STT | Số Bằng | Số Đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 21425 | 1-2015-03617 | Hệ thống lồng nuôi cá trên hồ | Hoàng Văn Hợi |
2 | 21426 | 1-2011-01933 | Chất đối kháng thụ thể C5a và dược phẩm chứa chất đối kháng thụ thể này | CHEMOCENTRYX, INC. |
3 | 21427 | 1-2017-04427 | Két sắt bảo mật sử dụng khóa cơ điện tử | Phạm Thành Long |
4 | 21428 | 1-2017-04873 | Hợp chất copolyme cacboxyl metyl xenlulo-Co-Naacrylat-acrylic axit-acryl amit để làm chất hấp thụ nước và quy trình sản xuất hợp chất này từ lá dứa | Phan Thị Tuyết Mai |
5 | 21429 | 1-2015-02937 | Quy trình chế tạo vật liệu thủy tinh borat telurit được pha tạp đồng thời các nguyên tố đất hiếm Ce3+, Tb3+ và Sm3+ dùng để chế tạo điôt phát quang ánh sáng trắng | Phan Tiến Dũng |
6 | 21430 | 1-2015-02938 | Vật liệu thủy tinh borat telurit được pha tạp Tb3+ dùng để chế tạo điôt phát quang ánh sáng xanh lá cây | Viện Khoa học vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
7 | 21431 | 1-2015-02939 | Vật liệu thủy tinh borat telurit được pha tạp Sm3+ dùng để chế tạo điôt phát quang ánh sáng màu đỏ cam | Viện Khoa học vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
8 | 21432 | 1-2017-02039 | Thiết bị lên men và quy trình sản xuất tỏi đen | Công ty Cổ phần Khoa học Kỹ thuật Bách Khoa |
9 | 21433 | 1-2016-04103 | Máy giặt cửa trên có lồng giặt đứng kép | Nguyễn Đức Thanh |
10 | 21434 | 1-2015-02940 | Vật liệu thủy tinh borat telurit được pha tạp Ce3+ dùng để chế tạo điôt phát quang ánh sáng xanh da trời | Phan Tiến Dũng |
11 | 21435 | 1-2014-01687 | Chế phẩm ngải cứu dùng để điều trị cảm và bệnh ngoài da và quy trình sản xuất chế phẩm này | Công ty cổ phần y dược Khánh Thiện |
12 | 21436 | 1-2015-03366 | Củi thảo dược để phòng bệnh virut lây nhiễm trong không khí | Công ty Cổ phần y dược Khánh Thiện |
13 | 21437 | 1-2017-02135 | Hợp chất 4,5-dihydroxy-7-metyl-phthalit và phương pháp tách chiết hợp chất này từ chủng xạ khuẩn biển Streptomyces sp. G212 | Viện Hóa sinh biển - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
14 | 21438 | 1-2013-03671 | Phương pháp diệt rootkit không cần cập nhật sẵn mẫu nhận diện | Công ty cổ phần BKAV |
15 | 21439 | 1-2017-04582 | Thiết bị vi dòng để gắn vi mẫu lên cảm biến sinh học và phương pháp gắn vi mẫu lên cảm biến sinh học | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
16 | 21440 | 1-2016-00883 | Quy trình chế tạo vật liệu cao su nanocompozit | Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
17 | 21441 | 1-2017-00507 | Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt hoặc nước ngầm dùng trong sinh hoạt | Vũ Tiến Anh |
18 | 21442 | 1-2016-00115 | Cảm biến sinh học dùng trong phân tích truyền năng lượng cộng hưởng huỳnh quang (FRET) | Viện Vật lý - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
19 | 21443 | 1-2018-00468 | Áo mưa có phần lưng có thể mở rộng để che vật dụng đeo sau lưng | Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Sơn Thủy |
20 | 21444 | 1-2016-03633 | Cấu kiện móng tường bê tông rỗng | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam |
21 | 21445 | 1-2017-02845 | Quy trình xác định đột biến gen CALR và cặp mồi dùng trong quy trình này | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
22 | 21446 | 1-2017-03157 | Quy trình chế tạo kem tản nhiệt nền silicon chứa thành phần graphene | Viện Khoa học vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
23 | 21447 | 1-2017-03258 | Phương pháp thu hồi đồng từ bã thải công nghiệp điện phân kẽm | Viện Khoa học Vật liệu |
24 | 21448 | 1-2018-02396 | Phương pháp phát hiện đột biến gen TERT | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
25 | 21449 | 1-2018-03041 | Quy trình phát hiện đột biến gen EGFR | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
26 | 21450 | 1-2018-03177 | Quy trình phát hiện đột biến gen EGFR | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
27 | 21451 | 1-2018-03212 | Quy trình phát hiện đột biến gen EGFR | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
28 | 21452 | 1-2014-02737 | Chế phẩm giàu chất chống oxy hóa chứa polyphenol và carotenoit từ rong nâu Sargassum | Đặng Xuân Cường |
29 | 21453 | 1-2018-00576 | Kit để xác định đột biến điểm trên gen ty thể và quy trình sản xuất kit này | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
30 | 21454 | 1-2017-04044 | Chế phẩm chất kết dính epoxy để xử lý mặt đường và quy trình xử lý mặt đường sử dụng chế phẩm này | Nguyễn Thị Hồng Hà |
31 | 21455 | 1-2010-00094 | Muối của chất ức chế janus kinaza (R)-3-(4-7H-pyrolo[2,3-D]pyrimidin-4-yl)-1H-pyrazol-1-yl)-3-xyclopentylpropannitril | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
32 | 21456 | 1-2015-04142 | Vải dệt kim và phương pháp dệt vải dệt kim này | SHIMA SEIKI MFG., LTD. |
33 | 21457 | 1-2015-04425 | Động cơ đồng bộ | Mitsubishi Electric Corporation |
34 | 21458 | 1-2016-04339 | Mã hai chiều và hệ thống phân tích mã hai chiều | KYODO PRINTING CO., LTD. |
35 | 21459 | 1-2017-01789 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
36 | 21460 | 1-2014-04403 | Tổ hợp dược phẩm và kit dùng để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh thận đa u nang và/hoặc điều trị bệnh thận đa u nang | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
37 | 21461 | 1-2015-00591 | Công tắc dạng nút bấm | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
38 | 21462 | 1-2015-01082 | Giày dép có kết cấu đế giày và phương pháp chế tạo giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
39 | 21463 | 1-2015-03648 | Đồ uống từ trà xanh | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
40 | 21464 | 1-2015-04267 | Phương pháp che và chống thấm nước cho khe hở của mối nối giữa các bộ phận bằng bê tông đối diện của công trình thủy | CARPI TECH B.V. |
41 | 21465 | 1-2017-01426 | Bộ điều khiển mạng, điểm truyền, thiết bị người dùng và phương pháp cho phép truyền đa điểm phối hợp nhiều người dùng vòng hở liên kết xuống bằng cách sử dụng kiểu đa truy nhập mã thưa | Huawei Technologies Co., Ltd. |
42 | 21466 | 1-2007-00607 | Phương pháp uốn ống nhựa tốc độ cao | HAYAKAWA SEISAKUSHO CO., LTD. |
43 | 21467 | 1-2010-02636 | Phương pháp và thiết bị thực hiện phân tách mật mã nhiều chặng cho việc chuyển giao | Nokia Technologies OY |
44 | 21468 | 1-2011-01296 | Thiết bị truyền thông đầu cuối | Sun Patent Trust |
45 | 21469 | 1-2011-01682 | Thiết bị và phương pháp truyền thông vô tuyến | Sun Patent Trust |
46 | 21470 | 1-2011-01683 | Thiết bị truyền và phương pháp truyền để truyền tín hiệu tham chiếu | Sun Patent Trust |
47 | 21471 | 1-2011-02332 | Cơ cấu mở/đóng | Nippon Koei Co., Ltd. |
48 | 21472 | 1-2015-00665 | Phương pháp và thiết bị để truyền và nhận thông tin điều khiển trong mạng truyền thông vô tuyến | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
49 | 21473 | 1-2013-02631 | Bộ chỉ báo vị trí của hệ thống cảm ứng điện từ và hộp mực điện tử | WACOM CO., LTD. |
50 | 21474 | 1-2013-03786 | Phương pháp và thiết bị quản lý nhiều đối tượng được hiển thị trên màn hình cảm ứng | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
51 | 21475 | 1-2014-00200 | Phương pháp lập nhóm mua hàng trên thiết bị di động và nền tảng dịch vụ lập nhóm mua hàng trên thiết bị di động | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
52 | 21476 | 1-2014-00415 | Phương pháp, thiết bị đầu cuối, vật lưu trữ bất khả biến có thể đọc được bằng máy tính để cải thiện tốc độ chạy của ứng dụng | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
53 | 21477 | 1-2014-03745 | Bộ mã hóa âm thanh, phương pháp mã hóa dữ liệu âm thanh, phương pháp và thiết bị xử lý dòng bit được mã hóa | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
54 | 21478 | 1-2015-02287 | Thiết bị và phương pháp cấu hình khung con gần như trống và mạng truyền thông không dây không đồng nhất | SONY CORPORATION |
55 | 21479 | 1-2013-00812 | Thiết bị y tế bao gồm chế phẩm cao su silicon và phương pháp sản xuất thiết bị y tế này | TERUMO KABUSHIKI KAISHA |
56 | 21480 | 1-2013-01793 | Xirô chứa ngũ cốc nguyên hạt được thủy phân và quy trình sản xuất xirô này | Nestec S.A. |
57 | 21481 | 1-2013-01794 | Đồ uống liền chứa ngũ cốc nguyên hạt được thủy phân và quy trình sản xuất đồ uống này | Nestec S.A. |
58 | 21482 | 1-2014-00031 | Nắp đậy an toàn thông khí, vật chứa gom mẫu và cơ cấu chuyển chất lưu | BECTON, DICKINSON AND COMPANY |
59 | 21483 | 1-2014-01672 | Thiết bị và phương pháp để đảm bảo an toàn tài khoản cho người dùng đầu cuối tự phục vụ | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
60 | 21484 | 1-2015-04053 | Cơ cấu kẹp dây buộc tiền và máy buộc tiền có cơ cấu này | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
61 | 21485 | 1-2016-01759 | Thiết bị đóng dấu toàn chiều rộng | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
62 | 21486 | 1-2016-03146 | Giá đỡ đầu nối | HONDA MOTOR CO., LTD. |
63 | 21487 | 1-2018-01197 | Phương pháp tạo kiện đóng gói | CORELEX SHIN-EI CO., LTD. |
64 | 21488 | 1-2011-00726 | Phương pháp bảo vệ cây trồng và hạt giống được xử lý bằng hợp chất axit alpha-metoxyphenylaxetic | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
65 | 21489 | 1-2012-01162 | Phương pháp sản xuất mỳ ăn liền | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
66 | 21490 | 1-2012-03817 | Màng đa lớp và túi được làm bằng màng đa lớp này | OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC. |
67 | 21491 | 1-2014-01468 | Hợp chất [1,2,3]triazolo[4,5-d]pyrimidin dùng làm chất chủ vận của thụ thể canabinoit 2, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
68 | 21492 | 1-2014-01766 | Hợp chất dihydroisoquinolin-1-on hai vòng và dược phẩm chứa chúng | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
69 | 21493 | 1-2015-00176 | Dụng cụ thái | BENRINER CO., LTD. |
70 | 21494 | 1-2015-04146 | Hợp chất purin, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
71 | 21495 | 1-2015-04661 | Xi lanh nén chất lưu | SMC CORPORATION |
72 | 21496 | 1-2011-02455 | Quy trình ngăn ngừa hoặc làm giảm đến mức tối thiểu sự kết tủa các hợp chất arsen hoặc các hợp chất trên cơ sở arsen ở dạng tạp chất trong chế phẩm nước chứa hợp chất chứa phospho | RHODIA OPERATIONS |
73 | 21497 | 1-2013-01138 | Quy trình nấu chảy trực tiếp | TECHNOLOGICAL RESOURCES PTY. LIMITED |
74 | 21498 | 1-2013-04054 | Phương pháp thay đổi cấu trúc phân tử của nguyên liệu chứa hyđrocacbon | XYLECO, INC. |
75 | 21499 | 1-2015-01039 | Hệ thống bảo mật vật lý và phương pháp chia sẻ dữ liệu trong hệ thống bảo mật vật lý | AVIGILON CORPORATION |
76 | 21500 | 1-2015-03267 | Thiết bị, tổ hợp thiết bị và hệ thống biến đổi năng lượng sóng-gió | Ngô Văn Quýnh |
77 | 21501 | 1-2015-03990 | Bộ thu lôi và đường truyền năng lượng điện bao gồm bộ thu lôi này | AKTSIONERNOE OBSCHESTVO "NPO "STREAMER" |
78 | 21502 | 1-2015-04416 | Hợp chất 2,2-diflopropionamit của bardoxolon metyl ở dạng đa hình và dược phẩm chứa nó | ABBVIE INC. |
79 | 21503 | 1-2018-02255 | Lò đốt chất thải rắn nguy hại dạng cột và hệ thống lò đốt chất thải rắn nguy hại bao gồm lò đốt này | Viện Công nghệ môi trường |
80 | 21504 | 1-2015-01027 | Phương pháp sản xuất hợp chất xyclophan và phương pháp sản xuất oligome và polyme từ xyclophan | CARVER SCIENTIFIC, INC. |
81 | 21505 | 1-2013-02579 | Phương tiện thi công | ISEKI & CO., LTD. |
82 | 21506 | 1-2012-03844 | Hỗn hợp cao su dẫn điện và con lăn hiện ảnh được tạo thành từ hỗn hợp này | Sumitomo Rubber Industries, Ltd. |
83 | 21507 | 1-2012-01249 | Chế phẩm vacxin chứa virut nguyên vẹn đã bất hoạt, tá dược làm ổn định cho chế phẩm vacxin và quy trình bào chế chế phẩm vacxin này | Sanofi Pasteur |
84 | 21508 | 1-2012-01718 | Thiết bị lưu hóa lốp xe | FUJI SHOJI CO., LTD. |
85 | 21509 | 1-2012-03192 | Bộ cảm ứng dạng máng, lớp bọc máng và lò cảm ứng dạng máng | BLUESCOPE STEEL LIMITED |
86 | 21510 | 1-2012-03721 | Quy trình nấu chảy trực tiếp và lò nấu chảy trực tiếp dùng cho quy trình này | TECHNOLOGICAL RESOURCES PTY. LIMITED |
87 | 21511 | 1-2013-00343 | Xốp và chế phẩm xốp | Asahi Kasei Chemicals Corporation |
88 | 21512 | 1-2013-00497 | Bộ phận bảo vệ tai để bắt chặt vào mũ bảo hộ | Pfanner Schutzbekleidung GmbH |
89 | 21513 | 1-2013-02604 | Bộ giảm xóc | SHOWA CORPORATION |
90 | 21514 | 1-2013-02745 | Hộp mực xử lý và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
91 | 21515 | 1-2013-03106 | Quy trình khởi động thiết bị phản ứng tổng hợp hydrocacbon | Japan Oil, Gas and Metals National Corportion |
92 | 21516 | 1-2013-03150 | Phương pháp kiểm soát cỏ dại trong canh tác cây lúa nước | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
93 | 21517 | 1-2014-02717 | Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
94 | 21518 | 1-2014-02847 | Chế phẩm kích thích mọc lông, tóc | ALLERGAN, INC. |
95 | 21519 | 1-2015-01199 | Dược phẩm dùng qua đường miệng có độ tan và/hoặc độ hấp thu được cải thiện, và phương pháp làm ổn định, cải thiện độ hoà tan và độ hấp thu của thành phần có hoạt tính dược trong dược phẩm này | TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
96 | 21520 | 1-2015-02395 | Thiết bị sấy tấm và hệ thống sấy có thiết bị này | SAINT-GOBAIN PLACO SAS |
97 | 21521 | 1-2015-02716 | Hợp chất 2-aminopyrimidin và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị bệnh nhiễm virut | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
98 | 21522 | 1-2015-02831 | Phương pháp và thiết bị xử lý và mã hoá dữ liệu viđeo, và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính lưu trữ các lệnh xử lý dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
99 | 21523 | 1-2015-02832 | Phương pháp và thiết bị xử lý và mã hoá dữ liệu viđeo, và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính lưu trữ các lệnh xử lý dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
100 | 21524 | 1-2015-04700 | Phương pháp gia cường và đào xới tạo ra các cột của các đường hầm bên cạnh nhau | HYUN ENGINEERING AND CONSTRUCTION CO., LTD. |
101 | 21525 | 1-2016-03557 | Thiết bị sản xuất thẻ vi mạch tích hợp | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
102 | 21526 | 1-2013-00356 | Phương pháp sản xuất vỏ bọc cho hệ thống bán dẫn quang học và phương pháp sản xuất hệ thống bán dẫn quang học | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
103 | 21527 | 1-2015-01179 | Thiết bị định vị dùng cho panen thẳng đứng của tòa nhà, phương pháp và hệ thống định vị panen thẳng đứng | Form 700 Pty Ltd |
104 | 21528 | 1-2015-01371 | Phương pháp giải mã dữ liệu viđeo, thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
105 | 21529 | 1-2015-01524 | Phương pháp mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo, thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
106 | 21530 | 1-2016-03328 | Hợp chất heteroaryldihydropyrimidin ngưng tụ ở vị trí 6 để điều trị và phòng ngừa nhiễm virut viên gan B, quy trình điều chế và dược phẩm chứa nó | F. HOFFMANN-LA ROCHE AG |
107 | 21531 | 1-2016-04520 | Hợp chất imđazo[4,5-c]quinolin-2-on và dược phẩm chứa nó | ASTRAZENECA AB |
108 | 21532 | 1-2014-02792 | Hợp chất (S)-1-(3-etoxy-4-metoxyphenyl)- 2-metansulfonyletylamin và quy trình điều chế hợp chất này | CELGENE CORPORATION |
109 | 21533 | 1-2014-03267 | Bộ ly hợp | FOREST GROUP NEDERLAND B.V |
110 | 21534 | 1-2008-00890 | Túi tiêm truyền nhiều ngăn | OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC. |
111 | 21535 | 1-2012-01308 | Phương pháp tinh luyện và phương pháp sản xuất thép nóng chảy | JFE Steel Corporation |
112 | 21536 | 1-2013-03203 | Phương pháp và thiết bị tạo phản hồi xúc giác cho cử chỉ chạm | Nokia Technologies OY |
113 | 21537 | 1-2015-02339 | Hệ thống điều hòa không khí cho phương tiện giao thông và phương tiện đường sắt có hệ thống này | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
114 | 21538 | 1-2017-01499 | Vật có lớp phủ | DAI NIPPON TORYO CO., LTD. |
115 | 21539 | 1-2017-03391 | Vật liệu catot dùng cho pin thứ cấp ion lithi, phương pháp sản xuất vật liệu catot, điện cực dùng cho pin thứ cấp ion lithi và pin thứ cấp ion lithi | SUMITOMO OSAKA CEMENT CO., LTD. |
116 | 21540 | 1-2015-01044 | Thiết bị neo để sử dụng trong việc giữ gá kẹp chặt ray và cụm kẹp chặt ray | PANDROL AUSTRALIA PTY LTD. |
117 | 21541 | 1-2016-02107 | Màng oxit kim loại | Semiconductor Energy Laboratory Co., Ltd. |
118 | 21542 | 1-2014-00004 | Hộp chứa chất hiện hình, khối chứa chất hiện hình, hộp mực và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
119 | 21543 | 1-2014-01290 | Hệ thống truyền thông, bộ phối hợp hoạt động truyền thông kiểu máy, thiết bị đầu cuối và phương pháp truyền thông | NEC CORPORATION |
120 | 21544 | 1-2016-04329 | Thiết bị tạo khối được khôi phục | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
121 | 21545 | 1-2016-04330 | Phương pháp giải mã ảnh | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
122 | 21546 | 1-2016-04331 | Phương pháp tạo khối được khôi phục | INFOBRIDGE PTE. LTD. |
123 | 21547 | 1-2015-04011 | Nắp cống thoát nước ngăn mùi và nước tràn ngược | Nguyễn Quang Lâm |
124 | 21548 | 1-2010-01815 | Kính bảo vệ dùng cho thiết bị đầu cuối di động và thiết bị đầu cuối di động | HOYA CORPORATION |
125 | 21549 | 1-2012-00934 | Hệ thống báo hiệu và phương pháp báo hiệu | Hitachi, Ltd. |
126 | 21550 | 1-2015-04041 | Phương pháp sản xuất mũ giày | NIKE INNOVATE C.V. |
127 | 21551 | 1-2016-03495 | Hợp chất triazin được sử dụng cho mục đích y tế và dược phẩm chứa nó | JAPAN TOBACCO INC. |
128 | 21552 | 1-2012-02642 | Phương pháp sản xuất vật phẩm thủy tinh trao đổi ion | HOYA CORPORATION |
129 | 21553 | 1-2012-02887 | Phương pháp sản xuất nền thủy tinh dùng cho đĩa từ và phương pháp sản xuất đĩa từ | HOYA CORPORATION |
130 | 21554 | 1-2013-00345 | Phương pháp tạo tín hiệu và thiết bị tạo tín hiệu | Sun Patent Trust |
131 | 21555 | 1-2014-01269 | Hệ thống truyền thông di động, thiết bị truy cập rađio, thiết bị đầu cuối và các phương pháp truyền thông dùng cho chúng | NEC CORPORATION |
132 | 21556 | 1-2014-02161 | Phương pháp, thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
133 | 21557 | 1-2015-00506 | Xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
134 | 21558 | 1-2017-01530 | Màng phân cực được bảo vệ một mặt, màng phân cực có gắn lớp chất kết dính nhạy áp, thiết bị hiển thị hình ảnh và phương pháp sản xuất liên tục thiết bị hiển thị hình ảnh này | NITTO DENKO CORPORATION |
135 | 21559 | 1-2017-01532 | Màng phân cực, màng phân cực có gắn lớp chất kết dính nhạy áp và thiết bị hiển thị hình ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
136 | 21560 | 1-2017-01635 | Màng phân cực được bảo vệ một mặt, màng phân cực được gắn lớp dính nhạy áp lực, thiết bị hiển thị hình ảnh và phương pháp sản xuất liên tục thiết bị hiển thị hình ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
137 | 21561 | 1-2017-01636 | Màng phân cực được bảo vệ một mặt, màng phân cực được gắn lớp dính nhạy áp lực, thiết bị hiển thị ảnh và phương pháp sản xuất liên tục thiết bị hiển thị ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
138 | 21562 | 1-2006-01515 | Chế phẩm chứa catechin polyme hóa và catechin không polyme hóa tách được từ chè | Suntory Holdings Limited |
139 | 21563 | 1-2008-01398 | Chiết phẩm từ chè, chế phẩm có tác dụng ức chế hoạt tính của lipaza, thực phẩm, đồ uống và chất phụ gia thực phẩm và đồ uống chứa chiết phẩm này | Suntory Holdings Limited |
140 | 21564 | 1-2011-02453 | Hạt giãn nở hệ số thấp, phương pháp sản xuất hạt nhựa polystyren có thể giãn nở, phương pháp sản xuất sản phẩm đúc giãn nở hệ số thấp và phương pháp sản xuất vật liệu lót dùng cho ống Hume | SEKISUI PLASTICS CO., LTD. |
141 | 21565 | 1-2012-01830 | Phương pháp và hệ thống truyền thư mục dựa vào công nghệ nhắn tin tức thời (IM) | Tencent Technology (Shenzhen) Company Limited |
142 | 21566 | 1-2013-00314 | Thiết bị kiểm soát mức phân phối công suất và phương pháp kiểm soát mức phân phối công suất | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
143 | 21567 | 1-2013-00366 | Phương pháp truyền, thiết bị truyền, phương pháp thu và thiết bị thu | Sun Patent Trust |
144 | 21568 | 1-2013-01624 | Bộ trao đổi nhiệt tầng di động và hệ thống có bộ trao đổi nhiệt này | General Electric Technology GmbH |
145 | 21569 | 1-2013-03734 | Phương pháp chế tạo ống bọt cao su và phương pháp chế tạo con lăn dẫn điện | SUMITOMO RUBBER INDUSTRIES, LTD. |
146 | 21570 | 1-2014-00675 | Thiết bị phát hiện phương tiện giao thông và phương pháp phát hiện phương tiện giao thông | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
147 | 21571 | 1-2014-02436 | Hợp chất amit vòng làm chất ức chế 11-beta-hyđroxysteroit đehydrogenaza và dược phẩm chứa hợp chất này | CONNEXIOS LIFE SCIENCES PVT. LTD. |
148 | 21572 | 1-2014-02452 | Hợp chất dihydropyrimidinoisoquinolinon và dược phẩm chứa chúng dùng để điều trị rối loạn viêm | GALAPAGOS NV |
149 | 21573 | 1-2014-03489 | Muối suxinat dạng tinh thể, dược phẩm và dụng cụ xông chứa muối này | NOVARTIS AG |
150 | 21574 | 1-2015-02782 | Thiết bị và phương pháp áp dụng sự thay đổi về cấu hình hoặc trạng thái của bộ mang vô tuyến | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
151 | 21575 | 1-2015-03088 | Phần trước của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
152 | 21576 | 1-2013-00850 | Quy trình sản xuất chất đồng phân xylen | UOP LLC |
153 | 21577 | 1-2015-04843 | Hệ thống ngăn ngừa và giảm thiểu tai nạn xe ô tô | Nguyễn Long Uy Bảo |
154 | 21578 | 1-2012-01122 | Chất liệu đổi màu theo ánh sáng, vật dụng đổi màu theo ánh sáng và chế phẩm phủ đổi màu theo ánh sáng chứa chất liệu này | TRANSITIONS OPTICAL, INC. |
155 | 21579 | 1-2012-02224 | Hỗn hợp diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng chứa penoxsulam và oxyfluorfen, chế phẩm diệt cỏ chứa hỗn hợp này và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
156 | 21580 | 1-2012-03832 | Chế phẩm nhựa silicon có thể lưu hóa và thiết bị bán dẫn quang học chứa chế phẩm này | Shin-etsu Chemical Co. Ltd. |
157 | 21581 | 1-2013-02136 | Phương pháp làm giàu nguyên liệu chứa titan | CSIR |
158 | 21582 | 1-2013-03721 | Bật lửa phải tiếp xúc đa điểm khi bật | ZIPPO MANUFACTURING COMPANY |
159 | 21583 | 1-2014-00131 | Phần giữ dùng cho xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
160 | 21584 | 1-2014-00282 | Tấm thép cán nguội | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
161 | 21585 | 1-2014-00283 | Tấm thép cán nguội được mạ kẽm nhúng nóng và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
162 | 21586 | 1-2014-00286 | Phương pháp sản xuất tấm thép cán nguội | NIPPON STEEL & SUMITOMO METAL CORPORATION |
163 | 21587 | 1-2014-00867 | Dụng cụ hàn bu lông liên kết của vỏ hoặc hộp đầu cuối của công tơ | DELTA CORP. |
164 | 21588 | 1-2014-00919 | Hệ thống truyền thông, phương pháp truyền thông và thiết bị gắn trên xe | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
165 | 21589 | 1-2015-00444 | Xe hai bánh có động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
166 | 21590 | 1-2016-01377 | Hợp chất pyrimidin có tác dụng ức chế thụ thể yếu tố sinh trưởng nguyên bào sợi (FGFR) và dược phẩm chứa nó | EISAI R & D MANAGEMENT CO., LTD. |
167 | 21591 | 1-2018-02059 | Lò đốt rác | Công ty TNHH sản xuất và thương mại Dũng Huyền |
168 | 21592 | 1-2017-05393 | Nhang trừ muỗi sinh học | Ngô Song Đào |