Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2018
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT
| Số bằng (tải về) | Số đơn
| Tên SC/GPHI
| Tên chủ văn bằng
|
1 | 20099 | 1-2010-02873 | Hệ thống và phương pháp xử lý nước | NEOS INTERNATIONAL, LLC |
2 | 20100 | 1-2014-00607 | Hệ thống lưu trữ dữ liệu chẩn đoán xe và thiết bị lưu trữ điện năng | GOGORO INC. |
3 | 20101 | 1-2015-00433 | Kết cấu hòa trộn khí - lỏng và hệ thống sản xuất nhũ tương ozonit sử dụng kết cấu hòa trộn này | Lưu Văn Hiển |
4 | 20102 | 1-2015-01628 | Hệ thống vận chuyển đá xây dựng | Nguyễn Văn Hòa |
5 | 20103 | 1-2007-01757 | Chế phẩm phòng ngừa các bệnh thực vật và phương pháp phòng ngừa các bệnh này | MITSUI CHEMICALS, INC. |
6 | 20104 | 1-2012-00615 | Khuôn đúc | SINTOKOGIO, LTD. |
7 | 20105 | 1-2015-02675 | Phương pháp và hệ thống sản xuất hyđrocacbon được oxy hóa, phương pháp sản xuất metanol | GAS TECHNOLOGIES LLC |
8 | 20106 | 1-2015-02898 | Hợp chất biscembranoit có hoạt tính kháng tế bào ung thư và phương pháp tách chiết hợp chất này từ loài san hô mềm Sarcophyton pauciplicatum | Viện Hóa sinh biển - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
9 | 20107 | 1-2016-00960 | Hợp chất để điều trị chứng tăng huyết áp và/hoặc xơ hóa và dược phẩm chứa nó | VECTUS BIOSYSTEMS LIMITED |
10 | 20108 | 1-2011-01789 | Thiết bị thu hồi vàng hoặc bạc bằng điện phân | KOJIMA CHEMICALS CO., LTD. |
11 | 20109 | 1-2011-02037 | Phương pháp nhặt vật đúc | HONDA MOTOR CO., LTD. |
12 | 20110 | 1-2014-00430 | Phương pháp sản xuất vải da tuyết nhung khô | HYUN DAE SIK MO CO., LTD. |
13 | 20111 | 1-2012-02315 | Phương pháp sản xuất muội than bằng cách sử dụng nguyên liệu đã được làm nóng sơ bộ | CABOT CORPORATION |
14 | 20112 | 1-2015-01400 | Chế phẩm dùng ngoài da | SHISEIDO COMPANY, LTD. |
15 | 20113 | 1-2016-02295 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp truyền thông vô tuyến | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA |
16 | 20114 | 1-2016-03931 | Chi tiết cao su của trục từ và phương pháp sản xuất chi tiết này | NOK CORPORATION |
17 | 20115 | 1-2011-01228 | Chế phẩm cao su và con lăn cấp giấy | SUMITOMO RUBBER INDUSTRIES, LTD |
18 | 20116 | 1-2011-02823 | Hợp phần hoá nông, quy trình điều chế chế phẩm hoá nông, hạt được xử lý bằng hợp phần hoá nông và phương pháp kiểm soát nấm gây bệnh thực vật | Bayer Intellectual Property GmbH |
19 | 20117 | 1-2014-01880 | Máy giặt | PANASONIC CORPORATION |
20 | 20118 | 1-2015-01326 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng và chế phẩm tăng cường bù khoáng cho răng | LION CORPORATION |
21 | 20119 | 1-2011-00171 | Hợp chất dị vòng và thuốc chứa hợp chất này | TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
22 | 20120 | 1-2013-02753 | Quy trình điều chế triaxeton amin | Evonik Degussa GmbH |
23 | 20121 | 1-2014-04289 | Chế phẩm tẩy giặt dạng lỏng | UNILEVER N.V. |
24 | 20122 | 1-2016-03217 | Phụ kiện dệt kim để kết hợp vào trong mũ giày toàn bằng tơ đơn của giày dép và phương pháp sản xuất phụ kiện dệt kim này | NIKE INNOVATE C.V. |
25 | 20123 | 1-2009-01271 | Phương pháp chế tạo lông chải hình kim có chiều dài làm thon ngắn | BEST WHASUNG CO., LTD. |
26 | 20124 | 1-2015-02056 | Mỹ phẩm chống nắng dạng nhũ tương nước trong dầu | SHISEIDO COMPANY, LTD. |
27 | 20125 | 1-2011-02809 | Phương pháp phân lập tế bào gốc có nguồn gốc từ máu dây rốn, tế bào gốc có nguồn gốc từ máu dây rốn, chất trị liệu và môi trường nuôi cấy tế bào gốc này | SNU R&DB FOUNDATION |
28 | 20126 | 1-2013-01470 | Phương pháp xử lý dữ liệu đa phương tiện trong thiết bị thu và thiết bị thu này | THOMSON LICENSING |
29 | 20127 | 1-2016-04987 | Chủng vi khuẩn Desulfovibrio oxamicus S4 thuần khiết về mặt sinh học dùng để xử lý nước thải axit từ mỏ quặng | Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học, Đại học Quốc gia Hà Nội |
30 | 20128 | 1-2012-01681 | Bộ đầu nối quang và phương pháp lắp đặt bộ đầu nối này | PARK, Chan Soul |
31 | 20129 | 1-2015-02338 | Hệ phân tán rắn chứa hoạt chất là dẫn xuất tetrazol có mức độ hòa tan được cải thiện và dược phẩm chứa hệ phân tán này | HANMI PHARM. CO., LTD. |
32 | 20130 | 1-2015-04319 | Phương pháp sản xuất hỗn hợp alkyl-benzen để sản xuất alkyl benzen sulfonat và phương pháp xác định chất lượng của hỗn hợp alkyl-benzen để sản xuất alkyl benzen sulfonat | JX NIPPON OIL & ENERGY CORPORATION |
33 | 20131 | 1-2014-01283 | Thiết bị phát hiện sự bất thường của cơ thể người sử dụng rađa sóng đứng và phương pháp vận hành thiết bị này | SAITOH Mitsumasa |
34 | 20132 | 1-2017-01077 | Phương pháp bù dịch tần Doppler | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
35 | 20133 | 1-2014-02807 | Bộ nghịch lưu nguồn dòng điện và phương pháp điều khiển bộ nghịch lưu nguồn dòng điện | KYOSAN ELECTRIC MFG. CO., LTD. |
36 | 20134 | 1-2016-03500 | Thiết bị và phương pháp đo chiết suất của chất lỏng bằng đầu dò cách tử Bragg trong sợi quang được ăn mòn (e-FBG) tích hợp trong cấu hình laze cộng hưởng vòng | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
37 | 20135 | 1-2015-00115 | Thiết bị và phương pháp giải mã dự báo viđeo | NTT DOCOMO, INC. |
38 | 20136 | 1-2011-02078 | Phương pháp và thiết bị giảm mức tiêu thụ năng lượng | Nokia Technologies OY |
39 | 20137 | 1-2013-00159 | Thiết bị phối hợp màn hình lớn có sáu bậc tự do | DALIAN WANDA GROUP CO., LTD |
40 | 20138 | 1-2015-01430 | Động cơ đốt trong và phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên được lắp động cơ này | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
41 | 20139 | 1-2015-00244 | Miếng đệm đánh bóng | JH RHODES COMPANY, INC |
42 | 20140 | 1-2011-02765 | Khung lắp bình nhiên liệu dùng cho xe mô tô | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
43 | 20141 | 1-2011-02985 | Peptit kháng nguyên thu được từ protein tau và dược phẩm chứa peptit này | AC Immune S.A. |
44 | 20142 | 1-2013-02854 | Cụm ống kính thu phóng | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
45 | 20143 | 1-2014-02049 | Cơ cấu khóa yên xe của xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
46 | 20144 | 1-2015-00859 | Khung thân xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
47 | 20145 | 1-2015-00860 | Khung thân xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
48 | 20146 | 1-2015-01429 | Động cơ và phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
49 | 20147 | 1-2015-04838 | Phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
50 | 20148 | 1-2011-02533 | Dây chuyền xử lý dải thép mềm dẻo | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
51 | 20149 | 1-2016-00642 | Hợp chất biphenyl, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | DONG-A ST CO., LTD |
52 | 20150 | 1-2013-02338 | Hàng rào cách âm | A SCHOOL CORPORATION KANSAI UNIVERSITY |
53 | 20151 | 1-2013-02652 | Mạch điều khiển bật đèn LED và phương pháp điều khiển bật đèn LED | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
54 | 20152 | 1-2015-01286 | Xe | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
55 | 20153 | 1-2015-03118 | Cơ cấu lắp cảm biến của cụm động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
56 | 20154 | 1-2015-04309 | Thiết bị đánh trống trường tự động | Phan Tứ Hùng |
57 | 20155 | 1-2016-05029 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
58 | 20156 | 1-2016-05030 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
59 | 20157 | 1-2010-02157 | Chất ức chế sự hoạt hóa phức hợp thụ thể heterome IL-17RA-IL-17RB | Kirin-Amgen, Inc. |
60 | 20158 | 1-2012-01109 | Phương pháp sản xuất protein có nguồn gốc thực vật | MEDICAGO INC. |
61 | 20159 | 1-2015-00069 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
62 | 20160 | 1-2017-00037 | Phương pháp sản xuất và thiết bị sản xuất vật dụng dạng nối | UNICHARM CORPORATION |
63 | 20161 | 1-2015-00378 | Thiết bị giải mã hình ảnh động | M&K HOLDINGS INC. |
64 | 20162 | 1-2015-00379 | Thiết bị giải mã hình ảnh động | M&K HOLDINGS INC. |
65 | 20163 | 1-2016-00634 | Phương pháp khôi phục chế độ dự báo trong ảnh | M&K HOLDINGS INC. |
66 | 20164 | 1-2016-00648 | Thiết bị giải mã hình ảnh động | M&K HOLDINGS INC. |
67 | 20165 | 1-2015-04839 | Phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
68 | 20166 | 1-2014-00868 | Thiết bị tạo rung | Mplus Co., Ltd. |
69 | 20167 | 1-2016-01172 | Thiết bị phát hiện hiện tượng lật và hộp đóng gói bao gồm thiết bị này | KYOCERA DOCUMENT SOLUTIONS INC. |
70 | 20168 | 1-2013-00782 | Bộ chỉ báo toạ độ kiểu bút | WACOM CO., LTD. |
71 | 20169 | 1-2013-03964 | Thiết bị xử lý ảnh, phương pháp xử lý ảnh và phương tiện lưu trữ | SONY CORPORATION |
72 | 20170 | 1-2015-00831 | Thiết bị tài chính tự phục vụ, môđun và phương pháp nhận dạng tiền dùng cho thiết bị này | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
73 | 20171 | 1-2017-02868 | Khăn bông và quy trình sản xuất khăn bông | ICHIHIRO CO., LTD. |
74 | 20172 | 1-2013-03136 | Phương pháp phát triển mỏ xa bờ và phương pháp chuyển các ống đứng được kéo căng trên | HORTON WISON DEEPWATER, INC. |
75 | 20173 | 1-2014-00463 | Hộp chứa chất hiện ảnh, cụm chứa chất hiện ảnh, hộp mực xử lý và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
76 | 20174 | 1-2014-02299 | Vòng đeo giám sát điện tử và bộ dụng cụ giám sát sử dụng nó | GEOSATIS SA |
77 | 20175 | 1-2016-00961 | Hợp chất terphenyl và dược phẩm chứa hợp chất này | VECTUS BIOSYSTEMS LIMITED |
78 | 20176 | 1-2011-01383 | Kết cấu đỡ dùng cho mặt chính của tòa nhà trồng cây xanh | HOUSING AND DEVELOPMENT BOARD |
79 | 20177 | 1-2012-00986 | Chế phẩm tạo lớp bám dính dùng cho tấm thép được xử lý bề mặt bằng nhiều lớp | NIHON PARKERIZING CO., LTD. |
80 | 20178 | 1-2012-02959 | Máy in lưới | FUJI MACHINE MFG. CO., LTD. |
81 | 20179 | 1-2008-01201 | Quy trình và thiết bị để chiết dịch từ nguyên liệu xơ | BIOMASS TECHNOLOGIES PTY LTD |
82 | 20180 | 1-2011-02522 | Phương pháp chế tạo và xử lý phôi tạo hình | Silitec Fibers SA |
83 | 20181 | 1-2011-03585 | Phương pháp và thiết bị phát hiện và phục hồi lỗi mã hóa. | Nokia Technologies OY |
84 | 20182 | 1-2014-02786 | Phương pháp và hệ thống tìm kiếm người dùng trong mạng xã hội và máy chủ của hệ thống | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
85 | 20183 | 1-2014-03566 | Bộ đánh lửa dùng cho thiết bị thiêu kết và thiết bị thiêu kết | JFE Steel Corporation |
86 | 20184 | 1-2017-01529 | ống dò sóng thủy âm bằng quang sợi và laze bán dẫn có độ nhạy cao và chịu áp lực thủy tĩnh lớn | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
87 | 20185 | 1-2018-00943 | Tấm phân cực, thiết bị hiển thị ảnh và phương pháp sản xuất tấm phân cực | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
88 | 20186 | 1-2012-00747 | Vacxin paramyxovirut thuộc loài chim tái tổ hợp | MERIAL LIMITED |
89 | 20187 | 1-2013-00658 | Hệ thống quản lý dữ liệu không gian-thời gian, phương pháp quản lý dữ liệu không gian-thời gian và vật ghi đọc được bằng máy tính | Hitachi, Ltd. |
90 | 20188 | 1-2014-03894 | Phương pháp sản xuất đồng thời sản phẩm phản ứng dạng mạch nhánh (iso) và rượu từ olefin | LG CHEM, LTD. |
91 | 20189 | 1-2015-02106 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
92 | 20190 | 1-2015-02781 | Thiết bị nha khoa chỉnh hình răng đặt ở phần lưỡi - tiền đình có thể tháo rời | GENIOVA TECHNOLOGIES S. L. |
93 | 20191 | 1-2015-04370 | Chủng vi khuẩn Bacillus subtilis VTCC-B-51 thuần khiết về mặt sinh học | Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học - Đại học quốc gia Hà Nội |
94 | 20192 | 1-2016-02174 | Phương pháp và hệ thống thiết bị sản xuất hỗn hợp C60 - C70 fullerene | Trịnh Đình Năng |
95 | 20193 | 1-2016-04872 | Phương pháp và thiết bị giải mã/mã hóa | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
96 | 20194 | 1-2014-01222 | Robot lướt ván | Nguyễn Thiện Phúc |
97 | 20195 | 1-2017-02489 | Hợp chất uraxil hoặc thymin, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa nó | ABBVIE IRELAND UNLIMITED COMPANY |
98 | 20196 | 1-2012-02666 | Hợp chất arylmetoxy isoindolin và dược phẩm chứa hợp chất này | CELGENE CORPORATION |
99 | 20197 | 1-2014-01192 | Hợp chất arbekacin hydroclorua và dược phẩm chứa hợp chất này | MEIJI SEIKA PHARMA CO., LTD. |
100 | 20198 | 1-2014-04033 | Phương pháp và thiết bị chẩn đoán quá trình vận hành lò hơi tầng sôi tuần hoàn | SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES, LTD. |
101 | 20199 | 1-2015-03378 | Phương pháp bện sợi aramit | TEIJIN ARAMID B.V. |
102 | 20200 | 1-2011-01094 | Hạt dùng để xông chứa tiotropi, dược phẩm chứa chúng và quy trình bào chế chúng | LABORATORIOS LICONSA, S.A. |
103 | 20201 | 1-2011-03554 | Phương pháp sản xuất tấm thạch cao dùng trong xây dựng | BPB LIMITED |
104 | 20202 | 1-2011-03591 | Chế phẩm huyền phù chứa hydrat của hợp chất sunphonylure và quy trình sản xuất chế phẩm này | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
105 | 20203 | 1-2012-01312 | Hệ thống gá chặt răng máy xúc và răng máy xúc | BLACK CAT BLADES LTD. |
106 | 20204 | 1-2013-02331 | Phương pháp và bộ truyền giảm tỷ số công suất đỉnh trên công suất trung bình trong tín hiệu được điều biến phân chia tần số trực giao | iBiquity Digital Corporation |
107 | 20205 | 1-2014-01903 | Cơ cấu nguồn và máy giặt sử dụng cơ cấu nguồn này | PANASONIC CORPORATION |
108 | 20206 | 1-2012-03555 | Lốp xe | KENDA RUBBER IND. CO., LTD. |
109 | 20207 | 1-2013-02724 | Thiết bị phát sáng bằng bóng LED trên xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
110 | 20208 | 1-2014-01781 | Lò nung dòng ngược chiều kiểu thùng | CHINA ALUMINUM INTERNATIONAL ENGINEERING CORPORATION LIMITED |
111 | 20209 | 1-2015-02382 | Hợp chất aminoxyclobutan, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | PIERRE FABRE MEDICAMENT |
112 | 20210 | 1-2016-03902 | Hợp chất pyrazin và dược phẩm chứa nó | ASTRAZENECA AB |
113 | 20211 | 1-2009-00769 | Vật liệu thay đổi màu theo ánh sáng được cải thiện tốc độ phai màu | TRANSITIONS OPTICAL, INC. |
114 | 20212 | 1-2013-00510 | Thiết bị phát hiện rò rỉ | Hitachi, Ltd. |
115 | 20213 | 1-2015-01031 | Thiết bị và phương pháp quan sát cấu trúc răng miệng | INSPEKTOR RESEARCH SYSTEMS B.V. |
116 | 20214 | 1-2015-03915 | Hợp chất điều biến thụ thể P2X7, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
117 | 20215 | 1-2016-02672 | Thiết bị và phương pháp đo tốc độ làm khô | KAKEN TEST CENTER |
118 | 20216 | 1-2012-02233 | Đồ uống từ trà xanh đã sao được đựng trong vật chứa và phương pháp sản xuất đồ uống này | ITO EN, LTD. |
119 | 20217 | 1-2012-02234 | Đồ uống từ trà xanh được đựng trong vật chứa và phương pháp điều chế đồ uống này | ITO EN, LTD. |
120 | 20218 | 1-2012-02235 | Đồ uống từ trà xanh được đựng trong vật chứa và phương pháp điều chế đồ uống này | ITO EN, LTD. |
121 | 20219 | 1-2016-01028 | Hợp chất được thế quinolin và dược phẩm chứa hợp chất này | TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
122 | 20220 | 1-2016-03480 | Đầu khoan của máy khoan cọc nhồi có tiết diện không phải hình tròn | Lương Phú Cường |
123 | 20221 | 1-2016-04847 | Giường dành cho người bất động | Nguyễn Xuân Phương |
124 | 20222 | 1-2013-02325 | Cảm biến khí NH3 dạng màng và thiết bị đo khí NH3 | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
125 | 20223 | 1-2015-04008 | Hộp nối điện | SUMITOMO WIRING SYSTEMS, LTD. |
126 | 20224 | 1-2016-00267 | Phương pháp sản xuất khí giàu hydro từ chất hữu cơ rắn | ECO ENVIRONMENTAL ENERGY RESEARCH INSTITUTE LIMITED |
127 | 20225 | 1-2016-04304 | Hệ thống hỗ trợ chế hòa khí cho động cơ xăng | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
128 | 20226 | 1-2016-03819 | Chậu trồng cây thích hợp để trong nhà | Phan Thành Công |
129 | 20227 | 1-2015-04563 | Hợp chất gymnomitran-3alpha,5alpha,9beta,15-tetrol và phương pháp tách chiết hợp chất này từ nấm linh chi Ganoderma lucidum (Leyss. ex Fr.) Karst | Viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 2/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2025 (phần 1/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2018
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2018
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2018
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2018
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2018