DANH SÁCH CÁC CHỈ DẪN ĐỊA LÝ ĐÃ ĐƯỢC BẢO HỘ TẠI VIỆT NAM
| ||||||
STT | Số đơn | Số Văn bằng | Ngày cấp | Chỉ dẫn địa lý | Sản phẩm | Chủ đơn |
1 | 6-2001-00001 | 01.06.2001 | Phú Quốc | Nước mắm | Hội sản xuất nước mắm Phú Quốc | |
2 | 6-2001-00009 | 09.08.2010 | Chè Shan tuyết | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La | ||
3 | 6-2001-00002 | 13.05.2002 | Cognac | Rượu mạnh | Văn phòng quốc gia liên ngành Cognac | |
4 | 6-2005-00001 | 14.10.2005 | Buôn Ma Thuột | Cà phê nhân | UBND tỉnh Đắk Lắk | |
5 | 6-2006-00001 | 08.02.2006 | Đoan Hùng | Bưởi quả | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Phú Thọ | |
6 | 6-2004-00003 | 15.11.2006 | Bình Thuận | Quả thanh long | Hiệp hội thanh long Bình Thuận | |
7 | 6-2006-00003 | 15.02.2007 | Lạng Sơn | Hoa hồi | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lạng Sơn | |
8 | 6-2006-00002 | 23.05.2007 | Pisco | Rượu | Nước cộng hòa Peru | |
9 | 6-2006-00005 | 25.05.2007 | Thanh Hà | Quả vải thiều | Ủy ban nhân dân huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương | |
10 | 6-2004-00001 | 30.05.2007 | Phan Thiết | Nước mắm | Chi cục Tiêu chuẩn – Đo lường – Chất lượng tỉnh Bình Thuận | |
11 | 6-2006-00004 | 31.05.2007 | Hải Hậu | Gạo Tám Xoan | Hiệp hội gạo tám xoan Hải Hậu tỉnh Nam Định | |
12 | 6-2007-00001 | 31.05.2007 | Vinh | Quả cam | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Nghệ An | |
13 | 6-2007-00004 | 20.09.2007 | Tân Cương | Chè | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thái Nguyên | |
14 | 6-2007-00002 | 25.06.2008 | Hồng Dân | Gạo Một Bụi Đỏ | Sở khoa học và Công nghệ tỉnh Bạc Liêu | |
15 | 6-2008-00001 | 25.06.2008 | Lục Ngạn | Vải Thiều | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Giang | |
16 | 6-2003-00009 | 03.09.2009 | Hòa Lộc | Xoài Cát | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tiền Giang | |
17 | 6-2008-00004 | 30.09.2009 | Chuối Ngự | Ủy ban nhân dân huyện Lý Nhân | ||
18 | 6-2009-00001 | 07.01.2010 | Quế vỏ | Ủy ban nhân dân huyện Văn Yên | ||
19 | 6-2008-00007 | 25.06.2010 | Mắm tôm | Ủy ban nhân dân huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | ||
20 | 6-2009-00005 | 19.07.2010 | Nón lá | Sở Khoa học và Công nghệ Thừa Thiên Huế | ||
21 | 6-2010-00003 | 08.09.2010 | Hồng không hạt | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn | ||
22 | 6-2009-00002 | 09.11.2010 | Quả bưởi | Ủy ban nhân dân huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | ||
23 | 6-2008-00003 | 19.11.2010 | Rượu mạnh | The Scotch Whisky Association | ||
24 | 6-2009-00004 | 19.11.2010 | Thuốc lào | Ủy ban nhân dân huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | ||
25 | 6-2008-00008 | 10.01.2011 | Gạo Nàng Nhen Thơm | Ủy ban nhân dân huyện Tịnh Biên | ||
26 | 6-2010-00002 | 21.03.2011 | Hạt dẻ | Ủy ban nhân dân huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng | ||
27 | 6-2010-00006 | 10.08.2011 | Mãng cầu (Na) | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tây Ninh | ||
28 | 6-2010-00005 | 13.10.2011 | Cói | Ủy ban nhân dân huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | ||
29 | 6-2009-00006 | 13.10.2011 | Quế vỏ | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Nam | ||
30 | 6-2010-00001 | 07.02 2012 | Nho | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Ninh Thuận | ||
31 | 6-2011-00002 | 14.11.2012 | Quả bưởi | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai | ||
32 | 6-2012-00001 | 14.11.2012 | Hồng không hạt | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lạng Sơn | ||
33 | 6-2012-00005 | 14.11.2012 | Quả quýt | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn | ||
34 | 6-2009-00003 | 30.11.2012 | Quả xoài tròn | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La | ||
35 | 6-2011-00005 | 01.03.2013 | Mật ong bạc hà | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà Giang | ||
36 | 6-2008-00002 | 29.08.2013 | Bưởi Năm Roi | Doanh nghiệp tư nhân chế biến rau quả xuất khẩu Hoàng Gia | ||
37 | 6-2012-00003 | 12.12.2013 | Chả mực | Ủy ban nhân dân thành phố Hạ Long | ||
38 | 6-2012-00002 | 12.12.2013 | Muối ăn | Sở Khoa học và Công nghệ Bạc Liêu | ||
39 | 6-2012-00007 | 18.12.2013 | Quả bưởi | Ủy ban nhân dân huyện Thọ Xuân | ||
40 | 6-2012-00006 | 18.12.2013 | Hoa Mai Vàng | Ủy ban nhân dân thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | ||
41 | 6-2012-00004 | 19.03.2014 | Con Ngán | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Ninh | ||
42 | 6-2013-00001 | 18.09.2014 | Tơ tằm truyền thống | The Queen sirikit department of sericulture | ||
43 | 6-2010-00004 | 25.09.2014 | Gạo | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Điện Biên | ||
44 | 6-2008-00005 | 28.10.2014 | Vú sữa Lò Rèn | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Tiền Giang | ||
45 | 6-2010-00007 | 28.10.2014 | Tiêu | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Trị | ||
46 | 6-2013-00003 | 05.11.2014 | Cam quả | Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình | ||
47 | 6-2013-00002 | 12.11.2015 | Sá sùng | Ủy ban nhân dân huyện Vân Đồn | ||
48 | 6-2015-00001 | 08.06.2016 | Quả chôm chôm | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai | ||
49 | 6-2011-00003 | 16.08.2016 | Sâm củ | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Kon Tum | ||
50 | 6-2014-00002 | 19.08.2016 | Thuốc lào | Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Bảo | ||
51 | 6-2015-00005 | 10.10.2016 | Quế | Ủy ban nhân dân huyện Thường Xuân | ||
52 | 6-2016-00006 | 10.10.2016 | Cam sành | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Giang | ||
53 | 6-2015-00003 | 28.12.2016 | Đường thốt nốt (Vương quốc Cam-pu-chia) | Kompong Speu Palm Sugar Promotion Association (KSPA) | ||
54 | 6-2015-00003 | 28.12.2016 | Hạt tiêu (Vương quốc Cam-pu-chia) | Kampot Pepper Promotion Association (KPPA) | ||
55 | 6-2016-00005 | 23.01.2017 | Nhãn lồng | Sở Khoa học và Công nghệ Hưng Yên | ||
56 | 6-2016-00008 | 05.07.2017 | Hồng không hạt | Ủy ban nhân dân huyện Quản Bạ | ||
57 | 6-2016-00009 | 28.09.2017 | Gạo tẻ Già Dui | Ủy ban nhân dân huyện Xín Mần | ||
58 | 6-2016-00007 | 28.09.2017 | Cà phê | Sở Khoa học và Công nghệ Sơn La | ||
59 | 6-2016-00002 | 24.10.2017 | Thịt cừu | Sở Khoa học và Công nghệ Ninh Thuận | ||
60 | 4-2016-00006 | 08.12.2017 | Gạo nếp Khẩu Tan Đón | Ủy ban nhân dân huyện Văn Bàn | ||
61 | 6-2017-00001 | 22.01.2018 | Gạo | Ủy ban nhân dân thị xã Nghĩa Lộ | ||
62 | 6-2017-00006 | 26.01.2018 | Bưởi Da xanh | Sở Khoa học và Công nghệ Bến Tre | ||
63 | 6-2017-00007 | 26.01.2018 | Dừa uống nước Xiêm Xanh | Sở Khoa học và Công nghệ Bến Tre | ||
64 | 6-2014-00001 | 12.02.2018 | Hạt tiêu đen | Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | ||
65 | 6-2015-00007 | 12.02.2018 | Sò huyết | Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên | ||
66 | 6-2017-00005 | 13.03.2018 | Hạt điều | Hội điều Bình Phước | ||
67 | 6-2016-00003 | 04.07.2018 | Thịt dê | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Bình | ||
68 | 6-2017-00004 | 23.07.2018 | Trúc sào và chiếu trúc sào | Sở Khoa học và Công nghệ Cao Bằng | ||
69 | 6-2018-00001 | 16.08.2018 | Chè Shan tuyết | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Giang | ||
70 | 6-2017-00002 | 31.01.2019 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nhãn xuồng cơm vàng | Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | |
71 | 6-2017-00003 | 31.01.2019 | Cát Lở Bà Rịa - Vũng Tàu | Mãng cầu ta | Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | |
72 | 6-2018-00003 | 28.02.2019 | Nhung hươu | Uỷ ban nhân dân huyện Hương Sơn | ||
73 | 6-2018-00005 | 12.10.2018 | Thịt bò | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hà Giang | ||
74 | 6-2016-00004 | 27.05.2019 | Quả dứa | Uỷ ban nhân dân thành phố Tam Điệp | ||
75 | 6-2018-00004 | 28.05.2019 | Hành tím | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sóc Trăng | ||
76 | 6-2018-00002 | 16.09.2019 | Muối ăn | Uỷ ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
77 | 6-2019-00004 | 15.11.2019 | Gừng | Uỷ ban nhân dân huyện Kỳ Sơn | ||
78 | 6-2019-00006 | 26.11.2019 | Xoài | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Tháp | ||
79 | 6-2019-00008 | 26.12.2019 | Cà phê | Uỷ ban nhân dân huyện Đăk Hà | ||
80 | 6-2019-00010 | 11.05.2020 | Sầu riêng | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | ||
81 | 6-2019-00011 | 29.06.2020 | Tỏi | Uỷ ban nhân dân huyện Lý Sơn | ||
82 | 6-2019-00009 | 10.07.2020 | Tỏi | Uỷ ban nhân dân huyện Lương Tài | ||
83 | 6-2020-00001 | 20.07.2020 | Na dai | Uỷ ban nhân dân huyện Lục Nam | ||
84 | 6-2019-00005 | 07.08.2020 | Thảo quả | Uỷ ban nhân dân huyện Vị Xuyên | ||
85 | 6-2019-00013 | 30.09.2020 | Quả thanh long | Sở Khoa học và Công nghệ Long An | ||
86 | 6-2020-00002 | 30.09.2020 | Quả cam sành | Ủy ban nhân dân huyện Hàm Yên | ||
87 | 6-2020-00003 | 05.11.2020 | Tôm hùm bông | Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên | ||
88 | 6-2019-00014 | 13.11.2020 | Quả bưởi | Ủy ban nhân dân huyện Yên Bình | ||
89 | 6-2020-00005 | 23.11.2020 | Ba ba gai thương phẩm | Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn | ||
90 | 6-2020-00006 | 23.11.2020 | Vịt | Ủy ban nhân dân huyện Bá Thước | ||
91 | 6-2020-00004 | 23.11.2020 | Yến sào | Ủy ban nhân dân thành phố Hội An | ||
92 | 6-2020-00009 | 23.11.2020 | Quả khóm | Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thuỷ sản, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hậu Giang | ||
93 | 6-2020-00008 | 23.11.2020 | Gạo Ba Chăm | Ủy ban nhân dân huyện Mang Yang - tỉnh Gia Lai | ||
94 | 6-2020-00011 | 23.11.2020 | Quế | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Ngãi | ||
95 | 6-2020-00010 | 03.12.2020 | Artemia | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sóc Trăng | ||
96 | 6-2020-00014 | 03.12.2020 | Tinh dầu tràm | Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế | ||
97 | 6-2019-00001 | 25.12.2020 | Thịt bò | Kagoshima Prefectural Beef Cattle Promotion Council | ||
98 | 6-2020-00013 | 25.12.2020 | Gạo Séng Cù | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lào Cai | ||
99 | 6-2019-00012 | 28.12.2020 | Măng tre Bát Độ | Ủy ban nhân dân huyện Trấn Yên | ||
100 | 6-2020-00017 | 29.12.2020 | Gạo nếp | Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn | ||
101 | 6-2020-00007 | 29.12.2020 | Mật ong | Ủy ban nhân dân huyện Mù Cang Chải | ||
102 | 6-2020-00019 | 14.04.2021 | Cua biển | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | ||
103 | 6-2020-00015 | 19.04.2021 | Tôm càng xanh | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre | ||
104 | 6-2020-00019 | 23.04.2021 | Chè Shan tuyết | Ủy ban nhân dân huyện Na Hang | ||
105 | 6-2019-00002 | 29.04.2021 | Cá bỗng | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hà Giang | ||
106 | 6-2020-00016 | 29.04.2021 | Miến dong | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn | ||
107 | 6-2019-00003 | 14.06.2021 | Quả hồng sấy khô | Minami Shinshu Agricaltural Cooperative Association | ||
108 | 6-2020-00012 | 02.08.2021 | Sâm Nam | Ủy ban nhân dân huyện Tân Yên | ||
109 | 6-2021-00005 | 6-00109 | 15.09.2021 | Quả bưởi | Ủy ban nhân dân huyện Yên Sơn | |
110 | 6-2020-00022 | 6-00110 | 30.09.2021 | Tôm sú | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cà Mau | |
111 | 6-2021-00001 | 6-00111 | 09/11/2021 | Đắk Nông | Hạt tiêu | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đắk Nông |
112 | 6-2021-00004 | 6-00112 | 09/11/2021 | Phình Hồ | Chè Shan | Ủy ban nhân dân huyện Trạm Tấu |
113 | 6-2016-00001 | 6-00113 | 09/11/2021 | Khánh Hòa | Ốc hương | Hội nghề cá tỉnh Khánh Hòa |
114 | 6-2017-00009 | 6-00114 | 24/11/2021 | Phechabun | Me ngọt | Phetchabun Province (Phetchabun Provincial Government) |
115 | 6-2021-00003 | 6-00115 | 27/12/2021 | Chư Sê | Hạt tiêu | Ủy ban nhân dân huyện Chư Sê |
116 | 6-2021-00006 | 6-00116 | 08/6/2022 | Cà Mau | Cua | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Cà Mau |
117 | 6-2017-00008 | 6-00117 | 05/08/2022 | Lam Phun | Nhãn sấy khô cơm vàng | Lamphun Provincial Administrative Organization |
118 | 6-2021-00007 | 6-00118 | 05/08/2022 | Bến Kè | Khoai Mỡ | Ủy ban nhân dân huyện Thạnh Hóa |
119 | 6-2018-00006 | 6-00119 | 17/08/2022 | MIYAGI SALMON | Cá hồi | Miyagi Coho Salmon Promotion Association |
120 | 6-2019-00007 | 6-00120 | 03/10/2022 | TEQUILA | Rượu | CONSEJO REGULADOR DEL TEQUILA, A.C |
121 | 6-2020-00020 | 6-00121 | 04/11/2022 | Văn Chấn | Quả cam | Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn |
122 | 6-2021-00010 | 6-00122 | 04/11/2022 | Suối Giàng Văn Chấn | Chè Shan tuyết | Ủy ban nhân dân huyện Văn Chấn |
123 | 6-2007-00003 | 6-00123 | 10/11/2022 | NAPA VALLEY | Rượu vang | NAPA VALLEY VINTNERS |
124 | 6-2022-00004 | 6-00124 | 10/11/2022 | Bến Tre | Xoài tứ quý | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
125 | 6-2021-00011 | 6-00125 | 10/11/2022 | Gia Lai | Cà phê | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Gia Lai |
126 | 6-2022-00002 | 6-00126 | 19/01/2023 | Quảng Trị | Chè vằng | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Trị |
127 | 6-2022-00009 | 6-00127 | 09/02/2023 | Lạng Sơn | Thạch đen | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lạng Sơn |
128 | 6-2022-00012 | 6-00128 | 20/02/2023 | Na Hang | Rượu ngô men lá | Ủy ban nhân dân huyện Na Hang |
129 | 6-2022-00008 | 6-00129 | 17/04/2023 | Vân Thủy | Mật ong hoa ngũ gia bì | Ủy ban nhân dân huyện Chi Lăng |
130 | 6-2021-00009 | 6-00130 | 05/06/2023 | Bắc Kạn | Vịt bầu cổ xanh | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn |
131 | 6-2022-00003 | 6-00131 | 28/11/2023 | Bến Tre | Quả chôm chôm | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
132 | 6-2022-00016 | 6-00132 | 26/12/2023 | La Tinh Hoài Đức | Bưởi đường | Ủy ban nhân dân huyện Hoài Đức |
133 | 6-2021-00008 | 6-00133 | 18/01/2024 | Bến Lức Long An | Quả chanh không hạt | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Long An |
134 | 6-2023-00008 | 6-00134 | 18/01/2024 | Huế | Hoàng Mai (Mai Vàng) | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên Huế |
135 | 6-2023-00003 | 6-00135 | 18/01/2024 | Huế | Quả Thanh trà | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên Huế |
136 | 6-2022-00013 | 6-00136 | 25/01/2024 | Bình Định | Cây mai vàng | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
137 | 6-2022-00022 | 6-00137 | 05/02/2024 | Thạnh Phú | Gạo | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
Tổng số lượt truy cập: 14589907
Số người đang truy cập:7