Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03-04/2020 (2/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
241 23480 1-2015-00748 Cơ cấu lắp chi tiết kẹp HONDA MOTOR CO., LTD.
242 23481 1-2013-00641 Kháng thể đơn dòng kháng Abeta N3pGlu và dược phẩm chứa kháng thể này ELI LILLY AND COMPANY
243 23482 1-2014-00850 Cụm chìa khóa điều khiển từ xa dùng cho phương tiện giao thông, hệ thống khóa điều khiển từ xa cho phương tiện giao thông và hệ thống phương tiện giao thông Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
244 23483 1-2013-00692 Đồng tinh thể và muối của chất ức chế thụ thể chemokin CC3 (CCR3) và dược phẩm chứa chúng ALKAHEST, INC
245 23484 1-2016-03764 Phương pháp sản xuất hợp chất 2-axyliminopyridin MEIJI SEIKA PHARMA CO., LTD.
246 23485 1-2015-04003 Hợp kim hàn không chứa chì, mối hàn và lớp nền Senju Metal Industry Co., Ltd.
247 23486 1-2016-03842 Hợp chất axit azainđol axetic và dược phẩm chứa hợp chất này IDORSIA PHARMACEUTICALS LTD.
248 23487 1-2013-03527 Chế phẩm bột nhão để sản xuất mỳ sợi xenlophan và mỳ sợi xenlophan thu được từ chế phẩm này LOTTE FINE CHEMICAL CO., LTD.
249 23488 1-2015-02109 Thiết bị đặt trên xe, hệ thống quản lý xe và phương pháp quản lý xe MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD.
250 23489 1-2014-04265 Phương pháp chế tạo phụ kiện có cấu trúc NIKE INNOVATE C.V.
251 23490 1-2015-01014 Thiết bị cấp nguồn một chiều và phương pháp điều khiển thiết bị cấp nguồn một chiều KYOSAN ELECTRIC MFG. CO., LTD.
252 23491 1-2017-02058 Hệ thống và phương pháp xử lý tín hiệu selsyn thành mã góc Tập đoàn viễn thông quân đội
253 23492 1-2012-03130 Màng tách khuôn SUMITOMO BAKELITE CO., LTD.
254 23493 1-2015-01058 Thiết bị cấp nguồn một chiều và phương pháp điều khiển thiết bị cấp nguồn một chiều KYOSAN ELECTRIC MFG. CO., LTD.
255 23494 1-2015-00761 Thiết bị điều khiển động cơ và máy điều hòa không khí KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA
256 23495 1-2015-02150 Đai dẫn động và phương pháp chế tạo đai dẫn động ROBERT BOSCH G.M.B.H.
257 23496 1-2013-02765 Phương pháp thi công cầu bê tông cốt thép dự ứng lực KUROSAWA CONSTRUCTION CO., LTD.
258 23497 1-2012-00894 Bộ công tắc ASAHI DENSO CO., LTD.
259 23498 1-2014-02209 Enzym beta-glucosiđaza, vectơ biểu hiện enzym này, thể biến nạp chứa vectơ này và phương pháp sản xuất sản phẩm phân giải xenluloza bằng enzym này HONDA MOTOR CO., LTD.
260 23499 1-2012-03914 Mỳ khô và quy trình sản xuất mỳ khô TOYO SUISAN KAISHA, LTD.
261 23500 1-2016-03488 Dụng cụ dệt kim dùng cho máy dệt kim GROZ-BECKERT KG
262 23501 1-2016-01689 Phương pháp thông báo thông tin, phương pháp báo cáo thông tin, trạm gốc, và thiết bị người dùng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
263 23502 1-2013-02077 Hợp chất strigolactam, chế phẩm điều hòa tăng trưởng thực vật chứa chúng và phương pháp điều chế hợp chất này SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
264 23503 1-2014-03641 Mối nối ống, máy điều hoà không khí, ống nối và phương pháp nối Mitsubishi Electric Corporation
265 23504 1-2016-05003 Thiết bị vận chuyển nâng/hạ côngtenơ DAIFUKU CO., LTD.
266 23505 1-2014-00428 Chế phẩm trừ dịch hại và quy trình phòng trừ loài gây hại  DOW AGROSCIENCES LLC
267 23506 1-2017-04239 Hệ thống và phương pháp xác định vị trí nguồn phát tín hiệu rađa trong không gian ba chiều Tập đoàn Viễn thông Quân Đội
268 23507 1-2016-02724 Phương pháp truyền thông song công phân chia theo tần số bán song công, trạm gốc và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
269 23508 1-2014-02735 Thiết bị sản xuất xỉ hóa rắn, thiết bị sản xuất cốt liệu thô dùng cho bê tông, phương pháp sản xuất xỉ hóa rắn và phương pháp sản xuất cốt liệu thô dùng cho bê tông JFE Steel Corporation
270 23509 1-2015-00780 Solenoit điện từ HONDA MOTOR CO., LTD.
271 23510 1-2016-03966 Quy trình làm sáng màu vải dệt nhuộm CHT R. BEITLICH GMBH
272 23511 1-2016-00300 Phương pháp và thiết bị khử trùng đường ống cấp đồ uống DAI NIPPON PRINTING CO., LTD.
273 23512 1-2014-02206 Enzym beta-glucosiđaza, vectơ biểu hiện enzym này, thể biến nạp chứa vectơ này và phương pháp sản xuất sản phẩm phân giải xenluloza bằng enzym này HONDA MOTOR CO., LTD.
274 23513 1-2017-00067 Chế phẩm trung gian gel alpha và phương pháp sản xuất mỹ phẩm dạng nhũ tương dầu trong nước chứa gel alpha SHISEIDO COMPANY, LTD.
275 23514 1-2014-02544 Phương pháp phủ bề mặt của thép tấm tráng kẽm nhúng nóng SADAO IKEJIRI
276 23515 1-2012-02514 Hỗn hợp chứa chất ức chế HIV intergraza để phòng ngừa và/hoặc điều trị bệnh nhiễm HIV và dược phẩm chứa hỗn hợp này ViiV Healthcare Company
277 23516 1-2016-00209 Phương pháp và thiết bị tạo nhiễu mô phỏng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
278 23517 1-2016-00182 Điểm truy cập mạng, bộ điều khiển mạng, và phương pháp điều khiển phụ tải của thiết bị mạng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
279 23518 1-2016-02396 Phương pháp và thành phần dùng cho kỹ thuật lưu lượng trong mạng điều khiển bằng phần mềm và thành phần mạng truy cập rađio HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
280 23519 1-2016-00179 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
281 23520 1-2015-03161 Phương pháp giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
282 23521 1-2015-02506 Thiết bị điều chỉnh ghép nối bình ga KOVEA CO., LTD.
283 23522 1-2014-01288 Thiết bị cấp điện Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
284 23523 1-2015-01424 Phương pháp và thiết bị người dùng để bật hoặc tắt sóng mang HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
285 23524 1-2017-04833 Thiết bị hàn và dụng cụ phủ chất trợ dung SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD.
286 23525 1-2017-00663 Phương pháp sản xuất nguyên liệu thô dùng cho mỹ phẩm SHISEIDO COMPANY, LTD.
287 23526 1-2015-00837 Hợp chất benzođiazepinon để dùng làm chất ức chế Notch và dược phẩm chứa hợp chất này BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY
288 23527 1-2015-04485 Hệ thống giao dịch điện tử, phương pháp giao dịch điện tử và phương tiện ghi có thể đọc được bằng máy tính lưu trữ chương trình của hệ thống giao dịch điện tử Hitachi Systems, Ltd.
289 23528 1-2015-04484 Hệ thống giao dịch điện tử, phương pháp giao dịch điện tử và phương tiện ghi có thể đọc được bằng máy tính lưu trữ chương trình của hệ thống giao dịch điện tử Hitachi Systems, Ltd.
290 23529 1-2014-00048 Phương pháp mã hóa ảnh động, phương pháp giải mã ảnh động, thiết bị mã hóa ảnh động, thiết bị giải mã ảnh động, và thiết bị mã hóa và giải mã ảnh động Sun Patent Trust
291 23530 1-2012-02166 Chế phẩm vi sinh và quy trình phân giải sinh học sử dụng chế phẩm vi sinh này  AGRINOS AS
292 23531 1-2011-02193 Dược phẩm rắn bao gồm amlodipine và losartan HANMI SCIENCE CO., LTD.
293 23532 1-2012-03447 Hợp chất dùng để điều trị rối loạn chuyển hoá và dược phẩm chứa hợp chất này GLAXOSMITHKLINE LLC
294 23533 1-2016-01588 Thiết bị lọc xử lý máu và phương pháp xử lý máu bằng thiết bị lọc này ASAHI KASEI MEDICAL CO., LTD.
295 23534 1-2013-01240 Phương pháp làm tăng trọng lượng phân tử các hạt polyeste bằng cách sử dụng nhiệt dư UHDE INVENTA-FISCHER GMBH
296 23535 1-2011-02167 Dược phẩm dạng liều rắn chứa linagliptin BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH
297 23536 1-2016-00640 Hợp chất indolizin, quy trình điều chế, dược phẩm và tổ hợp chứa nó LES LABORATOIRES SERVIER
298 23537 1-2016-01948 Hợp chất amino pyrimidin, dược phẩm và dược phẩm kết hợp chứa hợp chất này NOVARTIS AG
299 23538 1-2015-04876 Thiết bị cho mạch tích hợp, phương pháp chế tạo cụm khối IC và hệ thống điện Intel Corporation
300 23539 1-2015-02707 Hệ thống rót đồ uống và phương pháp khử trùng hệ thống này DAI NIPPON PRINTING CO., LTD.
301 23540 1-2011-01159 Thiết bị đốt ENERONE INC.
302 23541 1-2014-01167 Hợp chất tetrahyđroisoquinolin được thế làm chất ức chế yếu tố XIa và dược phẩm chứa hợp chất này BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY
303 23542 1-2015-04447 Phương pháp sản xuất trục lăn cấp thuốc hiện hình BRIDGESTONE CORPORATION
304 23543 1-2016-03849 Phương pháp chế tạo bộ nối quang và thiết bị lắp sợi quang Fujikura Ltd.
305 23544 1-2019-04165 Kết cấu tấm mỏng, màng khô, bảng mạch in mềm dẻo và phương pháp sản xuất bảng mạch in này TAIYO INK MFG. CO., LTD.
306 23545 1-2013-00614 Hợp chất 1-N-heteroxyclic-2-carboxamit ức chế thụ thể Axl tyrosin kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này LEAD DISCOVERY CENTER GMBH
307 23546 1-2016-00757 Đầu xi lanh cho động cơ điêzen hàng hải tốc độ cao GUANGXI YUCHAI MACHINERY CO., LTD.
308 23547 1-2016-03034 Phương pháp và hệ thống truy cập đường lên, thiết bị đầu cuối, và trạm gốc HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
309 23548 1-2011-02010 Đồ uống được tạo ra từ cây lúa mạch có hoạt tính lipoxygenaza giảm, tế bào của cây lúa mạch, bộ phận của cây lúa mạch, sản phẩm thực vật chứa tế bào của cây lúa mạch, phương pháp sản xuất đồ uống và phương pháp sản xuất chế phẩm mạch nha Carlsberg Breweries A/S
310 23549 1-2012-02740 Chế phẩm dầu và chất béo dùng để chiên và phương pháp sản xuất chế phẩm này J-OIL MILLS, INC
311 23550 1-2012-00734 Hợp chất có tác dụng làm chất ức chế xanthin oxiđaza, quy trình điều chế nó và dược phẩm chứa nó LG Chem, Ltd.
312 23551 1-2013-00843 Phương pháp đánh giá năng suất, phương pháp tăng quy mô hoặc giảm quy mô của thiết bị trộn và phương pháp sản xuất thực phẩm, dược phẩm hoặc hóa chất MEIJI CO., LTD.
313 23552 1-2011-02194 Dược phẩm rắn bao gồm amlodipine và losartan và phương pháp bào chế dược phẩm này HANMI SCIENCE CO., LTD.
314 23553 1-2011-02195 Dược phẩm rắn bao gồm amlodipine và losartan có độ ổn định cải thiện HANMI SCIENCE CO., LTD.
315 23554 1-2013-01207 Dụng cụ phân phối băng WIDETECH MANUFACTURING SDN. BHD.
316 23555 1-2012-03142 Dược phẩm chứa ibuprofen dùng để tiêm GENFARMA LABORATORIO, S.L.
317 23556 1-2011-01954 Phương pháp phát hiện yếu tố nhận dạng thai nhi trên cơ sở tế bào NeoSeq Ltd.
318 23557 1-2015-00125 Phương pháp phân chia một ván thành tấm thứ nhất và tấm thứ hai và phương pháp tạo hệ thống khóa cơ khí để khóa tấm thứ nhất và tấm thứ hai Välinge Innovation AB
319 23558 1-2013-00844 Thiết bị trộn, phương pháp sản xuất thiết bị trộn, phương pháp đánh giá năng suất của thiết bị trộn, phương pháp tăng quy mô hoặc giảm quy mô của thiết bị trộn, thực phẩm, và phương pháp sản xuất thực phẩm, dược phẩm hoặc hoá chất MEIJI CO., LTD.
320 23559 1-2015-03472 Lõi của máy đóng gói HANGZHOU YOUNGSUN INTELLIGENT EQUIPMENT CO., LTD.
321 23560 1-2016-04019 Thiết bị cuộn dây diều VAN DER WESTHUIZEN, Johannes Petrus
322 23561 1-2014-01156 Thiết bị tạo rung Mplus Co., Ltd.
323 23562 1-2015-04098 Thiết bị xử lý dữ liệu và phương pháp xử lý dữ liệu SONY CORPORATION
324 23563 1-2014-01787 Chế phẩm enzym đường hóa  HONDA MOTOR CO., LTD.
325 23564 1-2014-00351 Hợp chất điterpen, chất làm trắng da chứa hợp chất điterpen và phương pháp sản xuất hợp chất này SHALOM CO., LTD.
326 23565 1-2014-03571 Bộ lọc nước dùng trong nuôi trồng thủy sản Hsin-I Lin
327 23566 1-2015-03282 Cơ cấu điều chỉnh lực kéo NHK SPRING CO., LTD.
328 23567 1-2015-03920 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển màn hình hiển thị SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
329 23568 1-2013-00211 Dịch chiết trà xanh và đồ uống chứa dịch chiết này Suntory Holdings Limited
330 23569 1-2013-01788 Vật liệu bọc hạt giống và hạt giống được bọc bằng vật liệu bọc hạt giống này JFE Steel Corporation
331 23570 1-2016-02301 Dẫn xuất amit dùng làm chất chủ vận thụ thể liên kết với protein G (GPR119) và dược phẩm chứa dẫn xuất này CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP.
332 23571 1-2014-00490 Thiết bị dùng để kẹp các chi tiết cơ khí ECS SWISSCOLLET S.A.
333 23572 1-2015-04936 Robot lắp khung xe dùng cho xe máy và phương pháp lắp ráp khung xe HONDA MOTOR CO., LTD.
334 23573 1-2016-03194 Kết cấu thanh nắm tay dùng cho xe kiểu yên ngựa HONDA MOTOR CO., LTD.
335 23574 1-2013-02037 Sản phẩm đúc từ chất dẻo có đặc tính chắn khí và phương pháp sản xuất sản phẩm đúc này KIRIN BEER KABUSHIKI KAISHA
336 23575 1-2014-04218 Thiết bị giữ động vật linh trưởng SHIN NIPPON BIOMEDICAL LABORATORIES, LTD.
337 23576 1-2014-03548 Thiết bị gá lắp hai càng để phủ các linh kiện Lee Yunchul
338 23577 1-2016-04931 Dẫn xuất carotenoit và dược phẩm chứa nó Asta Pharmaceuticals Co., Ltd.
339 23578 1-2014-03426 Khuôn đúc phun dùng cho chi tiết nắp đậy trong và phương pháp tạo hình chi tiết nắp đậy trong bằng cách sử dụng khuôn đúc này JAEYOUNG SOLUTEC CO., LTD.
340 23579 1-2015-01291 Cụm giảm xóc dùng cho hệ thống được nhấn chìm ít nhất một phần trong vùng chứa nước, hệ thống và phương pháp lắp hệ thống được nhấn chìm này TECHNIP FRANCE
341 23580 1-2017-01369 Bộ trùng chỉnh và hệ thống trùng chỉnh ZE ENERGY INC.
342 23581 1-2014-03497 Thiết bị cuốn vòng tanh lốp Fuji Seiko Co., Ltd.
343 23582 1-2014-02451 Hợp chất pyrol, quy trình điều chế, hỗn hợp và dược phẩm chứa chúng LES LABORATOIRES SERVIER
344 23583 1-2015-04905 Phương pháp và thiết bị thông báo bộ chỉ báo chất lượng kênh và sơ đồ mã hóa và điều biến HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
345 23584 1-2015-04935 Hệ thống lắp ráp khung xe của xe máy và phương pháp sản xuất khung xe của xe máy HONDA MOTOR CO., LTD.
346 23585 1-2015-00071 Tã lót dùng một lần UNI-CHARM CORPORATION
347 23586 1-2017-00015 Đế mảng, bảng LCD và thiết bị LCD BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD.
348 23587 1-2015-02397 Mô đun pin mặt trời tự lắp ráp CHEONGJU UNIVERSITY INDUSTRY & ACADEMY COOPERATION FOUNDATION
349 23588 1-2014-03800 Cọc cừ bằng thép dạng hình chữ Z và thành cọc cừ bằng thép được tạo ra bằng cách kết nối các cọc cừ bằng thép dạng hình chữ Z JFE Steel Corporation
350 23589 1-2013-01677 Phương pháp điều chế dicromat kim loại kiềm từ hợp kim sắt-crom chứa cacbon bằng cách oxy hóa thủy nhiệt TIANJIN PASSION SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD.
351 23590 1-2013-00823 Quy trình chế tạo vật chứa bằng kim loại Alcoa USA Corp.
352 23591 1-2012-00186 Phương pháp sản xuất hạt tương tự virut cúm thể khảm ở  thực vật và axit nucleic mã hóa polypeptit của hạt tương tự virut này MEDICAGO INC.
353 23592 1-2014-01730 Phương pháp giải mã viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
354 23593 1-2015-00067 Phương pháp sản xuất bisphenol A IDEMITSU KOSAN CO., LTD.