Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2019
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT
| Số bằng (tải về) | Số đơn
| Tên SC/GPHI
| Tên chủ văn bằng
|
1 | 20228 | 1-2012-00740 | Động cơ rung tuyến tính | Mplus Co., Ltd. |
2 | 20229 | 1-2013-01763 | Động cơ rung tuyến tính | Mplus Co., Ltd. |
3 | 20230 | 1-2013-02441 | Bộ rung và thiết bị điện tử chứa bộ rung này | Mplus Co., Ltd. |
4 | 20231 | 1-2013-02459 | Thiết bị tạo rung | Mplus Co., Ltd. |
5 | 20232 | 1-2014-00470 | Bộ rung | Mplus Co., Ltd. |
6 | 20233 | 1-2014-00560 | Bộ rung tuyến tính | Mplus Co., Ltd. |
7 | 20234 | 1-2014-00393 | Hợp chất để điều trị và phòng ngừa bệnh virut hợp bào đường hô hấp và dược phẩm chứa hợp chất này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
8 | 20235 | 1-2014-03269 | Vải không dệt và phương pháp sản xuất vải không dệt, vật dụng thấm hút và đồ lót dùng một lần sử dụng vải không dệt này | KAO CORPORATION |
9 | 20236 | 1-2008-02187 | Dụng cụ kéo dài vật liệu dạng tấm | KASUYA Furetsu |
10 | 20237 | 1-2014-00384 | Phương pháp và thiết bị truyền thông trong mạng không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
11 | 20238 | 1-2014-00385 | Phương pháp và thiết bị truyền thông trong mạng không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
12 | 20239 | 1-2014-00518 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã hệ số biến đổi | QUALCOMM INCORPORATED |
13 | 20240 | 1-2014-01364 | Phương pháp đồng bộ hóa hệ thống mạng truyền thông không dây | THE NIPPON SIGNAL CO., LTD. |
14 | 20241 | 1-2014-04239 | Quy trình sản xuất thực phẩm chức năng bổ dưỡng sức khỏe từ máu đà điểu và cao chiết thảo dược | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ hóa sinh |
15 | 20242 | 1-2014-04240 | Quy trình sản xuất thực phẩm chức năng bổ dưỡng sức khỏe từ mỡ đà điểu và cao chiết thảo dược | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ hóa sinh |
16 | 20243 | 1-2015-04464 | Ngăn chứa vật dụng dùng cho xe hai bánh có động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
17 | 20244 | 1-2016-01522 | Xe máy hai bánh | HONDA MOTOR CO., LTD. |
18 | 20245 | 1-2016-02104 | Hợp chất (6S,9aS)-N-benzyl-6-[(4-hydroxyphenyl)metyl]-4,7-dioxo-8-({6-[3-(piperazin-1-yl)azetidin-1-yl]pyridin-2- yl}metyl)-2-(prop-2-en-1-yl)-octahydro-1H-pyrazino[2,1-c][1,2,4]triazin-1-carboxamit và chế phẩm dược chứa nó | EISAI R&D MANAGEMENT CO., LTD. |
19 | 20246 | 1-2016-03147 | Khớp ly hợp ma sát | HONDA MOTOR CO., LTD. |
20 | 20247 | 1-2011-03193 | Chế phẩm natri clorua và quy trình điều chế chế phẩm này | AKZO NOBEL CHEMICALS INTERNATIONAL B.V. |
21 | 20248 | 1-2013-03457 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc, phương pháp phát và phương pháp truyền thông | Sun Patent Trust |
22 | 20249 | 1-2011-01396 | Phương pháp liên kết động chương trình trong thiết bị nhúng và thiết bị nhúng | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
23 | 20250 | 1-2011-02531 | Phương pháp mã hóa tín hiệu auđio, phương pháp giải mã tín hiệu auđio, thiết bị mã hóa, thiết bị giải mã, hệ thống xử lý tín hiệu auđio, vật ghi chứa chương trình mã hóa tín hiệu auđio và vật ghi chứa chương trình giải mã tín hiệu auđio | NTT DOCOMO, INC. |
24 | 20251 | 1-2012-02194 | Con trượt dùng cho khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
25 | 20252 | 1-2016-02038 | Bộ chậu trồng cây | Lưu Văn Hiển |
26 | 20253 | 1-2016-03542 | Xe máy hai bánh có thiết bị chiếu sáng | HONDA MOTOR CO., LTD. |
27 | 20254 | 1-2013-03961 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
28 | 20255 | 1-2015-04740 | Né bủa tằm gập được theo hai chiều | Vũ Sỹ Lợi |
29 | 20256 | 1-2012-00600 | Phương pháp sản xuất hạt nhựa dẻo nóng được gia cường sợi dài | Kabushiki Kaisha Kobe Seiko Sho (Kobe Steel, Ltd.) |
30 | 20257 | 1-2014-04382 | Bộ xúc tác hỗn hợp oxit kim loại trên nền gốm cordierit để xử lý khí thải của động cơ đốt trong và phương pháp chế tạo bộ xúc tác này | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
31 | 20258 | 1-2015-02479 | Phương pháp và hệ thống xuất và nhập tiền dùng cho máy tự phục vụ | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
32 | 20259 | 1-2016-03395 | Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
33 | 20260 | 1-2016-02748 | Quy trình chiết hợp chất 1-methoxy-3-methyl-9H-carbazol từ rễ cây cơm rượu trái hẹp (Glycosmis stenocarpa) | Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
34 | 20261 | 1-2012-01892 | Hợp chất ba vòng | ABBVIE INC. |
35 | 20262 | 1-2016-01505 | Hợp chất kháng virut và dược phẩm chứa hợp chất này | ABBVIE IRELAND UNLIMITED COMPANY |
36 | 20263 | 1-2013-01177 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
37 | 20264 | 1-2013-04097 | Phương pháp giải mã ảnh và thiết bị giải mã ảnh | Sun Patent Trust |
38 | 20265 | 1-2016-02372 | Dẫn xuất axit heteroaryl butanoic làm chất ức chế leukotrien A4 hydrolaza (LTA4H), dược phẩm và chế phẩm kết hợp chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
39 | 20266 | 1-2014-02183 | Phương pháp và thiết bị tạo ra phiên bản siêu phân giải của cấu trúc dữ liệu đầu vào độ phân giải thấp | THOMSON LICENSING |
40 | 20267 | 1-2014-03273 | Phương pháp sản xuất vải lông nhung bằng lông cừu | Deckers Outdoor Corporation |
41 | 20268 | 1-2012-02296 | Chế phẩm chống phân hủy và các sản phẩm chứa chế phẩm chống phân hủy này | MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION |
42 | 20269 | 1-2014-00758 | Hợp chất ở dạng đa hình ức chế kinaza, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | INTELLIKINE, LLC |
43 | 20270 | 1-2014-01625 | Nguồn cấp điện dẫn động đèn và phương pháp điều khiển nguồn cấp điện dẫn động đèn | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
44 | 20271 | 1-2014-04270 | Giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày được gắn chặt vào mũ giày | NIKE INNOVATE C.V. |
45 | 20272 | 1-2014-04272 | Giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày được gắn chặt vào mũ giày | NIKE INNOVATE C.V. |
46 | 20273 | 1-2015-00513 | Hợp chất N-axylhydrazon dùng làm hoạt chất ức chế tế bào T chọn lọc và để điều trị bệnh u bạch huyết ác tính và dược phẩm chứa hợp chất này | CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. |
47 | 20274 | 1-2011-03116 | Thiết bị xử lý dữ liệu, phương pháp điều khiển truy cập, và phương tiện lưu trữ | CANON KABUSHIKI KAISHA |
48 | 20275 | 1-2015-02223 | Phương pháp và thiết bị thực hiện báo cáo chủ động thông báo đăng ký vị trí bởi thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
49 | 20276 | 1-2012-00726 | Phương pháp làm tăng trọng lượng hạt của cây trồng | INSTITUTE OF SUBTROPICAL AGRICULTURE, CHINESE ACADEMY OF SCIENCES |
50 | 20277 | 1-2013-01013 | Mối ghép ren nêm và phương pháp lắp ghép chúng | HYDRIL COMPANY |
51 | 20278 | 1-2013-03464 | Phương pháp và thiết bị cung cấp thông tin định tuyến | Nokia Technologies OY |
52 | 20279 | 1-2016-03244 | Giày dép bao gồm chi tiết dệt kim được làm bằng tơ đơn có bó sợi nóng chảy được và phương pháp chế tạo giày dép này | NIKE INNOVATE C.V. |
53 | 20280 | 1-2013-00372 | Chế phẩm bột khô chứa chất ức chế phosphodiesteraza, dụng cụ xông và gói chứa chế phẩm này | CHIESI FARMACEUTICI S.p.A. |
54 | 20281 | 1-2013-02027 | Hệ thống và phương pháp xử lý các thư điện tử tương tự nhau | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
55 | 20282 | 1-2014-03361 | Mạch dẫn điốt phát sáng | LUMIGREEN CO., LTD. |
56 | 20283 | 1-2015-00863 | Bộ điều khiển đánh lửa dùng cho động cơ xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
57 | 20284 | 1-2015-02488 | Chế phẩm dạng dung dịch chứa kháng thể kháng intơlơkin-23p19 (IL-23p19) ở người | MERCK SHARP & DOHME CORP. |
58 | 20285 | 1-2015-03547 | Chế phẩm và quy trình xử lý khắc ăn mòn vật liệu nhựa, quy trình mạ vật liệu nhựa và quy trình kiểm soát chế phẩm này | OKUNO CHEMICAL INDUSTRIES CO., LTD. |
59 | 20286 | 1-2011-00106 | Phương pháp và hệ thống sản xuất lớp chất dẻo | Atotech Deutschland GmbH |
60 | 20287 | 1-2011-02642 | Phương pháp, bộ phận vam, thiết bị và hệ thống vận chuyển vật liệu dát mỏng cần xử lý | ATOTECH DEUTSCHLAND GmbH |
61 | 20288 | 1-2014-01258 | Phương pháp sản xuất ống hình chữ nhật có phần được giật cấp | NISSHIN STEEL CO., LTD. |
62 | 20289 | 1-2017-00320 | Máy giặt | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
63 | 20290 | 1-2017-00859 | Bộ phận chỉ báo kiểu lịch sử thay đổi nhiệt | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
64 | 20291 | 1-2013-01894 | Phương pháp, nút và thiết bị để trao đổi thông số liên quan đến thời gian đo | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON |
65 | 20292 | 1-2013-03876 | Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | Sun Patent Trust |
66 | 20293 | 1-2014-03903 | Dihydrat của hợp chất benzothiophen và dược phẩm chứa dihydrat này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
67 | 20294 | 1-2012-00893 | Bộ phận xếp vải dùng cho máy trải vải | SEMYEONG PRECISION CO., LTD. |
68 | 20295 | 1-2013-01482 | Chế phẩm dùng để súc miệng và quy trình sản xuất chế phẩm này | Trịnh Thị Hà |
69 | 20296 | 1-2016-05228 | Thiết bị hỗ trợ phục hồi chức năng cột sống kiểu xà kép hoạt động theo nguyên lý dưỡng sinh | Nguyễn Công Duy |
70 | 20297 | 1-2013-02038 | Thiết bị xử lý ảnh và phương pháp cân chỉnh thiết bị xử lý ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
71 | 20298 | 1-2011-00413 | Kháng thể liên kết thụ thể BAFF, dược phẩm chứa kháng thể liên kết thụ thể BAFF, quy trình sản xuất kháng thể này, axit nucleic mã hoá kháng thể này, vectơ biểu hiện và tế bào chủ chứa vectơ này | NOVARTIS AG |
72 | 20299 | 1-2012-01008 | Vật liệu đóng rắn trên cơ sở xi măng | Taiheiyo Cement Corporation |
73 | 20300 | 1-2012-03797 | Phương pháp ức chế sự kết tụ huyền phù, huyền phù và chế phẩm đóng bánh chứa dẫn xuất carbostyryl và dầu silicon và/hoặc dẫn xuất dầu silicon | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
74 | 20301 | 1-2014-02047 | Hợp chất dùng làm chất ức chế yếu tố XIa và dược phẩm chứa hợp chất này | ONO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
75 | 20302 | 1-2016-01156 | Vải không dệt dùng cho vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
76 | 20303 | 1-2016-02674 | Bộ phận kẹp kiểu khớp sập | NAX CO., LTD. |
77 | 20304 | 1-2006-00429 | Thuốc lá chứa phần cây Nicotiana tabacum chuyển gen có hàm lượng nicotin cao | 22ND CENTURY LIMITED, LLC |
78 | 20305 | 1-2014-01438 | Cơ cấu điều khiển và máy giặt có cơ cấu điều khiển này | PANASONIC CORPORATION |
79 | 20306 | 1-2014-01698 | Cảm biến mức chất lỏng điện dung tĩnh điện | UBUKATA INDUSTRIES CO., LTD. |
80 | 20307 | 1-2015-00832 | Thiết bị tài chính tự phục vụ, cơ cấu và phương pháp tách tiền giấy dùng cho thiết bị này | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
81 | 20308 | 1-2015-02463 | Thiết bị tạm thời tích trữ tiền | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
82 | 20309 | 1-2016-02233 | Cơ cấu thu hồi dây điện thoại | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
83 | 20310 | 1-2007-02172 | Tay rô bốt để bốc sản phẩm | LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD. |
84 | 20311 | 1-2011-00573 | Hệ thống và phương pháp pha chế chất phân tán có sẵn tinh bột trong nước định lượng để sản xuất ván lát tường thạch cao | UNITED STATES GYPSUM COMPANY |
85 | 20312 | 1-2012-00534 | Phương pháp và thiết bị truyền thông giữa các dải tần | Nokia Technologies OY |
86 | 20313 | 1-2012-02149 | Chất phụ gia cho chất xúc tác dùng trong quy trình cracking xúc tác tầng sôi | JGC CATALYSTS AND CHEMICALS LTD. |
87 | 20314 | 1-2013-02790 | Phương pháp và thiết bị thực hiện hiệu chỉnh tài khoản đăng ký | Nokia Technologies OY |
88 | 20315 | 1-2013-04004 | Thiết bị hồng ngoại và phương pháp sản xuất thiết bị này | X & N (ZHONGSHAN) GAS TECHNOLOGY STOCK CO., LTD. |
89 | 20316 | 1-2015-01502 | Hợp chất 2-amino-quinazolin dị vòng được thế và dược phẩm chứa hợp chất này dùng để điều trị bệnh nhiễm virut | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
90 | 20317 | 1-2015-04280 | Phương pháp sản xuất mũ giày và mũ giày | SHIMA SEIKI MFG., LTD. |
91 | 20318 | 1-2016-00753 | Thiết bị tạo sự dao động tuyến tính | JA HWA ELECTRONICS CO., LTD. |
92 | 20319 | 1-2011-01981 | Phương pháp sản xuất sữa dạng rắn và sữa dạng rắn thu được bằng phương pháp này | Meiji Co., Ltd. |
93 | 20320 | 1-2012-02885 | Màng polyme dùng để xử lý nước | SEKISUI CHEMICAL CO., LTD. |
94 | 20321 | 1-2012-03266 | Hợp chất pyridinylpyrazol hai vòng, chế phẩm và phương pháp phi điều trị để kiểm soát nấm gây bệnh ở cây và nấm sinh độc tố | BAYER INTELLECTUAL PROPERTY GMBH |
95 | 20322 | 1-2015-04463 | Ngăn chứa vật dụng dùng cho xe hai bánh có động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
96 | 20323 | 1-2016-04262 | Cơ cấu dẫn hướng và phương pháp chế tạo cơ cấu dẫn hướng này | SMC CORPORATION |
97 | 20324 | 1-2009-02591 | Máy cán có cơ cấu làm mát và quy trình cán | ARCELORMITTAL FRANCE |
98 | 20325 | 1-2011-00367 | Động cơ có cơ cấu giảm áp | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
99 | 20326 | 1-2012-02219 | Thiết bị sản xuất sắt nóng chảy | POSCO |
100 | 20327 | 1-2014-02257 | Nguồn cấp điện dẫn động đèn và phương pháp điều khiển nguồn cấp điện dẫn động đèn | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
101 | 20328 | 1-2014-03777 | Bộ giải mã, bộ mã hoá và phương pháp khôi phục và mã hoá ảnh | GE Video Compression, LLC |
102 | 20329 | 1-2011-01069 | Vacxin kết hợp và phương pháp sản xuất vacxin này | PANACEA BIOTEC LTD. |
103 | 20330 | 1-2011-02285 | Phương pháp xử lý nước thải chứa flo và silic, và hệ thống xử lý nước thải chứa flo | KOBELCO ECO-SOLUTIONS CO., LTD. |
104 | 20331 | 1-2013-01644 | Chế phẩm dùng qua đường mũi chứa dẫn xuất vitamin B12 | TROIKAA PHARMACEUTICALS LIMITED |
105 | 20332 | 1-2016-04906 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
106 | 20333 | 1-2015-03620 | Hệ thống xử lý rác thải bằng chu trình đốt tuần hoàn tận thu nhiệt năng và phát điện | Công ty Cổ phần Môi trường Công nghệ Việt |
107 | 20334 | 1-2015-04690 | Quy trình xây dựng đồ thị uy tín trên kết nối internet và cảnh báo phần mềm độc hại | Viện Nghiên cứu Công nghệ FPT - Trường Đại học FPT |
108 | 20335 | 1-2010-03028 | Dược phẩm chứa kháng thể có thời gian bán thải kéo dài trong huyết thanh | Chugai Seiyaku Kabushiki Kaisha |
109 | 20336 | 1-2014-04119 | Thiết bị đầu cuối truyền thông và phương pháp truyền thông dùng trong thiết bị đầu cuối truyền thông | Optis Wireless Technology, LLC |
110 | 20337 | 1-2015-05002 | Vít gỗ | AVVIO GMBH & CO KG |
111 | 20338 | 1-2008-01747 | Hợp chất pyrolo[2,3-b]pyridin được thế bằng heteroaryl và pyrolo[2,3-b]pyrimidin làm chất ức chế janus kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
112 | 20339 | 1-2012-01287 | Kháng thể đơn dòng liên kết đặc hiệu với progastrin và chế phẩm để chẩn đoán hoặc điều trị bệnh ung thư đại trực tràng chứa kháng thể này | LES LABORATOIRES SERVIER |
113 | 20340 | 1-2015-01080 | Kết cấu hộp chứa đồ dùng cho xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
114 | 20341 | 1-2015-01996 | Màng polyeste được kéo căng theo hai trục và phương pháp sản xuất màng polyeste này | TOYOBO CO., LTD. |
115 | 20342 | 1-2012-02308 | Thiết bị trạm gốc rađio, thiết bị đầu cuối di động, hệ thống truyền thông không dây và phương pháp truyền thông không dây | NTT DOCOMO, INC. |
116 | 20343 | 1-2012-00549 | Nhựa metacrylic, sản phẩm đúc từ nhựa metacrylic và phương pháp sản xuất nhựa metacrylic | Asahi Kasei Chemicals Corporation |
117 | 20344 | 1-2014-01486 | Hợp chất 1-arylcacbonyl-4-oxy-piperidin và thuốc chứa hợp chất này hữu ích để điều trị bệnh thoái hóa thần kinh | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
118 | 20345 | 1-2015-02027 | Thiết bị sắp xếp chất liệu dạng tờ | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
119 | 20346 | 1-2016-03348 | Hệ thống xử lý khói thải từ lò đốt rác thải dân dụng và y tế | Đàm Đình Chiến |
120 | 20347 | 1-2009-02838 | Chế phẩm dùng để chăm sóc cây trồng, phương pháp sản xuất mixen keo và phương pháp sử dụng chế phẩm chứa mixen keo | Thorsson Limited |
121 | 20348 | 1-2012-01523 | ống hút không khí dùng cho xe | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
122 | 20349 | 1-2012-02496 | Kết cấu phân bố dòng dùng cho thiết bị tầng sôi | ANDRITZ TECHNOLOGY AND ASSET MANAGEMENT GMBH |
123 | 20350 | 1-2016-01044 | Hợp chất etynyl, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
124 | 20351 | 1-2011-01378 | Tủ lạnh và máy nén | Panasonic Corporation |
125 | 20352 | 1-2011-02680 | Thiết bị điều khiển dùng cho máy đúc | HONDA MOTOR CO., LTD. |
126 | 20353 | 1-2012-00355 | Thức ăn cho cá | EHIME UNIVERSITY |
127 | 20354 | 1-2013-01113 | Phương pháp chữa cháy | Xi'an Westpeace Fire Technology Co., Ltd. |
128 | 20355 | 1-2015-04181 | Kết cấu tường và phương pháp tạo ra kết cấu tường | ARI UTARA SDN. BHD. |
129 | 20356 | 1-2013-01181 | Phương pháp, hệ thống phân biệt giữa nền với tiền cảnh và phương pháp thay thế nền này | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FORDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
130 | 20357 | 1-2012-01228 | Thuốc dạng liều dùng qua đường miệng chứa hỗn hợp của palonosetron và netupitant | HELSINN HEALTHCARE SA |
131 | 20358 | 1-2012-02884 | Màng polyme dùng để xử lý nước và phương pháp sản xuất màng này | SEKISUI CHEMICAL CO., LTD. |
132 | 20359 | 1-2015-01157 | Mạch điều khiển động cơ đốt trong và phương pháp điều khiển động cơ đốt trong | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
133 | 20360 | 1-2016-00465 | Thiết bị nhận diện phương tiện bằng thiết bị cảm ứng từ | Công ty cổ phần vật tư - TKV |
134 | 20361 | 1-2016-03361 | Cơ cấu dẫn nước làm mát | HONDA MOTOR CO., LTD. |
135 | 20362 | 1-2015-04562 | Van điều chỉnh tự động chế độ phun rửa dùng cho thiết bị vệ sinh | Công ty TNHH một thành viên HYUNDAE BIDET Việt Nam |
136 | 20363 | 1-2016-02578 | Thiết bị lọc nước dòng chảy hướng lên | KOBELCO ECO-SOLUTIONS CO., LTD. |
137 | 20364 | 1-2012-01033 | Phương pháp loại nhóm axetyl của chitin | National Taiwan Ocean University |
138 | 20365 | 1-2015-04193 | Khung cố định ngoài dùng để cố định xương | Kiều Giáp Thành |
139 | 20366 | 1-2017-01262 | Phương pháp sản xuất viên nang mềm tan trong ruột | FUJI CAPSULE CO., LTD. |
Latest news title
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 2/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 1/5)
Other news
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2019
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2018
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2018
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2018
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2018