Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2020 (2/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
201 23794 1-2012-01130 Kết cấu bôi trơn dùng cho động cơ Sanyang Motor Co., Ltd.
202 23795 1-2011-02246 Chế phẩm diệt động vật gây hại thân mềm, phương pháp diệt động vật gây hại thân mềm và phương pháp điều chế chế phẩm diệt động vật gây hại thân mềm này INNOSPEC LIMITED
203 23796 1-2011-03376 Phương pháp kéo căng màng ở trạng thái rắn theo chiều dọc và thiết bị thực hiện phương pháp này THE SUPREME INDUSTRIES LIMITED (IN)
204 23797 1-2015-00706 Phương pháp chế tạo bồn chứa có hai vách được bọc chất dẻo gia cường Tamada Industries, Inc.
205 23798 1-2016-01927 Kết cấu đỡ nắp che HONDA MOTOR CO., LTD.
206 23799 1-2016-01224 Hệ thống phanh liên hợp bánh trước và bánh sau của xe HONDA MOTOR CO., LTD.
207 23800 1-2018-00740 Bồn vệ sinh công nghệ sinh học được bố trí thiết bị xử lý phân hủy và buồng vệ sinh sẵn sàng để lắp ráp bồn vệ sinh này Seiwa Denko Co., Ltd.
208 23801 1-2011-01509 Dược phẩm kháng khuẩn MELINTA SUBSIDIARY CORP.
209 23802 1-2011-03665 Quy trình và thiết bị tách dòng khí chứa hydrocacbon ORTLOFF ENGINEERS, LTD.
210 23803 1-2011-03210 Thiết bị tách rắn lỏng và phương pháp tách rắn lỏng KOBELCO ECO-SOLUTIONS CO., LTD.
211 23804 1-2013-01627 Phương pháp sản xuất chất xúc tác làm sạch khí xả và phương tiện giao thông Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
212 23805 1-2012-01548 Vật dụng thấm hút kiểu mặc Uni-Charm Corporation
213 23806 1-2016-03955 Phương pháp phản hồi truy cập ngẫu nhiên và thiết bị đầu cuối người dùng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
214 23807 1-2016-00772 Động cơ dẫn động đồng bộ và cụm dẫn động Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
215 23808 1-2011-02404 Phương pháp thực hiện thí nghiệm quang học ADDEST TECHNOVATION PRIVATE LIMITED
216 23809 1-2016-04992 ổ cắm kiểm tra môđun camêra NTS Co., Ltd.
217 23810 1-2011-02312 Hợp chất pyridazinon, tiền dược chất của chúng và dược phẩm chứa chúng TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED
218 23811 1-2015-04674 Hợp chất 3,4-dihydroisoquinolin-2(1H)-yl và dược phẩm chứa chúng ELI LILLY AND COMPANY
219 23812 1-2013-01917 Chế phẩm phụ gia để khử hydro sulfua và phương pháp khử hydro sulfua trong hydrocacbon và dòng hydrocacbon DORF KETAL CHEMICALS (INDIA) PRIVATE LIMITED
220 23813 1-2013-02486 Quy trình ấp trứng và nuôi chim yến Công ty TNHH Nhà Nước Một Thành Viên Yến Sào Khánh Hòa
221 23814 1-2013-02574 Chủng Saccharomyces cerevisiae thích hợp để sản xuất nấm men bánh mỳ chịu được áp suất thẩm thấu và có tính kháng nội đối với axit hữu cơ yếu và nấm men bánh mỳ thu được từ chủng này LESAFFRE ET COMPAGNIE
222 23815 1-2015-01838 Phương pháp bao nang chất thơm dạng lỏng, chất thơm được bao nang và sản phẩm tạo mùi thơm chứa chất thơm được bao nang GIVAUDAN SA
223 23816 1-2017-05292 Phương pháp bảo quản tinh thể P1,P4-bis(5'-uridyl)tetraphosphat YAMASA CORPORATION
224 23817 1-2016-01091 Kết cấu đường xả khí của động cơ đốt trong HONDA MOTOR CO., LTD.
225 23818 1-2014-02827 Hệ thống đồng bộ hóa tín hiệu, bộ đa xử lý và hệ thống đồng bộ hóa nút FUJI ELECTRIC CO., LTD.
226 23819 1-2014-01905 Phương pháp mạ đồng ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH
227 23820 1-2012-01655 Bao gói kín dùng cho các thực phẩm rót được và vật liệu bao gói dạng tấm dùng để sản xuất các bao gói này TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE S.A.
228 23821 1-2013-03217 Quy trình tách không khí ở nhiệt độ rất thấp 8 RIVERS CAPITAL, LLC
229 23822 1-2014-03785 Thiết bị và hệ thống đánh dấu mét từ tự động Xí nghiệp Địa Vật lý Giếng khoan К П Г
230 23823 1-2015-02398 Phương pháp chia sẻ tài nguyên phổ và trạm cơ sở HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
231 23824 1-2014-02620 Phương pháp và máy khách để hiển thị quảng cáo TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
232 23825 1-2015-03636 Phương pháp cấp nguyên liệu thiêu kết, máng cấp và hệ thống có máng cấp để thực hiện phương pháp này PRIMETALS TECHNOLOGIES AUSTRIA GMBH
233 23826 1-2008-02482 Cơ cấu kẹp vật liệu dạng tấm NGUYỄN NHƠN HÒA
234 23827 1-2013-02716 Chế phẩm dạng huyền phù chứa nước có tác dụng diệt nấm dùng trong nông nghiệp và nghề làm vườn, và phương pháp sản xuất chế phẩm này Nippon Soda Co., Ltd.
235 23828 1-2015-03454 Chế phẩm kết hợp, kit, quy trình bào chế, quy trình sản xuất và bột Astex Pharmaceuticals, Inc.
236 23829 1-2012-02020 ống nhiều lớp mềm dẻo và phương pháp tạo hình ống mềm dẻo từ tấm nhiều lớp CHATURVEDI, Ashok
237 23830 1-2014-00781 Răng lược của máy dệt kim DA KONG ENTERPRISE CO., LTD.
238 23831 1-2015-02588 Tủ lạnh Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation
239 23832 1-2013-02973 Hệ thống tạo năng lượng tích hợp và phương pháp tạo năng lượng ExxonMobil Upstream Research Company
240 23833 1-2016-04886 Cơ cấu vận chuyển tấm nền thủy tinh NITTO DENKO CORPORATION
241 23834 1-2016-03685 Kết cấu lắp bộ điều khiển cho xe mô tô HONDA MOTOR COMPANY LIMITED
242 23835 1-2014-02443 Bộ kiểm soát xe TVS MOTOR COMPANY LIMITED
243 23836 1-2014-01990 Thiết bị chụp ảnh số và phương pháp điều khiển thiết bị này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
244 23837 1-2015-01708 Phương pháp giải mã vectơ động SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
245 23838 1-2014-00089 Phương pháp phát hiện chất chống đông máu luput SCHOOL JURIDICAL PERSON HIGASHI-NIPPON-GAKUEN
246 23839 1-2012-01624 Phương pháp sản xuất thép cacbon siêu thấp sử dụng hệ thống khử khí chân không JFE Steel Corporation
247 23840 1-2012-01988 Phương pháp mã hóa tín hiệu auđio, phương pháp giải mã tín hiệu auđio, thiết bị mã hóa, thiết bị giải mã, hệ thống xử lý tín hiệu auđio, vật ghi đọc được bằng máy tính chứa chương trình mã hóa tín hiệu auđio và vật ghi đọc được bằng máy tính chứa chương trình giải mã tín hiệu auđio NTT DOCOMO, INC.
248 23841 1-2012-01989 Phương pháp mã hóa tín hiệu auđio, phương pháp giải mã tín hiệu auđio, thiết bị mã hóa, thiết bị giải mã, hệ thống xử lý tín hiệu auđio, vật ghi đọc được bằng máy tính chứa chương trình mã hóa tín hiệu auđio và vật ghi đọc được bằng máy tính chứa chương trình giải mã tín hiệu auđio NTT DOCOMO, INC.
249 23842 1-2012-01156 Phương pháp và thiết bị sản xuất tấm composit co giãn được Uni-Charm Corporation
250 23843 1-2014-00145 Phương pháp loại bỏ vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
251 23844 1-2011-03311 Cơ cấu thiết lập liều lượng dùng cho cơ cấu phân phối thuốc và cơ cấu phân phối thuốc bao gồm cơ cấu thiết lập liều lượng này Sanofi-Aventis Deutschland GmbH
252 23845 1-2013-00395 Phân tử ARN sợi đơn để ức chế sự biểu hiện của gen và dược phẩm chứa phân tử này BONAC CORPORATION
253 23846 1-2015-04955 Phương pháp và thiết bị thông báo chỉ thị chất lượng kênh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
254 23847 1-2015-01710 Phương pháp giải mã hình ảnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
255 23848 1-2016-01561 Hệ thống phanh và xe có lắp hệ thống phanh này YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
256 23849 1-2015-01065 Hệ thống lò đốt được làm mát bằng không khí YS CO., LTD.
257 23850 1-2015-01328 Phương pháp sản xuất bình chứa khí NORSTAR COMPOSITE CO., LTD.
258 23851 1-2011-03166 Hợp chất 3-[4-(7H-pyrolo [2,3-d]pyrimidin-4-yl)-1H-pyrazol-1-yl]octan hoặc heptan-nitril dùng làm chất ức chế Janus kinaza (JAK) và chế phẩm chứa chúng INCYTE HOLDINGS CORPORATION
259 23852 1-2015-03641 Bộ mô tơ phát điện, động cơ phát công suất, và xe HONDA MOTOR CO., LTD.
260 23853 1-2011-00427 Khoá từ kiểu phích cắm FIDLOCK GMBH
261 23854 1-2013-03386 Thiết bị, phương pháp và thiết bị lưu trữ chứa chương trình điều chỉnh kế hoạch về nhu cầu điện để nạp cho pin nạp lại được THE CHUGOKU ELECTRIC POWER CO., INC.
262 23855 1-2013-00884 Chế phẩm diệt nấm, phương pháp kiểm soát bệnh thực vật trên cây hữu ích hoặc trên vật liệu nhân giống của nó và phương pháp bảo vệ chất tự nhiên có nguồn gốc thực vật và/hoặc động vật SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
263 23856 1-2013-03111 Hợp chất diệt cỏ, chế phẩm diệt cỏ và phương pháp kiểm soát cỏ dại SYNGENTA LIMITED
264 23857 1-2014-00084 Phương pháp loại bỏ vật dụng thấm hút lỗi UNICHARM CORPORATION
265 23858 1-2014-00091 Phương pháp đo thời gian đông máu để phát hiện chất chống đông máu luput và kit phản ứng để đo thời gian đông máu SCHOOL JURIDICAL PERSON HIGASHI-NIPPON-GAKUEN
266 23859 1-2017-03861 Chế phẩm nhựa dẻo nhiệt đã gia cường và vật đúc UMG ABS, LTD.
267 23860 1-2015-04970 Dụng cụ, quy trình xử lý vết bẩn và bộ sản phẩm xử lý vết bẩn trên vải UNILEVER N.V.
268 23861 1-2016-04649 Đồng hồ đo dùng cho xe NIPPON SEIKI CO., LTD.
269 23862 1-2013-00927 Hệ trị liệu qua da dạng rắn và bộ sản phẩm chứa hệ này Luye Pharma Switzerland AG
270 23863 1-2011-02785 Phương pháp điều chế thể tiếp hợp polypeptit có hoạt tính sinh lý học đặc hiệu vị trí HANMI SCIENCE CO., LTD.
271 23864 1-2015-04073 Đèn đầu xe cho xe máy hai bánh HONDA MOTOR CO., LTD.
272 23865 1-2014-02053 ắc quy lithi ion LAN YANG ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD.
273 23866 1-2013-01004 Thiết bị ép dùng cho vật dụng thấm hút và phương pháp ép UNI-CHARM CORPORATION
274 23867 1-2011-03598 Quy trình và thiết bị tách dòng khí chứa hydrocacbon ORTLOFF ENGINEERS, LTD.
275 23868 1-2014-00900 Phương pháp gấp mép nắp lon TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD.
276 23869 1-2014-02702 Lõi đẩy và bộ khuôn ống đúc thổi dùng cho máy sản xuất đồ thủy tinh bằng cách ép và thổi OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC.
277 23870 1-2015-02108 Thiếu bị và phương pháp làm thích ứng tín hiệu âm thanh không gian cho thiết lập loa phát thanh phát lại khác Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
278 23871 1-2014-01815 Hợp chất 4-pregenen-11beta-17-21-triol-3,20-dion để điều trị tình trạng bệnh lý ở mắt và dược phẩm chứa nó ALLERGAN, INC.
279 23872 1-2018-03421 Cảm biến áp lực hữu cơ bằng vật liệu polyme để theo dõi sức khỏe công trình xây dựng và hệ thống tự động theo dõi sức khỏe công trình xây dựng sử dụng cảm biến này Trường Đại học Giao thông Vận tải