Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2018
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT
| Số bằng (tải về) | Số đơn
| Tên SC/GPHI
| Tên chủ văn bằng
|
1 | 19701 | 1-2007-00571 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
2 | 19702 | 1-2011-02886 | Thiết bị giải mã tiếng nói, phương pháp giải mã tiếng nói và vật ghi chứa chương trình giải mã tiếng nói | NTT DOCOMO, INC. |
3 | 19703 | 1-2011-03244 | Quy trình thu hồi các polyeste | UNIVERSITI SAINS MALAYSIA |
4 | 19704 | 1-2011-03358 | Vật liệu kiểm soát nhiệt và phương pháp chế tạo vật liệu đồ mặc kiểm soát nhiệt | COLUMBIA SPORTSWEAR NORTH AMERICA, INC. |
5 | 19705 | 1-2012-01714 | Thiết bị giải mã tiếng nói, phương pháp giải mã tiếng nói và vật ghi chứa chương trình giải mã tiếng nói | NTT DOCOMO, INC. |
6 | 19706 | 1-2012-01715 | Thiết bị giải mã tiếng nói, phương pháp giải mã tiếng nói và vật ghi chứa chương trình giải mã tiếng nói | NTT DOCOMO, INC. |
7 | 19707 | 1-2012-01716 | Thiết bị giải mã tiếng nói, phương pháp giải mã tiếng nói và vật ghi chứa chương trình giải mã tiếng nói | NTT DOCOMO, INC. |
8 | 19708 | 1-2012-01717 | Thiết bị giải mã tiếng nói, phương pháp giải mã tiếng nói và vật ghi chứa chương trình giải mã tiếng nói | NTT DOCOMO, INC. |
9 | 19709 | 1-2012-02783 | Dây chuyền in lưới và phương pháp in lưới | FUJI MACHINE MFG. CO., LTD. |
10 | 19710 | 1-2012-03630 | Mối bịt kín sử dụng trên ổ đỡ màng dầu và trên cổ trục lăn | Siemens Industry, Inc. |
11 | 19711 | 1-2013-02523 | Phương pháp sản xuất bột sắt dùng để xử lý các hợp chất hữu cơ được halogen hóa và phương pháp làm sạch đất hoặc nước ngầm bị ô nhiễm | DOWA ECO SYSTEM CO., LTD. |
12 | 19712 | 1-2011-00785 | Chất phụ gia ức chế sự ăn mòn do axit, phương pháp điều chế chất phụ gia và phương pháp ức chế sự ăn mòn do axit sử dụng chất phụ gia này | DORF KETAL CHEMICALS (I) PRIVATE LIMITED |
13 | 19713 | 1-2012-01021 | Chế phẩm thức ăn chăn nuôi và phương pháp cấp thức ăn cho vật nuôi | YUKA SANGYO CO., LTD. |
14 | 19714 | 1-2015-02936 | Vật liệu thủy tinh pha các nguyên tố đất hiếm dùng để chế tạo điôt phát quang ánh sáng trắng | Phan Tiến Dũng |
15 | 19715 | 1-2008-01002 | Cơ cấu mở và đóng | Bunka Shutter Co., Ltd. |
16 | 19716 | 1-2011-00508 | Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | Sun Patent Trust |
17 | 19717 | 1-2011-02158 | Thiết bị loại bỏ thủy ngân và hệ thống sản xuất xi măng | TAIHEIYO CEMENT CORPORATION |
18 | 19718 | 1-2014-00243 | Hệ thống tạo ảnh da loại cầm tay dùng cho cơ thể người | YANG, Young Chul |
19 | 19719 | 1-2009-00005 | Dược phẩm dạng liều đơn vị rắn dùng qua đường miệng chứa muối dược dụng của axit 5-metyl-(6S)-tetrahydrofolic và quy trình sản xuất dược phẩm này | BAYER INTELLECTUAL PROPERTY GMBH |
20 | 19720 | 1-2011-01767 | Hợp chất anthranilamit, chế phẩm kiểm soát động vật gây hại chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát động vật gây hại | Bayer Intellectual Property GmbH |
21 | 19721 | 1-2015-01100 | Cơ cấu sử dụng túi khí trợ lực để máy bay rơi đứng khi bị tai nạn | Phạm Ngọc Quý |
22 | 19722 | 1-2015-03499 | Chậu trồng cây thích hợp cho cấp nước tự động | Phan Thành Công |
23 | 19723 | 1-2015-04343 | Chế phẩm phụ gia dầu bôi trơn động cơ chứa các hạt kim cương kích thước nano và phương pháp sản xuất chế phẩm này | KIM, Hyun Tae |
24 | 19724 | 1-2012-03767 | Chìa khóa xe và thiết bị hồi đáp | HONDA LOCK MFG. CO., LTD. |
25 | 19725 | 1-2013-04138 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | Qualcomm Incorporated |
26 | 19726 | 1-2014-00536 | Dầu hoặc chất béo được oxy hóa và hydro hóa một phần, chế phẩm chứa chúng và phương pháp sản xuất chúng | J-OIL MILLS, INC |
27 | 19727 | 1-2013-03072 | Hệ thống xử lý plasma và phương pháp xử lý nước uống bằng hệ thống xử lý plasma | Trần Ngọc Đảm |
28 | 19728 | 1-2013-03994 | Phương pháp và thiết bị truyền thông trong mạng không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
29 | 19729 | 1-2012-03280 | Phương pháp giải mã dữ liệu viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
30 | 19730 | 1-2011-00714 | Hộp xử lý và thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
31 | 19731 | 1-2012-03488 | Phương pháp hiển thị thông tin văn bản trên thiết bị đầu cuối di động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
32 | 19732 | 1-2013-01699 | Phương pháp điều khiển công suất, nút truyền thông di động và thiết bị người sử dụng trong mạng không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
33 | 19733 | 1-2013-03753 | Bộ đếm liều lượng và dụng cụ xông định liều bao gồm bộ đếm liều lượng này | CIPLA LIMITED |
34 | 19734 | 1-2015-03764 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống điều khiển công suất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
35 | 19735 | 1-2015-04678 | Thiết bị tạo lập chỉ số nha chu và thiết bị chẩn đoán viêm nha chu | MOTEGI, Yoshio |
36 | 19736 | 1-2008-02318 | Chất hiện màu, thuốc hiện hình ảnh và thiết bị tạo hình ảnh | RICOH COMPANY, LTD. |
37 | 19737 | 1-2012-01068 | Phân tử ADN tái tổ hợp chứa sự kiện chuyển gen MON 87708 của cây đậu tương và phương pháp sản xuất cây đậu tương chịu được thuốc diệt cỏ | MONSANTO TECHNOLOGY LLC |
38 | 19738 | 1-2013-01824 | Viên bi hợp kim trên cơ sở kẽm và phương pháp sản xuất viên bi này | SINTOKOGIO, LTD. |
39 | 19739 | 1-2014-00127 | Hộp các tông | MEADWESTVACO PACKAGING SYSTEMS, LLC |
40 | 19740 | 1-2014-00299 | Bộ gồm các lon và hộp xách lon để đựng lon | Westrock Packaging Systems, LLC |
41 | 19741 | 1-2015-01322 | Hợp chất pyrolo[3,2-d]pyrimidin và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị bệnh nhiễm virut và các bệnh khác | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
42 | 19742 | 1-2017-01300 | Thiết bị hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
43 | 19743 | 1-2012-03200 | Phương pháp sản xuất ván xây dựng | Valinge Innovation AB |
44 | 19744 | 1-2015-01195 | Quy trình nghiền bột giấy cơ hóa | ANDRITZ INC. |
45 | 19745 | 1-2016-00127 | Cốp pha nhựa có tấm ván để phủ kín bề mặt thi công | Công ty TNHH Cơ khí Phú Vinh |
46 | 19746 | 1-2016-00274 | Tấm cốp pha có tấm bề mặt tháo lắp được | Công ty TNHH Cơ khí Phú Vinh |
47 | 19747 | 1-2011-01944 | Kháng thể liên kết thụ thể peptit liên quan đến gen canxitonin (CGRP) của người và polynucleotit phân lập mã hóa kháng thể này | AMGEN INC. |
48 | 19748 | 1-2012-03369 | Chế phẩm khử mùi và phương pháp làm giảm cảm nhận về mùi khó chịu | GIVAUDAN SA |
49 | 19749 | 1-2014-01246 | Dung dịch dùng qua đường miệng | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
50 | 19750 | 1-2013-04041 | Phương pháp sử dụng thiết bị điện tử và thiết bị sử dụng đầu cuối cầm tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
51 | 19751 | 1-2014-02150 | Khung dùng cho xe kiểu tay ga | HONDA MOTOR CO., LTD. |
52 | 19752 | 1-2014-03082 | Lò hơi tầng sôi tuần hoàn | General Electric Technology GmbH |
53 | 19753 | 1-2016-01591 | Chế phẩm mực dùng để in lưới, vật liệu in được tạo ra bằng chế phẩm mực dùng để in lưới và phương pháp sản xuất vật liệu in | Teikoku Printing Inks Mfg. Co., Ltd. |
54 | 19754 | 1-2014-01579 | Mỏ đốt cháy bằng dầu, bộ mỏ đốt cháy bằng nhiên liệu rắn và nồi hơi đốt cháy bằng nhiên liệu rắn | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES, LTD. |
55 | 19755 | 1-2014-02900 | Phương pháp dịch máy không liên tục | Nguyễn Duy Thắng |
56 | 19756 | 1-2011-02756 | Phương pháp và thiết bị tránh nhiễu trong môi trường pha trộn giữa thiết bị tới thiết bị và ô mạng và vật ghi | Nokia Technologies OY |
57 | 19757 | 1-2012-03384 | Phương pháp chuyển mạch từ phiên bản nội dung kỹ thuật số và thiết bị tương ứng | THOMSON LICENSING |
58 | 19758 | 1-2007-00582 | Polypeptit, phương pháp sản xuất polypeptit, phương pháp điều chế biến thể enzym phytaza, thực phẩm và thức ăn động vật bao gồm polypeptit này | DUPONT NUTRITION BIOSCIENCES APS |
59 | 19759 | 1-2008-02025 | Thiết bị làm sạch nước | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
60 | 19760 | 1-2011-03058 | Hỗn hợp phức silicat-format vô cơ/hữu cơ và hỗn hợp bê tông chứa hỗn hợp phức này | POSCO Engineering & Construction Co., Ltd. |
61 | 19761 | 1-2012-01320 | Kháng thể kháng fractalkin, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa kháng thể này | EISAI R&D MANAGEMENT CO., LTD. |
62 | 19762 | 1-2014-02388 | Sản phẩm đúc chứa vỏ trấu và phương pháp sản xuất sản phẩm đúc chứa vỏ trấu | NOSHIRO SHIGEN CO., LTD. |
63 | 19763 | 1-2014-04031 | Hệ thống kiểm soát quá trình vận hành của lò hơi tầng sôi tuần hoàn | SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES, LTD. |
64 | 19764 | 1-2015-00122 | Bơm tiêm nạp sẵn vô trùng để tiêm nội nhãn và bao gói chứa bơm tiêm này | NOVARTIS AG |
65 | 19765 | 1-2015-01002 | Gioăng đai dùng cho xe | TOKAI KOGYO CO., LTD. |
66 | 19766 | 1-2015-02934 | Dược phẩm chứa dexketoprofen và tramadol và phương pháp bào chế dược phẩm này | LABORATORIOS MENARINI SA |
67 | 19767 | 1-2011-01855 | Hộp băng và máy in băng | BROTHER KOGYO KABUSHIKI KAISHA |
68 | 19768 | 1-2014-01805 | Thiết bị tập hợp các tờ vật liệu dạng giấy | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
69 | 19769 | 1-2012-00426 | Hệ thống cuối lò nung để phân hủy sơ bộ nguyên liệu bên ngoài lò nung xi măng | Sinoma Technology & Equipment Group Co., Ltd. |
70 | 19770 | 1-2012-03910 | Thiết bị di động có trạng thái khóa cảm ứng và phương pháp vận hành thiết bị này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
71 | 19771 | 1-2016-02324 | Hệ thống trồng cây thủy canh | Phan Văn Hòa |
72 | 19772 | 1-2012-02576 | Dược phẩm chứa myramistin | MEGAINPHARM GMBH |
73 | 19773 | 1-2013-02714 | Hợp chất 6,7-dihydro-pyrazolo[1,5-a]pyrazin-4-ylamin dùng làm chất ức chế beta-secretaza (BACE), dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình bào chế dược phẩm này | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
74 | 19774 | 1-2014-00612 | Hệ thống an toàn và phương pháp vận hành hệ thống an toàn cho thiết bị lưu trữ điện năng xách tay | GOGORO INC. |
75 | 19775 | 1-2014-01859 | Chất ức chế kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | CHIESI FARMACEUTICI S.P.A. |
76 | 19776 | 1-2014-02842 | Hợp chất beta-lactam được thế amidin, phương pháp điều chế và thuốc chứa hợp chất này | AiCuris GmbH & Co. KG |
77 | 19777 | 1-2015-03735 | Panen cách âm | USG INTERIORS, LLC. |
78 | 19778 | 1-2015-04558 | Máy quấn sợi có khả năng điều chỉnh góc xoắn ốc | ILJIN A-TECH CO., LTD. |
79 | 19779 | 1-2016-01444 | Phương pháp và thiết bị dự báo tín hiệu kích thích băng cao | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
80 | 19780 | 1-2014-03236 | Phương pháp sản xuất hệ phụ gia chứa oxit kim loại dùng cho nhiên liệu | Phòng Thí nghiệm Trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu |
81 | 19781 | 1-2014-01190 | Kệ nồi cơm điện cho bàn ăn | Nguyễn Quang Lâm |
82 | 19782 | 1-2014-03871 | Phương pháp xử lý vải dệt kim sử dụng amoniac dạng lỏng | KOREA HIGH TECH TEXTILE RESEARCH INSTITUTE (Đăng ký kinh doanh số: 127-82-21664, Đăng ký Công ty số: 280271-0004580) |
83 | 19783 | 1-2016-01446 | Quy trình tạo hình băng dính | Công ty TNHH SENA TECH |
84 | 19784 | 1-2013-01267 | Phương pháp hiệu chỉnh sự mất cân bằng và thiết bị tính toán lượng hiệu chỉnh sự mất cân bằng cho bộ phận quay | KABUSHIKI KAISHA TOYOTA JIDOSHOKKI |
85 | 19785 | 1-2016-02420 | Máy nén | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
86 | 19786 | 1-2008-02724 | Phương pháp xử lý bề mặt vỏ bọc của thiết bị điện tử | Cheng-Chien HSU |
87 | 19787 | 1-2012-01444 | Phương pháp và thiết bị truyền và thu dữ liệu trong hệ thống truyền thông | Samsung Electronics Co., Ltd. |
88 | 19788 | 1-2012-02979 | Hệ thống quản lý tự động của lực lượng không quân và trung tâm chỉ huy phòng không | AGAT - Control Systems Open Joint Stock Company - Managing Company of Geoinformation Control Systems Holding |
89 | 19789 | 1-2014-04156 | Vòng kẹp co ngót bằng nút và phương pháp đặt nó lên vật đựng | CCL LABEL GMBH |
90 | 19790 | 1-2010-01155 | Tổ hợp đầu lon bịt kín lại được và lon đồ uống bịt kín lại được | CROWN PACKAGING TECHNOLOGY INC. |
91 | 19791 | 1-2008-00323 | Thiết bị chiên | MERMAID CO., LTD. |
92 | 19792 | 1-2008-00706 | Phương pháp xử lý composit vật liệu sinh học | GALA INDUSTRIES, INC. |
93 | 19793 | 1-2011-00909 | Phương pháp sản xuất axit L-amin | AJINOMOTO CO., INC. |
94 | 19794 | 1-2012-01908 | Cụm động lực dùng cho xe kiểu để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
95 | 19795 | 1-2015-02671 | Hợp chất dị vòng nitơ và N-axyl hóa bão hòa có tác dụng làm tăng hoạt tính của chất kháng sinh có hoạt tính đối với mycobacteria | UNIVERSITE DE DROIT ET DE LA SANTE DE LILLE 2 |
96 | 19796 | 1-2016-00789 | Phương pháp và thiết bị phân loại tín hiệu âm thanh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
97 | 19797 | 1-2016-04044 | Hợp chất heteroaryl và aryl hai vòng ngưng tụ | PFIZER INC. |
98 | 19798 | 1-2012-02719 | Thể liên hợp chứa hợp chất pyrolobenzodiazepin và dược phẩm chứa thể liên hợp này . | MEDIMMUNE LIMITED |
99 | 19799 | 1-2014-01538 | Hợp chất gây chết tế bào theo chương trình để điều trị bệnh ung thư, bệnh miễn dịch, bệnh tự miễn và dược phẩm chứa hợp chất này | ABBVIE INC. |
100 | 19800 | 1-2016-01744 | Phương pháp điều chế 4-(aminometyl)benzensulfonamit axetat (mafenit axetat) từ N-benzyl sucxinimit | Nguyễn Đình Luyện |
101 | 19801 | 1-2014-00074 | Cơ cấu đĩa có kết cấu có thể tháo/có thể lắp khỏi/vào một mặt bên của bánh xe hiện có | JANG, Suk Ho |
102 | 19802 | 1-2012-03523 | Cụm bản in, cơ cấu lắp bản in và máy in | Masayuki IZUME |
103 | 19803 | 1-2015-02951 | Phương pháp sản xuất than cốc luyện kim | JFE Steel Corporation |
104 | 19804 | 1-2016-04315 | Thiết bị dẫn động cơ cấu chấp hành | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
105 | 19805 | 1-2011-01222 | Quy trình sản xuất P4O6 với hiệu suất cao | STRAITMARK HOLDING AG |
106 | 19806 | 1-2012-02556 | Tủ lạnh | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
107 | 19807 | 1-2012-02880 | Thiết bị cấp chất lỏng, cụ thể là dược phẩm, cho cơ thể động vật để điều trị bằng cách truyền nội mạch | TSABARI, Shahar |
108 | 19808 | 1-2015-01254 | Phương pháp căng cáp sợi thép trong phương pháp xây dựng làm ổn định mái dốc | Nippon Steel & Sumikin Metal Products Co., Ltd. |
109 | 19809 | 1-2013-02475 | Phương pháp mã hóa và giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
110 | 19810 | 1-2014-03923 | Màn hình cảm ứng có các điện cực được bố trí dưới dạng lưới | YANG, Heui Bong |
111 | 19811 | 1-2011-00562 | Chế phẩm dinh dưỡng để thúc đẩy sự phát triển và tăng trưởng khỏe mạnh dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ | MJN U.S. HOLDINGS LLC |
112 | 19812 | 1-2014-00254 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
113 | 19813 | 1-2016-00463 | Viên nén đơn lớp chứa rifampicin, isoniazid, ethambutol và pyraziamid để sử dụng trong điều trị lao và quy trình bào chế viên nén này | SANOFI |
114 | 19814 | 1-2009-02517 | Phương pháp và thiết bị ghi nội dung đa phương tiện vào tệp tin | Nokia Technologies OY |
115 | 19815 | 1-2010-00963 | Thiết bị tách ly tâm loại đĩa phân tách, đĩa phân tách của thiết bị này và phương pháp phân tách rắn-lỏng | Sadao SHINOHARA |
116 | 19816 | 1-2012-01060 | Thiết bị và phương pháp xử lý tín hiệu và vật ghi chương trình xử lý tín hiệu | SONY CORPORATION |
117 | 19817 | 1-2013-04033 | Quy trình crackinh nhựa thải bằng phương pháp crackinh nhiệt và crackinh xúc tác sử dụng chất xúc tác FCC thải từ các nhà máy lọc dầu | Trung tâm nghiên cứu và phát triển chế biến dầu khí (PVPro) |
118 | 19818 | 1-2014-03190 | Thiết bị tiếp liệu linh kiện để cung ứng các linh kiện rời, hệ thống cắm để lắp tự động giá đỡ linh kiện và phương pháp cấp các linh kiện rời | ASM ASSEMBLY SYSTEMS GMBH & CO. KG |
119 | 19819 | 1-2015-04810 | Chế phẩm tạo màng bảo quản ăn được dùng để bảo quản rau, củ, quả tươi và phương pháp pha chế chế phẩm này | Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
120 | 19820 | 1-2011-00180 | Phương pháp và thiết bị chuyển tải thông tin về tính liên tục của phiên truyền thông | QUALCOMM INCORPORATED |
121 | 19821 | 1-2013-02445 | Thiết bị truyền thông rađiô, trạm cơ sở, phương pháp truyền thông rađiô, và hệ thống truyền thông rađiô | SONY CORPORATION |
122 | 19822 | 1-2010-02118 | Phương pháp và thiết bị cấp phát tài nguyên giữa thiết bị truyền thông di động và nút truy cập mạng | Nokia Technologies OY |
123 | 19823 | 1-2010-03404 | Quy trình nuôi trai lấy ngọc hai lần | Nguyễn Mạnh Thắng |
124 | 19824 | 1-2011-02862 | Quy trình điều chế chất nền điều vị làm tăng vị | Nestec S.A. |
125 | 19825 | 1-2013-02727 | Hệ thống thiết bị phản ứng dị thể rắn lỏng khí nhiều tầng | Nguyễn Dần |
126 | 19826 | 1-2013-02728 | Tổ hợp thiết bị phản ứng dị thể rắn lỏng khí hoạt động liên tục | Nguyễn Dần |
127 | 19827 | 1-2013-03146 | Tổ hợp thiết bị phản ứng dị thể rắn lỏng khí hoạt động gián đoạn | Nguyễn Dần |
128 | 19828 | 1-2011-00184 | Dược phẩm dạng liều đơn vị của apadenoson | UNIVERSITY OF VIRGINIA PATENT FOUNDATION |
129 | 19829 | 1-2011-03496 | Đồ chứa điền đầy lại được | TOPPAN PRINTlNG CO., LTD. |
130 | 19830 | 1-2013-01853 | Phương pháp và nút trong trạm gốc vô tuyến phân tán | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
131 | 19831 | 1-2013-02276 | Phương pháp sản xuất lõi xoắn dùng cho máy điện quay và thiết bị sản xuất lõi xoắn dùng cho máy điện quay | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATlON |
132 | 19832 | 1-2014-03759 | Phương pháp và thiết bị để làm phù hợp với thiết bị ghép tương thích âm thanh của thiết bị đầu cuối di động, và thiết bị lưu mã ký điện tử sử dụng thiết bị này | TENDYRON CORPORATION |
133 | 19833 | 1-2015-02318 | Thước đa chức năng | Dương Vĩnh Trung |
134 | 19834 | 1-2015-04659 | Máy gieo hạt đậu phộng liên hợp | Cơ sở cơ khí Tấn Phát |
135 | 19835 | 1-2008-02213 | Thiết bị và phương pháp quấn dải composit lên ống cuộn | RIB LOC AUSTRALIA PTY LIMITED |
136 | 19836 | 1-2012-00735 | Kết cấu thép nhẹ | HSIEH, YINGCHUN |
137 | 19837 | 1-2013-00854 | Phương tiện dẫn động dùng cho thiết bị lội nước | EIK ENGINEERING SDN. BHD. |
138 | 19838 | 1-2013-01254 | Chế phẩm làm sạch bề mặt cứng và chế phẩm tẩy dầu mỡ công nghiệp chứa hỗn hợp thu được từ quá trình chuyển vị dầu tự nhiên | STEPAN COMPANY |
139 | 19839 | 1-2014-02854 | Phương pháp điều chế hợp chất có dẫn xuất flo hữu cơ | LG Chem, Ltd. |
140 | 19840 | 1-2015-02116 | Vật dụng thấm hút kiểu mặc vào | KAO CORPORATION |
141 | 19841 | 1-2011-01097 | Hợp chất uraxil và thuốc diệt cỏ chứa hợp chất này | KOREA RESEARCH INSTITUTE OF CHEMICAL TECHNOLOGY |
142 | 19842 | 1-2012-02629 | Phương pháp và thiết bị phản hồi thông tin kênh dựa vào bảng mã, phương pháp và thiết bị thu thông tin kênh dựa vào bảng mã | SONY CORPORATION |
143 | 19843 | 1-2014-00567 | Cơ cấu định tuyến sợi chỉ dùng cho máy may có thanh kim có thể chuyển đổi được | CHEE SIANG INDUSTRIAL CO., LTD. |
144 | 19844 | 1-2014-00713 | Máy làm lạnh hấp thụ | Major Bravo Limited |
145 | 19845 | 1-2015-01737 | Chế phẩm ổn định chứa pemetrexed | CJ HEALTHCARE CORPORATION |
146 | 19846 | 1-2018-02559 | Thiết bị phát sáng đeo tay và phương pháp điều khiển | Phạm Huỳnh Phong |
147 | 19847 | 1-2011-02109 | Phương pháp phủ nền mang, nền mang được phủ bằng phương pháp này, nhũ tương latex và chế phẩm phủ được tạo ra từ nhũ tương latex | Akzo Nobel Coatings International B.V. |
148 | 19848 | 1-2012-01646 | Chế phẩm phủ chống biến màu gốc nước, phương pháp tạo lớp phủ trên nền chứa chất màu dễ chiết vào nước và nền chứa chất màu dễ chiết vào nước có lớp phủ thu được bằng phương pháp này | Akzo Nobel Coatings International B.V. |
149 | 19849 | 1-2014-00933 | Phương pháp sản xuất sản phẩm hoặc màng mỏng đã được định hình bằng xenluloza rắn | AUROTEC GMBH |
150 | 19850 | 1-2016-03900 | Cơ cấu hỗ trợ nâng hạ tay cẩu nhờ tải trọng hàng | Đào Văn Bốn |
151 | 19851 | 1-2017-02200 | Quy trình điều chế hợp chất 1-O-axyl-2-deoxy-2-flo-4-thio-beta-D-arabinofuranoza được thế và hợp chất trung gian được sử dụng trong quy trình này | LibraMedicina, Inc |
152 | 19852 | 1-2009-02361 | Phương pháp tạo ra màng cacbon dạng tinh thể kim cương | Juki Corporation |
153 | 19853 | 1-2011-02502 | Màng nhiều lớp và túi làm bằng màng này | OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC. |
154 | 19854 | 1-2013-02168 | Hợp chất N-fulleren-axit amin hydrat, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | RASNETSOV, Lev Davidovich |
155 | 19855 | 1-2014-00985 | Thiết bị bán dẫn và thiết bị hiển thị | Semiconductor Energy Laboratory Co., Ltd. |
156 | 19856 | 1-2014-03883 | Phương tiện khóa dùng cho môđun ép trên máy kéo sợi và thiết bị nối sử dụng phương tiện khóa này | MASCHINENFABRIK RIETER AG |
157 | 19857 | 1-2016-02889 | Gàu cạp bùn nạo vét hệ thống thoát nước | Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển đô thị tỉnh BR-VT (BUSADCO) |
158 | 19858 | 1-2016-03484 | Chủng vi khuẩn Bifidobacterium animalis subsp. lactis BfH thuần khiết về mặt sinh học để sử dụng làm probiotic | Đinh Thúy Hằng |
159 | 19859 | 1-2016-04734 | Tấm dính nhạy áp | NITTO DENKO CORPORATION |
160 | 19860 | 1-2011-02534 | Dây chuyền xử lý dải thép mềm dẻo | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
161 | 19861 | 1-2012-02464 | Phân tử kháng thể trung hòa hoạt tính của chất chống đông, phương pháp sản xuất và kit bao gồm phân tử kháng thể này | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
162 | 19862 | 1-2013-03935 | Hệ thống phân phối các bình chứa khí và phương pháp nhận dạng kiểu bình chứa khí của hệ thống phân phối này | TOTAL MARKETING SERVICES |
163 | 19863 | 1-2014-03804 | Máy bay hybrid | Nguyễn Thiện Phúc |
164 | 19864 | 1-2015-01630 | Robot bay giám sát tàng hình | Nguyễn Thiện Phúc |
Latest news title
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 2/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 1/5)
Other news
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2018
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2018
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2018
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2018
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 07/2018