Tải danh sách chi tiết tại đây
DANH SÁCH CÁC NHÃN HIỆU CHỨNG NHẬN ĐÃ ĐƯỢC CẤP TẠI VIỆT NAM (Cập nhật đến tháng 8/2021) | ||||
STT | Số đơn | Số bằng | Tên nhãn | Chủ đơn |
1 | 4-2006-15202 | 4-0128821 | Nàng nhen bảy núi | Ban quản lý du lịch huyện Tịnh Biên |
2 | 4-2007-04615 | 4-0112657 | ACTIM | Football DataCo Limited |
3 | 4-2007-08498 | 4-0201803 | Sản Phẩm An Toàn Nông Nghiệp Thành Phố Hồ Chí Minh, hình | Chi cục Bảo vệ Thực vật |
4 | 4-2007-09616 | 4-0106507 | VINACERT CERTIFICATION VNC, hình | Công ty cổ phần chứng nhận VINACERT |
5 | 4-2007-09808 | 4-0111615 | Catba Archipelago Biosphere Reserve Haiphong - Vietnam, hình | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Hải Phòng |
6 | 4-2007-13038 | 4-0124661 | V Hàng Việt Nam Chất Lượng Cao Do Người Tiêu Dùng Bình Chọn, hình | Báo Sài Gòn Tiếp Thị |
7 | 4-2007-13418 | 4-0121029 | Cong ty co phan dich vu bao ve THIEN TRONG SON SJC, hình | Công ty cổ phần dịch vụ bảo vệ Thiên Trọng Sơn |
8 | 4-2007-17484 | 4-0121177 | BEST Better Environmental Sustainability Targets + -, hình | Occupational Knowledge International |
9 | 4-2007-26010 | 4-0149420 | Cá thính Lập Thạch, hình | Sở Khoa học và Công nghệ Vĩnh Phúc |
10 | 4-2008-01977 | 4-0122993 | GLP, hình | China Leather Industry Association |
11 | 4-2008-04765 | 4-0118140 | BAVI COWS MILK Sữa bò Ba Vì, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Ba Vì |
12 | 4-2008-05535 | 4-0136763 | trà Blao, hình | Uỷ ban nhân dân thị xã Bảo Lộc |
13 | 4-2008-07008 | 4-0131447 | REAL CALIFORNIA MILK, hình | California Milk Producers Advisory Board, an Instrumentality of the State of California, Department of Food and Agriculture |
14 | 4-2008-07009 | 4-0131448 | REAL CALIFORNIA MILK, hình | California Milk Producers Advisory Board, an Instrumentality of the State of California, Department of Food and Agriculture |
15 | 4-2008-09581 | 4-0139602 | UL, hình | UNDERWRITERS LABORATORIES INC. |
16 | 4-2008-13450 | 4-0136769 | Dứa CAYENNE Đơn Dương, hình | ủy Ban Nhân Dân Huyện Đơn Dương |
17 | 4-2008-14950 | 4-0149498 | ZETUM | Kumho Tire Co., Inc. |
18 | 4-2008-16752 | 4-0135829 | Cà Phê Di Linh DL, hình | Uỷ Ban Nhân Dân Huyện Di Linh |
19 | 4-2008-18818 | 4-0135739 | Rau DA LAT VEGETABLE, hình | UBND Thành Phố Đà Lạt |
20 | 4-2008-19773 | 4-0141856 | S kns.vn, hình | Công ty cổ phần Công Nghệ Kỷ Nguyên Số |
21 | 4-2008-19958 | 4-0135117 | UR, hình | Underwriters Laboratories Inc. |
22 | 4-2008-20786 | 4-0148958 | Nông Lâm Thuỷ Sản Việt Nam Chất Lượng Cao Uy Tín Thương Mại, hình | Cục Chế biến thương mại nông lâm thuỷ sản và nghề muối (Bộ Nông nghiệp & PTNT) |
23 | 4-2008-25472 | 4-0149993 | T.H.P.T Trí - Đức, hình | Trường trung học phổ thông dân lập Trí - Đức |
24 | 4-2008-27151 | 4-0143559 | ĐTT, hình | Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thép Đại Toàn Thắng |
25 | 4-2008-27401 | 4-0152543 | Vietnam Value, hình | Cục Xúc tiến thương mại - Bộ Công Thương |
26 | 4-2009-09464 | 4-0156623 | Khánh Sơn Sầu Riêng Cơm Vàng Hạt Lép, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Khánh Sơn |
27 | 4-2009-10978 | 4-0190360 | Khu Dự Trữ Sinh Quyển Kiên Giang KIEN GIANG BIOSPHERE RESERVE, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Kiên Giang |
28 | 4-2009-14044 | 4-0156844 | Bình Thuan DRAGON FRUIT, hình | Sở khoa học và công nghệ tỉnh Bình Thuận |
29 | 4-2009-15870 | 4-0190958 | UL, hình | Underwriters Laboratories Inc. |
30 | 4-2009-18235 | 4-0175041 | Vivie Café, hình | Công ty trách nhiệm hữu hạn cà phê BA-DAN |
31 | 4-2009-22312 | 4-0152482 | Chè Ba Vì, hình | Uỷ Ban Nhân Dân Huyện Ba Vì |
32 | 4-2009-22438 | 4-0152483 | BAVI TEA, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Ba Vì |
33 | 4-2009-22669 | 4-0156941 | Bình Thuận DRAGON FRUIT, hình | Sở khoa học và công nghệ tỉnh Bình Thuận |
34 | 4-2009-27800 | 4-0169287 | ZHONG BU [Zhòng Bù Shù Zhi: Nhựa Cây Trung Bộ], hình | Công ty TNHH nhựa cây Trung Bộ (Việt Nam) |
35 | 4-2010-01039 | 4-0170040 | Nước Mắm Đồng Hới, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Bình |
36 | 4-2010-05117 | 4-0167986 | Đá Non Nước Non Nuoc stone sculptures, hình | Uỷ Ban Nhân Dân Quận Ngũ Hành Sơn |
37 | 4-2010-10754 | 4-0173247 | GAP Rau An Toàn Nông Nghiệp Tỉnh Tây Ninh, hình | Chi Cục Bảo vệ Thực vật Tây Ninh |
38 | 4-2010-13094 | 4-0165802 | Sản Xuất Tại Cát Hải Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng Hải Phòng, hình | Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Hải Phòng |
39 | 4-2010-14167 | 4-0225155 | AP ACMI ART & CREATIVE MATERIALS INSTITUTE CERTIFIED Conforms to ASTM D 4236, hình | The Art & Creative Materials Institute, Inc. |
40 | 4-2010-14168 | 4-0225138 | ACMI CL ART & CREATIVE MATERIALS INSTITUTE CERTIFIED Conforms to ASTM D 4236, hình | The Art & Creative Materials Institute, Inc. |
41 | 4-2010-20477 | 4-0167840 | St Gạo Thơm Soctrang fragrant rice, hình | Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn, tỉnh Sóc Trăng |
42 | 4-2010-21196 | 4-0181461 | Cam bù Hương Sơn Orange, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Hương Sơn |
43 | 4-2010-26476 | 4-0170039 | Gà Đồi Yên Thế, hình | Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng tỉnh Bắc Giang |
44 | 4-2010-27559 | 4-0213100 | mit made in TAIWAN, hình | Corporate Synergy Development Center |
45 | 4-2010-27561 | 4-0196732 | mit made in TAIWAN, hình | Corporate Synergy Development Center |
46 | 4-2010-27562 | 4-0196733 | mit made in TAIWAN, hình | Corporate Synergy Development Center |
47 | 4-2011-01803 | 4-0169340 | Rượu Ngô Na Hang, hình | Phòng Công Thương huyện Na Hang |
48 | 4-2011-05656 | 4-0171198 | Chilăng NA - ANNONA SQUAMOSA, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lạng Sơn |
49 | 4-2011-07601 | 4-0176420 | Nhựa Sơn Tam Nông, hình | Chi cục tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Phú Thọ |
50 | 4-2011-08142 | 4-0177320 | Quýt Hồng LAI VUNG, hình | Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
51 | 4-2011-15013 | 4-0177080 | hoadalat, hình | UBND thành phố Đà Lạt |
52 | 4-2011-23276 | 4-0192674 | Nghêu Gò Công MERETRIX LYRATA | Chi cục quản lý chất lượng Nông Lâm Sản Và Thuỷ Sản |
53 | 4-2011-23277 | 4-0192675 | GòCông NGHÊU . MERETRIX, hình | Chi cục quản lý chất lượng Nông Lâm Sản Và Thuỷ Sản |
54 | 4-2011-26420 | 4-0215477 | Hình | Taiwan Textile Federation |
55 | 4-2011-27038 | 4-0227744 | Chợ nổi Cái Răng | Phòng Kinh tế quận Cái Răng |
56 | 4-2011-27777 | 4-0242800 | BUON MA THUOT COFFEE | Hiệp hội cà phê Buôn Ma Thuột |
57 | 4-2012-09108 | 4-0199320 | Yến Sào Bình Định, hình | ủy ban nhân dân tỉnh Bình Định |
58 | 4-2012-09301 | 4-0195000 | Suối Giàng - Yên Bái Chè - GREEN TEA, hình | Sở khoa học và công nghệ tỉnh Yên Bái |
59 | 4-2012-09708 | 4-0209428 | Sữa Bò Củ Chi, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Củ Chi |
60 | 4-2012-09859 | 4-0199795 | Miến dong Bình Liêu | Uỷ ban nhân dân huyện Bình Liêu |
61 | 4-2012-09860 | 4-0199796 | Gà Tiên Yên | Uỷ ban nhân dân huyện Tiên Yên |
62 | 4-2012-09861 | 4-0199797 | Rau An Toàn Quảng Yên | Uỷ ban nhân dân thị xã Quảng Yên |
63 | 4-2012-09862 | 4-0225579 | Vân Đồn | Uỷ ban nhân dân huyện Vân Đồn |
64 | 4-2012-09863 | 4-0208181 | Chè Đường Hoa Huyện Hải Hà | ủy ban nhân dân huyện Hải Hà |
65 | 4-2012-09899 | 4-0199798 | Rượu mơ Yên Tử | ủy ban nhân dân thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
66 | 4-2012-10233 | 4-0199799 | Rượu ba kích tím Quảng Ninh | Sở công thương Quảng Ninh |
67 | 4-2012-10693 | 4-0209426 | Muối Bà Rịa, hình | Chi cục phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu |
68 | 4-2012-11179 | 4-0199800 | Mực ống Cô Tô COTO SQUID, hình | ủy ban nhân dân huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh |
69 | 4-2012-13365 | 4-0197942 | Ngao Kim Sơn, hình | ủy ban nhân dân huyện Kim Sơn |
70 | 4-2012-14790 | 4-0208821 | Trứng Gà Tân An | ủy ban nhân dân thị xã Quảng Yên |
71 | 4-2012-20506 | 4-0226478 | Tây Thiên, hình | Sở Khoa học và công nghệ Vĩnh Phúc |
72 | 4-2012-22031 | 4-0203001 | HB Gạo Hương Bình, hình | Sở khoa học và công nghệ Ninh Bình |
73 | 4-2012-24039 | 4-0214940 | Phan Thiết Nước Mắm - FISH SAUCE, hình | Hiệp hội nước mắm Phan Thiết |
74 | 4-2012-24740 | 4-0208180 | Mật ong TIÊN YÊN, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
75 | 4-2012-27635 | 4-0255121 | KC KenCert, hình | Công ty TNHH Kencert |
76 | 4-2012-28915 | 4-0225658 | Khoai Môn Mỹ An Hưng, hình | Phòng kinh tế hạ tầng huyện Lấp Vò |
77 | 4-2012-28916 | 4-0225659 | Củ Kiệu Hội An Đông Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp, hình | Phòng kinh tế hạ tầng huyện Lấp Vò |
78 | 4-2012-29339 | 4-0208741 | Trứng Gà Tân An, hình | UBND thị xã Quảng Yên |
79 | 4-2013-01798 | 4-0215481 | Bình Định Kiệu Phù Mỹ, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định |
80 | 4-2013-03486 | 4-0228832 | Giải Thưởng Cố Đô Khoa Học & Công Nghệ, hình | Sở khoa học và công nghệ tỉnh Thừa Thiên Huế |
81 | 4-2013-05594 | 4-0215800 | Nhựa Thông Quảng Ninh, hình | Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Quảng Ninh |
82 | 4-2013-06226 | 4-0219181 | HDPC Gạo Chất Lượng Cao, hình | Trung tâm phát triển cây trồng Hà Nội |
83 | 4-2013-06474 | 4-0239561 | Hàng Việt Nam Chất Lượng Cao Do Người Tiêu Dùng Bình Chọn, hình | Hội Doanh Nghiệp Hàng Việt Nam Chất lượng cao TP. Hồ Chí Minh |
84 | 4-2013-09427 | 4-0216080 | THANH LONG Uông Bí, hình | ủy ban nhân dân thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
85 | 4-2013-10561 | 4-0225096 | Nhãn Du Lịch Bền Vững Cho Cơ Sở Lưu Trú Du Lịch Việt Nam TOURISM SUSTAINABLE LABEL FOR ACCOMMODATION, hình | Tổng cục du lịch - Bộ văn Hoá Thể thao và Du Lịch |
86 | 4-2013-10562 | 4-0225097 | Nhãn Du Lịch Bền Vững Cho Cơ Sở Lưu Trú Du Lịch Việt Nam TOURISM SUSTAINABLE LABEL FOR ACCOMMODATION | Tổng cục du lịch - Bộ văn Hoá Thể thao và Du Lịch |
87 | 4-2013-10563 | 4-0225098 | Nhãn Du Lịch Bền Vững Cho Cơ Sở Lưu Trú Du Lịch Việt Nam TOURISM SUSTAINABLE LABEL FOR ACCOMMODATION, hình | Tổng cục du lịch - Bộ văn Hoá Thể thao và Du Lịch |
88 | 4-2013-10564 | 4-0225099 | Nhãn Du Lịch Bền Vững Cho Cơ Sở Lưu Trú Du Lịch Việt Nam TOURISM SUSTAINABLE LABEL FOR ACCOMMODATION, hình | Tổng cục du lịch - Bộ văn Hoá Thể thao và Du Lịch |
89 | 4-2013-10565 | 4-0225100 | Nhãn Du Lịch Bền Vững Cho Cơ Sở Lưu Trú Du Lịch Việt Nam TOURISM SUSTAINABLE LABEL FOR ACCOMMODATION, hình | Tổng cục du lịch - Bộ văn Hoá Thể thao và Du Lịch |
90 | 4-2013-10976 | 4-0216250 | Chè SHAN Tuyết Hoàng Su Phì Sản Phẩm Được Bảo Hộ Nhãn Hiệu Chứng Nhận, hình | ủy ban nhân dân huyện Hoàng Su Phì |
91 | 4-2013-10977 | 4-0222160 | Ghẹ Trà Cổ Tra Co Swimming Crab, hình | ủy ban nhân dân thành phố Móng Cái |
92 | 4-2013-11559 | 4-0217238 | Cái Rồng Nước Mắm, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
93 | 4-2013-14134 | 4-0218279 | Bình Liêu Miến Dong, hình | ủy ban nhân dân huyện Bình Liêu |
94 | 4-2013-14187 | 4-0218280 | Chè Đường Hoa Huyện Hải Hà, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Hải Hà |
95 | 4-2013-14202 | 4-0221449 | Gà Tiên Yên, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Tiên Yên |
96 | 4-2013-14844 | 4-0229779 | Cá Thát Lát Hậu Giang, hình | Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng tỉnh Hậu Giang |
97 | 4-2013-18338 | 4-0226235 | Rượu mơ yên tử, hình | Uỷ Ban Nhân Dân thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
98 | 4-2013-20050 | 4-0266721 | HCMC SAFE FOOD CHAIN Chuỗi Thực Phẩm An Toàn TP.Hồ Chí Minh, hình | Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh |
99 | 4-2013-21120 | 4-0228158 | Tan uyen Tea, hình | ủy ban nhân dân huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
100 | 4-2013-21314 | 4-0223900 | Rau An Toàn Quảng Yên, hình | ủy ban nhân dân thị xã Quảng Yên |
101 | 4-2013-21437 | 4-0257757 | Cổ Đường Hoàng Long | Uỷ ban Nhân dân xã Hoàng Long |
102 | 4-2013-23010 | 4-0237640 | Cao Su Việt Nam VIET NAM RUBBER Chất Lượng & Uy Tín QUALITY & PRESTIGE, hình | Hiệp Hội Cao Su Việt Nam |
103 | 4-2013-23518 | 4-0226236 | Quảng Ninh Rượu Ba Kích, hình | Sở công thương tỉnh Quảng Ninh |
104 | 4-2013-25200 | 4-0289464 | DY Chiếu Định Yên, hình | Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Lấp Vò |
105 | 4-2013-26245 | 4-0237639 | Gà Tre Đèo Le, hình | ủy ban nhân dân huyện Quế Sơn |
106 | 4-2013-26264 | 4-0238187 | Rau An Toàn Gò Công SAFE VEGETABLE | Phòng Kinh tế thị xã Gò Công |
107 | 4-2013-26265 | 4-0238188 | Gò Công Rau An Toàn Safe Vegetable, hình | Phòng Kinh tế thị xã Gò Công |
108 | 4-2013-27520 | 4-0247812 | G, hình | UBN Corporation |
109 | 4-2013-27521 | 4-0235617 | N Hoa Hồng Chất Lượng Cao NN HN, hình | Sở Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Hà Nội |
110 | 4-2013-27522 | 4-0235618 | N Hoa Lily Chất Lượng Cao NN HN, hình | Sở Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Hà Nội |
111 | 4-2013-27523 | 4-0235619 | N Hoa Lan Chất Lượng Cao NN HN, hình | Sở Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Hà Nội |
112 | 4-2013-27916 | 4-0228120 | MVC Miến Việt Cường Hoá Thượng, hình | Chi cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng tỉnh Thái Nguyên |
113 | 4-2013-28254 | 4-0234540 | Hồ Tiêu Bà Rịa - Vũng Tàu BA RIA - VUNG TAU PEPPER VIET NAM PEPPER, hình | Chi cục phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
114 | 4-2013-28631 | 4-0240160 | Rau an toàn Hà Nội, hình | Chi cục bảo vệ thực vật Hà Nội |
115 | 4-2013-30737 | 4-0248993 | Xoài cát chu Cao Lãnh Xoài nào ngon bằng Xoài Cao Lãnh!, hình | Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Cao Lãnh |
116 | 4-2013-30738 | 4-0251660 | Xoài Cao Lãnh Xoài nào ngon bằng Xoài Cao Lãnh!, hình | Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Cao Lãnh |
117 | 4-2013-31116 | 4-0241798 | Yến Sào Nha Trang | Uỷ ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa |
118 | 4-2013-31117 | 4-0241799 | Yến Sào NHA TRANG Yến Đảo Thiên Nhiên, hình | Uỷ ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa |
119 | 4-2013-31118 | 4-0241800 | NHA TRANG Yến Sào Yến nuôi trong nhà, hình | Uỷ ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa |
120 | 4-2014-01336 | 4-0258991 | SEN THAP MUOI THAP MUOI LOTUS, hình | Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Tháp Mười |
121 | 4-2014-04196 | 4-0246998 | LA XUYÊN Đồ Gỗ Mỹ Nghệ, hình | Uỷ ban nhân dân xã Yên Ninh |
122 | 4-2014-04380 | 4-0243521 | Chả Cá Quy Nhơn, hình | Uỷ ban nhân dân thành phố Quy Nhơn |
123 | 4-2014-06113 | 4-0247900 | Rượu thóc Lâm Bình, hình | Phòng kinh tế và Hạ tầng huyện Lâm Bình |
124 | 4-2014-06539 | 4-0247645 | Mận - Plum Bắc Hà - Lào Cai, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai |
125 | 4-2014-07995 | 4-0244779 | Lợn Móng Cái | UBND thành phố Móng Cái |
126 | 4-2014-08278 | 4-0235100 | Gà Đồi Phú Bình, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Phú Bình |
127 | 4-2014-13530 | 4-0269360 | QTAM Rượu làng Quảng Xá, hình | Uỷ ban nhân dân thành phố Thanh Hoá |
128 | 4-2014-13841 | 4-0252550 | Cà Phê ARABICA LANGBIANG, hình | ủy ban nhân dân huyện Lạc Dương |
129 | 4-2014-20743 | 4-0257147 | Mỹ Lâm Nước khoáng thiên nhiên, hình | Ban quản lý khu du lịch suối khoáng Mỹ Lâm |
130 | 4-2014-20865 | 4-0248380 | Hà Nam Nhãn Hiệu Chứng Nhận Sản Phẩm Chất Lượng, hình | Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nam |
131 | 4-2014-21336 | 4-0253963 | Miến dong Sơn Động, hình | ủy ban Nhân dân huyện Sơn Động - tỉnh Bắc Giang |
132 | 4-2014-21772 | 4-0299645 | Tu Hài Vân Đồn, hình | ủy ban nhân dân huyện Vân Đồn |
133 | 4-2014-22537 | 4-0257604 | PAMCI, hình | Trung tâm nông nghiệp hữu cơ thuộc Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội (Center for Organic Agriculture Promotion and Studies) |
134 | 4-2014-24870 | 4-0247700 | Củ Cải Đầm Hà, hình | ủy ban nhân dân huyện Đầm Hà |
135 | 4-2014-24888 | 4-0260728 | Nhãn Châu Thành - ĐT, hình | Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Châu Thành |
136 | 4-2014-24970 | 4-0258989 | Rau An Toàn Mộc Châu Moc Chau safe vegetables, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Mộc Châu |
137 | 4-2014-30490 | 4-0256627 | Móng Cái, hình | UBND thành phố Móng Cái |
138 | 4-2014-30594 | 4-0247495 | BÂU WINE Rượu Bâu Bằng Cả, hình | Uỷ ban nhân dân xã Bằng Cả |
139 | 4-2014-30595 | 4-0247496 | Mật Ong Hoành Bồ, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Hoành Bồ |
140 | 4-2015-01250 | 4-0261151 | Xoài Cam Lâm | ủy ban nhân dân huyện Cam Lâm |
141 | 4-2015-02682 | 4-0256620 | Phù Cừ Vải lai chín sớm, hình | ủy ban nhân dân huyện Phù Cừ - tỉnh Hưng Yên |
142 | 4-2015-05575 | 4-0264839 | TH Mật Ong Tuyên Hoá, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Tuyên Hoá |
143 | 4-2015-05981 | 4-0262355 | TAM QUAN Bánh Tráng Nước Dừa, hình | ủy ban nhân dân huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
144 | 4-2015-06063 | 4-0261060 | Cát Tiên Diệp Hạ Châu, hình | ủy ban nhân dân huyện Cát Tiên |
145 | 4-2015-08365 | 4-0260855 | Nón Ngựa Phú Gia, hình | ủy ban nhân dân huyện Phù Cát |
146 | 4-2015-09176 | 4-0260952 | Vạn Phần, hình | Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa Học và Công Nghệ Nghệ An |
147 | 4-2015-11914 | 4-0266246 | Gạo Nếp Cái Hoa Vàng Đại Thắng Tiên Lãng, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Tiên Lãng |
148 | 4-2015-13217 | 4-0257759 | Chè Lam Phủ Quảng, hình | UBND huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
149 | 4-2015-15325 | 4-0255706 | Chuối Tiêu Hồng Khoái Châu - Hưng Yên, hình | UBND huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
150 | 4-2015-16571 | 4-0260408 | IRRD Khoai Môn Vùng Cao, hình | Viện nghiên cứu và phát triển Vùng |
151 | 4-2015-19794 | 4-0259660 | Tương Làng ái NTLA, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Yên Định |
152 | 4-2015-21200 | 4-0260856 | BAKITAĐA Ba Kích Tam Đảo - Vĩnh Phúc, hình | Sở Khoa học và công nghệ Vĩnh Phúc |
153 | 4-2015-21201 | 4-0260857 | TRAVATAĐA Trà hoa vàng Tam Đảo - Vĩnh Phúc, hình | Sở khoa học và công nghệ Vĩnh Phúc |
154 | 4-2015-21502 | 4-0264471 | Sầu Riêng Đạ HUOAI, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Đạ Huoai |
155 | 4-2015-23343 | 4-0264472 | Mác Mác Đơn Dương FRESH FRUIT, hình | ủy ban nhân dân huyện Đơn Dương |
156 | 4-2015-24973 | 4-0264836 | Mắm Tép Hà Yên đặc sản tiến vua Thơm ngon - Bổ Dưỡng, hình | Uỷ Ban nhân dân huyện Hà Trung |
157 | 4-2015-25145 | 4-0263678 | LK Bún Long Kiên Bà Rịa, hình | Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
158 | 4-2015-25146 | 4-0263679 | Bánh Tráng An Ngãi Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, hình | Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
159 | 4-2015-25147 | 4-0264480 | Hàu Long Sơn - Vũng Tàu, hình | Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
160 | 4-2015-27851 | 4-0284481 | CHE TAM DUONG, hình | ủy ban nhân dân huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu |
161 | 4-2015-28337 | 4-0270299 | SAPA Rau an toàn, hình | ủy ban nhân dân huyện Sa Pa - tỉnh Lào Cai |
162 | 4-2015-28755 | 4-0268261 | TH V, hình | Trung tâm Doanh nghiệp Hội nhập và Phát triển |
163 | 4-2015-29010 | 4-0268709 | DAP LAO CAI, hình | Sở Khoa học và Công Nghệ Lào Cai |
164 | 4-2015-29407 | 4-0268715 | Lợn Đen Bản Địa Lào Cai, hình | Sở Nông Nghiệp và PTNT Lào Cai |
165 | 4-2015-31077 | 4-0266500 | Cá Duội Cô Tô Coto Anchovy, hình | ủy ban nhân dân huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh |
166 | 4-2015-31716 | 4-0264106 | Mật Ong Hoa Nhãn Hưng Yên, hình | Chi Cục quản lý chất lượng Nông Lâm sản và Thuỷ sản Hưng Yên |
167 | 4-2015-34359 | 4-0277208 | Gạo Tài Nguyên Thạnh Trị Huyện Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trắng, hình | Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng |
168 | 4-2015-34541 | 4-0264920 | Chè OLong Mộc Châu MOC CHAU OLONG TEA, hình | ủy ban nhân dân huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
169 | 4-2015-35470 | 4-0286634 | HANOI AGRI CERT Trung Tâm Phân Tích Chứng Nhận Chất Lượng Sản Phẩm Nông Nghiệp Hà Nội, hình | Trung tâm phân tích và chứng nhận chất lượng sản phẩm Nông Nghiệp Hà Nội |
170 | 4-2015-35471 | 4-0286635 | HANOI AGRI CERT Sản phẩm an toàn, hình | Trung tâm phân tích và chứng nhận chất lượng sản phẩm Nông Nghiệp Hà Nội |
171 | 4-2015-35705 | 4-0281979 | Sản Phẩm Làng Nghề Nước Mắm Truyền Thống Nước Mắm Đề Gi, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định |
172 | 4-2015-35740 | 4-0265362 | NGAO - CLAM Thái Bình, hình | Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Thái Bình |
173 | 4-2015-35948 | 4-0271641 | Muối Tuyết Diêm TUYET DIEM SALT Sông Cầu - Phú Yên, hình | ủy ban nhân dân thị xã Sông Cầu |
174 | 4-2015-36193 | 4-0264919 | SƠN TRA - FRUCTUS DOCYNIAE Mù Cang Chải - Yên Bái, hình | ủy ban nhân dân huyện Mù Cang Chải |
175 | 4-2015-36213 | 4-0299643 | Rượu Phú Lễ, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
176 | 4-2016-00311 | 4-0273281 | Hồ Tiêu Cư KUIN Huyện Cư KUIN - Tỉnh Đăk Lăk, hình | Phòng kinh tế Hạ Tầng huyện Cư KUIN |
177 | 4-2016-01435 | 4-0276882 | BL Tơ Lụa Bảo Lộc BAOLOC SILK, hình | ủy ban nhân dân thành phố Bảo Lộc |
178 | 4-2016-05707 | 4-0295302 | Làng Hoa - Kiểng Sa Đéc, hình | Phòng kinh tế thành phố Sa Đéc |
179 | 4-2016-05903 | 4-0280218 | Ba Kích Tím Ba Chẽ, hình | ủy ban Nhân dân huyện Ba Chẽ |
180 | 4-2016-06397 | 4-0275261 | Cua Biển Quảng Yên, hình | UBND thị xã Quảng Yên |
181 | 4-2016-06439 | 4-0279386 | Cá Điêu Hồng Bình Thạnh, hình | Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Cao Lãnh |
182 | 4-2016-06440 | 4-0267060 | Chanh Cao Lãnh, hình | Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Cao Lãnh |
183 | 4-2016-07682 | 4-0277958 | Bê Thui Cầu Mống, hình | Uỷ ban nhân dân thị xã Điện Bàn |
184 | 4-2016-08132 | 4-0283984 | Chè Minh Long Hương Vị Đậm Đà, hình | ủy ban nhân dân huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi |
185 | 4-2016-09062 | 4-0288946 | CĐ Cà Phê Cầu Đất Đà Lạt, hình | ủy ban nhân dân thành phố Đà Lạt |
186 | 4-2016-11032 | 4-0269637 | Trung Tâm Phát Triển Chăn Nuôi Hà Nội Sản Phẩm An Toàn Sản Xuất Theo Chuỗi Truy Xuất Được Nguồn Gốc, hình | Trung tâm phát triển chăn nuôi Hà Nội |
187 | 4-2016-12906 | 4-0282071 | Gạo Cần Thơ, hình | Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn |
188 | 4-2016-13745 | 4-0281138 | Cao Su Bình Phước BINH PHUOC RUBBER, hình | Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng tỉnh Bình Phước |
189 | 4-2016-14594 | 4-0271642 | Bưởi Đại Minh, hình | ủy ban nhân dân huyện Yên Bình |
190 | 4-2016-15756 | 4-0279396 | Rượu Trương Xá Kim Động - Hưng Yên, hình | UBND huyện Kim Động |
191 | 4-2016-17546 | 4-0282941 | Nho Quan - Ninh Bình Yên Quang Khoai sọ - Taro, hình | ủy ban nhân dân huyện Nho Quan |
192 | 4-2016-17547 | 4-0330007 | Hoàng Long SWEET POTATOES Khoai Lang Nho Quan - Ninh Bình, hình | ủy ban nhân dân huyện Nho Quan |
193 | 4-2016-18059 | 4-0271342 | Bò Ba Tri Bến Tre, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
194 | 4-2016-19314 | 4-0275263 | Rượu Lạc Đạo Hưng Yên, hình | ủy ban nhân dân huyện Văn Lâm |
195 | 4-2016-19970 | 4-0276886 | Thủ Công Mỹ Nghệ Huế CRAFTED IN HUE, hình | ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế |
196 | 4-2016-21260 | 4-0272400 | Bún Bò HUế, hình | Uỷ ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế |
197 | 4-2016-21818 | 4-0281139 | Gạo Tánh Linh, hình | Trạm khuyến nông huyện Tánh Linh |
198 | 4-2016-22650 | 4-0271580 | Gạo Nếp Quýt Đạ Tẻh, hình | ủy ban nhân dân huyện Đạ Tẻh |
199 | 4-2016-23877 | 4-0274665 | Cam Thượng Lộc Orange Trà Sơn - Can Lộc - Hà Tĩnh, hình | ủy ban nhân dân huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
200 | 4-2016-24122 | 4-0281980 | Sản Phẩm Truyền Thống Rượu Đậu Xanh Tây Sơn, hình | UBND huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định |
201 | 4-2016-28746 | 4-0279760 | Đặc Sản Cua Biển Quảng Yên, hình | UBND thị xã Quảng Yên |
202 | 4-2016-31772 | 4-0285101 | Quế Võ Gạo tẻ thơm, hình | ủy ban nhân dân huyện Quế Võ |
203 | 4-2016-35549 | 4-0287642 | Chợ Huyện Đặc Sản Nem Chả, hình | UBND huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định |
204 | 4-2016-37337 | 4-0291243 | Phố Đông Y Quận 5 O.M.T.DIST 5 HCMC, hình | ủy ban nhân dân quận 5 |
205 | 4-2016-38108 | 4-0294019 | Nón Lá Gò Găng, hình | Uỷ ban nhân dân thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định |
206 | 4-2016-39566 | 4-0289463 | Đà Nẵng, hình | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Đà Nẵng |
207 | 4-2016-40935 | 4-0317761 | Trà Tea Gò Loi, hình | ủy ban nhân dân huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định |
208 | 4-2016-40936 | 4-0287644 | Mât Ong rừng An Lão Bình Định, hình | ủy ban nhân dân huyện An Lão - tỉnh Bình Định |
209 | 4-2016-41152 | 4-0283384 | Nhãn Sông Mã Sơn La, hình | ủy ban nhân dân huyện Sông Mã |
210 | 4-2016-41320 | 4-0350643 | Cá Lăng Đuôi Đỏ Xã Hoà Phú - TP Buôn Ma Thuột, hình | ủy ban nhân dân thành phố Buôn Ma Thuột |
211 | 4-2017-00910 | 4-0321449 | TTBC Cục Quân Nhu - TCHC, hình | Cục Quân nhu - Tổng cục Hậu cần Quân đội nhân dân Việt Nam |
212 | 4-2017-00911 | 4-0321448 | TTBC Cục Quân Nhu - TCHC, hình | Cục Quân nhu - Tổng cục Hậu cần Quân đội nhân dân Việt Nam |
213 | 4-2017-01849 | 4-0285120 | Nước Mắm Since 1940 Cà Ná FISH SAUCE Thơm Ngon - Tinh Khiết, hình | ủy ban nhân dân huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
214 | 4-2017-01850 | 4-0289461 | Cá Thu Một Nắng Côn Đảo, hình | ủy ban nhân dân huyện Côn Đảo, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
215 | 4-2017-01851 | 4-0289462 | Mực Một Nắng Côn Đảo, hình | ủy ban nhân dân huyện Côn Đảo, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
216 | 4-2017-03585 | 4-0294020 | THAN UYÊN Gạo Đặc Sản Séng Cù, hình | UBND huyện Than Uyên |
217 | 4-2017-04018 | 4-0294008 | Gạo Tép Hành Cà Mau, hình | Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thuỷ sản Cà Mau |
218 | 4-2017-04019 | 4-0294009 | Gạo Tài Nguyên Đục Cà Mau, hình | Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thuỷ sản Cà Mau |
219 | 4-2017-04020 | 4-0294010 | Gạo Một Bụi Lùn Cà Mau, hình | Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thuỷ sản Cà Mau |
220 | 4-2017-06289 | 4-0295960 | V Chuẩn Hội Nhập Hàng Việt Nam Chất Lượng Cao, hình | Hội doanh nghiệp hàng Việt Nam chất lượng cao thành phố Hồ Chí Minh |
221 | 4-2017-07714 | 4-0296300 | Gạo tẻ thơm Quế Võ Bắc Ninh, hình | Uỷ Ban Nhân Dân Huyện Quế Võ |
222 | 4-2017-08801 | 4-0304964 | Bánh Tráng Tân Hồng, hình | Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Tân Hồng |
223 | 4-2017-09633 | 4-0299263 | Khẩu Ký Tân Uyên, hình | ủy ban nhân dân huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
224 | 4-2017-10341 | 4-0297504 | Chuối Phấn Vàng Thanh Sơn, hình | ủy Ban Nhân Dân huyện Thanh Sơn |
225 | 4-2017-11549 | 4-0298221 | Nhãn Hiệu Chứng Nhận AN GIANG, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh An Giang |
226 | 4-2017-12036 | 4-0292022 | Bưởi - Pomelo Hiệp Hòa - Bắc Giang, hình | ủy ban nhân dân huyện Hiệp Hòa |
227 | 4-2017-12569 | 4-0350647 | Dâu Tây Đà Lạt DALAT'S STRAWBERRY, hình | ủy ban nhân dân thành phố Đà Lạt |
228 | 4-2017-15298 | 4-0300061 | Bánh Tráng Trường Cửu Đặc Sản An Nhơn - Bình Định, hình | ủy ban nhân dân thị xã An Nhơn - tỉnh Bình Định |
229 | 4-2017-15917 | 4-0299264 | Huế Festival Nghề Truyền Thống, hình | Uỷ ban nhân dân thành phố Huế |
230 | 4-2017-16283 | 4-0292363 | DALAT Kết Tinh Kỳ Diệu Từ Đất Lành, hình | ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng |
231 | 4-2017-16438 | 4-0300063 | Gạo Tẻ Râu Phong Thổ Khẩu Chắp Hang Đệ nhất gạo Tẻ Râu của núi rừng Tây Bắc, hình | ủy ban nhân dân huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu |
232 | 4-2017-17704 | 4-0297509 | Nghệ Chí Tân - Khoái Châu, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Khoái Châu |
233 | 4-2017-17785 | 4-0289794 | NinhThuận DÊ-GOAT, hình | Chi cục chăn nuôi và thú y tỉnh Ninh Thuận |
234 | 4-2017-19318 | 4-0298747 | Phố Vàng/Bạc Đá Trang Sức Quận 5, hình | Uỷ Ban Nhân Dân Quận 5 |
235 | 4-2017-21816 | 4-0298887 | Bưởi Da Xanh Sông Xoài Song Xoai Green Grape Fruit Bà Rịa - Vũng Tàu, hình | Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
236 | 4-2017-21817 | 4-0298759 | Chả Cá Phước Hải Bà Rịa - Vũng Tàu, hình | Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
237 | 4-2017-21818 | 4-0298760 | Thanh Long Xuyên Mộc Bà Rịa - Vũng Tàu DRAGON FRUIT, hình | Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
238 | 4-2017-24021 | 4-0299521 | Ninh Thuận Tôm Giống, hình | Chi cục thuỷ sản Ninh Thuận |
239 | 4-2017-26347 | 4-0299266 | Rau An Toàn Đông Hà, hình | Phòng kinh tế thành phố Đông Hà |
240 | 4-2017-26348 | 4-0303343 | Nước Mắm Mỹ Thủy, hình | Uỷ ban nhân dân xã Hải An |
241 | 4-2017-26350 | 4-0299268 | Nước Mắm Cửa Việt, hình | Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Gio Linh |
242 | 4-2017-26354 | 4-0299270 | Nước Mắm Cồn Cỏ, hình | Ban quản lý cảng cá Đảo Cồn Cỏ |
243 | 4-2017-26458 | 4-0300065 | Ninh Thuận Trải nghiệm thú vị, hình | Trung tâm thông tin xúc tiến du lịch Ninh Thuận |
244 | 4-2017-29406 | 4-0292023 | Cam Phù Yên Huyện Phù Yên - Tỉnh Sơn La, hình | ủy ban Nhân Dân huyện Phù Yên |
245 | 4-2017-32933 | 4-0384298 | Vân Hương Mỹ Tửu | ủy ban nhân dân huyện Việt Yên |
246 | 4-2017-34598 | 4-0307910 | Cà Phê Xứ Lạnh Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
247 | 4-2017-34599 | 4-0303621 | Chè Dây Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
248 | 4-2017-34600 | 4-0303681 | Sâm Dây Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
249 | 4-2017-34601 | 4-0303622 | Quả Chuối Rừng Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
250 | 4-2017-34602 | 4-0303623 | Sâm Đương Quy Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
251 | 4-2017-34648 | 4-0303624 | Măng Nứa KONPLÔNG | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
252 | 4-2017-34649 | 4-0303625 | Mật Ong Rừng Măng Bút | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
253 | 4-2017-34650 | 4-0303626 | Sơn Tra Măng Bút | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
254 | 4-2017-34651 | 4-0303627 | Gạo Lứt Măng Bút | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
255 | 4-2017-34652 | 4-0303628 | Cốt Toái Bổ Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
256 | 4-2017-34685 | 4-0303629 | Gà Làng Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
257 | 4-2017-34686 | 4-0303630 | Giun Quế Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
258 | 4-2017-34687 | 4-0303631 | Heo Làng Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
259 | 4-2017-34688 | 4-0303632 | Củ Xứ Lạnh Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
260 | 4-2017-34689 | 4-0303633 | Quả Xứ Lạnh Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
261 | 4-2017-34703 | 4-0303634 | Rau Xứ Lạnh Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
262 | 4-2017-34704 | 4-0303635 | Trái Cây Xứ Lạnh Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
263 | 4-2017-34705 | 4-0303636 | Tiêu Rừng Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
264 | 4-2017-34706 | 4-0303637 | Nấm Xứ Lạnh Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
265 | 4-2017-34707 | 4-0303638 | Rượu Gạo Đỏ Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
266 | 4-2017-34708 | 4-0303639 | Cá Tầm Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
267 | 4-2017-34709 | 4-0303640 | Rượu Cần Măng Đen | ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
268 | 4-2017-35593 | 4-0314292 | Thanh Bình, hình | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Thanh Bình |
269 | 4-2017-37060 | 4-0303344 | Tam Giác Mạch Đồng Văn sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình | ủy ban nhân dân huyện Đồng Văn |
270 | 4-2017-37833 | 4-0301042 | Cá Ngừ Đại Dương Bình Định Theo Công Nghệ Nhật Bản, hình | Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn Bình Định |
271 | 4-2017-38192 | 4-0303688 | Măng Tây Ninh Thuận, hình | Chi cục trồng trọt và bảo vệ thực vật tỉnh Ninh Thuận |
272 | 4-2017-38392 | 4-0303105 | TÂN UYÊN Gạo Nếp Tan Co Giàng Đặc sản vùng Tây Bắc, hình | ủy ban nhân dân huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
273 | 4-2017-39013 | 4-0301304 | Cá Sông Đà Hoà Bình, hình | Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Hòa Bình |
274 | 4-2017-39014 | 4-0301305 | Tôm Sông Đà Hoà Bình, hình | Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Hoà Bình |
275 | 4-2017-39575 | 4-0299272 | Chè Yên Thế, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
276 | 4-2017-40035 | 4-0312507 | Dê Tân Kỳ, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Tân Kỳ |
277 | 4-2017-40213 | 4-0307302 | Gạo Sạch Triệu Phong Canh tác tự nhiên Natural Farming, hình | Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Triệu Phong |
278 | 4-2017-40296 | 4-0304441 | VIETNAM RICE, hình | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
279 | 4-2017-40297 | 4-0304442 | Gạo Việt Nam, hình | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
280 | 4-2017-42210 | 4-0307904 | Trà Hoa Vàng Ba Chẽ, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Ba Chẽ |
281 | 4-2017-43153 | 4-0300062 | Trái Cây Ninh Sơn Đặc Sản Ninh Thuận, hình | ủy ban nhân dân huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
282 | 4-2017-43854 | 4-0304443 | Gạo Việt Nam, hình | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
283 | 4-2017-43855 | 4-0304444 | VIETNAM RICE, hình | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
284 | 4-2017-43927 | 4-0307901 | Sơn Tra TU MƠ RÔNG, hình | ủy ban nhân dân huyện Tu Mơ Rông |
285 | 4-2017-43928 | 4-0307902 | Ngũ Vị Tử Tu Mơ Rông, hình | ủy ban nhân dân huyện Tu Mơ Rông |
286 | 4-2017-43929 | 4-0307911 | Đẳng Sâm TU MƠ RÔNG Sâm Dây, hình | ủy ban nhân dân huyện Tu Mơ Rông |
287 | 4-2018-04714 | 4-0307304 | Đồng Tháp Thuần khiết như hồn sen, hình | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Tháp |
288 | 4-2018-04957 | 4-0314293 | Gà Đồi Tuyên Hóa, hình | ủy ban nhân dân huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình |
289 | 4-2018-05236 | 4-0315586 | Xoài Tứ Quý Thạnh Phú, hình | ủy Ban Nhân Dân Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre |
290 | 4-2018-05237 | 4-0315588 | Heo Mỏ Cày Nam, hình | ủy Ban Nhân Dân Huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
291 | 4-2018-05581 | 4-0305524 | Hồng Không Hạt Na Khê - Yên Minh Sản Phẩm Được Bảo Hộ Nhãn Hiệu Chứng Nhận, hình | ủy ban nhân dân huyện Yên Minh |
292 | 4-2018-07064 | 4-0310981 | Quế - CINNAMON Lào Cai, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lào Cai |
293 | 4-2018-07065 | 4-0310982 | Chuối - BANANA Lào Cai, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lào Cai |
294 | 4-2018-07186 | 4-0317021 | Đặc Sản Cam Soàn LAI VUNG, hình | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Lai Vung |
295 | 4-2018-07187 | 4-0317022 | Quýt Đường Đặc Sản Lai Vung, hình | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Lai Vung |
296 | 4-2018-07505 | 4-0321443 | Khu Dự Trữ Sinh Quyển Miền Tây Nghệ An BIOSPHERE RESERVE OF WESTERN NGHE AN, hình | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Nghệ An |
297 | 4-2018-07751 | 4-0304544 | Bơ Mộc Châu, hình | ủy ban nhân dân huyện Mộc Châu |
298 | 4-2018-08557 | 4-0345482 | LANGBIANG Khu Dự Trữ Sinh Quyển Thế Giới SINCE 2015, hình | Ban quản lý khu dự trữ sinh quyển thế giới LangBiang |
299 | 4-2018-08965 | 4-0304545 | NA MAI SƠN SƠN LA, hình | ủy ban nhân dân huyện Mai Sơn |
300 | 4-2018-09813 | 4-0306586 | Gạo Nếp Vải Phú Lương, hình | ủy Ban Nhân Dân Huyện Phú Lương |
301 | 4-2018-10320 | 4-0317025 | Hủ Tiếu Sa Đéc, hình | Phòng kinh tế thành phố Sa Đéc |
302 | 4-2018-10663 | 4-0309361 | Cát Bà Xanh vẻ đẹp của thiên nhiên, hình | ủy ban nhân dân huyện Cát Hải |
303 | 4-2018-12105 | 4-0317026 | YL Banana Chuối Tiêu Hồng Yên Lạc, hình | Sở Khoa học và Công nghệ Vĩnh Phúc |
304 | 4-2018-12106 | 4-0317023 | VP Vĩnh Phúc FOOD Thực Phẩm An Toàn Cho Mọi Nhà Healthy food for households Totally Organics, hình | Sở Khoa học và Công nghệ Vĩnh Phúc |
305 | 4-2018-13070 | 4-0317024 | Gà Tàu Vàng Hậu Giang Trung Tâm Giống Nông Nghiệp, hình | Trung tâm giống nông nghiệp |
306 | 4-2018-13141 | 4-0321447 | Yến sào Cần Giờ, hình | ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ |
307 | 4-2018-13142 | 4-0330004 | Xoài Cát Cần Giờ, hình | ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ |
308 | 4-2018-13434 | 4-0305643 | Chè Phổng Lái - Thuận Châu PHONG LAI - THUAN CHAU TEA, hình | Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Thuận Châu |
309 | 4-2018-14151 | 4-0309382 | Mật Ong Hòa Bình, hình | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hòa Bình |
310 | 4-2018-14342 | 4-0305642 | Nếp Mường Và - Sốp Cộp, hình | ủy ban nhân dân huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La |
311 | 4-2018-15374 | 4-0304541 | Táo Sơn Tra SON LA DOCINIA INDICA Sơn La, hình | Sở Khoa học Công nghệ Sơn La |
312 | 4-2018-15375 | 4-0309383 | Cá Tầm Sơn La SON LA STURGEON, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La |
313 | 4-2018-15376 | 4-0309384 | Cá Sông Đà - Sơn La Da River Fishs - Son La, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La |
314 | 4-2018-17647 | 4-0319661 | Kiệu Phú Hiệp | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tam Nông |
315 | 4-2018-17648 | 4-0319662 | Khô Phú Thọ | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tam Nông |
316 | 4-2018-19457 | 4-0350648 | Hồng Đà Lạt, hình | ủy ban nhân dân thành phố Đà Lạt |
317 | 4-2018-20902 | 4-0321445 | Đúc Đồng Lộng Thượng Văn Lâm - Hưng Yên, hình | ủy ban nhân dân huyện Văn Lâm |
318 | 4-2018-21145 | 4-0322585 | Hòa Phước Đà Nẵng, hình | ủy ban nhân dân xã Hòa Phước |
319 | 4-2018-21146 | 4-0322584 | HOA PHUOC DA NANG, hình | ủy ban nhân dân xã Hòa Phước |
320 | 4-2018-22151 | 4-0321444 | Cu Đơ Hà Tĩnh Đắm Say Lòng Người, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà Tĩnh |
321 | 4-2018-24705 | 4-0328102 | ĐăkMiL cà phê, hình | ủy ban nhân dân huyện Đắk Mil |
322 | 4-2018-27232 | 4-0309385 | Pearl Ngọc Trai Hạ Long OCEAN LIGHT, hình | ủy ban nhân dân thành phố Hạ Long |
323 | 4-2018-27509 | 4-0319041 | Gà Bản Đầm Hà, hình | ủy ban nhân dân huyện Đầm Hà |
324 | 4-2018-27762 | 4-0322583 | Gà Lạc Sơn, hình | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Lạc Sơn |
325 | 4-2018-28582 | 4-0321446 | Khô Cá Dứa Đặc Sản Cần Giờ, hình | ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ |
326 | 4-2018-33811 | 4-0330006 | Gạo Phú Thiện - GIA LAI PLEI ƠI, hình | ủy ban nhân dân huyện Phú Thiện |
327 | 4-2018-34634 | 4-0319941 | HOI AN ORGANIC, hình | ủy ban nhân dân thành phố Hội An |
328 | 4-2018-34686 | 4-0327270 | CAM KHE MÂY Hương Khê - Hà Tĩnh, hình | ủy ban nhân dân huyện Hương Khê |
329 | 4-2018-36844 | 4-0325467 | Mật Ong Cúc Phương, hình | ủy ban nhân dân huyện Nho Quan |
330 | 4-2018-37578 | 4-0324063 | Trái Cây Buôn Hồ Sản phẩm chất lượng Thương hiệu uy tín, hình | ủy ban nhân dân thị xã Buôn Hồ |
331 | 4-2018-38231 | 4-0338744 | Mía Hòa Bắc, hình | ủy ban nhân dân xã Hòa Bắc |
332 | 4-2018-38233 | 4-0330003 | Phú Túc Rượu cần, hình | ủy ban nhân dân xã Hòa Phú |
333 | 4-2018-38234 | 4-0330005 | Hòa Vang Gạo hữu cơ, hình | ủy ban nhân dân huyện Hòa Vang |
334 | 4-2018-38433 | 4-0331762 | Gạo Krông Ana, hình | ủy ban nhân dân huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk |
335 | 4-2018-38620 | 4-0331777 | Đặc Sản Đồng Tháp Nem Lai Vung, hình | Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Lai Vung |
336 | 4-2018-40712 | 4-0315822 | Lạc Thủy Gà CHICKENS, hình | ủy ban nhân dân huyện LạcThủy, tỉnh Hòa Bình |
337 | 4-2018-41506 | 4-0319843 | Quang Nam Certified Natural Silk Product, hình | ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam |
338 | 4-2018-41514 | 4-0331785 | Chè Tiến Vua An Toàn An Lão - Bình Định, hình | Uỷ ban nhân dân huyện An Lão, tỉnh Bình Định |
339 | 4-2018-42637 | 4-0337607 | Đảng Sâm - Tây Giang, hình | ủy ban nhân dân huyện Tây Giang |
340 | 4-2018-42638 | 4-0337608 | Ba kích Tây Giang, hình | ủy ban nhân dân huyện Tây Giang |
341 | 4-2018-43221 | 4-0320162 | Đông Triều hoa - cây cảnh, hình | ủy ban nhân dân thị xã Đông Triều |
342 | 4-2018-43250 | 4-0340185 | Lá Lành, hình | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bình Định |
343 | 4-2018-43880 | 4-0319042 | Dê Núi Lương Sơn Tỉnh Hòa Bình, hình | ủy Ban Nhân Dân huyện Lương Sơn |
344 | 4-2018-43904 | 4-0358202 | TX.Hồng Ngự, hình | Phòng kinh tế thị xã Hồng Ngự |
345 | 4-2018-43923 | 4-0323782 | RAU AN KHÊ - GIA LAI AN KHE-GIA LAI VEGETABLES, hình | ủy ban nhân dân thị xã An Khê |
346 | 4-2018-44010 | 4-0331767 | Lúa Sạch Thới Bình, hình | ủy ban nhân dân huyện Thới Bình |
347 | 4-2018-44671 | 4-0337606 | Dừa Sáp Cầu Kè Trà Vinh - Việt Nam, hình | ủy ban nhân dân huyện Cầu Kè |
348 | 4-2018-44848 | 4-0334369 | Khâu Nhục Tiên Yên, hình | ủy ban nhân dân huyện Tiên Yên |
349 | 4-2018-44889 | 4-0369065 | H M Hải Sản Hoàng Mai, hình | Uỷ ban nhân dân thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
350 | 4-2018-44890 | 4-0344351 | Gà Phủ Diễn, hình | ủy ban nhân dân huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
351 | 4-2018-45270 | 4-0367846 | DANANG VALUE, hình | ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng |
352 | 4-2018-45884 | 4-0349505 | Bánh gai Đức Yên HTX bánh gai xã Đức Yên Xã Đức Yên, huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh ĐT: 0967167333, hình | ủy ban nhân dân xã Đức Yên |
353 | 4-2018-46156 | 4-0331786 | Thịt Bò Vàng Đồng Văn sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình | ủy ban nhân dân huyện Đồng Văn |
354 | 4-2018-46157 | 4-0331787 | Đậu Xị Đồng Văn sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình | ủy ban nhân dân huyện Đồng Văn |
355 | 4-2018-46158 | 4-0331788 | Thảo Quả Hoàng Su Phì sản phầm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình | ủy ban nhân dân huyện Hoàng Su Phì |
356 | 4-2018-46159 | 4-0331789 | LT Thổ Cẩm Đồng Văn sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình | ủy ban nhân dân huyện Đồng Văn |
357 | 4-2018-46305 | 4-0324062 | Chuối Xiêm Sinh Thái Cà Mau, hình | Chi cục Tiểu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Cà Mau |
358 | 4-2018-46306 | 4-0320862 | Chuối Yên Châu Yen Chau Banana, hình | ủy ban nhân dân huyện Yên Châu |
359 | 4-2019-00112 | 4-0340187 | Mực Sông Đốc Cà Mau, hình | ủy ban nhân dân huyện Trần Văn Thời |
360 | 4-2019-01239 | 4-0325462 | Rau Lạng Sơn, hình | ủy ban nhân dân thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
361 | 4-2019-02779 | 4-0345481 | Con Cuông rượu men lá, hình | ủy ban nhân dân huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
362 | 4-2019-04005 | 4-0335146 | Nha Đam Ninh Thuận Nhãn Hiệu Chứng Nhận, hình | Chi cục trồng trọt và bảo vệ thực vật tỉnh Ninh Thuận |
363 | 4-2019-06003 | 4-0347121 | Chợ nhà mình .GOV.VN Sở Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Hà Nội, hình | Trung tâm phân tích và chứng nhận chất lượng sản phẩm nông nghiệp Hà Nội |
364 | 4-2019-06436 | 4-0333591 | Cá hồ Thác Bà Đặc sản Yên Bái, hình | ủy ban nhân dân huyện Yên Bình |
365 | 4-2019-06707 | 4-0340186 | Mận Plum Sơn La, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La |
366 | 4-2019-06786 | 4-0351387 | Nếp Cái Hoa Vàng Yên Phụ Yên Phong Bắc Ninh, hình | ủy ban nhân dân xã Yên Phụ |
367 | 4-2019-06787 | 4-0348361 | Bánh Đa Nem Yên Phụ - Yên Phong - Bắc Ninh, hình | ủy ban nhân dân xã Yên Phụ |
368 | 4-2019-07134 | 4-0353604 | Tôm Càng Xanh Nhị Mỹ, hình | Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Cao Lãnh |
369 | 4-2019-07135 | 4-0353603 | Gạo Sạch Cao Lãnh, hình | Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Cao Lãnh |
370 | 4-2019-07857 | 4-0333781 | Mũi Cà Mau nhãn hiệu chứng nhận cá thòi lòi Đất Mũi - Cà Mau, hình | ủy ban nhân dân huyện Ngọc Hiển |
371 | 4-2019-08029 | 4-0331764 | LANGBIANG Khu Dự Trữ Sinh Quyển Thế Giới SINCE 2015, hình | Ban quản lý khu dự trữ sinh quyển thế giới LangBiang |
372 | 4-2019-08156 | 4-0352842 | Rong Sụn Ninh Thuận, hình | Trung tâm Khuyến nông Ninh Thuận |
373 | 4-2019-08881 | 4-0337121 | Bánh Nhãn - Hải Hậu, hình | ủy ban nhân dân huyện Hải Hậu |
374 | 4-2019-09256 | 4-0347130 | Ngựa Bắc Hà, hình | ủy ban nhân dân huyện Bắc Hà |
375 | 4-2019-11048 | 4-0337132 | Trạch Tả Ninh Bình, hình | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật tỉnh Ninh Bình |
376 | 4-2019-12762 | 4-0347129 | Dược Liệu Bắc Hà, hình | ủy ban nhân dân huyện Bắc Hà |
377 | 4-2019-12889 | 4-0348367 | Sơn La Rau An Toàn SAFE VEGETABLES, hình | Sở Khoa học và Công nghệ Sơn La |
378 | 4-2019-12890 | 4-0348366 | CHANH LEO SƠN LA PASSION FRUIT, hình | Sở Khoa học và Công nghệ Sơn La |
379 | 4-2019-13969 | 4-0348368 | Bánh Tẻ Làng Chờ Yên Phong Bắc Ninh, hình | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Yên Phong |
380 | 4-2019-16373 | 4-0350642 | LANGBIANG khu dự trữ sinh quyển thế giới SINCE 2015, hình | Ban quản lý khu dự trữ sinh quyển thế giới LangBiang |
381 | 4-2019-16442 | 4-0348365 | Bánh Phu Thê Đình Bảng, hình | ủy ban nhân dân phường Đình Bảng |
382 | 4-2019-16443 | 4-0348364 | Gạo Nếp Nhung Tam Sơn, hình | ủy ban nhân dân xã Tam Sơn |
383 | 4-2019-17895 | 4-0329325 | Bưởi Yên Thủy Tỉnh Hòa Bình, hình | ủy ban nhân dân huyện Yên Thủy |
384 | 4-2019-18864 | 4-0363561 | Nhung Hươu Quỳnh Lưu, hình | Sở Khoa học và Công nghệ Nghệ An |
385 | 4-2019-19847 | 4-0353605 | Bò một nắng Phú Yên, hình | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Phú Yên |
386 | 4-2019-19902 | 4-0335147 | Sơn Mai Hương Sơn Hà Tĩnh C S M, hình | ủy ban nhân dân huyện Hương Sơn |
387 | 4-2019-20895 | 4-0349502 | CAM HƯNG YÊN HUNG YEN ORANGES, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hưng Yên |
388 | 4-2019-20896 | 4-0349501 | Long Nhãn Hưng Yên Dried Longan Flesh, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hưng Yên |
389 | 4-2019-21837 | 4-0349483 | Bò Thịt Chất Lượng Cao Bình Định, hình | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bình Định |
390 | 4-2019-22133 | 4-0355121 | Tôm Biển Bến Tre, hình | Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Bến Tre |
391 | 4-2019-23571 | 4-0349484 | Nước Mắm Lý Sơn, hình | ủy ban nhân dân huyện Lý Sơn |
392 | 4-2019-24756 | 4-0346444 | Nhãn Hiệu Chứng Nhận Cá Bớp Hòn Chuối Cà Mau Hòn Chuối, hình | ủy ban nhân dân huyện Trần Văn Thời |
393 | 4-2019-25327 | 4-0353623 | Hồ Tiêu Sơn Thành SON THANH PEPPER, hình | ủy ban nhân dân huyện Tây Hòa |
394 | 4-2019-25382 | 4-0348362 | Đương Quy Bát Xát, hình | ủy ban nhân dân huyện Bát Xát |
395 | 4-2019-25383 | 4-0348363 | Bát xát Xuyên Khung, hình | ủy ban nhân dân huyện Bát Xát |
396 | 4-2019-26552 | 4-0356519 | Chình Mun Phù Mỹ, hình | ủy ban nhân dân huyện Phù Mỹ |
397 | 4-2019-27208 | 4-0338043 | Đào Phai Tam Điệp Ninh Bình, hình | ủy ban nhân dân thành phố Tam Điệp |
398 | 4-2019-27209 | 4-0338044 | Chè Trại Quang Sỏi Tam Điệp - Ninh Bình, hình | ủy ban nhân dân thành phố Tam Điệp |
399 | 4-2019-29079 | 4-0361089 | ớt Xiêm, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Sơn Hà |
400 | 4-2019-29924 | 4-0352662 | Cau Sơn Tây, hình | UBND huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi |
401 | 4-2019-32172 | 4-0354782 | Bò Khô Quảng Ngãi, hình | Phòng kinh tế thành phố Quảng Ngãi |
402 | 4-2019-32443 | 4-0351382 | Cà Rốt Gia Bình Bắc Ninh, hình | ủy ban nhân dân huyện Gia Bình |
403 | 4-2019-33426 | 4-0375485 | AS Rau an toàn Anh Sơn, hình | ủy Ban Nhân Dân huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
404 | 4-2019-33427 | 4-0384866 | Q Nước mắm Quỳnh Dị Làng nghề Phú Lợi, hình | UBND thị xã Hoàng Mai |
405 | 4-2019-33477 | 4-0357862 | Gà Kiến Trà Bồng, hình | UBND huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi |
406 | 4-2019-33478 | 4-0356314 | Heo Bản Địa Trà Bồng, hình | UBND huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi |
407 | 4-2019-33753 | 4-0340182 | Nem Bùi Ninh Xá - Thuận Thành, hình | ủy ban nhân dân huyện Thuận Thành |
408 | 4-2019-33754 | 4-0340184 | Tương Đình Tổ Thuận Thành, hình | ủy ban nhân dân huyện Thuận Thành |
409 | 4-2019-33755 | 4-0340183 | Đậu Trà Lâm Trí Quả - Thuận Thành, hình | ủy ban nhân dân huyện Thuận Thành |
410 | 4-2019-33815 | 4-0373881 | Gà Như Xuân, hình | ủy ban nhân dân huyện Như Xuân |
411 | 4-2019-33816 | 4-0373882 | Cam Như Xuân, hình | ủy ban nhân dân huyện Như Xuân |
412 | 4-2019-33817 | 4-0373893 | ổi Như Xuân, hình | ủy ban nhân dân huyện Như Xuân |
413 | 4-2019-33818 | 4-0373892 | Tinh Bột Nghệ Như Xuân, hình | ủy ban nhân dân huyện Như Xuân |
414 | 4-2019-33897 | 4-0353602 | Ninh Thuận Thịt Bò, hình | Chi Cục Chăn Nuôi Và Thú Y Tỉnh Ninh Thuận |
415 | 4-2019-35734 | 4-0361083 | BA TƠ Rượu Cần, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Ba Tơ |
416 | 4-2019-35735 | 4-0361084 | Tiêu Ba Lế, hình | Uỷ ban nhân dân xã Ba Lế |
417 | 4-2019-35817 | 4-0344883 | Dứa Mường Khương MUONG KHUONG PINEAPPLE, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Mường Khương |
418 | 4-2019-36138 | 4-0352163 | Nếp Hạt Cau Đặc sản Ninh Bình, hình | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật tỉnh Ninh Bình |
419 | 4-2019-36139 | 4-0352164 | Nem chua Yên Mạc Đặc sản Ninh Bình, hình | ủy ban nhân dân huyện Yên Mô |
420 | 4-2019-36843 | 4-0361085 | Ba Tơ Thịt Trâu, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Ba Tơ |
421 | 4-2019-37449 | 4-0369901 | Chè Trà Nham, hình | UBND huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi |
422 | 4-2019-39820 | 4-0349441 | Vải trứng Hưng Yên EGG LYCHEE, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hưng Yên |
423 | 4-2019-41432 | 4-0360722 | TAM NÔNG, hình | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Tam Nông |
424 | 4-2019-41837 | 4-0357861 | Cà gai leo Yên Thủy, hình | ủy ban nhân dân huyện Yên Thủy |
425 | 4-2019-43348 | 4-0361088 | RAU An toàn Châu Thành - Đồng Tháp, hình | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp |
426 | 4-2019-43349 | 4-0361941 | Chanh Châu Thành - Đồng Tháp, hình | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp |
427 | 4-2019-43963 | 4-0356316 | Sầu riêng Nghĩa Hành, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi |
428 | 4-2019-43964 | 4-0356317 | Bưởi da xanh Nghĩa Hành, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi |
429 | 4-2019-43965 | 4-0356319 | Chuối ngự Nghĩa Hành, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi |
430 | 4-2019-43966 | 4-0356318 | Chôm chôm Nghĩa Hành, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi |
431 | 4-2019-44038 | 4-0362465 | Đậu Tương Hoàng Su Phì sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình | ủy ban nhân dân huyện Hoàng Su Phì |
432 | 4-2019-44202 | 4-0358342 | Gà Xương Đen Mù Cang Chải, hình | ủy ban nhân dân huyện Mù Cang Chải tỉnh Yên Bái |
433 | 4-2019-44797 | 4-0363403 | Giảo Cổ Lam Quản Bạ sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Quản Bạ |
434 | 4-2019-45603 | 4-0358341 | Vịt Bầu Lâm Thượng Lục Yên - Yên Bái, hình | ủy ban nhân dân huyện Lục Yên |
435 | 4-2019-45913 | 4-0350644 | Lê Đông Khê DONG KHE PEAR, hình | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Thạch An |
436 | 4-2019-46408 | 4-0374301 | Muối Đề Gi, hình | ủy ban nhân dân huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định |
437 | 4-2019-46409 | 4-0374302 | Hành Hương Phù Cát, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định |
438 | 4-2019-48165 | 4-0376502 | Mật ong Yên Tử YenTu Honey, hình | ủy ban Nhân dân thành phố Uông Bí |
439 | 4-2019-48789 | 4-0362463 | Mắc Ca KRÔNG NĂNG, hình | ủy ban nhân dân huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk |
440 | 4-2019-52238 | 4-0361081 | Nếp thơm Hưng Yên HUNG YEN GLUTINOUS AROMATIC RICE, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hưng Yên |
441 | 4-2019-52360 | 4-0381823 | Thảo Quả Yên Minh Sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình | ủy ban nhân dân huyện Yên Minh |
442 | 4-2019-53028 | 4-0381821 | Xoài Yên Minh Sản Phẩm Được Bảo Hộ Nhãn Hiệu Chứng Nhận, hình | ủy ban nhân dân huyện Yên Minh |
443 | 4-2019-53029 | 4-0381822 | Thịt Lợn Đen Thành Phố Hà Giang sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình | ủy ban nhân dân thành phố Hà Giang |
444 | 4-2019-53649 | 4-0373024 | Khoai Sọ Nương Trạm Tấu, hình | ủy ban nhân dân huyện Trạm Tấu |
445 | 4-2020-02403 | 4-0367845 | Gà Thịt EAKAR, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Ea Kar |
446 | 4-2020-03500 | 4-0386950 | Rau Rừng Sơn Hà, hình | ủy ban nhân dân huyện Sơn Hà |
447 | 4-2020-03509 | 4-0390261 | Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng Nhãn Tím Phong Nẫm, hình | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Kế Sách |
448 | 4-2020-04124 | 4-0366781 | Chuối Hột Mồ Côi Phước Bình, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Bác ái |
449 | 4-2020-04323 | 4-0368121 | Ngô Nếp Thung Khe Mai Châu - Hoà Bình, hình | ủy ban nhân dân huyện Mai Châu |
450 | 4-2020-04324 | 4-0368122 | Khoai Sọ Phúc Sạn Mai Châu - Hoà Bình, hình | ủy ban nhân dân huyện Mai Châu |
451 | 4-2020-04826 | 4-0367603 | Dê Lạc Thuỷ Hoà Bình, hình | ủy ban nhân dân huyện Lạc Thủy |
452 | 4-2020-04827 | 4-0367602 | Na Lạc Thuỷ Hoà Bình, hình | ủy ban nhân dân huyện Lạc Thủy |
453 | 4-2020-05016 | 4-0362601 | Chè Phú Thọ PHU THO TEA, hình | Sở Khoa học và công nghệ Phú Thọ |
454 | 4-2020-06493 | 4-0371502 | Chanh Leo Quế Phong, hình | UBND huyện Quế Phong |
455 | 4-2020-06951 | 4-0388099 | Tháp Mười, hình | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Tháp Mười |
456 | 4-2020-07151 | 4-0385094 | Xoài Sơn La SON LA MANGO, hình | Sở Khoa học và Công nghệ Sơn La |
457 | 4-2020-07420 | 4-0387183 | BƠ SƠN LA SON LA AVOCADO, hình | Sở Khoa học và Công nghệ Sơn La |
458 | 4-2020-07804 | 4-0381831 | Nhãn Sơn La SONLA LONGAN, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La |
459 | 4-2020-08507 | 4-0383668 | Hoa Hồng Đồng Văn DONG VAN ROSE, hình | ủy ban nhân dân huyện Đồng Văn |
460 | 4-2020-12141 | 4-0373894 | Sản Phẩm Chế Biến Từ Quế Của Huyện Văn Yên Được Bảo Hộ Nhãn Hiệu Chứng Nhận, hình | ủy ban nhân dân huyện Văn Yên |
461 | 4-2020-12649 | 4-0387987 | KA Nấm Krông Ana, hình | ủy ban nhân dân huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk |
462 | 4-2020-13868 | 4-0375488 | ORANGE Cam Vân Du - Thạch Thành, hình | ủy ban nhân dân huyện Thạch Thành |
463 | 4-2020-14761 | 4-0362861 | Cà Mau Lúa sinh thái, hình | Chi Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật tỉnh Cà Mau |
464 | 4-2020-14993 | 4-0373302 | Thạch Đen Thạch An - Cao Bằng, hình | ủy ban nhân dân huyện Thạch An |
465 | 4-2020-16370 | 4-0372223 | Chè búp tím Thanh Ba, hình | Uỷ ban nhân dân huyện Thanh Ba |
466 | 4-2020-20937 | 4-0386946 | Đinh Lăng KON TUM, hình | ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
467 | 4-2020-20938 | 4-0386945 | ý Dĩ Kon Tum, hình | ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
468 | 4-2020-20939 | 4-0386949 | Sa Nhân Tím Kon Tum, hình | ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
469 | 4-2020-20940 | 4-0386947 | Nghệ Vàng KON TUM, hình | ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
470 | 4-2020-20941 | 4-0386944 | Lan Kim Tuyến Kon Tum, hình | ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
471 | 4-2020-20942 | 4-0386948 | Ngũ Vị Tử KON TUM, hình | ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
472 | 4-2020-20943 | 4-0386943 | ĐƯƠNG QUY KON TUM, hình | ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
473 | 4-2020-20944 | 4-0386942 | Đảng Sâm KON TUM, hình | ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
474 | 4-2020-20945 | 4-0386941 | Nấm Linh Chi KON TUM , hình | ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
475 | 4-2020-27085 | 4-0393105 | Nông Sản Nam Đông, hình | ủy ban nhân dân huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế |
476 | 4-2020-27848 | 4-0372224 | Tỏi Tía Mai Châu Tỉnh Hòa Bình, hình | ủy ban nhân dân huyện Mai Châu |
477 | 4-2020-28796 | 4-0376504 | Chè Phú Lương, hình | ủy ban nhân dân huyện Phú Lương |
478 | 4-2020-29424 | 4-0387998 | Cá nước lạnh Bát Xát, hình | ủy ban nhân dân huyện Bát Xát |
479 | 4-2020-29425 | 4-0388000 | Sa Nhân - Mường Khương, hình | ủy ban nhân dân huyện Mường Khương |
480 | 4-2020-30165 | 4-0383932 | Quất Hồng Bì Kỳ Sơn - Hoà Bình, hình | ủy ban nhân dân thành phố Hòa Bình |
481 | 4-2020-32012 | 4-0387997 | Sâm Ngọc Linh KONTUM NGOC LINH KONTUM GINSENG, hình | ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
482 | 4-2020-34449 | 4-0388100 | Tân Hồng, hình | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Tân Hồng |
483 | 4-2020-35982 | 4-0383666 | Cà Phê Xứ Lạnh KON TUM ARABICA COFFEE, hình | ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
484 | 4-2020-38289 | 4-0393102 | Mực Thạch Kim Đặc Sản Cửa Sót - Hà Tĩnh, hình | ủy ban nhân dân huyện Lộc Hà |
485 | 4-2020-39191 | 4-0393101 | Rượu Ngô Men Lá Lâm Bình Chất lượng cao, hình | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Lâm Bình |
486 | 4-2020-42064 | 4-0373021 | Bí Xanh Yên Thủy Tỉnh Hòa Bình, hình | ủy ban nhân dân huyện Yên Thủy |
487 | 4-2020-42065 | 4-0373022 | Khoai Sọ Yên Thủy Tỉnh Hòa Bình, hình | ủy ban nhân dân huyện Yên Thủy |
488 | 4-2020-42066 | 4-0373023 | Hành Tăm Yên Thủy Tỉnh Hòa Bình, hình | ủy ban nhân dân huyện Yên Thủy |
489 | 4-2020-42090 | 4-0386921 | Mai Chiếu Thủy Nu Gò Công, hình | ủy ban nhân dân huyện Gò Công Tây |
490 | 4-2020-45502 | 4-0387989 | Gà Trống Thiến Lục Yên Yên Bái, hình | ủy ban nhân dân huyện Lục Yên |
491 | 4-2020-45503 | 4-0387990 | Lạc Đỏ Lục Yên Yên Bái, hình | ủy ban nhân dân huyện Lục Yên |
492 | 4-2020-45504 | 4-0387991 | Măng Mai Lục Yên Yên Bái, hình | ủy ban nhân dân huyện Lục Yên |
493 | 4-2020-46442 | 4-0389841 | Mía Tím Sông Mã Sơn La, hình | ủy ban nhân dân huyện Sông Mã |
494 | 4-2020-49682 | 4-0393104 | Nước Mắm Kỳ Ninh Thị Xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh, hình | ủy ban nhân dân xã Kỳ Ninh |
495 | 4-2020-50157 | 4-0392225 | Tôm Càng Xanh Bến Tre, hình | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
496 | 4-2021-00220 | 4-0387995 | Táo Mèo Lào Cai LAO CAI DOCYNIA INDICA, hình | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lào Cai |
497 | 4-2021-00221 | 4-0387996 | Lê Lào Cai LAO CAI PEAR, hình | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lào Cai |