Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 3/6)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
| STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
| 533 | 49915 | 1-2022-008617 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT BAO NANG CHỨA LIỀU LƯỢNG ĐƠN VỊ | Unilever Global IP Limited |
| 534 | 49916 | 1-2022-000193 | Phương pháp, thiết bị người dùng và máy để truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 535 | 49917 | 1-2022-002455 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây tại thiết bị người dùng | QUALCOMM INCORPORATED |
| 536 | 49918 | 1-2021-002591 | LÒ PHẢN ỨNG TẦNG SÔI, BỘ PHẬN KẾT CẤU DẠNG HÌNH THANG ĐÔI, VÀ QUY TRÌNH PHẢN ỨNG HYDRO HOÁ HỢP CHẤT NITRO | Shanghai Research Institute of Petrochemical Technology SINOPEC |
| 537 | 49919 | 1-2023-007917 | Chất hồ cho sợi gia cố và dảnh sợi gia cố được phủ chất này | MATSUMOTO YUSHI-SEIYAKU CO., LTD. |
| 538 | 49920 | 1-2019-006897 | Vật chứa các hạt dùng để sử dụng với vật dụng hít và hệ thống bao gồm vật dụng hít và vật chứa nói trên | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
| 539 | 49921 | 1-2022-004878 | Bộ chứa chất phụ trợ và máy giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 540 | 49922 | 1-2022-000974 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG TIN VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 541 | 49923 | 1-2022-004879 | Máy giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
| 542 | 49924 | 1-2022-001010 | PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ VIĐEO VÀ THIẾT BỊ XỬ LÝ DỮ LIỆU VIĐEO | HFI INNOVATION INC. |
| 543 | 49925 | 1-2022-008262 | HỆ THỐNG VÀ PHƯƠNG PHÁP QUẢN LÝ ẮC QUY | APh ePower Co., Ltd. |
| 544 | 49926 | 1-2021-008143 | CƠ CẤU DI CHUYỂN SẢN PHẨM DỆT KIM DẠNG ỐNG RA KHỎI MÁY DỆT KIM TRÒN DÙNG CHO SẢN PHẨM DỆT KIM HOẶC VẬT PHẨM TƯƠNG TỰ | LONATI S.P.A. |
| 545 | 49927 | 1-2019-003338 | Phương pháp sản xuất dược phẩm chứa protein liên kết kháng nguyên với năng suất cao và giảm thiểu sự kết tụ, dược phẩm chứa protein liên kết kháng nguyên này | SERUM INSTITUTE OF INDIA PRIVATE LIMITED |
| 546 | 49928 | 1-2022-007363 | Vật chứa bằng nhựa | ALPLA WERKE ALWIN LEHNER GMBH & CO. KG |
| 547 | 49929 | 1-2021-006643 | Phương pháp, thiết bị người dùng, và nút để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 548 | 49930 | 1-2023-002780 | Chế phẩm chăm sóc tóc, phương pháp điều chế chúng, và phương pháp phi trị liệu để xử lý/trị gàu | Unilever Global IP Limited |
| 549 | 49931 | 1-2022-007973 | Trục lăn | NOK CORPORATION |
| 550 | 49932 | 1-2021-005776 | Quy trình làm gãy và loại bỏ chất dễ bay hơi từ các hạt than, hệ thống nghiền dùng nhiệt để làm giảm kích thước hạt của các hạt than và vật liệu dạng rắn có nguồn gốc từ than | OMNIS ADVANCED TECHNOLOGIES (HK) LTD. |
| 551 | 49933 | 1-2022-001235 | Chế phẩm chứa trofinetid | NEUREN PHARMACEUTICALS LIMITED |
| 552 | 49934 | 1-2022-007319 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp để tách các kim loại tạp chất ra khỏi các vật liệu thô dạng chất lỏng | TAI HAN EQUIPMENT ENTERPRISE CO., LTD. |
| 553 | 49935 | 1-2022-005105 | Kim dệt kim | FENG, Jialin |
| 554 | 49936 | 1-2018-004120 | Chế phẩm bao gồm muối đinatri inosin-5'-monophosphat, và phương pháp làm giảm sự đóng bánh của chế phẩm này | Société des Produits Nestlé S.A. |
| 555 | 49937 | 1-2022-002916 | Phương pháp phân phối không gian tìm kiếm và thiết bị đầu cuối | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 556 | 49938 | 1-2018-004512 | Phương pháp điều chế chiết xuất từ tổ chim yến, chiết xuất từ tổ chim yến thu được từ phương pháp này, chế phẩm và dược phẩm bao gồm chiết xuất này | LIM, Kah Meng |
| 557 | 49939 | 1-2024-006009 | Hệ thống và quy trình nhiệt phân | CÔNG TY CỔ PHẦN E-COAL VIET NAM |
| 558 | 49940 | 1-2022-003544 | HỆ THỐNG LÀM NÓNG CHẢY HOẶC NUNG NÓNG VẬT LIỆU KIM LOẠI VÀ PHƯƠNG PHÁP CẤP ĐIỆN CHO NÓ | DANIELI AUTOMATION S.P.A. |
| 559 | 49941 | 1-2021-006642 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và trạm gốc | QUALCOMM INCORPORATED |
| 560 | 49942 | 1-2019-003603 | Chế phẩm làm sạch bề mặt cứng và phương pháp làm sạch bề mặt cứng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
| 561 | 49943 | 1-2020-004394 | Chế phẩm và phương pháp khắc ăn mòn | ADEKA CORPORATION |
| 562 | 49944 | 1-2022-001212 | PHƯƠNG PHÁP YÊU CẦU TÀI NGUYÊN, PHƯƠNG PHÁP PHÂN BỔ TÀI NGUYÊN, THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG VÀ THIẾT BỊ MẠNG | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 563 | 49945 | 1-2019-005969 | Hệ thống điều khiển | LEE, YU LIN |
| 564 | 49946 | 1-2022-005070 | Thể tiếp hợp kháng thể-thuốc của dẫn xuất eribulin và dược phẩm chứa nó | SHANGHAI SENHUI MEDICINE CO., LTD. |
| 565 | 49947 | 1-2019-001573 | Thiết bị nhận và phương pháp nhận được thực hiện bởi thiết bị này | Sun Patent Trust |
| 566 | 49948 | 1-2021-004060 | Đồ uống từ nước quả có chất lượng vị cải thiện được thể hiện bằng đường và chất tạo ngọt, và phương pháp sản xuất đồ uống này | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
| 567 | 49949 | 1-2021-000503 | Tấm dính nhạy áp | Nitto Denko Corporation |
| 568 | 49950 | 1-2020-007224 | Chế phẩm diệt côn trùng, chế phẩm sol khí và phương pháp diệt côn trùng | Mitsui Chemicals Crop & Life Solutions, Inc. |
| 569 | 49951 | 1-2021-006214 | Chất lỏng truyền nhiệt và phương pháp ngăn ngừa ăn mòn sử dụng chất lỏng này | PRESTONE PRODUCTS CORPORATION |
| 570 | 49952 | 1-2022-008589 | QUY TRÌNH VÀ THIẾT BỊ TÁI CHẾ CHẤT THẢI CHỨA KIM LOẠI QUÝ | AURA TECHNOLOGIE GMBH |
| 571 | 49953 | 1-2021-007604 | Vật dụng thấm hút dạng quần lót | UNICHARM CORPORATION |
| 572 | 49954 | 1-2018-004648 | Chế phẩm dạng lỏng chứa hợp chất (S)-N-(5-((R)-2-(2,5-diflophenyl)-pyrolidin-1-yl)-pyrazolo[1,5-a]pyrimidin-3-yl)-3-hydroxypyrolidin-1-carboxamit | LOXO ONCOLOGY, INC. |
| 573 | 49955 | 1-2019-007150 | Máy in tấm silic | FOLUNGWIN AUTOMATIC EQUIPMENT CO., LTD. |
| 574 | 49956 | 1-2022-004452 | Chế phẩm bôi ngoài da chứa axit hydroxamic, atractylenolid và phương pháp phi trị liệu | Unilever Global IP Limited |
| 575 | 49957 | 1-2022-006816 | QUY TRÌNH VÀ DÂY CHUYỀN DÙNG ĐỂ XỬ LÝ CAO SU THIÊN NHIÊN | COMPAGNIE GENERALE DES ETABLISSEMENTS MICHELIN |
| 576 | 49958 | 1-2020-004378 | Hệ thống nạp điện dùng cho công tắc không có dây trung tính và phương pháp điều khiển của hệ thống, công tắc không có dây trung tính | Consumer Lighting (U.S.), LLC |
| 577 | 49959 | 1-2023-003850 | Cấu kiện lót dùng cho sàn và cụm sàn | Ceraloc Innovation AB |
| 578 | 49960 | 1-2021-000007 | Cụm thiết bị bốc xếp phần thân lon đồ uống và phương pháp nạp phần thân lon đồ uống | Crown Packaging Technology, Inc. |
| 579 | 49961 | 1-2022-003142 | Phương pháp truyền tín hiệu, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ có thể đọc được | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 580 | 49962 | 1-2021-001798 | Hệ thống nối ắc quy trong mạch điện và mạch để nối các ắc quy | CHETTIAR, Kannappan, Karuppan |
| 581 | 49963 | 1-2020-004650 | Phương pháp mã hóa và giải mã số học hệ số phổ hiện thời, thiết bị giải mã số học hệ số phổ hiện thời và phương tiện lưu trữ bất biến | DOLBY INTERNATIONAL AB |
| 582 | 49964 | 1-2022-001495 | Phương pháp đo, thiết bị đầu cuối, và thiết bị phía mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 583 | 49965 | 1-2022-003145 | PHƯƠNG PHÁP CHUYỂN GIAO, PHƯƠNG PHÁP CẤU HÌNH, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ THIẾT BỊ MẠNG | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 584 | 49966 | 1-2022-001410 | Phương pháp và thiết bị truyền thông tin phản hồi, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 585 | 49967 | 1-2023-005343 | CẤU KIỆN BÊ TÔNG DỰ ỨNG LỰC SỬ DỤNG KHỐI CỐ ĐỊNH CĂNG TRƯỚC NGUYÊN KHỐI VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT CẤU KIỆN NÀY | KOREA INSTITUTE OF CIVIL ENGINEERING AND BUILDING TECHNOLOGY |
| 586 | 49968 | 1-2023-001997 | Bộ định tỉ lệ thời gian, bộ giải mã âm thanh và phương pháp cung cấp phiên bản được định tỉ lệ thời gian của tín hiệu âm thanh đầu vào | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 587 | 49969 | 1-2020-006375 | Phương pháp và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 588 | 49970 | 1-2020-002744 | Cụm nối sợi tự động dùng cho máy xe sợi vòng | LAKSHMI MACHINE WORKS LTD. |
| 589 | 49971 | 1-2021-005480 | Phương pháp và thiết bị giải mã và tạo ra dòng bit viđeo mã hóa và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
| 590 | 49972 | 1-2022-002081 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hoá viđeo và thiết bị điện tử | HFI INNOVATION INC. |
| 591 | 49973 | 1-2022-002268 | Đế cắm thử nghiệm có tiếp điểm lò xo và tiếp điểm lò xo | HWANG, Dong Weon |
| 592 | 49974 | 1-2021-006177 | Máy thu hoạch mía có cụm quạt hút gió cải tiến | TIRTH AGRO TECHNOLOGY PVT. LTD. |
| 593 | 49975 | 1-2021-008123 | Thể tiếp hợp siARN | SUZHOU RIBO LIFE SCIENCE CO., LTD. |
| 594 | 49976 | 1-2019-004437 | Hợp chất azolopyrimidin và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị các bệnh liên quan đến ung thư | ARCUS BIOSCIENCES, INC. |
| 595 | 49977 | 1-2022-005133 | THIẾT BỊ HIỂN THỊ CỦA XE | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
| 596 | 49978 | 1-2023-000006 | THIẾT BỊ ĐẦU RA ÂM THANH | SHENZHEN SHOKZ CO., LTD. |
| 597 | 49979 | 1-2021-004772 | Phương pháp cấu hình tài nguyên, phương pháp thu thập tài nguyên, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối | Datang Mobile Communications Equipment Co., Ltd. |
| 598 | 49980 | 1-2022-008015 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
| 599 | 49981 | 1-2023-002556 | Thiết bị cấp đá thông minh và máy có thiết bị cấp đá thông minh | Chien-Jung Chu |
| 600 | 49982 | 1-2022-003131 | Phương pháp xác định tài nguyên, phương pháp cấu hình tài nguyên, thiết bị đầu cuối, và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 601 | 49983 | 1-2023-002767 | CƠ CẤU KHÓA KẸP | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
| 602 | 49984 | 1-2022-003552 | Phương pháp tạo ra gen mới trong tế bào của sinh vật, phương pháp chỉnh sửa để tăng mức độ biểu hiện và kích thích sự biểu hiện của gen nội sinh ở sinh vật | QINGDAO KINGAGROOT CHEMICAL COMPOUND CO., LTD. |
| 603 | 49985 | 1-2021-004226 | Giá mang để giữ vật chứa, phôi, phương pháp sản xuất và bao gói bao gồm giá mang này | GRAPHIC PACKAGING INTERNATIONAL, LLC |
| 604 | 49986 | 1-2020-002533 | Cụm nối sợi tự động và phương pháp nối sợi tự động | LAKSHMI MACHINE WORKS LTD. |
| 605 | 49987 | 1-2023-001993 | Cơ cấu ghép nối cho môđun tiện ích | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
| 606 | 49988 | 1-2020-002009 | Kháng thể chứa miền liên kết TNFα và vị trí liên kết FcRn và dược phẩm chứa kháng thể này | TILLOTTS PHARMA AG |
| 607 | 49989 | 1-2020-001285 | Thiết bị bảo vệ sườn xe | JEONG, KWANG-CHEOL |
| 608 | 49990 | 1-2021-001810 | Phương pháp xử lý nước thải công nghiệp khó phân hủy | Nanjing Zhongwei Nano Functional Materials Research Institute Co. Ltd. |
| 609 | 49991 | 1-2020-001714 | Phương pháp điều chế dịch chiết quả cây kế sữa | EUROMED, S.A. |
| 610 | 49992 | 1-2022-004533 | Phương pháp và thiết bị phát hiện chất lượng hàn của pin, thiết bị điện tử và phương tiện lưu trữ | Wuhan YIFI Laser Corp., Ltd. |
| 611 | 49993 | 1-2022-008255 | Gói mạch tích hợp và phương pháp chế tạo gói mạch tích hợp | Qualcomm Incorporated |
| 612 | 49994 | 1-2022-005955 | PHƯƠNG PHÁP THEO DÕI KHOẢNG CÁCH TÌM KIẾM (SS), THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG (UE) VÀ THIẾT BỊ MẠNG | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 613 | 49995 | 1-2022-003572 | PHƯƠNG PHÁP CHIA SẺ ỨNG DỤNG, THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC TRÊN MÁY TÍNH | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 614 | 49996 | 1-2022-003298 | Phương pháp và thiết bị cấp phát tài nguyên | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 615 | 49997 | 1-2022-004441 | Quy trình tạo ra vật phẩm đúc có cấu trúc | BASF COATINGS GMBH |
| 616 | 49998 | 1-2020-001267 | Thiết bị người dùng, hệ thống truyền thông không dây và phương pháp vận hành thiết bị người dùng cho hệ thống truyền thông không dây | Fraunhofer-Gesellschaft zur Förderung der angewandten Forschung e. V. |
| 617 | 49999 | 1-2021-007664 | Giao diện người-máy có thể đeo và phương thức sử dụng chúng | HUMAIN SOLUTIONS UG (HAFTUNGSBESCHRÄNKT) |
| 618 | 50000 | 1-2019-005333 | Môđun chưng cất nước bằng năng lượng mặt trời và hệ thống chưng cất nước bằng năng lượng mặt trời | Maxim Electrical Services (Vic) Pty Ltd |
| 619 | 50001 | 1-2020-000953 | Vật phẩm có lớp phủ chức năng | CORNING INCORPORATED |
| 620 | 50002 | 1-2022-004602 | Hệ thống tìm kiếm tích hợp | KIYOKI Yasushi |
| 621 | 50003 | 1-2022-006633 | DẪN XUẤT BIARYL DÙNG LÀM CHẤT ỨC CHẾ TƯƠNG TÁC PROTEIN-PROTEIN YAP/TAZ-TEAD, DƯỢC PHẨM VÀ CHẾ PHẨM KẾT HỢP CÓ CHỨA HỢP CHẤT NÀY | NOVARTIS AG |
| 622 | 50004 | 1-2022-005696 | Phương pháp xử lý chuyển giao, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 623 | 50005 | 1-2022-001674 | Phương pháp truyền bản tin và thiết bị đầu cuối | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 624 | 50006 | 1-2021-003414 | Phương pháp tạo đường chuyển động của công cụ | MIRLE AUTOMATION CORPORATION |
| 625 | 50007 | 1-2022-004967 | Phương pháp cải tạo nền đất, chế phẩm phụ gia để cải tạo nền đất và nền đất được cải tạo | KAO CORPORATION |
| 626 | 50008 | 1-2021-005482 | Thể liên hợp IL-2 và dược phẩm chứa thể liên hợp này | SYNTHORX, INC. |
| 627 | 50009 | 1-2022-002714 | Hệ thống và phương pháp làm sạch ống | General Electric Technology GmbH |
| 628 | 50010 | 1-2020-003542 | Phương pháp định vị nguyên nhân gốc rễ của dị thường mạng, thiết bị mạng, và thiết bị quản lý mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 629 | 50011 | 1-2019-005213 | Phương pháp nuôi trồng thủy sản | Enzyme Company Limited |
| 630 | 50012 | 1-2023-000956 | Thể tiếp hợp kháng thể kháng CD79B-dược chất, phương pháp điều chế nó và dược phẩm chứa nó | TUOJIE BIOTECH(SHANGHAI) CO., LTD. |
| 631 | 50013 | 1-2022-003079 | Phương pháp và thiết bị lập mã chuỗi viđeo | HFI INNOVATION INC. |
| 632 | 50014 | 1-2022-003112 | Phương pháp xác định tham số điều khiển công suất, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 633 | 50015 | 1-2023-004015 | CÔNG CỤ VỚI PHẦN QUAY VÀ CƠ CẤU KHÓA | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
| 634 | 50016 | 1-2021-004415 | Chất bổ trợ nông nghiệp dạng lỏng và phương pháp pha loãng chất bổ trợ nông nghiệp dạng lỏng này | ORO AGRI INC. |
| 635 | 50017 | 1-2021-002918 | Phương pháp biểu thị trạng thái phiên đơn vị dữ liệu giao thức, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 636 | 50018 | 1-2022-004318 | Phương pháp cấu hình công suất truyền và nút truy cập tích hợp và tuyến truyền dẫn vô tuyến giữa trạm gốc và mạng lõi (IAB) | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 637 | 50019 | 1-2022-002015 | Thiết bị làm sạch không khí | ROH, Tae Sik |
| 638 | 50020 | 1-2023-000514 | CỤM VÒI VÀ BỘ CHUYỂN HƯỚNG CHO CỤM VÒI NÀY | Spectrum Brands, Inc. |
| 639 | 50021 | 1-2023-004577 | HỆ THỐNG NẠP GIẤY | A4 HOUSE CO.,LTD. |
| 640 | 50022 | 1-2022-004592 | Phương pháp thông báo bằng tin nhắn, thiết bị đầu cuối, và thiết bị mạng | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 641 | 50023 | 1-2022-001345 | PHƯƠNG PHÁP TỐI ƯU DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN TIN | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 642 | 50024 | 1-2020-001638 | Vật phẩm được đúc từ nhựa bọt | SEKISUI CHEMICAL CO., LTD. |
| 643 | 50025 | 1-2022-002717 | Phương pháp và thiết bị nhận và truyền video | Interdigital CE Patent Holdings, SAS |
| 644 | 50026 | 1-2021-003799 | Chế phẩm dùng ngoài da và phương pháp bảo vệ da | KAO CORPORATION |
| 645 | 50027 | 1-2022-005388 | PHƯƠNG PHÁP GIÁM SÁT KHÔNG GIAN TÌM KIẾM, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ THIẾT BỊ MẠNG | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 646 | 50028 | 1-2021-007492 | PHƯƠNG PHÁP TRUY CẬP NGẪU NHIÊN VÀ DỤNG CỤ TRUY CẬP NGẪU NHIÊN | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 647 | 50029 | 1-2023-002952 | Nền tạo sol khí và vật dụng tạo sol khí bao gồm nền này | Philip Morris Products S.A. |
| 648 | 50030 | 1-2022-005715 | Thiết bị tách đầu tôm và phương pháp loại bỏ đầu tôm | Nova-Tech Engineering, LLC |
| 649 | 50031 | 1-2021-007607 | Phương pháp mã hoá và giải mã dữ liệu viđeo trong hệ thống lập mã viđeo và thiết bị thực hiện lập mã viđeo | HFI Innovation Inc. |
| 650 | 50032 | 1-2022-003206 | Phương pháp hiển thị, thiết bị điện tử và phương tiện lưu trữ có thể đọc bởi máy tính | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 651 | 50033 | 1-2021-006063 | Bộ trộn giảm và phương pháp trộn giảm | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 652 | 50034 | 1-2021-008417 | Phương pháp xử lý thông tin, thiết bị người sử dụng, thiết bị mạng, chip và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 653 | 50035 | 1-2022-002768 | Phương pháp chỉ dẫn tín hiệu tham chiếu thông tin trạng thái kênh (CSI-RS), thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 654 | 50036 | 1-2022-007586 | Thiết bị và phương pháp pha chế và phân phối bia được hoàn nguyên | HEINEKEN SUPPLY CHAIN B.V. |
| 655 | 50037 | 1-2019-004177 | Thiết bị tạo ra bản đồ có độ phân giải cao, mạng truyền thông, trạm thu phát di động đặt cố định bên đường và phương tiện bao gồm thiết bị tạo ra bản đồ có độ phân giải cao | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
| 656 | 50038 | 1-2024-002090 | Bộ giải mã âm thanh và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 657 | 50039 | 1-2022-001268 | Môđun pin với hộp đựng làm mát và hệ thống pin sử dụng môđun pin này | PROLOGIUM TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 658 | 50040 | 1-2022-000011 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY TẠI THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG | QUALCOMM INCORPORATED |
| 659 | 50041 | 1-2021-008069 | Lớp áo giáp cho đê chắn sóng, đê chắn sóng và phương pháp tạo lớp áo giáp cho đê chắn sóng này | KONINKLIJKE BAM GROEP N.V. |
| 660 | 50042 | 1-2022-003272 | Thiết bị xuất dữ liệu xe nghiêng | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
| 661 | 50043 | 1-2023-002706 | Phương pháp tăng hàm lượng hydro trong dòng khí và nhà máy để chuyển đổi chất thải rắn | RWE GENERATION NL B.V. |
| 662 | 50044 | 1-2022-003207 | Phương pháp xử lý phép đo, phương pháp gửi thông tin chỉ thị, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bởi máy tính | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 663 | 50045 | 1-2022-004359 | Phương pháp xác định tài nguyên, thiết bị giao tiếp và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 664 | 50046 | 1-2020-000202 | Thiết bị kiểm tra quang học và phương pháp kiểm tra quang học | SUZHOU JINGLAI OPTO CO., LTD. |
| 665 | 50047 | 1-2020-004767 | Ống thép không hàn có độ bền chảy và độ bền kéo giới hạn cao và phương pháp sản xuất ống thép này | VALLOUREC DEUTSCHLAND GMBH |
| 666 | 50048 | 1-2022-000716 | Chế phẩm xua đuổi Arthropoda và vật chứa chứa chế phẩm này | SANDERSTROTHMANN GMBH |
| 667 | 50049 | 1-2023-004065 | THIẾT BỊ ÉP VÀ MÁY ÉP TRÁI CÂY | ISLOW ELECTRIC (ZHONG SHAN) CO., LTD |
| 668 | 50050 | 1-2022-004887 | Phương pháp định vị và thiết bị truyền tin | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 669 | 50051 | 1-2022-001984 | Bộ các tấm xây dựng | Välinge Innovation AB |
| 670 | 50052 | 1-2023-002524 | THIẾT BỊ THÁO KHUÔN VÀ ĐÓNG GÓI CÁC VẬT PHẨM CÓ TÍNH ĐÀN HỒI | SKY-TAG ROBOTICS SDN. BHD. |
| 671 | 50053 | 1-2022-004069 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ MÃ HÓA CẢNH BA CHIỀU, PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ KẾT XUẤT HÌNH ẢNH KHUNG NHÌN BIỂU DIỄN CẢNH BA CHIỀU VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH KHÔNG TẠM THỜI | InterDigital CE Patent Holdings, SAS |
| 672 | 50054 | 1-2022-004650 | PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ TÀI NGUYÊN MIỀN TẦN SỐ, PHƯƠNG PHÁP CẤU HÌNH TÀI NGUYÊN MIỀN TẦN SỐ VÀ THIẾT BỊ LIÊN QUAN | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 673 | 50055 | 1-2021-004301 | Thiết bị mã hóa ảnh, phương pháp mã hóa ảnh, thiết bị giải mã ảnh và phương pháp giải mã ảnh | Godo Kaisha IP Bridge 1 |
| 674 | 50056 | 1-2022-006791 | Phương pháp và thiết bị xác định độ lệch miền tần số, thiết bị liên lạc và phương tiện lưu trữ đọc được | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 675 | 50057 | 1-2022-007229 | Thiết bị xử lý dòng bit được lưu trữ trên phương tiện lưu trữ bất biến | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
| 676 | 50058 | 1-2023-000411 | Bộ tấm và phương pháp tạo thiết bị khóa cơ học | Välinge Innovation AB |
| 677 | 50059 | 1-2021-005593 | Phương pháp kết nối không dây, nhóm thiết bị thu phát không dây, hệ thống thu phát không dây và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | Spreadtrum Communications (Shanghai) Co., Ltd. |
| 678 | 50060 | 1-2021-005975 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống thu nhận bản thiết kế điện tử, thiết bị điện tử và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | Huawei Digital Power Technologies Co., Ltd. |
| 679 | 50061 | 1-2022-002050 | Phương pháp phản hồi liên kết phụ và thiết bị đầu cuối thứ nhất | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 680 | 50062 | 1-2022-001658 | Phương pháp chỉ báo phím và thiết bị điện tử | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 681 | 50063 | 1-2021-003125 | Phương pháp điều khiển sóng mang phân chia, thiết bị đầu cuối và thiết bị phía mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 682 | 50064 | 1-2022-008052 | Tấm bao gồm lớp trên cơ sở chất vô cơ | Välinge Innovation AB |
| 683 | 50065 | 1-2022-002660 | Thiết bị hiển thị | SEOUL VIOSYS CO., LTD. |
| 684 | 50066 | 1-2022-000154 | Hệ thống đo quang phổ, cuvet mẫu dùng cho hệ thống đo quang phổ và phương pháp quản lý không dây chất lượng nước của lưu vực nuôi trồng thủy sản | RYNAN TECHNOLOGIES PTE. LTD. |
| 685 | 50067 | 1-2023-006738 | Bộ giải mã âm thanh, phương pháp cung cấp sự biểu diễn tín hiệu âm thanh được giải mã, và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 686 | 50068 | 1-2022-004063 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ LẬP MÃ CHUỖI VIĐEO | HFI INNOVATION INC. |
| 687 | 50069 | 1-2022-004473 | Tấm vật liệu trang trí, lớp phủ trang trí và phương pháp sản xuất tấm vật liệu này | I4F LICENSING NV |
| 688 | 50070 | 1-2022-006211 | VÒI PHUN CHÌM CÓ CHI TIẾT CHÈN QUAY ĐƯỢC | REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG |
| 689 | 50071 | 1-2022-006376 | BỘ GIẢM RUNG DÙNG CHO THIẾT BỊ QUẤN SỢI CỦA MÁY DỆT SẢN XUẤT CUỘN SỢI QUẤN NGANG | SAURER SPINNING SOLUTIONS GMBH & CO. KG |
| 690 | 50072 | 1-2022-006055 | Thiết bị người dùng và phương pháp được tạo cấu hình để cung cấp dịch vụ dò tìm biên | Apple Inc. |
| 691 | 50073 | 1-2023-005290 | Đồ chứa pha trộn, đầu chai và kẹp đầu chai | KIM, Moon Hwan |
| 692 | 50074 | 1-2019-001996 | Phương pháp đo chùm tia, đầu cuối, thiết bị mạng và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không tạm thời | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 693 | 50075 | 1-2021-001543 | Phương pháp và bộ kit phát hiện thuốc trừ sâu | ACADEMIA SINICA |
| 694 | 50076 | 1-2021-001632 | Động cơ đa dụng | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 695 | 50077 | 1-2020-002186 | Khuôn đúc và phương pháp sản xuất giày dép | STEMMA SRL |
| 696 | 50078 | 1-2020-007007 | Hệ thống giảm phát thải để làm giảm và lọc lượng khí thải của tàu khi tàu ở bến và xe dẫn hướng tự động có thể hoạt động trên đất liền để mang theo hệ thống kiểm soát xả thải | CLEAN AIR-ENGINEERING - MARITIME, INC. |
| 697 | 50079 | 1-2023-001693 | QUE LẤY MẪU XÉT NGHIỆM | BIONLIFESCIENCE, INC. |
| 698 | 50080 | 1-2022-002297 | PHƯƠNG PHÁP MÃ HÓA VÀ GIẢI MÃ VIĐEO, VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ | HFI INNOVATION INC. |
| 699 | 50081 | 1-2021-004619 | Thành phần ngăn chặn sự không ổn định nhiệt và pin lithi có khả năng ngăn chặn sự không ổn định nhiệt | PROLOGIUM TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 700 | 50082 | 1-2021-002080 | Kết cấu lắp | HI-LEX CORPORATION |
| 701 | 50083 | 1-2021-003339 | Thiết bị phủ bột, phương pháp sản xuất bộ phận gia cố từ bột và bộ phận gia cố | RHENOFLEX GMBH |
| 702 | 50084 | 1-2021-004620 | Phương pháp ngăn chặn sự không ổn định nhiệt của các pin lithi | PROLOGIUM TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 703 | 50085 | 1-2021-001831 | Phương tiện tự vận hành, ví dụ như phương tiện tự lái (AGV) hoặc rô bốt di động tự động (AMR) và nhà máy bao gồm dây chuyền lắp ráp (L) bố trí phương tiện tự lái | COMAU S.P.A. |
| 704 | 50086 | 1-2022-001411 | Phương pháp chọn lại chuyển tiếp, thiết bị chuyển tiếp và thiết bị đầu cuối từ xa | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 705 | 50087 | 1-2021-007608 | Thiết bị đốt khí hoá sinh khối | E.C.T Co., Ltd. |
| 706 | 50088 | 1-2022-000457 | XE NGHIÊNG | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
| 707 | 50089 | 1-2023-001013 | THIẾT BỊ NÂNG ĐƯỢC BỐ TRÍ THIẾT BỊ PHỤ TRỢ ĐỂ CHỐNG LẠI SỰ LẬT NGƯỢC CỦA CẦN KHI MẤT TẢI ĐỘT NGỘT | DEME OFFSHORE BE N.V. |
| 708 | 50090 | 1-2022-001873 | Bộ sạc điện dùng cho pin xách tay | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 709 | 50091 | 1-2021-005856 | Tủ lạnh | HITACHI GLOBAL LIFE SOLUTIONS, INC. |
| 710 | 50092 | 1-2017-002444 | Phương pháp hiệu chuẩn phổ kế bức xạ | Instrument Systems GmbH |
| 711 | 50093 | 1-2023-005992 | Màng bọc đồ chứa có thể bóc ra được bằng một chạm và đồ chứa có màng bọc này | HAM, Sang Jin |
| 712 | 50094 | 1-2023-002437 | Nệm, phương pháp sản xuất, và phương pháp thải bỏ | NITORI HOLDINGS CO., LTD. |
| 713 | 50095 | 1-2023-004759 | Bộ khung biển số của phương tiện giao thông | Bạch Ngọc Thạch |
| 714 | 50096 | 1-2023-008422 | Thiết bị giải mã ảnh, phương pháp giải mã ảnh, thiết bị mã hóa ảnh, phương pháp mã hóa ảnh, phương pháp lưu trữ và phương pháp truyền dẫn dòng bit | Godo Kaisha IP Bridge 1 |
| 715 | 50097 | 1-2021-007483 | DỤNG CỤ ĐỠ ỐNG | NICHIEI INTEC CO., LTD. |
| 716 | 50098 | 1-2023-003242 | CHẾ PHẨM LÀM SẠCH CHỨA NƯỚC CHỨA HỢP CHẤT AMONI BẬC BỐN, CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT KHÔNG ION VÀ CHẤT PHỤ GIA LÀM MỀM NƯỚC | Unilever Global IP Limited |
| 717 | 50099 | 1-2022-007347 | Quy trình sản xuất chế phẩm dưỡng vải để pha loãng | Unilever Global IP Limited |
| 718 | 50100 | 1-2021-006390 | Máy thu hoạch mía có cụm hộp truyền động máy cắt gốc cải tiến và phương pháp làm việc của máy này | TIRTH AGRO TECHNOLOGY PVT. LTD. |
| 719 | 50101 | 1-2021-004586 | Phương pháp và hệ thống điều khiển dây chuyền lắp ráp treo | NINGBO SUNRISE INDUSTRIAL AUTOMATION CO., LTD. |
| 720 | 50102 | 1-2021-001394 | Thiết bị đập cho máy gặt đập liên hợp | ISEKI & CO., LTD. |
| 721 | 50103 | 1-2022-007418 | THIẾT BỊ QUANG ĐIỆN | EXEGER OPERATIONS AB |
| 722 | 50104 | 1-2021-005209 | Thiết bị nối trụ màn hình | SHENZHEN FOGUANG LIGHTING CO., LTD. |
| 723 | 50105 | 1-2023-005421 | PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH, PHƯƠNG PHÁP TẠO RA TẬP DỮ LIỆU HUẤN LUYỆN ĐỂ XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ CHỐT PHI TIÊU TRÊN BIA PHI TIÊU, VÀ THIẾT BỊ TÍNH TOÁN ĐỂ TẠO RA TẬP DỮ LIỆU HUẤN LUYỆN ĐỂ XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ CHỐT PHI TIÊU TRÊN BIA PHI TIÊU | Phoenixdarts Co., Ltd. |
| 724 | 50106 | 1-2023-003879 | BỘ ĐIỀU CHỈNH, MÁY ĐIỀU CHỈNH VÀ MÁY IN | EKRA AUTOMATISIERUNGSSYSTEME GMBH |
| 725 | 50107 | 1-2022-002011 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ MÃ HÓA VIĐEO, PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ GIẢI MÃ VIĐEO | HFI INNOVATION INC. |
| 726 | 50108 | 1-2022-000895 | Khối xếp hình có phụ kiện lắp ghép | Pinnacle Puzzle Pty Ltd |
| 727 | 50109 | 1-2019-000891 | Thiết bị trang trí lon và phương pháp thực hiện định màu in trong thiết bị trang trí lon | CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC. |
| 728 | 50110 | 1-2022-001630 | Phương pháp phân trang và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 729 | 50111 | 1-2020-000906 | Kháng thể gắn kết đặc hiệu với CTLA-4, dược phẩm và phương pháp tạo ra kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
| 730 | 50112 | 1-2023-005480 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 731 | 50113 | 1-2022-006795 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 732 | 50114 | 1-2021-003843 | Tàu thủy đi trên mặt nước/có thể đi dưới nước | SUBSEA CRAFT LIMITED |
| 733 | 50115 | 1-2021-000225 | Phương pháp phục hồi năng lượng của phương tiện giao thông chạy bằng điện | GUANGDONG GOBAO INTELLIGENT TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 734 | 50116 | 1-2019-001039 | Phương pháp để điều khiển cụm động cơ cho phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên, cụm động cơ và phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
| 735 | 50117 | 1-2021-000947 | Bồn chứa được bịt kín và cách nhiệt, tàu để vận chuyển sản phẩm dạng lỏng lạnh, hệ thống vận chuyển sản phẩm dạng lỏng lạnh và phương pháp nạp hoặc dỡ tải tàu | GAZTRANSPORT ET TECHNIGAZ |
| 736 | 50118 | 1-2023-002864 | Bộ chống bám bẩn, cụm vật thể, phương pháp tạo ra bộ chống bám bẩn và phương pháp phủ nhiều bộ chống bám bẩn lên bề mặt | KONINKLIJKE PHILIPS N.V. |
| 737 | 50119 | 1-2023-000376 | CHẾ PHẨM PHỦ NỀN NƯỚC | ALLNEX NETHERLANDS B.V. |
| 738 | 50120 | 1-2022-001784 | Phương pháp lập mã viđeo và thiết bị lập mã viđeo | HFI INNOVATION INC. |
| 739 | 50121 | 1-2022-007710 | PHƯƠNG PHÁP VÀ HỆ THỐNG KÉO CĂNG HỆ THỐNG SIÊU TĨNH | SAIPEM S.A. |
| 740 | 50122 | 1-2021-005915 | Chất nhũ hoá, nhũ tương, nhũ tương nano, dung dịch chống muội, chế phẩm, và phương pháp tạo ra nhũ tương nano và chế phẩm | SULNOX GROUP PLC |
| 741 | 50123 | 1-2023-002138 | XE KIỂU NGỒI ĐỂ CHÂN HAI BÊN | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
| 742 | 50124 | 1-2021-006827 | CƠ CẤU CỐ ĐỊNH CỦA VỎ NGÀM PHANH XE Ô TÔ VÀ VỎ NGÀM PHANH XE Ô TÔ | ZHANG, Jianping |
| 743 | 50125 | 1-2022-006543 | CHẾ PHẨM THUỐC NHUỘM VÀ PHƯƠNG PHÁP NHUỘM ĐỂ NHUỘM SỢI | KIWA CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. |
| 744 | 50126 | 1-2023-005426 | PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH, PHƯƠNG PHÁP NHẬN DẠNG VỊ TRÍ NÉM TRÚNG BIA PHI TIÊU ĐƯỢC THỰC HIỆN BỞI THIẾT BỊ TRÒ CHƠI PHI TIÊU, VÀ THIẾT BỊ TRÒ CHƠI PHI TIÊU | Phoenixdarts Co., Ltd. |
| 745 | 50127 | 1-2022-001196 | CỤM BÀN ĐẠP CÓ THỂ THÁO RỜI CHO XE ĐẠP VÀ XE ĐẠP SỬ DỤNG CỤM BÀN ĐẠP NÀY | VITAMIN I FACTORY CO.,LTD. |
| 746 | 50128 | 1-2020-001371 | Phân tử axit nucleic và dược phẩm chứa chúng | BIOVERATIV THERAPEUTICS INC. |
| 747 | 50129 | 1-2022-002711 | Phương pháp nhận tín hiệu tiết kiệm điện, phương pháp gửi tín hiệu tiết kiệm điện, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 748 | 50130 | 1-2021-004618 | Bộ phận ngăn chặn sự không ổn định nhiệt và cấu trúc pin có khả năng ngăn chặn sự không ổn định nhiệt | Prologium Technology Co., Ltd. |
| 749 | 50131 | 1-2022-008049 | Thiết bị đầu cuối, phương tiện lưu để lưu chương trình máy tính, hệ thống truyền thông tin và phương pháp truyền thông tin | AISLE SOFT CORPORATION |
| 750 | 50132 | 1-2022-007207 | BÓ DÂY ĐƯỢC ĐÚC PHUN VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT BÓ DÂY | Changchun Jetty Automotive Technology Co., Ltd. |
| 751 | 50133 | 1-2023-000404 | KHÁNG THỂ KHÁNG THÀNH PHẦN BỔ THỂ 5A, PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT KHÁNG THỂ NÀY, DƯỢC PHẨM VÀ TẾ BÀO VẬT CHỦ CHỨA NÓ, PHÂN TỬ AXIT NUCLEIC MÃ HÓA KHÁNG THỂ NÀY VÀ VECTƠ CHỨA PHÂN TỬ AXIT NUCLEIC NÀY | STAIDSON (BEIJING) BIOPHARMACEUTICALS CO., LTD. |
| 752 | 50134 | 1-2021-002589 | Phương pháp xử lý nước thải theo kiểu từng mẻ liên tục để loại bỏ nitơ và phospho với hiệu quả cao bằng cách phun phân chia nước thải và khuấy không khí | GYEONGJU-SI, GYEONGSANGBUK-DO |
| 753 | 50135 | 1-2022-008016 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
| 754 | 50136 | 1-2020-004723 | Bộ phận tiếp cận nước dừa của quả dừa, quả dừa có bộ phận tiếp cận nước dừa và phương pháp tạo ra quả dừa có bộ phận này | K FRESH CO., LTD. |
| 755 | 50137 | 1-2023-004169 | HỆ THỐNG KIỂM TRA HÌNH DẠNG BÊN NGOÀI CỦA GIÀY VÀ PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA HÌNH DẠNG BÊN NGOÀI CỦA GIÀY | ASICS CORPORATION |
| 756 | 50138 | 1-2021-000390 | Cụm con lăn đàn hồi để tải nhiều hàng | HBL Inc. |
| 757 | 50139 | 1-2021-007493 | PHƯƠNG PHÁP GỬI THÔNG ĐIỆP PHẢN HỒI VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 758 | 50140 | 1-2021-006422 | Phương pháp truyền tin, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 759 | 50141 | 1-2022-002803 | PHƯƠNG PHÁP BÁO CÁO THÔNG TIN, PHƯƠNG PHÁP CHỈ BÁO THÔNG TIN, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ THIẾT BỊ MẠNG | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 760 | 50142 | 1-2019-006196 | Hỗn hợp kháng thể, dược phẩm bao gồm hỗn hợp kháng thể và kháng thể đa đặc hiệu | Les Laboratoires Servier |
| 761 | 50143 | 1-2022-005947 | Bộ tấm có thiết bị khóa cơ học | Välinge Innovation AB |
| 762 | 50144 | 1-2022-001654 | THIẾT BỊ ĐẦU RA ÂM THANH | SHENZHEN SHOKZ CO., LTD. |
| 763 | 50145 | 1-2020-001628 | Máy gặt đập liên hợp | ISEKI & CO., LTD. |
| 764 | 50146 | 1-2020-005710 | Kìm cặp ống | MILWAUKEE ELECTRIC TOOL CORPORATION |
| 765 | 50147 | 1-2021-008357 | HỘP NGUYÊN LIỆU NGUỒN VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI PHÓNG ÍT NHẤT MỘT HOẠT CHẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NGUỒN | Syqe Medical Ltd. |
| 766 | 50148 | 1-2022-000452 | Chế phẩm để dùng trong việc điều trị rụng tóc chứa latanoprost và minoxidil | ANEIRA PHARMA, INC. |
| 767 | 50149 | 1-2023-001409 | CHẤT CÔ ĐẶC HUYỀN PHÙ CHỨA KẼM THIAZOL NANO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ NÓ | ZHEJIANG XINNONG CHEMICAL CO., LTD |
| 768 | 50150 | 1-2022-004098 | Phương pháp xác định tài nguyên và thiết bị xác định tài nguyên | Vivo Mobile Communication Co., Ltd. |
| 769 | 50151 | 1-2023-001745 | XE NGỒI KIỂU ĐỂ CHÂN HAI BÊN TRUYỀN ĐỘNG THỦ CÔNG (MT) | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
| 770 | 50152 | 1-2022-004204 | Xe, thiết bị di động và phương pháp điều khiển thiết bị di dộng | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 771 | 50153 | 1-2022-002419 | Thân cặp dùng cho phanh đĩa xe | HITACHI ASTEMO, LTD. |
| 772 | 50154 | 1-2023-002734 | Gia vị được nhũ hóa dầu trong nước và phương pháp sản xuất gia vị này | The Nisshin Oillio Group, Ltd. |
| 773 | 50155 | 1-2021-000862 | Thiết bị bảo vệ có thể đeo, phương pháp lắp ráp thiết bị bảo vệ có thể đeo và giày ống để lái xe môtô | ALPINESTARS RESEARCH S.P.A. |
| 774 | 50156 | 1-2022-002355 | Kháng thể liên kết đặc hiệu với yếu tố tế bào gốc | OPSIDIO, LLC |
| 775 | 50157 | 1-2022-002696 | Phương pháp truyền thông không dây, thiết bị đầu cuối và vật ghi đọc được bằng máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 776 | 50158 | 1-2022-005694 | Thiết bị chiếu sáng dùng cho canh tác cây trồng | SEOUL VIOSYS CO., LTD. |
| 777 | 50159 | 1-2022-005130 | PHƯƠNG PHÁP VÀ BỘ MÁY XÁC ĐỊNH TÀI NGUYÊN MIỀN THỜI GIAN, VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC TRÊN MÁY TÍNH | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 778 | 50160 | 1-2023-007810 | THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ | Samsung Electronics Co., Ltd. |
| 779 | 50161 | 1-2021-005344 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 780 | 50162 | 1-2020-005452 | Ống y tế, phương pháp tạo ra ống y tế, kit vòng thở và hệ thống vòng thở | FISHER & PAYKEL HEALTHCARE LIMITED |
| 781 | 50163 | 1-2022-000927 | THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ | Samsung Electronics Co., Ltd. |
| 782 | 50164 | 1-2023-005997 | Máy nghiền lăn cao áp | KHD HUMBOLDT WEDAG GMBH |
| 783 | 50165 | 1-2017-005082 | Chế phẩm đúc polyamit trong suốt có mức độ biến dạng kéo khi đứt cao, quy trình sản xuất và sản phẩm đúc thu được từ chế phẩm này | EMS-PATENT AG |
| 784 | 50166 | 1-2023-002747 | BỘ PHẬN PHUN MÙ VÀ THIẾT BỊ PHUN MÙ | SHENZHEN HUACHENGDA PRECISION INDUSTRY CO.LTD. |
| 785 | 50167 | 1-2022-000005 | PHƯƠNG PHÁP ĐỂ TRUYỀN DẪN TÀI NGUYÊN, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ CHIP | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 786 | 50168 | 1-2022-000476 | THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ | Samsung Electronics Co., Ltd. |
| 787 | 50169 | 1-2021-005706 | Phương pháp và thiết bị quản lý kết nối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 788 | 50170 | 1-2022-005124 | PHƯƠNG PHÁP, THIẾT BỊ, HỆ THỐNG TRUYỀN THÔNG, CHIP VÀ VẬT GHI CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 789 | 50171 | 1-2022-000219 | PHƯƠNG PHÁP TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ VẬT GHI CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 790 | 50172 | 1-2021-000120 | Kháng thể liên kết với glycoprotein gp120 lớp bao của HIV-1 ở người, dược phẩm chứa kháng thể này và phương pháp tạo ra kháng thể này | GILEAD SCIENCES, INC. |
| 791 | 50173 | 1-2021-007922 | Thiết bị và phương pháp sản xuất kim loại xốp | METAL INDUSTRIES RESEARCH&DEVELOPMENT CENTRE |
| 792 | 50174 | 1-2022-004191 | Phương pháp truyền tải thông tin sự cố, thiết bị giao tiếp và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 793 | 50175 | 1-2022-003057 | Phương pháp và thiết bị báo cáo thông tin liên kết biên | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 794 | 50176 | 1-2022-004358 | Phương pháp triển khai dịch vụ phát đa hướng và thiết bị truyền thông | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 795 | 50177 | 1-2023-007547 | PHƯƠNG PHÁP CẤP CHẤT LỎNG CHO THIẾT BỊ PHUN MÙ ĐIỆN TỬ, VÀ THIẾT BỊ PHUN MÙ ĐIỆN TỬ | SHENZHEN HUACHENGDA PRECISION INDUSTRY CO. LTD. |
| 796 | 50178 | 1-2022-007516 | Phương pháp và thiết bị truyền thông tin, và thiết bị điện tử | VIVO MOBILE COMMUNICATION CO., LTD. |
| 797 | 50179 | 1-2022-000816 | CỤM VI KIM | GL COMPANY Co., Ltd. |
| 798 | 50180 | 1-2022-006119 | MẠCH ĐIỀU KHIỂN CỦA BỘ BIẾN ĐỔI BA MỨC LOẠI KẸP ĐIỂM TRUNG TÍNH (NPC), BỘ BIẾN ĐỔI BA MỨC LOẠI NPC, VÀ MÁY PHÁT ĐIỆN GIÓ | BEIJING GOLDWIND SCIENCE & CREATION WINDPOWER EQUIPMENT CO., LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 4/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 3/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 2/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 1/4)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2025
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 2/6)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 1/6)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 4/5)