn này | Philip Morris Products S.A. |
8 | 31443 | 1-2017-04718 | Phương pháp và hệ thống xác nhận ghép đôi giữa xe và thiết bị di động | KWANG YANG MOTOR CO., LTD. |
9 | 31444 | 1-2018-05661 | Cụm khung và đế nối dùng cho cơ cấu lắp phẳng và phương pháp nối cụm này | SIMON, S.A.U. |
10 | 31445 | 1-2018-04744 | Màng phân cực và thiết bị hiển thị hình ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
11 | 31446 | 1-2017-04829 | Quy trình điều chế hợp chất imidazolini lưỡng tính | BAYER ANIMAL HEALTH GMBH |
12 | 31447 | 1-2018-02712 | Kết cấu thân dưới dùng cho phương tiện giao thông | ISUZU MOTORS LIMITED |
13 | 31448 | 1-2016-02376 | Lò phản ứng nơtron nhanh và khối phản xạ nơtron của lò phản ứng nơtron nhanh | JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING" |
14 | 31449 | 1-2019-05829 | Tấm thép dùng làm lon hai mảnh và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
15 | 31450 | 1-2017-02609 | Hợp chất dihydroindolizinon, dược phẩm và thuốc để phòng ngừa và/hoặc điều trị bệnh thuyên tắc huyết khối chứa hợp chất này | ONO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
16 | 31451 | 1-2018-02685 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
17 | 31452 | 1-2014-01201 | Nền thủy tinh của kính bảo vệ dùng cho thiết bị điện tử di động, bộ phận hiển thị hình ảnh và thiết bị điện tử di động bao gồm kính bảo vệ được tạo ra bởi nền thủy tinh này và phương pháp sản xuất nền thủy tinh | HOYA CORPORATION |
18 | 31453 | 1-2016-02253 | Thiết bị làm khô | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIROMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD. |
19 | 31454 | 1-2016-03534 | Thẻ và phương pháp sản xuất thẻ này | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
20 | 31455 | 1-2017-00087 | Sợi chứa ngọc bích và vải có đặc tính mát, hút ẩm | VF JEANSWEAR, L.P. |
21 | 31456 | 1-2019-02301 | Hợp chất pyrazolo[1,5-A]pyridin được thế dùng làm chất ức chế RET kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | ARRAY BIOPHARMA INC. |
22 | 31457 | 1-2018-02471 | Phương pháp và thiết bị để thu gom nước mưa | QF TECHNOLOGIES AS |
23 | 31458 | 1-2015-02870 | Phân tử gắn kết kháng nguyên đặc hiệu kép hoạt hóa tế bào T và polypeptit phân lập được mã hóa phân tử này | ROCHE GLYCART AG |
24 | 31459 | 1-2020-01759 | Thiết bị đốt của lò nung xi măng và phương pháp vận hành thiết bị này | TAIHEIYO CEMENT CORPORATION |
25 | 31460 | 1-2018-00782 | Thiết bị trò chơi ném phi tiêu và phương pháp tạo ra hình ảnh hướng dẫn ném phi tiêu trong thiết bị này | Phoenixdarts Co., Ltd. |
26 | 31461 | 1-2020-01758 | Thiết bị đốt của lò nung xi măng và phương pháp vận hành thiết bị này | TAIHEIYO CEMENT CORPORATION |
27 | 31462 | 1-2020-01757 | Thiết bị đốt của lò nung xi măng và phương pháp vận hành thiết bị này | TAIHEIYO CEMENT CORPORATION |
28 | 31463 | 1-2018-01599 | Thiết bị báo động và báo hiệu khẩn cấp | TLE. Inc |
29 | 31464 | 1-2017-01295 | Phương pháp đánh giá trị số đặc tính vật liệu và phương pháp sản xuất dải thép | JFE Steel Corporation |
30 | 31465 | 1-2017-04315 | Thiết bị giải mã video và thiết bị mã hóa video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
31 | 31466 | 1-2017-04316 | Phương pháp dự đoán nội bộ video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
32 | 31467 | 1-2017-04313 | Phương pháp giải mã video và phương pháp mã hóa video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
33 | 31468 | 1-2020-05664 | Đồng hồ nước điện tử | Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
34 | 31469 | 1-2015-03898 | Thành viên họ Bacillus cereus tái tổ hợp biểu hiện protein dung hợp, phương pháp kích thích khả năng sinh trưởng của thực vật và hạt giống thực vật được phủ bằng chế phẩm phủ thực vật chứa thành viên họ Bacillus cereus tái tổ hợp | SPOGEN BIOTECH INC. |
35 | 31470 | 1-2019-01454 | Bộ mã hóa để mã hóa video, bộ giải mã để giải mã video và phương pháp giải mã video | GE Video Compression, LLC |
36 | 31471 | 1-2018-00382 | Phương pháp sản xuất chiết xuất cà phê | Novozymes A/S |
37 | 31472 | 1-2016-00441 | Chế phẩm xua đuổi loài gây hại và phương pháp xua đuổi loài gây hại gồm côn trùng và ve bét | FMC CORPORATION |
38 | 31473 | 1-2018-02032 | Chế phẩm pheromon dùng để kích thích sinh sản, gia tăng mức độ sinh sản và sản lượng ở động vật họ lợn | TEXAS TECH UNIVERSITY SYSTEM |
39 | 31474 | 1-2017-00714 | Huyền phù đậm đặc hóa nông, phương pháp điều chế huyền phù đậm đặc này và phương pháp phòng trừ nấm gây bệnh ở cây | BASF SE |
40 | 31475 | 1-2018-05799 | Công tắc điện | SIMON, S.A.U. |
41 | 31476 | 1-2018-02922 | Nồi cơm điện | CUCKOO ELECTRONICS CO., LTD. |
42 | 31477 | 1-2018-01718 | Vật phẩm nhựa được xử lý bề mặt | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
43 | 31478 | 1-2017-01263 | Phương pháp sản xuất viên nang mềm không có đường nối tan trong ruột | FUJI CAPSULE CO., LTD. |
44 | 31479 | 1-2017-01007 | Thiết bị chiếu sáng | GE LIGHTING SOLUTIONS, LLC |
45 | 31480 | 1-2017-05281 | Dụng cụ kẹp dùng để khóa chặt khối nam châm | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
46 | 31481 | 1-2017-05282 | Phương pháp gia công cắt gọt bằng nhiều dao cắt khối nam châm đất hiếm đã được thiêu kết | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
47 | 31482 | 1-2016-04375 | Hệ thống truyền quang học, thiết bị chuyển mạch quang, và phương pháp điều khiển | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
48 | 31483 | 1-2012-00097 | Thể liên hợp của hyđrocodon và axit benzoic và chế phẩm chứa thể liên hợp này | KEMPHARM, INC. |
49 | 31484 | 1-2015-04904 | Cơ cấu bù xung đồng bộ cho động cơ servo | Nguyễn Phi Bằng |
50 | 31485 | 1-2017-04418 | Bộ phận tính toán cho hệ thống tái tạo âm thanh, phương pháp tính toán phép tái tạo âm thanh và hệ thống tái tạo âm thanh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
51 | 31486 | 1-2017-03169 | Thiết bị kiểm tra môđun máy ảnh | ISC CO., LTD. |
52 | 31487 | 1-2016-02799 | Cơ cấu nạp bọt, hệ thống trộn và phân phối vữa dạng xi măng và phương pháp chuẩn bị sản phẩm dạng xi măng | UNITED STATES GYPSUM COMPANY |
53 | 31488 | 1-2016-05142 | Thiết bị và phương pháp định vị tương đối bộ phận quang học nhiều khẩu độ bao gồm các kênh quang học trong mối tương quan với cảm biến hình ảnh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
54 | 31489 | 1-2016-03308 | Nồi nấu hỗn hợp để kết tinh vật liệu và phương pháp sản xuất vật liệu tinh thể | ALD Vacuum Technologies GmbH |
55 | 31490 | 1-2018-00856 | Cơ cấu khóa cửa và máy giặt có cơ cấu khóa cửa này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
56 | 31491 | 1-2016-02756 | Thể biến nạp để biểu hiện cis-prenyltranferaza và thụ thể nogo B và phương pháp sản xuất polyisoprenoit bằng cách sử dụng thể biến nạp này | SUMITOMO RUBBER INDUSTRIES, LTD. |
57 | 31492 | 1-2017-04830 | Hợp chất đồng chủ vận glucagon và peptit-1 giống glucagon (GLP-1), quy trình sản xuất chúng, hợp chất trung gian được dùng trong quy trình này, và dược phẩm chứa hợp chất này | ELI LILLY AND COMPANY |
58 | 31493 | 1-2018-03468 | Chất dẫn xuất EGF(A) bao gồm chất tương tự peptit EGF(A) và phần tử thế axit béo | NOVO NORDISK A/S |
59 | 31494 | 1-2017-03970 | Chất ức chế Kv1.3, dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình điều chế hợp chất này | 4SC AG |
60 | 31495 | 1-2017-01468 | Hệ thống lưu trữ nước tạo điện năng từ thủy triều | TSE, Kwong Shing |
61 | 31496 | 1-2018-04514 | Cơ cấu dẫn động của xe chạy điện | HONDA MOTOR CO., LTD |
62 | 31497 | 1-2017-04314 | Thiết bị giải mã video, phương pháp mã hóa video và thiết bị mã hóa video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
63 | 31498 | 1-2019-01456 | Bộ giải mã để giải mã video, bộ mã hóa để mã hóa video và phương pháp giải mã video | GE Video Compression, LLC |
64 | 31499 | 1-2019-01457 | Bộ mã hóa để mã hóa video, bộ giải mã để giải mã video và phương pháp giải mã video | GE Video Compression, LLC |
65 | 31500 | 1-2020-01470 | Vật dụng bao gồm khoang phát quang và phương pháp chế tạo vật dụng bao gồm khoang phát quang | NIKE INNOVATE C.V. |
66 | 31501 | 1-2017-04065 | Phương pháp sản xuất quặng thiêu kết liên tục và dây chuyền sản xuất quặng thiêu kết này | JFE Steel Corporation |
67 | 31502 | 1-2015-02502 | Dược phẩm chứa chất điều biến thụ thể androgen | ARAGON PHARMACEUTICALS, INC. |
68 | 31503 | 1-2019-01455 | Bộ giải mã để giải mã video, bộ mã hóa để mã hóa video và phương pháp giải mã video | GE Video Compression, LLC |
69 | 31504 | 1-2019-03743 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu dựa trên chuỗi khối | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
70 | 31505 | 1-2020-01116 | Phương pháp sản xuất hệ nano cao định chuẩn Ba kích tím (Morinda officinalis How.) và hệ nano cao định chuẩn Ba kích tím được sản xuất bằng phương pháp này | VIỆN KHOA HỌC VẬT LIỆU - VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
71 | 31506 | 1-2017-03518 | Quy trình điều chế polyuretan nén có độ ổn định thủy phân được cải thiện và polyuretan thu được bằng quy trình này | BASF SE |
72 | 31507 | 1-2020-01844 | Phương pháp chế tạo bộ phận có màu sắc cấu trúc | NIKE INNOVATE C.V. |
73 | 31508 | 1-2017-05058 | Thiết bị ma sát và bộ giảm chấn ma sát có thiết bị ma sát thuộc loại này | SUSPA GmbH |
74 | 31509 | 1-2019-01453 | Bộ mã hóa để mã hóa video, bộ giải mã để giải mã video và phương pháp giải mã video | GE Video Compression, LLC |
75 | 31510 | 1-2015-02830 | Phương pháp và thiết bị mã hoá và xử lý dữ liệu viđeo, và vật ghi bất biến đọc được bởi máy tính lưu trữ các lệnh để xử lý dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
76 | 31511 | 1-2018-00777 | Thiết bị trò chơi ném phi tiêu | Phoenixdarts Co., Ltd |
77 | 31512 | 1-2017-00899 | Phương pháp giải mã video, phương pháp mã hóa video và thiết bị mã hóa video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
78 | 31513 | 1-2020-02575 | Cơ cấu nâng hạ hàng hóa | Nguyễn Nhơn Hòa |
79 | 31514 | 1-2017-00261 | Tấm nền được phủ ít phản xạ, phương pháp sản xuất tấm nền này và thiết bị chuyển đổi quang điện | Nippon Sheet Glass Company, Limited |
80 | 31515 | 1-2016-04443 | Tã lót dùng một lần dạng mở | UNICHARM CORPORATION |
81 | 31516 | 1-2018-00289 | Cơ cấu lọc không khí | HONDA MOTOR CO., LTD. |
82 | 31517 | 1-2018-04233 | Giấy bao gói có khả năng co giãn | BILLERUDKORSNÄS AB |
83 | 31518 | 1-2018-01793 | Chế phẩm chất béo có hàm lượng axit béo no (SAFA) thấp và nhũ tương được sục khí | LODERS CROKLAAN B.V. |
84 | 31519 | 1-2018-00084 | Thiết bị anten và thiết bị môđun | SONY CORPORATION |
85 | 31520 | 1-2014-03820 | Máy điều hòa không khí | Daikin Industries, Ltd. |
86 | 31521 | 1-2018-01548 | Màng phân cực được gắn lớp kết dính nhạy áp, bộ phận quang và thiết bị hiển thị hình ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
87 | 31522 | 1-2017-02614 | Phương pháp và thiết bị sản xuất vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
88 | 31523 | 1-2019-00340 | Hệ thống đồ nội thất chơi trò chơi phát sáng, phương pháp nâng cao trải nghiệm khi chơi trò chơi viđeo, ghế chơi trò chơi phát sáng và bàn trò chơi phát sáng | ACE BAYOU CORPORATION |
89 | 31524 | 1-2017-00951 | Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin | SONY CORPORATION |
90 | 31525 | 1-2018-03792 | Nồi cơm điện | CUCKOO ELECTRONICS CO., LTD. |
91 | 31526 | 1-2017-02289 | Quy trình điều chế phức hợp sắt (III) với cazein N-axetyl-aspartyl hóa và quy trình điều chế dược phẩm chứa phức hợp này | TSETI Ioulia |
92 | 31527 | 1-2017-02353 | Đầu thu dùng cho môđun thu điện năng không dây loại sạc không dây và môđun thu điện năng không dây này | AMOSENSE CO., LTD. |
93 | 31528 | 1-2017-03571 | Chế phẩm silicon dẫn nhiệt và vật liệu tản nhiệt chứa chế phẩm này | Shin-etsu Chemical Co., Ltd. |
94 | 31529 | 1-2018-00350 | Hệ thống lưu trữ, thiết bị quản lý lưu trữ, bộ lưu trữ, thiết bị lưu trữ lai và phương pháp quản lý lưu trữ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
95 | 31530 | 1-2015-04066 | Chất phụ gia xi măng và phương pháp điều chế chất phụ gia xi măng này | SILKROAD C&T |
96 | 31531 | 1-2018-02421 | Phương pháp đồng bộ hóa tần số, trạm gốc và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
97 | 31532 | 1-2018-03647 | Tấm nâng hàng tùy chỉnh | KAPOOR, Asheer |
98 | 31533 | 1-2016-04321 | Thể thực khuẩn ФCJ28 có hoạt tính đặc hiệu tiêu diệt đối với Escherichia coli sinh độc tố ruột và chế phẩm chứa thể thực khuẩn này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
99 | 31534 | 1-2018-01270 | Chủng Bacillus amyloliquefaciens CJ14-6 được phân lập từ meju truyền thống, phương pháp chế biến koji đậu nành bằng cách sử dụng chủng này và koji đậu nành được chế biến bằng phương pháp này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
100 | 31535 | 1-2017-01897 | Van | BERMAD CS LTD. |
101 | 31536 | 1-2017-01024 | Phức chất sắt (III) hydroxit với xirô glucoza đã được hoạt hóa và quy trình điều chế nó | IOULIA TSETI |
102 | 31537 | 1-2016-04326 | Thể thực khuẩn ФCJ27 có khả năng tiêu diệt đặc hiệu đối với Escherichia coli sinh độc tố ruột và chế phẩm chứa thể thực khuẩn này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
103 | 31538 | 1-2016-01262 | Phương pháp vận hành động cơ đốt trong và động cơ đốt trong để thực hiện phương pháp này, đường ống khí thải dùng cho động cơ đốt trong, phương tiện hai bánh và ô tô vận chuyển có đường ống khí thải này | Arno Hofmann |
104 | 31539 | 1-2018-00703 | Máy giặt | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
105 | 31540 | 1-2011-00529 | Phương pháp tạo ra hợp phần chitosan dễ tạo hình | KAMTERTER II, L.L.C. |
106 | 31541 | 1-2018-05235 | Hợp chất isoquinolin-3-yl carboxamit và dược phẩm chứa hợp chất này | SAMUMED, LLC |
107 | 31542 | 1-2015-01587 | Chế phẩm dạng liều rắn, phương pháp bào chế, kit, và dược phẩm chứa nó | IX BIOPHARMA LTD |
108 | 31543 | 1-2018-04508 | Phương pháp giảm kích thước bản tin chứa danh sách các ánh xạ khóa - giá trị theo tần suất kiểu dữ liệu khóa - giá trị trong xử lý dữ liệu thời gian thực | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (VIETTEL) |
109 | 31544 | 1-2017-03506 | Cơ cấu bảo vệ cảm biến tốc độ bánh xe dẫn động dùng cho cụm động lực | HONDA MOTOR CO., LTD. |
110 | 31545 | 1-2017-00906 | Vi khuẩn thuộc loài Bacillus, dịch chiết và dịch nuôi cấy thuần chủng của nó, chế phẩm chứa nó | DCM SHRIRAM LTD. |
111 | 31546 | 1-2018-01274 | Gói hàng gập để mở và phương pháp sản xuất gói hàng gập để mở | FUTURE LABO CO., LTD. |
112 | 31547 | 1-2018-03317 | Thiết bị hiển thị mềm dẻo và thiết bị điện tử có thiết bị hiển thị mềm dẻo này | LG Display Co., Ltd. |
113 | 31548 | 1-2016-04251 | Phương pháp sản xuất lưỡi gạt | Ricoh Company, Ltd. |
114 | 31549 | 1-2014-03035 | Phương pháp sản xuất hợp chất sulfilimin | DOW AGROSCIENCES LLC |
115 | 31550 | 1-2017-00231 | Thiết bị để chủng vacxin cúm qua đường mũi | TOKO YAKUHIN KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
116 | 31551 | 1-2017-04848 | Hệ thống và phương pháp chống lật cho xe có bánh xích dùng cho xây dựng công trình | OH, CHULKYU |
117 | 31552 | 1-2018-02221 | Biến áp | SOLUM Co., Ltd. |
118 | 31553 | 1-2017-01577 | Chế phẩm hóa nông và phương pháp ổn định chế phẩm hoá nông | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
119 | 31554 | 1-2017-01666 | Vật phẩm trên cơ sở thủy tinh có gradien nồng độ oxit kim loại và thiết bị điện tử chứa vật phẩm trên cơ sở thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
120 | 31555 | 1-2018-01259 | Hợp chất dị vòng ngưng tụ được thế 2-(het)aryl, sản phẩm hóa nông, chế phẩm hóa nông chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát sinh vật gây hại | Bayer Cropscience Aktiengesellschaft |
121 | 31556 | 1-2018-00295 | Phương pháp tinh chế glycoprotein và phương pháp vô hoạt virut | FERRING B.V. |
122 | 31557 | 1-2018-05032 | Công cụ dệt và phương pháp sản xuất công cụ dệt | GROZ-BECKERT KG |
123 | 31558 | 1-2020-07297 | Phương pháp và thiết bị thu hồi paladi từ dung dịch nước chứa paladi | MATSUDA SANGYO COMPANY LIMITED |
124 | 31559 | 1-2019-06327 | Vật phẩm gốm thủy tinh có độ bền cao có cấu trúc petalit và lithi silicat và thiết bị điện tử bao gồm vật phẩm gốm thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
125 | 31560 | 1-2015-04945 | Chất bổ sung cho dung dịch xử lý bề mặt kim loại, vật liệu kim loại được xử lý bề mặt và phương pháp sản xuất vật liệu này | Nihon Parkerizing Co., Ltd. |
126 | 31561 | 1-2018-04561 | Bình rửa mắt | KOBAYASHI PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
127 | 31562 | 1-2016-03473 | Phương pháp tối ưu hóa dạng hình học của mắt kính bán thành phẩm trong bộ mắt kính bán thành phẩm | CARL ZEISS VISION INC. |
128 | 31563 | 1-2016-01539 | Quy trình sản xuất axit sulfuric | MECS INC. |
129 | 31564 | 1-2016-01642 | Phương pháp truy nhập kênh trong hệ thống mạng vùng cục bộ không dây và thiết bị trạm | LG ELECTRONICS INC. |
130 | 31565 | 1-2015-04020 | Thép tôi bề mặt | JFE Steel Corporation |
131 | 31566 | 1-2014-00266 | Chế phẩm iduronat-2-sulfataza tái tổ hợp của người, dược phẩm chứa chế phẩm này và phương pháp bào chế chúng | GREEN CROSS CORPORATION |
132 | 31567 | 1-2015-04302 | Chế phẩm để sản xuất cấu trúc dạng lớp, tiền chất, cấu trúc mang chứa platin, cấu trúc dạng lớp chứa platin và phương pháp tạo ra cấu trúc dạng lớp này | Heraeus Deutschland GmbH & Co. KG. |
133 | 31568 | 1-2017-01835 | Các tiền dược chất carbidopa và L-dopa, và dược phẩm chứa các tiền dược chất này | ABBVIE INC. |
134 | 31569 | 1-2017-01498 | Túi đông lạnh | TOPPAN FORMS CO., LTD. |
135 | 31570 | 1-2014-01554 | Phân bón khử | ASAHI GROUP HOLDINGS, LTD. |
136 | 31571 | 1-2017-02300 | Cơ cấu kẹp, hệ thống kẹp và kết cấu kẹp | EROWA AG |
137 | 31572 | 1-2016-02519 | Polypeptit phân lập, kháng thể đơn dòng gắn kết netrin-1 và dược phẩm chứa kháng thể này | NETRIS PHARMA |
138 | 31573 | 1-2019-02649 | Cơ cấu chấp hành kiểu điện khí | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
139 | 31574 | 1-2016-05118 | Thiết bị nén khung hình chữ C | MODUS ONE GMBH |
140 | 31575 | 1-2019-03244 | Khớp nối cam thủy lực | APETYAN, Pavel Mkrtychevich |
141 | 31576 | 1-2019-04455 | Phương pháp và thiết bị tạo ảnh | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
142 | 31577 | 1-2018-04141 | Đế lót giày có bề mặt lưới dạng treo | FINIKS, INC. |
143 | 31578 | 1-2017-00874 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển nạp điện trong thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
144 | 31579 | 1-2018-00222 | Phương pháp kiểm soát côn trùng cánh vảy kháng CRY1AB và phương pháp ngăn ngừa sự phát triển sức kháng trong quần thể sâu đục thân mía đối với protein CRY1AB | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
145 | 31580 | 1-2018-01715 | Khoang chứa đầy chất lưu dùng cho giày dép và phương pháp sản xuất khoang chứa đầy chất lưu này | NIKE INNOVATE C.V. |
146 | 31581 | 1-2019-05396 | Tấm nền phi từ dùng cho đĩa từ và đĩa từ | HOYA CORPORATION |
147 | 31582 | 1-2017-03023 | Phương pháp chế tạo lát bán dẫn | 1366 TECHNOLOGIES, INC. |
148 | 31583 | 1-2018-04519 | Giày dép và phương pháp sản xuất giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
149 | 31584 | 1-2016-03935 | Hợp phần phòng trừ bệnh ở cây trồng và phương pháp phòng trừ bệnh ở cây trồng bằng cách sử dụng hợp phần này | MITSUI CHEMICALS AGRO, INC. |
150 | 31585 | 1-2018-03244 | Phương pháp chuyển hóa nguồn rác thải tổng hợp thành nguồn khí đốt sạch và nguồn than | CHZ TECHNOLOGIES, LLC |
151 | 31586 | 1-2018-05110 | Vật liệu composit | Industrial Technology Research Institute |
152 | 31587 | 1-2019-06328 | Vật phẩm gốm thủy tinh có độ bền cao có cấu trúc petalit và thiết bị điện tử bao gồm vật phẩm gốm thủy tinh này | CORNING INCORPORATED |
153 | 31588 | 1-2017-02585 | Tấm kính với màng chồng và kính tráng men kép | AGC Inc. |
154 | 31589 | 1-2013-03070 | Phương pháp kìm hãm bụi thoát ra khỏi đống vật liệu hạt | NALCO COMPANY |
155 | 31590 | 1-2016-04055 | Phương pháp sản xuất lớp phân cực | NITTO DENKO CORPORATION |
156 | 31591 | 1-2016-04056 | Lớp phân cực, tấm phân cực và thiết bị hiển thị hình ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
157 | 31592 | 1-2019-01491 | Muối (R)-(1-metylpyrolidin-3-yl)metyl(3'-clo-4'-flo-[1,1'- biphenyl]-2-yl)carbamat, muối này ở dạng tinh thể và phương pháp điều chế muối này | DONG-A ST CO., LTD. |
158 | 31593 | 1-2017-02692 | Thiết bị và phương pháp điều khiển dùng cho xe | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
159 | 31594 | 1-2018-00209 | Dung dịch nước có tính thẩm thấu cao và dược phẩm có tác dụng làm thông mũi ngạt và kháng virut chứa dung dịch này | Marinomed Biotech AG |
160 | 31595 | 1-2016-01292 | Hợp chất kích thích colagen và elastin và chế phẩm dùng khu trú chứa hợp chất này | JOVENTIS S.A. |
161 | 31596 | 1-2017-03127 | Trình tự polynucleotit mã hóa chuỗi alpha của hCG, tế bào và phương pháp sản xuất protein tái tổ hợp trong tế bào này | FERRING B.V. |
162 | 31597 | 1-2017-03537 | Thiết bị in | SHOWA ALUMINUM CAN CORPORATION |
163 | 31598 | 1-2020-05332 | Thiết bị và phương pháp giải mã hình ảnh | JVC KENWOOD CORPORATION |
164 | 31599 | 1-2017-03287 | Phương pháp tăng cường hoặc thúc đẩy hoạt tính của vi khuẩn trong đất | ORO AGRI, INC. |
165 | 31600 | 1-2019-05113 | Cơ cấu đèn pha dùng cho xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
166 | 31601 | 1-2017-03426 | Rôto điện quay và phương pháp sản xuất rôto điện quay | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
167 | 31602 | 1-2020-05331 | Thiết bị và phương pháp giải mã hình ảnh | JVC KENWOOD CORPORATION |
168 | 31603 | 1-2020-05333 | Thiết bị và phương pháp giải mã hình ảnh | JVC KENWOOD CORPORATION |
169 | 31604 | 1-2017-03055 | Xe lai | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
170 | 31605 | 1-2018-00702 | Màng polyeste co ngót nhiệt, phương pháp sản xuất màng này và bao gói chứa màng này | TOYOBO CO., LTD. |
171 | 31606 | 1-2016-01434 | Hệ thống điều khiển dùng cho xe lai | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
172 | 31607 | 1-2017-04443 | Phương pháp sản xuất tấm thép không gỉ được tạo hoa văn | OUTOKUMPU OYJ |
173 | 31608 | 1-2017-03288 | Phương pháp làm tăng khối lượng đất ẩm sẵn có cho sự hút nước của rễ cây | ORO AGRI, INC. |
174 | 31609 | 1-2018-01732 | Ắc quy natri-sulfua | Yugenkaisha Chuseigiken |
175 | 31610 | 1-2020-03180 | Thiết bị và phương pháp giải mã hình ảnh | JVC KENWOOD CORPORATION |
176 | 31611 | 1-2017-02194 | Pestivirut ở lợn, protein của virut, gen mã hóa protein này và vắcxin dựa trên virut này | INTERVET INTERNATIONAL B.V. |
177 | 31612 | 1-2019-03268 | Bộ tăng áp | SMC CORPORATION |
178 | 31613 | 1-2017-04547 | Chi tiết thép được tăng cứng bằng cách ép, quy trình sản xuất nó và quy trình sản xuất chi tiết thép hàn bằng laze đã được tăng cứng bằng cách ép | ARCELORMITTAL |
179 | 31614 | 1-2018-04658 | Giấy đầu lọc, quy trình sản xuất giấy đầu lọc, đầu lọc và điếu thuốc lá có đầu lọc | DELFORTGROUP AG |
180 | 31615 | 1-2018-05566 | Phương pháp phản hồi CSI (channel state information - thông tin trạng thái kênh) được thực hiện bởi thiết bị vô tuyến và phương pháp truyền dữ liệu đến thiết bị vô tuyến, thiết bị vô tuyến | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
181 | 31616 | 1-2016-04773 | Hệ thống và phương pháp sơn phần đế giày | NIKE INNOVATE C.V. |
182 | 31617 | 1-2018-02374 | Hệ thống năng lượng tức thời của máy nén khí và phương pháp cung cấp năng lượng tức thời cho máy nén khí | GUANGXI YUCHAI MACHINERY CO., LTD. |
183 | 31618 | 1-2014-01150 | Chất xúc tác paladi-cacbon chứa lưu huỳnh, phương pháp điều chế chất này, và phương pháp điều chế chất chống oxy hóa p-phenylendiamin | SENNICS CO., LTD. |
184 | 31619 | 1-2018-04198 | Ghế sofa sẵn sàng để lắp ráp và phương pháp lắp ráp ghế sofa này | ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, LLC |
185 | 31620 | 1-2016-05051 | Phương pháp sản xuất vật đúc lọc có lớp graphen làm vật liệu lọc | Shinshu University |
186 | 31621 | 1-2016-04878 | Chế phẩm vacxin chống lại sự nhiễm Streptococcus suis | Ceva Santé Animale S.A. |
187 | 31622 | 1-2017-04339 | Phương pháp bào chế dược phẩm được làm ổn định | SAMYANG HOLDINGS CORPORATION |
188 | 31623 | 1-2017-05277 | Phương pháp phát hiện Mycoplasma pneumoniae, thiết bị thử nghiệm miễn dịch và kháng thể đơn dòng để sử dụng cho phương pháp và thiết bị này | Denka Company Limited |
189 | 31624 | 1-2017-05221 | Thiết bị thoát hiểm khẩn cấp | FINE DNC CO., LTD |
190 | 31625 | 1-2018-03740 | Thiết bị cách nhiệt khối đường ống | JOINT STOCK COMPANY "EXPERIMENTAL AND DESIGN ORGANIZATION "GIDROPRESS" AWARDED THE ORDER OF THE RED BANNER OF LABOUR AND CZSR ORDER OF LABOUR" |
191 | 31626 | 1-2015-04780 | Phương pháp sản xuất sản phẩm được tạo liên kết bằng khuếch tán của thép không gỉ | NIPPON STEEL STAINLESS STEEL CORPORATION |
192 | 31627 | 1-2017-00166 | Phương pháp phân tách chất lưu | EXXONMOBIL RESEARCH AND ENGINEERING COMPANY |
193 | 31628 | 1-2018-02779 | Bộ cộng hưởng điện môi và bộ lọc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
194 | 31629 | 1-2018-02655 | Đế giày và giày | SEKISUI PLASTICS CO., LTD |
195 | 31630 | 1-2017-03715 | Mì gạo chín và phương pháp sản xuất mì gạo này | NISSHIN FOODS INC. |
196 | 31631 | 1-2016-00514 | Phương pháp và thiết bị phối hợp giữa các dịch vụ cung cấp nội dung trên nền mạng viễn thông (OTT) khác nhau, và máy chủ nền tảng phối hợp OTT | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
197 | 31632 | 1-2013-00969 | Phân tử axit nucleic, vectơ, tế bào chủ phân lập được và phương pháp tạo ra kháng thể gắn kết với CD154 dạng khảm hoặc được làm giống như của người | Biogen MA Inc. |
198 | 31633 | 1-2017-03321 | Kết cấu ren vít chống lỏng và dụng cụ để gia công kết cấu này | DAE KWANG METAL.CO.LTD |
199 | 31634 | 1-2017-03216 | Hợp chất dị vòng hai vòng ngưng tụ được thế 2-(het)aryl, chế phẩm hóa nông chứa chúng và phương pháp phòng trừ động vật gây hại | BAYER CROPSCIENCE AKTIENGESELLSCHAFT |
200 | 31635 | 1-2016-01458 | Hợp chất quinolizin được thế hữu dụng làm chất ức chế integraza của HIV và dược phẩm chứa hợp chất này | Merck Sharp & Dohme Corp. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 2/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 1/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2022
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2022 (1/2)