Công báo sở hữu công nghiệp năm 2019
| STT | Tháng công bố | Quyển A | Quyển B | Phụ lục |
| 1 | 0 1/2019 | Số370 A | Số370 B | |
| 2 | 0 2/2019 | Số 371 A | Số 371 B (Phần B1 , Phần B2 ) | |
| 3 | 0 3/2019 | Số 372 A | Số 372 B | |
| 4 | 0 4/2019 | Số 373 A | Số 373 B | |
| 5 | 05/2019 | Số 374 A | Số 374 B | |
| 6 | 06/2019 | Số 375 A | Số 375 B | |
| 7 | 07/2019 | Số 376 A (Quyển A1 , Quyển A2 , Quyển A3 ) | Số 376 B (Quyển B1 , Quyển B2 , Quyển B 3) | |
| 8 | 08/2019 | Số 377 A (Quyển A1 , Quyển A2 , Quyển A3 ) | Số 377 B (Quyển B1 , Quyển B2 , Quyển B3 ) | |
| 9 | 09/2019 | Số 378 A (Quyển A1 , Quyển A2 , Quyển A3 ) | Số 378 B (Quyển B1 , Quyển B2 , Quyển B3 ) | |
| 10 | 10/2019 | Số 379 A (Quyển A1 , Quyển A2 , Quyển A3 ) | Số 379 B (Quyển B1 , Quyển B2 , Quyển B3 ) | |
| 11 | 11/2019 | Số 380 A (Quyển A1 , Quyển A2 , Quyển A3 ) | Số 380 B (Quyển B1 , Quyển B2 , Quyển B3 ) | Phụ lục B1 ; B3 |
| 12 | 12/2019 | Số 381 A (Quyển A1 , Quyển A2 , Quyển A3 ) | Số 381 B (Quyển B1 , Quyển B2 , Quyển B3 ) | |