Th 7, 08/03/2025 | 20:27 CH

Xem với cỡ chữ Đọc bài viết Tương phản

Danh sách đơn đăng ký và văn bằng bảo hộ (Sáng chế/Giải pháp hữu ích, Kiểu dáng công nghiệp, Nhãn hiệu) của 63 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đã công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp năm 2024

Danh sách đơn đăng ký và văn bằng bảo hộ (Sáng chế/Giải pháp hữu ích, Kiểu dáng công nghiệp, Nhãn hiệu) của 63 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đã công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp năm 2024

Nhằm hỗ trợ cho công tác quản lý nhà nước về sở hữu công nghiệp tại địa phương, Cục Sở hữu trí tuệ trích xuất Danh sách đơn đăng ký và văn bằng bảo hộ (Sáng chế/Giải pháp hữu ích, Kiểu dáng công nghiệp, Nhãn hiệu) của 63 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đã công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp năm 2024.

Thông tin chi tiết xin liên hệ: Trung tâm Thông tin sở hữu công nghiệp, Cục Sở hữu trí tuệ, 386 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội, email: lienhe@wipo.vn.

Tiêu chí thống kê: Các đơn đăng ký và văn bằng bảo hộ đã công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp từ 01/01/2024 đến 31/12/2024 (dựa trên dữ liệu được số hóa ngày 07/3/2025).

(Bấm vào tên tỉnh/thành phố để tải về) 

STT Mã tỉnh Đơn đăng ký đã công bố Văn bằng bảo hộ đã công bố
1 AGG An Giang An Giang
2 BDG Bình Dương Bình Dương
3 BĐH Bình Định Bình Định
4 BGG Bắc Giang Bắc Giang
5 BKL Bạc Liêu Bạc Liêu
6 BKN Bắc Kạn Bắc Kạn
7 BNH Bắc Ninh Bắc Ninh
8 BPC Bình Phước Bình Phước
9 BTE Bến Tre Bến Tre
10 BTN Bình Thuận Bình Thuận
11 BTU Bà Rịa - Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu
12 CBG Cao Bằng Cao Bằng
13 CMU Cà Mau Cà Mau
14 CTƠ Cần Thơ Cần Thơ
15 ĐBN Điện Biên Điện Biên
16 ĐLK Đắk Lắk Đắk Lắk
17 ĐNG Đà Nẵng Đà Nẵng
18 ĐNI Đồng Nai Đồng Nai
19 ĐNN Đắk Nông Đắk Nông
20 ĐTP Đồng Tháp Đồng Tháp
21 GLI Gia Lai Gia Lai
22 HBH Hòa Bình Hòa Bình
23 HCM TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh
24 HDG Hải Dương Hải Dương
25 HGG Hà Giang Hà Giang
26 HGN Hậu Giang Hậu Giang
27 HNI Hà Nội Hà Nội
28 HNM Hà Nam Hà Nam
29 HPG Hải Phòng Hải Phòng
30 HTH Hà Tĩnh Hà Tĩnh
31 HYN Hưng Yên Hưng Yên
32 KGG Kiên Giang Kiên Giang
33 KHA Khánh Hòa Khánh Hòa
34 KTM Kon Tum Kon Tum
35 LAN Long An Long An
36 LCI Lào Cai Lào Cai
37 LCU Lai Châu Lai Châu
38 LDG Lâm Đồng Lâm Đồng
39 LSN Lạng Sơn Lạng Sơn
40 NAN Nghệ An Nghệ An
41 NBH Ninh Bình Ninh Bình
42 NĐH Nam Định Nam Định
43 NTN Ninh Thuận Ninh Thuận
44 PTO Phú Thọ Phú Thọ
45 PYN Phú Yên Phú Yên
46 QBH Quảng Bình Quảng Bình
47 QNH Quảng Ninh Quảng Ninh
48 QNI Quảng Ngãi Quảng Ngãi
49 QNM Quảng Nam Quảng Nam
50 QTI Quảng Trị Quảng Trị
51 SLA Sơn La Sơn La
52 STG Sóc Trăng Sóc Trăng
53 TBH Thái Bình Thái Bình
54 TGG Tiền Giang Tiền Giang
55 THA Thanh Hóa Thanh Hóa
56 TNH Tây Ninh Tây Ninh
57 TNN Thái Nguyên Thái Nguyên
58 TQG Tuyên Quang Tuyên Quang
59 TTH Thừa Thiên Huế Thừa Thiên Huế
60 TVH Trà Vinh Trà Vinh
61 VLG Vĩnh Long Vĩnh Long
62 VPC Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc
63 YBI Yên Bái Yên Bái