Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 4/6)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
| STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
| 799 | 50181 | 1-2022-006647 | DẠNG BÀO CHẾ DÙNG QUA ĐƯỜNG MIỆNG GỒM NHIỀU ĐƠN VỊ GIẢI PHÓNG BIẾN ĐỔI VÀ QUY TRÌNH BÀO CHẾ | ITALFARMACO S.P.A. |
| 800 | 50182 | 1-2022-002850 | Thiết bị điện tử và cụm bản lề dành cho thiết bị điện tử này | Huawei Technologies Co., Ltd. |
| 801 | 50183 | 1-2022-006608 | PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ PHIÊN, PHẦN TỬ MẠNG CHỨC NĂNG QUẢN LÝ PHIÊN QUẢNG BÁ ĐA HƯỚNG VÀ THIẾT BỊ TRUY NHẬP | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 802 | 50184 | 1-2022-006288 | BỘ PHẬN DẪN CHẤT LỎNG BẰNG MAO DẪN VÀ PHUN MÙ VÀ THIẾT BỊ PHUN MÙ | SHENZHEN HUACHENGDA PRECISION INDUSTRY CO. LTD. |
| 803 | 50185 | 1-2022-004895 | Phương pháp để phản hồi thông tin, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 804 | 50186 | 1-2021-004119 | Thiết bị kiểm thử | POLAR LIGHT TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 805 | 50187 | 1-2022-007505 | PHƯƠNG PHÁP LÀM SẠCH LIÊN TỤC NƯỚC SẢN XUẤT, THIẾT BỊ XỬ LÝ GIẤY THẢI VÀ/HOẶC MÁY LÀM GIẤY, VÀ HỆ THỐNG SẢN XUẤT GIẤY TỪ GIẤY THẢI | MERI ENVIRONMENTAL SOLUTIONS GMBH |
| 806 | 50188 | 1-2021-007579 | THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ | Samsung Electronics Co., Ltd. |
| 807 | 50189 | 1-2022-004154 | Phương pháp để điều khiển chất lượng dịch vụ, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 808 | 50190 | 1-2022-000530 | Phương pháp đánh giá tác động của chế phẩm nước hoa thử nghiệm lên sự hài lòng của đối tượng con người và phương pháp điều chế hoặc tối ưu hóa chế phẩm nước hoa | GIVAUDAN SA |
| 809 | 50191 | 1-2022-005336 | Phương pháp xác định sổ mã thông tin báo nhận theo quy trình yêu cầu truyền lại tự động lai, thiết bị truyền thông và vật ghi đọc được bằng máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 810 | 50192 | 1-2019-005692 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương pháp truyền tín hiệu tham chiếu giải điều biến đường lên | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 811 | 50193 | 1-2021-008378 | PHƯƠNG PHÁP ĐỂ THIẾT LẬP LẠI KẾT NỐI VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 812 | 50194 | 1-2020-003888 | Thiết bị phân phối dược phẩm trong mũi | pHi-Tech Animal Health Technologies LTD |
| 813 | 50195 | 1-2021-005854 | Chế phẩm nhựa propylen, sản phẩm đúc và phương pháp sản xuất sản phẩm đúc | PRIME POLYMER CO., LTD. |
| 814 | 50196 | 1-2021-006184 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 815 | 50197 | 1-2018-002648 | Bánh xe và phương pháp chế tạo bánh xe này | Karsten Manufacturing Corporation |
| 816 | 50198 | 1-2022-004899 | Phương pháp để thu thập thống kê về dữ liệu biểu lộ, thiết bị đầu cuối di động, thiết bị quảng cáo, máy chủ, hệ thống quảng cáo và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
| 817 | 50199 | 1-2022-006607 | THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI DI ĐỘNG | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 818 | 50200 | 1-2022-002902 | Phương pháp chỉ báo thông tin, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. (CN) |
| 819 | 50201 | 1-2020-004212 | Giá đỡ điện thoại di động có lỗ hở trượt | CHIEN-TING LIN |
| 820 | 50202 | 1-2022-003228 | Phương pháp để xác định tập tài nguyên điều khiển, phương pháp để tạo cấu hình tập tài nguyên điều khiển, thiết bị người dùng và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 821 | 50203 | 1-2022-003227 | PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÀI NGUYÊN HỒI ĐÁP LIÊN KẾT BÊN CẠNH, THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ VẬT GHI ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 822 | 50204 | 1-2022-001330 | PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN BỘ ĐỊNH THỜI, THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG VÀ HỆ THỐNG TRUYỀN THÔNG | Huawei Technologies Co., Ltd. |
| 823 | 50205 | 1-2021-003112 | Cụm lắp ráp PCB, bộ giá kẹp và thiết bị điện tử | SOLUM Co., Ltd. |
| 824 | 50206 | 1-2022-003661 | Chế phẩm nhựa để tạo bọt, phương pháp điều chế chế phẩm nhựa này và vật liệu chứa chế phẩm nhựa này | HANWHA SOLUTIONS CORPORATION |
| 825 | 50207 | 1-2022-000006 | PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ PHỤ GIA CHO TẤM THẠCH CAO, PHỤ GIA, CHẾ PHẨM ĐỂ TẠO RA TẤM THẠCH CAO VÀ TẤM THẠCH CAO | SILKROAD C&T |
| 826 | 50208 | 1-2022-006177 | PHƯƠNG PHÁP VÀ HỆ THỐNG SẢN XUẤT SỢI CÓ TRỌNG LƯỢNG PHÂN TỬ CỰC CAO | QUANN CHENG INTERNATIONAL CO., LTD. |
| 827 | 50209 | 1-2022-003399 | PHƯƠNG PHÁP XEM TRƯỚC KHI CHỤP ẢNH, THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ VÀ VẬT GHI ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 828 | 50210 | 1-2022-005443 | Cụm giảm chấn | FOSHAN TIANSI HARDWARE CO., LTD |
| 829 | 50211 | 1-2021-002919 | Thiết bị phân tích huỳnh quang nguyên tử dùng nước mang và phương pháp phân tích huỳnh quang nguyên tử | CHONGQING MINTAI NEW AGROTECH DEVELOPMENT GROUP CO., LTD. |
| 830 | 50212 | 1-2023-008741 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ MÃ HOÁ TÍN HIỆU VIĐEO, VẬT GHI BẤT KHẢ BIẾN ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 831 | 50213 | 1-2024-006953 | Cơ cấu khóa, cụm khóa và địu em bé | WONDERLAND SWITZERLAND AG |
| 832 | 50214 | 1-2022-006525 | HỢP CHẤT HYDROQUINON ĐƯỢC THẾ HAI LẦN Ở VỊ TRÍ 2,5 HOẶC 2,6 BẰNG ÍT NHẤT MỘT NHÓM CARBOXY, SULFO HOẶC AMIDO VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA HỢP CHẤT NÀY | OM PHARMA SA |
| 833 | 50215 | 1-2022-004436 | Phương pháp tương tác, thiết bị điện tử và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
| 834 | 50216 | 1-2021-004778 | Phương pháp chọn hình ảnh dựa vào chức năng chụp ảnh liên tiếp, thiết bị điện tử và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 835 | 50217 | 1-2023-006425 | HỘP CHỨA NẠP ĐẦY CHẤT LỎNG | HAKUGEN EARTH CO.,LTD. |
| 836 | 50218 | 1-2022-006646 | GIẤY CUỐN DÙNG CHO SẢN PHẨM HÚT, VẬT LIỆU LỚP VÀ SẢN PHẨM HÚT BAO GỒM GIẤY CUỐN NÀY | DELFORTGROUP AG |
| 837 | 50219 | 1-2023-002810 | MÁY KHỬ TRÙNG | KAKAO VX CORP. |
| 838 | 50220 | 1-2022-002311 | THIẾT BỊ GIẢI MÃ, PHƯƠNG PHÁP ĐỂ GIẢI MÃ ĐƯỢC THỰC HIỆN BỞI BỘ GIẢI MÃ VIĐEO, THIẾT BỊ LẬP MÃ, PHƯƠNG PHÁP ĐỂ LẬP MÃ ĐƯỢC THỰC HIỆN BỞI BỘ LẬP MÃ VIĐEO, THIẾT BỊ MÃ HÓA, HỆ THỐNG MÃ HÓA VÀ PHƯƠNG TIỆN ĐỂ MÃ HÓA | Huawei Technologies Co., Ltd. |
| 839 | 50221 | 1-2022-003521 | Bộ đầu khóa | WONDERLAND SWITZERLAND AG |
| 840 | 50222 | 1-2022-005732 | CẤU KIỆN THÁP VÀ CỤM PHÁT ĐIỆN BẰNG SỨC GIÓ CÓ CẤU KIỆN THÁP | JIANGSU GOLDWIND SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 841 | 50223 | 1-2022-002110 | Phương pháp truyền dữ liệu và thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 842 | 50224 | 1-2022-006968 | VỎ HỘP VÀ BỘ KIT ĐỂ TẠO RA VỎ HỘP | NEFAB AB |
| 843 | 50225 | 1-2022-003986 | Đơn vị trung tâm, đơn vị ở xa và thiết bị truyền thông | Huawei Technologies Co., Ltd. |
| 844 | 50226 | 1-2017-003489 | Thiết bị truyền và thiết bị thu tín hiệu phát rộng truyền hình | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 845 | 50227 | 1-2022-004836 | Phương pháp giám sát thiết bị quảng cáo, thiết bị quảng cáo, thiết bị đầu cuối di động, máy chủ, hệ thống quảng cáo và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
| 846 | 50228 | 1-2020-006675 | Phương pháp gia nhiệt để ngăn tạo ra nitơ oxit | Metal Industries Research & Development Centre |
| 847 | 50229 | 1-2021-005142 | Phương pháp xác định vùng theo dõi, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng lõi, và vật ghi | Huawei Technologies Co., Ltd. |
| 848 | 50230 | 1-2019-002797 | Đầu gậy chơi gôn | Karsten Manufacturing Corporation |
| 849 | 50231 | 1-2022-001573 | PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CỔNG TÍN HIỆU THAM CHIẾU GIẢI ĐIỀU BIẾN, THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG VÀ VẬT GHI BẤT KHẢ BIẾN CÓ THỂ ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | Huawei Technologies Co., Ltd. |
| 850 | 50232 | 1-2022-006316 | CẶP CHI TIẾT CÔNG CỤ DỆT VÀ PHƯƠNG PHÁP TRANG BỊ CHO MÁY DỆT | GROZ-BECKERT KOMMANDITGESELLSCHAFT |
| 851 | 50233 | 1-2022-007904 | THIẾT BỊ TẠO RA ĐIỆN LOẠI THỦY ĐIỆN NHỎ | ELIS CO., LTD. |
| 852 | 50234 | 1-2022-003523 | Phương pháp, thiết bị hiển thị ảnh chụp màn hình, thiết bị đầu cuối và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
| 853 | 50235 | 1-2023-005202 | VỎ VÒI PHUN ĐỂ NGĂN CHẶN HIỆN TƯỢNG ĐÓNG BĂNG CỦA VÒI PHUN | TENERGY Co., Ltd |
| 854 | 50236 | 1-2019-004169 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo, phương pháp mã hóa tín hiệu viđeo và phương tiện lưu trữ đọc được bằng bộ giải mã | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 855 | 50237 | 1-2022-001326 | THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN CỦA THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 856 | 50238 | 1-2022-008668 | AXIT NUCLEIC ĐƯỢC TỐI ƯU HÓA CODON MÃ HÓA PROTEIN SMN1, VIRUT TÁI TỔ HỢP VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA VIRUT NÀY | JOINT STOCK COMPANY "BIOCAD" |
| 857 | 50239 | 1-2023-008740 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ MÃ HOÁ TÍN HIỆU VIĐEO, VẬT GHI BẤT KHẢ BIẾN ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 858 | 50240 | 1-2024-000831 | Phương pháp, thiết bị người dùng và trạm gốc để truyền và thu tín hiệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
| 859 | 50241 | 1-2023-008739 | PHƯƠNG PHÁP GIẢI MÃ TÍN HIỆU VIĐEO, THIẾT BỊ MÃ HOÁ VÀ VẬT GHI BẤT KHẢ BIẾN ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH | BEIJING DAJIA INTERNET INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 860 | 50242 | 1-2021-008124 | Mũ bảo hiểm | ALPINESTARS RESEARCH S.P.A. |
| 861 | 50243 | 1-2019-007178 | Chế phẩm đúc polyamit dẻo nhiệt, vật liệu composit và quy trình sản xuất vật liệu composit | EMS-PATENT AG |
| 862 | 50244 | 1-2022-005817 | Phương pháp xác định định thời sớm, thiết bị truyền thông, hệ thống truyền thông và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
| 863 | 50245 | 1-2021-005206 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 864 | 50246 | 1-2021-006388 | Phương pháp truyền thông và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 865 | 50247 | 1-2022-004905 | Phương pháp để truyền dẫn dữ liệu và thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 866 | 50248 | 1-2022-004528 | Tầng công suất và phương pháp xử lý tín hiệu | Qualcomm Incorporated |
| 867 | 50249 | 1-2022-000139 | Phương pháp và thiết bị người dùng để truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 868 | 50250 | 1-2021-002272 | Phương pháp tạo ra vật liệu composit | C2CNT, LLC |
| 869 | 50251 | 1-2022-002094 | Thiết bị người dùng, trạm gốc và phương pháp truyền thông không dây bởi thiết bị người dùng và trạm gốc | QUALCOMM INCORPORATED |
| 870 | 50252 | 1-2022-002725 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và thiết bị mạng, phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 871 | 50253 | 1-2022-003279 | Phương pháp và thiết bị xử lý dạng biểu diễn nén của tín hiệu âm thanh không gian, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
| 872 | 50254 | 1-2022-004052 | Phương pháp và máy truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và thiết bị mạng | QUALCOMM INCORPORATED |
| 873 | 50255 | 1-2022-004708 | Phương pháp in thân lon và hệ thống in thân lon | ALTEMIRA Co., Ltd. |
| 874 | 50256 | 1-2021-006640 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 875 | 50257 | 1-2022-001662 | Ô phục vụ hoạt động trên tần số thứ nhất, thiết bị người dùng và phương pháp truyền thông không dây thực hiện bởi ô phục vụ và thiết bị này và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 876 | 50258 | 1-2022-004529 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và thiết bị mạng nguồn | Qualcomm Incorporated |
| 877 | 50259 | 1-2015-002201 | Kháng thể được phân lập, thể liên hợp miễn dịch và dược phẩm chứa kháng thể được phân lập hoặc thể liên hợp miễn dịch | SANOFI |
| 878 | 50260 | 1-2019-005347 | Hệ thống và phương pháp tạo ra tín hiệu được kéo giãn thời gian và/hoặc được chuyển vị tần số từ tín hiệu đầu vào | Dolby International AB |
| 879 | 50261 | 1-2022-004524 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây bởi thiết bị không dây thứ nhất | Qualcomm incorporated |
| 880 | 50262 | 1-2022-001309 | Thiết bị, phương pháp và máy để tách các bộ thu đầu trước công suất thấp và tốc độ cao | QUALCOMM INCORPORATED |
| 881 | 50263 | 1-2022-003375 | Phương pháp và máy truyền thông không dây và phương tiện đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 882 | 50264 | 1-2022-000844 | Phương pháp và máy để lập trình thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 883 | 50265 | 1-2021-008517 | PHƯƠNG PHÁP VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY | QUALCOMM INCORPORATED |
| 884 | 50266 | 1-2022-003781 | Phương pháp, thiết bị và máy giải mã dữ liệu viđeo nhiều lớp, và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 885 | 50267 | 1-2022-000138 | Phương pháp vận hành thiết bị di động, thiết bị di động và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 886 | 50268 | 1-2024-003596 | Phương pháp, thiết bị người dùng và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 887 | 50269 | 1-2022-000046 | Thiết bị và phương pháp giải mã khối được xác định trước của hình ảnh, thiết bị và phương pháp mã hóa khối được xác định trước của hình ảnh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 888 | 50270 | 1-2022-002063 | Phương pháp, thiết bị người dùng, thiết bị và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 889 | 50271 | 1-2020-002565 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
| 890 | 50272 | 1-2022-003374 | Máy để dịch pha tín hiệu và phương pháp dịch pha | QUALCOMM INCORPORATED |
| 891 | 50273 | 1-2022-002154 | Phương pháp truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 892 | 50274 | 1-2020-007212 | Vít | fischerwerke GmbH & Co. KG |
| 893 | 50275 | 1-2022-003531 | MÁY KHÔI PHỤC XUNG NHỊP, PHƯƠNG PHÁP KHÔI PHỤC XUNG NHỊP VÀ PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ BẤT BIẾN ĐỌC ĐƯỢC BẰNG BỘ XỬ LÝ | QUALCOMM INCORPORATED |
| 894 | 50276 | 1-2022-002186 | Thiết bị người dùng để truyền thông không dây, phương pháp và máy truyền thông không dây thực hiện bởi thiết bị này, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 895 | 50277 | 1-2024-003602 | Phương pháp và thiết bị mã hóa hoặc giải mã dữ liệu viđeo, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 896 | 50278 | 1-2022-002062 | Phương pháp, trạm gốc và thiết bị người dùng để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 897 | 50279 | 1-2019-003149 | Viên nén và viên nang chứa chiết xuất từ hoa của cây nguyên hoa để ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh thoái hóa thần kinh | KOREA RESEARCH INSTITUTE OF BIOSCIENCE AND BIOTECHNOLOGY |
| 898 | 50280 | 1-2022-002595 | Phương pháp và máy truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 899 | 50281 | 1-2022-004344 | Phương pháp thực hiện trao đổi thông tin để điều động lái xe và thực thể truyền thông từ xe đến mọi thứ | QUALCOMM INCORPORATED |
| 900 | 50282 | 1-2022-002091 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 901 | 50283 | 1-2022-001812 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 902 | 50284 | 1-2022-002092 | Phương pháp, thiết bị người dùng và thực thể mạng để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 903 | 50285 | 1-2022-000048 | Thiết bị và phương pháp giải mã ảnh, thiết bị và phương pháp mã hóa khối của ảnh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 904 | 50286 | 1-2023-000718 | Thiết bị gói, gói và phương pháp chế tạo đế | QUALCOMM INCORPORATED |
| 905 | 50287 | 1-2022-000045 | Bộ giải mã để giải mã hình ảnh, bộ mã hóa để mã hóa hình ảnh, phương pháp giải mã hình ảnh, phương pháp mã hóa hình ảnh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 906 | 50288 | 1-2021-003452 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo và phương tiện đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 907 | 50289 | 1-2021-006339 | Bộ giải mã viđeo và phương pháp giải mã tín hiệu viđeo được mã hóa, bộ mã hóa viđeo và phương pháp mã hóa nhiều ảnh của viđeo, phương tiện lưu trữ chứa chương trình máy tính, và hệ thống để mã hóa và giải mã | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 908 | 50290 | 1-2021-005616 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 909 | 50291 | 1-2022-007570 | Thiết bị phân tích áp lực bề mặt và phương pháp phân tích áp lực bề mặt | FUJIFILM CORPORATION |
| 910 | 50292 | 1-2021-008107 | Thiết bị người dùng, thiết bị và phương pháp truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 911 | 50293 | 1-2022-002233 | Phương pháp điều chế nước biển để nuôi tôm giống và phương pháp nuôi tôm giống | DAICEN MEMBRANE-SYSTEMS LTD. |
| 912 | 50294 | 1-2022-002061 | Thiết bị phát, phương pháp truyền thông không dây được thực hiện bởi thiết bị phát, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 913 | 50295 | 1-2023-001281 | Phương pháp và thiết bị giải mã dạng biểu diễn Ambisonics bậc cao nén của âm thanh hoặc trường âm thanh | DOLBY INTERNATIONAL AB |
| 914 | 50296 | 1-2022-002720 | Thiết bị người dùng, trạm gốc, và phương pháp truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 915 | 50297 | 1-2021-004468 | Bộ mã hóa viđeo và phương pháp mã hóa viđeo, bộ giải mã viđeo và phương pháp giải mã viđeo, và phương tiện lưu trữ số bất biến | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
| 916 | 50298 | 1-2022-001310 | PHƯƠNG PHÁP VÀ MÁY TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY | QUALCOMM INCORPORATED |
| 917 | 50299 | 1-2020-006938 | Cơ cấu vận chuyển cam đa trạm | SUZHOU RS TECHNOLOGY CO.,LTD |
| 918 | 50300 | 1-2022-002906 | Thiết bị người dùng, phương pháp và thiết bị truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 919 | 50301 | 1-2022-002090 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 920 | 50302 | 1-2022-002767 | Phương pháp lọc dữ liệu video được tái tạo và thiết bị giải mã dữ liệu video | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
| 921 | 50303 | 1-2022-001892 | Phương pháp định vị không dây, thiết bị di động và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 922 | 50304 | 1-2022-002095 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 923 | 50305 | 1-2021-005789 | Phương pháp xác định giá trị dự báo, bộ mã hoá, và bộ giải mã | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
| 924 | 50306 | 1-2021-008133 | BẢNG HIỂN THỊ ĐIỐT PHÁT QUANG VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT BẢNG HIỂN THỊ, VÀ THIẾT BỊ HIỂN THỊ | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 925 | 50307 | 1-2022-001955 | Thanh dụng cụ dệt kim | KARL MAYER STOLL R&D GmbH |
| 926 | 50308 | 1-2024-001350 | Các phương pháp và các thiết bị mã hoá dự báo cho khối ảnh hiện thời, bộ mã hoá, bộ giải mã và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 927 | 50309 | 1-2020-005733 | Vật liệu dạng lớp, phương pháp chế tạo và sản phẩm được tạo ra từ vật liệu này | SCHAEFER, Philipp |
| 928 | 50310 | 1-2021-000182 | Hợp chất indazol làm thuốc trừ sâu, chế phẩm của chúng và phương pháp kiểm soát loài gây hại không xương sống | FMC Corporation |
| 929 | 50311 | 1-2022-001820 | Thiết bị truyền thông không dây, phương pháp quản lý các độ trễ và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 930 | 50312 | 1-2022-002313 | THIẾT BỊ GIẢI MÃ, PHƯƠNG PHÁP ĐỂ GIẢI MÃ ĐƯỢC THỰC HIỆN BỞI BỘ GIẢI MÃ VIĐEO, THIẾT BỊ LẬP MÃ, PHƯƠNG PHÁP ĐỂ LẬP MÃ ĐƯỢC THỰC HIỆN BỞI BỘ LẬP MÃ VIĐEO, THIẾT BỊ MÃ HÓA, HỆ THỐNG MÃ HÓA VÀ PHƯƠNG TIỆN ĐỂ MÃ HÓA | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 931 | 50313 | 1-2022-003656 | Phương pháp và máy truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 932 | 50314 | 1-2022-002393 | Thiết bị người dùng, máy và phương pháp truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 933 | 50315 | 1-2022-002728 | Thiết bị người dùng và phương pháp truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 934 | 50316 | 1-2022-000996 | Ống phân phối vật liệu để phân phối vật liệu | SEPTODONT OU SEPTODONT SAS OU SPECIALITES SEPTODONT |
| 935 | 50317 | 1-2021-006202 | Phương pháp và dụng cụ đưa cáp vào trong ống dẫn | WESCO Equity Corporation |
| 936 | 50318 | 1-2022-001863 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 937 | 50319 | 1-2022-008513 | Phương pháp ngăn ngừa hoặc cải thiện chứng say xe của người dùng trong xe và thiết bị điện toán | Qualcomm Incorporated |
| 938 | 50320 | 1-2022-001508 | Máy và phương pháp truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 939 | 50321 | 1-2022-001893 | Thực thể mạng, phương pháp định vị của thực thể mạng và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 940 | 50322 | 1-2022-005951 | Hệ thống mạng không dây, phương pháp vận hành hệ thống mạng không dây và hệ thống ngăn chặn xâm nhập không dây | SECUI CORPORATION |
| 941 | 50323 | 1-2023-001784 | PHƯƠNG PHÁP THỦY PHÂN POLYURETAN | EVONIK OPERATIONS GMBH |
| 942 | 50324 | 1-2021-004146 | Chế phẩm huyền phù trên cơ sở nước dùng trong nông nghiệp chứa difenoconazol và phương pháp làm ổn định chế phẩm này | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
| 943 | 50325 | 1-2022-001861 | Phương pháp, thiết bị người dùng và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 944 | 50326 | 1-2022-001641 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo, và vật ghi máy tính | BYTEDANCE INC. |
| 945 | 50327 | 1-2022-001571 | Phương pháp truy nhập ngẫu nhiên, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 946 | 50328 | 1-2022-001510 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
| 947 | 50329 | 1-2022-001818 | Thiết bị người dùng, trạm gốc, và phương pháp truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 948 | 50330 | 1-2022-000704 | Chế phẩm dùng trong nông nghiệp và phương pháp khử bọt khi pha loãng chế phẩm dùng trong nông nghiệp với nước | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
| 949 | 50331 | 1-2022-002230 | Phương pháp, máy và thiết bị người dùng để truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 950 | 50332 | 1-2023-001107 | Dây khóa kéo trượt và khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
| 951 | 50333 | 1-2016-005225 | Sản phẩm thực phẩm được làm giàu lợi khuẩn | GOODMAN FIELDER NEW ZEALAND LIMITED |
| 952 | 50334 | 1-2020-007612 | Hạt silic oxit dạng hình cầu tương thích với thiếc có mức độ bào mòn tương đối trong kem đánh răng thấp và quy trình sản xuất | EVONIK OPERATIONS GMBH |
| 953 | 50335 | 1-2022-002231 | Thiết bị người dùng, trạm gốc và phương pháp truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 954 | 50336 | 1-2023-005750 | CHẾ PHẨM TẠO LỚP PHỦ CÓ THỂ BÓC TRÊN CƠ SỞ NƯỚC | GLASST INNOVATION COMPANY S.A.S. |
| 955 | 50337 | 1-2022-000326 | PHƯƠNG PHÁP, THIẾT BỊ NGƯỜI DÙNG VÀ THỰC THỂ MẠNG ĐỂ TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY | QUALCOMM INCORPORATED |
| 956 | 50338 | 1-2022-003524 | Máy dệt kim đan dọc | KARL MAYER STOLL R&D GmbH |
| 957 | 50339 | 1-2022-002234 | Nút backhaul truy cập tích hợp, phương pháp để định vị nút này và phương tiện lưu trữ bất biến | QUALCOMM INCORPORATED |
| 958 | 50340 | 1-2021-005609 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống truyền thông, phương pháp truyền thông tin, và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 959 | 50341 | 1-2021-005867 | Thiết bị người dùng, phương pháp và thiết bị truyền thông không dây, phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 960 | 50342 | 1-2022-002904 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây, và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 961 | 50343 | 1-2022-005434 | Thiết bị cấp điện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 962 | 50344 | 1-2022-002232 | Thiết bị người dùng, máy và phương pháp truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 963 | 50345 | 1-2023-003398 | DẢI KHÓA KÉO ĐƯỢC DỆT TỪ CÁC SỢI LÀM BẰNG NHỰA CÓ NGUỒN GỐC THỰC VẬT, DÂY KHÓA KÉO VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT DÂY KHÓA KÉO NÀY | YKK CORPORATION |
| 964 | 50346 | 1-2022-002005 | Phương pháp và máy truyền thông không dây tại thiết bị người dùng và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 965 | 50347 | 1-2023-001305 | Gói và phương pháp chế tạo gói | QUALCOMM INCORPORATED |
| 966 | 50348 | 1-2023-002759 | Quy trình sản xuất thép | PRIMETALS TECHNOLOGIES AUSTRIA GMBH |
| 967 | 50349 | 1-2021-006048 | Thiết bị di động, trạm gốc và phương pháp truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 968 | 50350 | 1-2021-004064 | Thiết bị để đưa vào ống dẫn | WESCO Equity Corporation |
| 969 | 50351 | 1-2022-002059 | Phương pháp và thiết bị cung cấp dịch vụ từ mạng và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 970 | 50352 | 1-2022-004298 | XE THỨ NHẤT, PHƯƠNG PHÁP PHỐI HỢP CẤU HÌNH ĐÈN PHA BỞI HAI HOẶC NHIỀU XE VÀ PHƯƠNG TIỆN BẤT BIẾN ĐỌC ĐƯỢC BỞI BỘ XỬ LÝ | QUALCOMM INCORPORATED |
| 971 | 50353 | 1-2021-000827 | Chế phẩm làm sạch và thiết bị làm sạch | ARYLESSENCE, INC. |
| 972 | 50354 | 1-2022-001860 | Phương pháp, máy và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 973 | 50355 | 1-2022-003753 | Thiết bị người dùng, trạm gốc và phương pháp truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 974 | 50356 | 1-2020-004406 | Màng composit trên cơ sở polyimit và thiết bị hiển thị được sản xuất bằng màng này | SK microworks Co., Ltd. |
| 975 | 50357 | 1-2022-000640 | THIẾT BỊ LÀM NGUỘI THỨ CẤP VÀ PHƯƠNG PHÁP LÀM NGUỘI THỨ CẤP CHO PHÔI ĐÚC LIÊN TỤC | JFE STEEL CORPORATION |
| 976 | 50358 | 1-2022-001543 | Phương pháp ức chế sự phát triển của nấm mốc ở trong túi dùng cho thức ăn chăn nuôi | PURINA ANIMAL NUTRITION LLC |
| 977 | 50359 | 1-2022-005813 | Dung dịch hoàn tất xơ tổng hợp và quy trình điều chế dung dịch này | MATSUMOTO YUSHI-SEIYAKU CO., LTD. |
| 978 | 50360 | 1-2022-003706 | Phương pháp và máy truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 979 | 50361 | 1-2022-001021 | Hợp chất ức chế arginaza và dược phẩm chứa hợp chất này | ASTRAZENECA AB |
| 980 | 50362 | 1-2021-002819 | Thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 981 | 50363 | 1-2022-004182 | Thiết bị người dùng, trạm gốc và phương pháp truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 982 | 50364 | 1-2023-006639 | Phương pháp vận hành lò khử | JFE STEEL CORPORATION |
| 983 | 50365 | 1-2024-002558 | Phương pháp và hệ thống thu hồi sợi bột giấy từ vật dụng thấm hút đã qua sử dụng | UNICHARM CORPORATION |
| 984 | 50366 | 1-2022-005731 | PHƯƠNG PHÁP CHUYỂN VÙNG LIÊN HỆ THỐNG, THIẾT BỊ TRUYỀN THÔNG, HỆ THỐNG TRUYỀN THÔNG VÀ VẬT GHI MÁY TÍNH ĐỌC ĐƯỢC | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 985 | 50367 | 1-2020-003293 | Gàu rót trung gian và quy trình chelat hóa các tạp chất từ kim loại nóng chảy | VESUVIUS USA CORPORATION |
| 986 | 50368 | 1-2022-001792 | Phương pháp xử lý viđeo, thiết bị xử lý dữ liệu viđeo, vật ghi và phương pháp lưu trữ dòng bit viđeo | BEIJING BYTEDANCE NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 987 | 50369 | 1-2023-004841 | PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN LƯỢNG CHẤT LỎNG CÒN DƯ VÀ THIẾT BỊ PHÁT HIỆN LƯỢNG CHẤT LỎNG NÀY, PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN LƯỢNG VẬT LIỆU NÓNG CHẢY CÒN DƯ VÀ THIẾT BỊ PHÁT HIỆN LƯỢNG VẬT LIỆU NÀY, VÀ PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH LÒ ĐỨNG | JFE STEEL CORPORATION |
| 988 | 50370 | 1-2023-006011 | Phương pháp xử lý vật liệu polyalkylen benzendicarboxylat | National Taiwan University |
| 989 | 50371 | 1-2022-002093 | Phương pháp và máy để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
| 990 | 50372 | 1-2023-003559 | TẤM THÉP ĐƯỢC XỬ LÝ BỀ MẶT VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TẤM THÉP NÀY | JFE STEEL CORPORATION |
| 991 | 50373 | 1-2023-003211 | VẬT ĐÚC HÌNH ỐNG NHIỀU LỚP VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT VẬT ĐÚC HÌNH ỐNG NHIỀU LỚP NÀY | TOYOX CO., LTD. |
| 992 | 50374 | 1-2022-000327 | PHƯƠNG PHÁP VÀ MÁY ĐỂ TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY | QUALCOMM INCORPORATED |
| 993 | 50375 | 1-2021-005810 | Thiết bị người dùng, phương pháp truyền thông không dây thực hiện bởi thiết bị người dùng và phương tiện đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 994 | 50376 | 1-2023-003892 | Phương pháp sản xuất chế phẩm tinh bột | J-OIL MILLS, INC. |
| 995 | 50377 | 1-2023-004842 | PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN MỨC CHẤT LỎNG VÀ THIẾT BỊ PHÁT HIỆN MỨC CHẤT LỎNG, PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN MỨC CHẤT LỎNG CỦA VẬT LIỆU NÓNG CHẢY VÀ THIẾT BỊ PHÁT HIỆN MỨC CHẤT LỎNG CỦA VẬT LIỆU NÓNG CHẢY, VÀ PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH LÒ ĐỨNG | JFE STEEL CORPORATION |
| 996 | 50378 | 1-2022-004159 | Phương pháp và máy để xử lý dòng viđeo hoặc tập tin viđeo, thiết bị xử lý dữ liệu viđeo và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 997 | 50379 | 1-2021-006685 | Phương pháp truyền thông không dây ở thiết bị người dùng | QUALCOMM INCORPORATED |
| 998 | 50380 | 1-2021-008165 | TẤM CHẮN DẺO | UTI INC. |
| 999 | 50381 | 1-2022-001596 | Phương pháp, thiết bị và thiết bị người dùng để truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 1000 | 50382 | 1-2023-003862 | Bao gói | UNICHARM CORPORATION |
| 1001 | 50383 | 1-2023-007758 | TẤM THÉP CÁN NÓNG ĐỘ BỀN CAO VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TẤM THÉP CÁN NÓNG ĐỘ BỀN CAO | JFE STEEL CORPORATION |
| 1002 | 50384 | 1-2023-007593 | PHƯƠNG PHÁP ƯỚC TÍNH LƯỢNG NHIỆT CUNG CẤP, THIẾT BỊ ƯỚC TÍNH LƯỢNG NHIỆT CUNG CẤP, PHƯƠNG TIỆN GHI ĐỌC ĐƯỢC BẰNG MÁY TÍNH LƯU TRỮ CHƯƠNG TRÌNH ƯỚC TÍNH LƯỢNG NHIỆT CUNG CẤP, VÀ PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH LÒ CAO | JFE STEEL CORPORATION |
| 1003 | 50385 | 1-2022-004652 | Thiết bị người dùng, phương pháp thực hiện các hoạt động định vị tại thiết bị người dùng và phương tiện bất biến đọc được bằng bộ xử lý | Qualcomm Incorporated |
| 1004 | 50386 | 1-2022-001895 | Phương pháp, thiết bị người dùng, máy truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
| 1005 | 50387 | 1-2022-001592 | PROTEIN DUNG HỢP VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT PROTEIN DUNG HỢP | Meiji Animal Health Co., Ltd. |
| 1006 | 50388 | 1-2023-003069 | CON TRƯỢT DÙNG CHO KHÓA KÉO TRƯỢT VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT CON TRƯỢT NÀY | YKK CORPORATION |
| 1007 | 50389 | 1-2022-005378 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo, và vật ghi máy tính đọc được | BYTEDANCE INC. |
| 1008 | 50390 | 1-2023-005586 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT SẮT NÓNG CHẢY SỬ DỤNG LÒ ĐIỆN CÓ THIẾT BỊ VIDEO | JFE STEEL CORPORATION |
| 1009 | 50391 | 1-2021-006250 | Phương pháp sản xuất tấm chắn kháng khuẩn, và tấm chắn kháng khuẩn được sản xuất bằng phương pháp này | UTI INC. |
| 1010 | 50392 | 1-2020-004442 | Thiết bị cung cấp thức ăn dùng trong chăn nuôi thủy sản và cơ cấu phát tán thức ăn của thiết bị này | Aquaeasy Pte. Ltd. |
| 1011 | 50393 | 1-2021-008102 | Phương pháp sản xuất sản phẩm sữa lên men | CHR. HANSEN A/S |
| 1012 | 50394 | 1-2019-006759 | Lớp nền mạng và màn hình | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 1013 | 50395 | 1-2019-006611 | Tấm hiển thị, phương pháp dò vết rạn nứt của tấm và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
| 1014 | 50396 | 1-2019-006174 | Kháng thể phân lập và dược phẩm bao gồm kháng thể này | ELIXIRON IMMUNOTHERAPEUTICS (HONG KONG) LIMITED |
| 1015 | 50397 | 1-2023-002504 | Phương pháp sản xuất các hạt thủy tinh vi cầu | TERRA CO2 TECHNOLOGY HOLDINGS, INC. |
| 1016 | 50398 | 1-2021-007228 | Kết cấu xoắn kép, thiết bị đẩy đối tượng ra bao gồm kết cấu xoắn kép, và kết cấu làm kín thiết bị đẩy đối tượng ra | KIM youb |
| 1017 | 50399 | 1-2022-004510 | Phương pháp định vị, bộ máy truyền thông, hệ thống chip và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1018 | 50400 | 1-2018-004642 | Máy tạo cụm lông cho bàn chải và lưỡi tạo cụm lông | GB Boucherie NV |
| 1019 | 50401 | 1-2022-007431 | Phương pháp điều khiển màn hiển thị và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1020 | 50402 | 1-2020-005876 | Phương pháp sản xuất tấm chắn dẻo | UTI INC. |
| 1021 | 50403 | 1-2023-001141 | Cấu kiện đóng gói và phương pháp chế tạo thiết bị này | QUALCOMM INCORPORATED |
| 1022 | 50404 | 1-2023-005508 | MỐI HÀN KHÍ TRƠ VONFRAM | JFE STEEL CORPORATION |
| 1023 | 50405 | 1-2022-001024 | THIẾT BỊ PHUN TIA NƯỚC | TOTO LTD. |
| 1024 | 50406 | 1-2023-003380 | CHẾ PHẨM POLYTHIOL, CHẾ PHẨM QUANG HỌC, VÀ SẢN PHẨM QUANG HỌC | SK pucore Co., Ltd. |
| 1025 | 50407 | 1-2022-000763 | MUỐI VÀ TINH THỂ CỦA HỢP CHẤT CÓ HOẠT TÍNH CHỦ VẬN ĐỐI VỚI THỤ THỂ S1P5, VÀ DƯỢC PHẨM CHỨA CHÚNG | ONO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
| 1026 | 50408 | 1-2022-006283 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT THÂN TRỤ CÓ ĐÁY | TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD. |
| 1027 | 50409 | 1-2022-003757 | Bột kim loại để tạo ra phụ gia và quy trình sản xuất bột kim loại này | ArcelorMittal |
| 1028 | 50410 | 1-2022-008456 | PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH MỘT HOẶC NHIỀU HẠT GIỐNG LAI TỪ DÒNG THỰC VẬT LAI CHÉO GIỮA THEOBROMA CACAO VÀ THEOBROMA GRANDIFLORUM VÀ HẠT GIỐNG LAI | MARS, INCORPORATED |
| 1029 | 50411 | 1-2022-001956 | Phương pháp xử lý viđeo, thiết bị xử lý dữ liệu viđeo, phương pháp lưu trữ dòng bit và vật ghi máy tính | BEIJING BYTEDANCE NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 1030 | 50412 | 1-2021-006864 | Chế phẩm làm chậm ngọn lửa không chứa halogen có thể ép đùn, tấm composit và phương pháp sản xuất tấm composit | DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC |
| 1031 | 50413 | 1-2023-003524 | PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH LÒ CHUYỂN VÀ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THỔI LÒ CHUYỂN | JFE STEEL CORPORATION |
| 1032 | 50414 | 1-2023-003556 | TẤM THÉP ĐƯỢC XỬ LÝ BỀ MẶT VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT TẤM THÉP NÀY | JFE STEEL CORPORATION |
| 1033 | 50415 | 1-2022-002564 | VẬT CHỨA DẠNG LON | TOYO SEIKAN CO., LTD. |
| 1034 | 50416 | 1-2021-008369 | CƠ CẤU GIỮ VÀ THIẾT BỊ ĐỂ KÍCH HOẠT VÒI KHÓA TỰ ĐỘNG | MERCK PATENT GMBH |
| 1035 | 50417 | 1-2022-006979 | BỘ PHẬN ĐỂ LỌC VÀ LẮNG CÁC HẠT CUỐN THEO, ĐĨA LẮNG PHA KHÍ (GPS) VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐỂ LOẠI BỎ CÁC HẠT CUỐN THEO | SHELL INTERNATIONALE RESEARCH MAATSCHAPPIJ B.V. |
| 1036 | 50418 | 1-2021-006644 | Phương pháp và thiết bị điều khiển đối tượng ảo, thiết bị máy tính và vật lưu trữ | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
| 1037 | 50419 | 1-2021-000967 | Bếp lò | CSPS CO., LTD. |
| 1038 | 50420 | 1-2022-004082 | Phương pháp in liên tục sử dụng con lăn hút chân không | DUKSUNG CO., LTD |
| 1039 | 50421 | 1-2022-001751 | Thiết bị điện tử, phương pháp sạc và hệ thống sạc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1040 | 50422 | 1-2023-000064 | KẾT CẤU LÀM NGUỘI BÁNH MÀI DẠNG CỐC TỐC ĐỘ CAO | GUILIN CHAMPION UNION DIAMOND CO., LTD. |
| 1041 | 50423 | 1-2022-003470 | Bộ giải mã và phương pháp cho việc cắt xén thích ứng | OP SOLUTIONS, LLC |
| 1042 | 50424 | 1-2021-006684 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo, và vật ghi máy tính đọc được | BEIJING BYTEDANCE NETWORK TECHNOLOGY CO., LTD. |
| 1043 | 50425 | 1-2023-006284 | PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN CHIỀU CAO XỈ SẮT NÓNG CHẢY VÀ THIẾT BỊ PHÁT HIỆN CHIỀU CAO XỈ SẮT NÓNG CHẢY | JFE STEEL CORPORATION |
| 1044 | 50426 | 1-2022-008682 | VÒNG ĐỆM MỎNG KHÓA KÉP LIỀN KHỐI | WOODSIDE ENERGY TECHNOLOGIES PTY LTD |
| 1045 | 50427 | 1-2021-005263 | Thân nhiều lớp, vật dụng thấm hút bao gồm thân nhiều lớp, phương pháp sản xuất thân nhiều lớp và thiết bị để sản xuất thân nhiều lớp | Unicharm Corporation |
| 1046 | 50428 | 1-2021-006375 | Tác nhân bao thực phẩm và thực phẩm này | LOTTE CO., LTD. |
| 1047 | 50429 | 1-2022-006324 | THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN DẪN ĐỘNG VÀ XE | HONDA MOTOR CO., LTD. |
| 1048 | 50430 | 1-2024-000286 | QUY TRÌNH SẢN XUẤT DUNG DỊCH KIỀM HỮU CƠ GIẢM THIỂU MÙI KHÓ CHỊU, GIẢM THIỂU MÀU ĐƯỢC TIẾN HÀNH ĐƠN GIẢN, DỄ ÁP DỤNG CÔNG NGHIỆP | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
| 1049 | 50431 | 1-2022-000677 | Chế phẩm chứa tinh thể phát quang, và linh kiện, thiết bị bao gồm chế phẩm này | AVANTAMA AG |
| 1050 | 50432 | 1-2020-006999 | Phương pháp và hệ thống chế biến ấu trùng côn trùng | BÜHLER INSECT TECHNOLOGY SOLUTIONS AG |
| 1051 | 50433 | 1-2022-008380 | HỆ THỐNG TÌM KIẾM THÔNG TIN | JFE STEEL CORPORATION |
| 1052 | 50434 | 1-2023-004983 | PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN ĐỘ CAO CỦA VẬT LIỆU NÓNG CHẢY VÀ PHƯƠNG PHÁP VẬN HÀNH LÒ LUYỆN KIM | JFE STEEL CORPORATION |
| 1053 | 50435 | 1-2023-006582 | Thiết bị phun với liều lượng được đo dùng cho việc phòng ngừa loài gây hại | EARTH CORPORATION |
| 1054 | 50436 | 1-2018-005197 | Vật liệu làm mái và kết cấu mái bao gồm vật liệu làm mái này | KMEW CO., LTD. |
| 1055 | 50437 | 1-2021-005506 | Phương pháp truyền dẫn đường lên, bộ máy truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1056 | 50438 | 1-2022-003033 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
| 1057 | 50439 | 1-2023-001253 | THIẾT BỊ NỐI DÂY | PANASONIC HOLDINGS CORPORATION |
| 1058 | 50440 | 1-2023-004808 | PHƯƠNG PHÁP KHỬ KHÍ LƯU HUỲNH CHO KIM LOẠI NÓNG CHẢY | JFE STEEL CORPORATION |
| 1059 | 50441 | 1-2023-005763 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT CỌC VÁN ỐNG THÉP CÓ ỐNG NỐI CƠ KHÍ | JFE STEEL CORPORATION |
| 1060 | 50442 | 1-2023-002453 | PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT HỘP ĐÓNG GÓI THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH | NISSHIN SEIFUN WELNA INC. |
| 1061 | 50443 | 1-2022-006299 | PHƯƠNG PHÁP TẠO RA POLYSACARIT ĐƯỢC SULFAT HÓA VÀ PHƯƠNG PHÁP TẠO RA 3’-PHOSPHOADENOSIN 5’-PHOSPHOSULFAT | RENSSELAER POLYTECHNIC INSTITUTE |
| 1062 | 50444 | 1-2022-001855 | Phương pháp truyền dữ liệu và thiết bị điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
| 1063 | 50445 | 1-2022-003471 | Dụng cụ cho sợi quang | Nippon Tsushin Denzai Co., Ltd. |
| 1064 | 50446 | 1-2022-005204 | Buồng cách âm, bộ phận trần tách rời nhiều lớp, và phương pháp xây dựng buồng cách âm | YONG, Yoke Keong |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 4/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 3/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 2/4)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2025 (phần 1/4)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2025
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 3/6)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 2/6)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2025 (phần 1/6)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 5/5)